Danh từ tập hợp (Collective noun) là loại danh từ được dùng để đề cập đến một nhóm hoặc tập hợp của các cá thể cùng loại.
Trong bài viết này, IELTS LangGo cùng bạn tìm hiểu về các loại danh từ tập hợp trong tiếng Anh cũng như các quy tắc sử dụng quan trọng cần nắm được.
Cùng tìm hiểu ngay nhé.
Danh từ tập hợp (Collective noun) là một loại danh từ trong Tiếng Anh dùng để đề cập đến một tập thể, nhóm người hoặc đồ vật được xem như một thể thống nhất.
Theo từ điển Cambridge, Collective noun được định nghĩa là ‘a noun that describes a group of things or people as a unit’.
Ví dụ về danh từ tập hợp:
Đặc điểm của danh từ tập hợp:
Ví dụ: The team is practicing. (Đội đó đang tập luyện) => Ở đây, "team" được coi là một đơn vị hoạt động chung.
Ví dụ: The committee is reviewing the proposal. (Ủy ban đang xem xét đề xuất) hoặc The committee are discussing their findings. (Ủy ban đang thảo luận về kết quả nghiên cứu của họ).
Các danh từ tập hợp phổ biến trong tiếng Anh được chia thành ba nhóm chính bao gồm:
IELTS LangGo sẽ cùng bạn lần lượt tìm hiểu từng loại nhé.
Danh từ tập hợp chỉ người thường chỉ một nhóm người có mối quan hệ với nhau hoặc cùng chung một mục đích, hoạt động.
Một số danh từ tập hợp chỉ người phổ biến bao gồm:
Ví dụ: The board of directors held a meeting to discuss the company's future. (Hội đồng quản trị đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về tương lai của công ty.)
Ví dụ: The committee of experts evaluated the research proposals. (Hội đồng chuyên gia đã đánh giá các đề xuất nghiên cứu.)
Ví dụ: The crew of the spaceship worked together to complete the mission. (Phi hành đoàn của tàu vũ trụ đã làm việc cùng nhau để hoàn thành nhiệm vụ.)
Ví dụ: The ensemble of musicians performed a beautiful symphony. (Nhóm nhạc sĩ đã biểu diễn một bản giao hưởng tuyệt vời.)
Ví dụ: The faculty of the university is known for its expertise in various fields. (Giảng viên của trường đại học được biết đến với chuyên môn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.)
Ví dụ: A group of friends gathered for a weekend getaway. (Một nhóm bạn tụ tập để đi nghỉ cuối tuần.)
Ví dụ: The jury of peers deliberated over the evidence in the courtroom. (Bồi thẩm đoàn gồm những người ngang hàng đang thảo luận về các bằng chứng trong phòng xử án.)
Ví dụ: The panel of judges selected the winner of the talent show. (Ban giám khảo đã chọn ra người chiến thắng trong phần thi tài năng.)
Ví dụ: The staff of the hospital worked tirelessly during the emergency. (Các nhân viên bệnh viện đã làm việc không mệt mỏi trong suốt quá trình cấp cứu.)
Ví dụ: The team of scientists collaborated on a groundbreaking discovery. (Đội ngũ các nhà khoa học đã hợp tác để tạo ra một khám phá mang tính đột phá.)
Ví dụ: The squad of soldiers completed a challenging training exercise. (Đội quân đã hoàn thành một bài tập huấn luyện đầy thử thách.)
Ví dụ: The assembly of delegates discussed important policy changes. (Hội đồng đại biểu đã thảo luận về những thay đổi chính sách quan trọng.)
Ví dụ: A unit of firefighters responded to the emergency call. (Một đơn vị lính cứu hỏa đã đáp ứng cuộc gọi khẩn cấp.)
Ví dụ: The gang of friends explored the new country together. (Nhóm bạn cùng nhau khám phá đất nước mới.)
Ví dụ: The choir of singers performed a beautiful rendition of the song. (Dàn hợp xướng của các ca sĩ đã trình diễn một màn trình diễn tuyệt vời của bài hát.)
Ví dụ: The fellowship of scholars exchanged ideas during the conference. (Nhóm học giả đã trao đổi ý kiến trong hội nghị.)
Ví dụ: A posse of volunteers cleaned up the local park. (Một nhóm tình nguyện viên đã dọn dẹp công viên địa phương.)
Ví dụ: The troupe of actors rehearse for the upcoming play. (Đoàn diễn viên diễn tập cho vở kịch sắp tới.)
Danh từ tập hợp chỉ vật thường chỉ một nhóm đồ cùng loại hoặc cùng chung một công dụng.
Một số danh từ tập hợp chỉ vật thông dụng bao gồm:
Ví dụ: The farmers worked together with a team of horses to plow the field. (Những người nông dân hợp tác với một đội ngựa để cày ruộng.)
