Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Collective Noun - Danh từ tập hợp là gì? Phân loại - cách dùng

Post Thumbnail

Danh từ tập hợp (Collective noun) là loại danh từ được dùng để đề cập đến một nhóm hoặc tập hợp của các cá thể cùng loại.

Trong bài viết này, IELTS LangGo cùng bạn tìm hiểu về các loại danh từ tập hợp trong tiếng Anh cũng như các quy tắc sử dụng quan trọng cần nắm được.

Tìm hiểu về danh từ tập hợp Tiếng Anh
Tìm hiểu về danh từ tập hợp Tiếng Anh

Cùng tìm hiểu ngay nhé.

1. Collective noun - Danh từ tập hợp là gì?

Danh từ tập hợp (Collective noun) là một loại danh từ trong Tiếng Anh dùng để đề cập đến một tập thể, nhóm người hoặc đồ vật được xem như một thể thống nhất.

Theo từ điển Cambridge, Collective noun được định nghĩa là ‘a noun that describes a group of things or people as a unit’.

Ví dụ về danh từ tập hợp:

  • a herd of cattle (1 bầy gia súc)
  • a school of fish (1 đàn cá)
  • a swarm of bees (1 đàn ong)
  • a pack of wolves (1 bầy sói)

Đặc điểm của danh từ tập hợp:

  • Danh từ tập hợp thường được xem là một đơn vị đồng nhất, cùng thiện một hành động nào đó.

Ví dụ: The team is practicing. (Đội đó đang tập luyện) => Ở đây, "team" được coi là một đơn vị hoạt động chung.

  • Có những trường hợp danh từ tập hợp có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều chỉ 1 đơn vị, cơ quan hoặc tổ chức có chung 1 chức năng, nhiệm vụ hay tùy thuộc vào cách sử dụng và ngữ cảnh.

Ví dụ: The committee is reviewing the proposal. (Ủy ban đang xem xét đề xuất) hoặc The committee are discussing their findings. (Ủy ban đang thảo luận về kết quả nghiên cứu của họ).

2. Phân loại các danh từ tập hợp trong Tiếng Anh

Các danh từ tập hợp phổ biến trong tiếng Anh được chia thành ba nhóm chính bao gồm:

  • Danh từ tập hợp chỉ người
  • Danh từ tập hợp chỉ vật
  • Danh từ tập hợp chỉ động vật

IELTS LangGo sẽ cùng bạn lần lượt tìm hiểu từng loại nhé.

2.1. Danh từ tập hợp chỉ người

Danh từ tập hợp chỉ người thường chỉ một nhóm người có mối quan hệ với nhau hoặc cùng chung một mục đích, hoạt động.

List of collective nouns for People
List of collective nouns chỉ người

 Một số danh từ tập hợp chỉ người phổ biến bao gồm:

  • Board (Hội đồng)

Ví dụ: The board of directors held a meeting to discuss the company's future. (Hội đồng quản trị đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về tương lai của công ty.)

  • Committee (Ủy ban)

Ví dụ: The committee of experts evaluated the research proposals. (Hội đồng chuyên gia đã đánh giá các đề xuất nghiên cứu.)

  • Crew (Đội ngũ)

Ví dụ: The crew of the spaceship worked together to complete the mission. (Phi hành đoàn của tàu vũ trụ đã làm việc cùng nhau để hoàn thành nhiệm vụ.)

  • Ensemble (Dàn nhạc, nhóm nghệ sĩ)

Ví dụ: The ensemble of musicians performed a beautiful symphony. (Nhóm nhạc sĩ đã biểu diễn một bản giao hưởng tuyệt vời.)

  • Faculty (Đội ngũ giáo viên)

Ví dụ: The faculty of the university is known for its expertise in various fields. (Giảng viên của trường đại học được biết đến với chuyên môn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.)

  • Group (Nhóm)

Ví dụ: A group of friends gathered for a weekend getaway. (Một nhóm bạn tụ tập để đi nghỉ cuối tuần.)

  • Jury (Bồi thẩm đoàn)

Ví dụ: The jury of peers deliberated over the evidence in the courtroom. (Bồi thẩm đoàn gồm những người ngang hàng đang thảo luận về các bằng chứng trong phòng xử án.)

  • Panel (Ban giám khảo)

Ví dụ: The panel of judges selected the winner of the talent show. (Ban giám khảo đã chọn ra người chiến thắng trong phần thi tài năng.)

  • Staff (Nhân viên)

Ví dụ: The staff of the hospital worked tirelessly during the emergency. (Các nhân viên bệnh viện đã làm việc không mệt mỏi trong suốt quá trình cấp cứu.)

  • Team (Đội ngũ)

Ví dụ: The team of scientists collaborated on a groundbreaking discovery. (Đội ngũ các nhà khoa học đã hợp tác để tạo ra một khám phá mang tính đột phá.)

  • Squad (Đội quân)

Ví dụ: The squad of soldiers completed a challenging training exercise. (Đội quân đã hoàn thành một bài tập huấn luyện đầy thử thách.)

  • Assembly (Hội đồng):

Ví dụ: The assembly of delegates discussed important policy changes. (Hội đồng đại biểu đã thảo luận về những thay đổi chính sách quan trọng.)

  • Unit (Đội, đơn vị)

Ví dụ: A unit of firefighters responded to the emergency call. (Một đơn vị