Ví dụ: A fleet of ships sailed into the harbor at dawn. (Một đội tàu tiến vào bến cảng lúc bình minh.)
Ví dụ: Let's play a game with this pack of cards. (Hãy chơi một trò chơi với bộ bài này.)
Ví dụ: He gave her a beautiful bouquet of roses on their anniversary. (Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa hồng tuyệt đẹp nhân ngày kỷ niệm của họ.)
Ví dụ: I bought a bunch of grapes from the market. (Tôi mua một chùm nho ở chợ.)
Ví dụ: The hotel offered a luxurious suite of rooms with a view of the ocean. (Khách sạn cung cấp một dãy phòng sang trọng nhìn ra biển.)
Ví dụ: She has a diverse library of books on various topics. (Cô ấy có một thư viện sách đa dạng về nhiều chủ đề khác nhau.)
Ví dụ: A good mechanic always has a set of tools ready for any repair job. (Một thợ cơ khí giỏi luôn có sẵn một bộ dụng cụ cho mọi công việc sửa chữa.)
Ví dụ: An army of soldiers marched in formation on the parade ground. (Một đội quân diễu hành theo đội hình trên sân diễu hành.)
Ví dụ: The Rocky Mountains are a majestic range of mountains in North America. (Dãy núi Rocky là một dãy núi hùng vĩ ở Bắc Mỹ.)
Ví dụ: In the clear night sky, we could see a cluster of stars known as a constellation. (Trên bầu trời đêm trong xanh, chúng ta có thể thấy một cụm sao được gọi là chòm sao.)
Danh từ tập hợp chỉ động vật thường chỉ một nhóm động vật cùng loài hoặc cùng chung một đặc điểm (thức ăn, nơi sống, đặc tính).
Dưới đây là List of collective nouns chỉ động vật phổ biến:
Ví dụ: A flock of birds flew across the sky at sunset. (Một đàn chim bay ngang bầu trời lúc hoàng hôn.)
Ví dụ: Be careful, there's a swarm of bees near the garden. (Hãy cẩn thận, có một đàn ong gần vườn.)
Ví dụ: We heard the eerie howling of a pack of wolves in the distance. (Chúng tôi nghe thấy tiếng hú kỳ lạ của một bầy sói ở phía xa.)
Ví dụ: We snorkeled in the clear waters and saw a school of colorful fish. (Chúng tôi lặn trong làn nước trong vắt và nhìn thấy một đàn cá đầy màu sắc.)
Ví dụ: The picnic was interrupted when a colony of ants invaded the blanket. (Chuyến dã ngoại bị gián đoạn khi một đàn kiến xâm chiếm tấm chăn.)
Ví dụ: We observed a pride of lions resting under the shade of acacia trees. (Chúng tôi quan sát thấy đàn sư tử nằm nghỉ dưới bóng cây keo.)
Ví dụ: From the boat, we watched a playful pod of dolphins leaping in the water. (Từ trên thuyền, chúng tôi quan sát một đàn cá heo vui tươi đang nhảy trên mặt nước.)
Ví dụ: A gaggle of geese flew overhead, honking loudly. (Một đàn ngỗng bay qua đầu, kêu inh ỏi.)
Ví dụ: We encountered a large herd of elephants at the watering hole. (Chúng tôi gặp một đàn voi lớn ở hố nước.)
Ví dụ: A troop of monkeys swung through the trees, chattering loudly. (Một đàn khỉ đu qua những tán cây, huyên thuyên ầm ĩ.)
Ví dụ: At sunset, a colony of bats emerged from the cave in search of food. (Vào lúc hoàng hôn, một đàn dơi xuất hiện từ hang động để tìm kiếm thức ăn.)
Ví dụ: The safari was breathtaking with a dazzle of zebras grazing on the savannah. (Chuyến đi săn thật ngoạn mục với cảnh tượng ngựa vằn đang gặm cỏ trên thảo nguyên.)
Ví dụ: A murder of crows gathered in the treetops, cawing loudly. (Một đàn quạ tụ tập trên ngọn cây kêu to.)
Ví dụ: We were fortunate to witness a crash of rhinos during our safari. (Chúng tôi may mắn được chứng kiến vụ tai nạn của loài tê giác trong chuyến đi săn của mình)
Ví dụ: In the moonlit forest, a parliament of owls hooted in the distance. (Trong khu rừng ngập ánh trăng, một đàn cú kêu vang ở đằng xa.)
Ví dụ: On the pond, there was a raft of ducks swimming peacefully. ( Trên ao có một đàn vịt bơi lội bình yên.)
Ví dụ: A sleuth of bears was spotted foraging for berries in the woods. (Một thám tử gấu được phát hiện đang tìm kiếm quả mọng trong rừng.)
Ví dụ: As we hiked, we encountered a crash of kangaroos hopping across the trail. (Khi chúng tôi đi bộ đường dài, chúng tôi gặp phải một đàn kangaroo đang nhảy qua đường mòn.)
Ví dụ: The palace gardens were adorned with a muster of peacocks displaying their feathers. (Các khu vườn trong cung điện được trang trí bằng một đàn công đang khoe bộ lông của chúng.)
Ví dụ: A sounder of pigs was rooting around in the forest, be careful! (Một con lợn đang rình mò trong rừng, hãy cẩn thận!)
Ví dụ: There was a crash of jellyfish floating near the shore. (Có một đàn sứa trôi gần bờ.)
Để không mắc các lỗi sai trong quá trình sử dụng, các bạn cần lưu ý các quy tắc sử dụng danh từ tập hợp sau đây;
Danh từ tập hợp được coi là số ít và động từ theo sau cũng được chia ở dạng số ít chỉ khi danh từ đó mang nghĩa là một tập hợp riêng lẻ, trong tập hợp đó tất cả các thành phần đều làm một việc giống hệt nhau, hoặc mỗi phần trong một vật đều có tính chất, cách thức hoạt động tương tự nhau.
Ví dụ:
Collective noun cũng được dùng ở dạng số nhiều và động từ theo sau cũng ở chia dạng số nhiều. Trường hợp này diễn ra khi ở trong tập hợp có nhiều người/vật làm việc khác nhau hoặc có nhiều thành phần/tính chất hoạt động khác nhau.
Ví dụ:
Bên cạnh những nguyên tắc chung IELTS LangGo đã nêu trên, bạn cần nắm vững quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ khi đi với danh từ tập hợp dưới đây nhé.
- A number of + N (số nhiều) + V (số nhiều)…
- The number of + N (số nhiều) + V (số ít)…
- A pair of…. + V (số ít): Dành cho đồ vật có hai bộ phận giống nhau và kết nối với nhau như ống nhòm, kéo, mắt kính, …
- A pair of…. + V (số nhiều): Dành cho hai người/đồ vật/con vật đi với nhau theo cặp.
Bài tập 1: Điền danh từ tập hợp phù hợp vào chỗ trống
1. A __________ of birds soared gracefully across the sky.
2. The gardener discovered a __________ of bees buzzing the blooming flowers.
3. As night fell, a __________ of wolves moved through the dense forest.
4. The scientist observed a __________ of ants working diligently to build their nest.
5. The florist arranged a beautiful __________ of flowers for the event.
6. The __________ of ships set sail at dawn.
7. The librarian organized a new __________ of books in the reading area.
8. The mountaineers were excited to climb the challenging __________ of mountains.
9. A __________ of grapes hung from the vine in the vineyard.
10. The night sky was filled with a brilliant __________ of stars.
11. The __________ of singers harmonized beautifully during the choir practice.
12. The __________ of ships sailed majestically into the harbor.
13. The __________ of bees worked tirelessly to pollinate the flowers in the garden.
14. The __________ of grapes in the vineyard ripened under the warm sun.
15. The __________ of wolves exhibited impressive teamwork in hunting for food.
16. A __________ of stars twinkled in the night sky.
17. The __________ of ships was ready to embark on a long voyage.
18. The __________ of grapes in the vineyard looked ripe for harvest.
19. The __________ of bees swarmed around the hive.
20. The __________ of flowers in the vase added a pop of color to the room.
Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu có ý nghĩa hoàn chỉnh
1. of birds / the / sky / across / a / flock / gracefully / soared.
2. of wolves / a / forest / the / through / pack / silently / moved.
3. of bees / buzzing / a / flowers / the / swarm / around / happily.
4. of flowers / the / arranged / beautifully / a / bouquet / florist / by / was.
5. of mountains / climbers / the / the / a / challenging / range / reached.
ĐÁP ÁN
Bài tập 1
1- flock
2- swarm
3- pack
4- colony
5- bouquet
6- fleet
7- set
8- range
9- bunch
10- cluster
11- choir
12- fleet
13- swarm
14- bunch
15- pack
16- cluster
17- fleet
18- bunch
19- swarm
20- bouquet
Bài tập 2
1. A flock of birds soared across the sky gracefully.
2. A pack of wolves silently moved through the forest.
3. A swarm of bees buzzed happily around the flowers.
4. A bouquet of flowers was beautifully arranged by the florist.
5. A range of mountains was reached by the climbers.
Những kiến thức và bài tập thực hành sẽ giúp bạn hiểu rõ về collective noun - Danh từ tập hợp trong tiếng Anh và sử dụng một cách chính xác.
Các bạn nhớ ghi chép lại hoặc bookmark bài viết để ôn tập lại khi cần nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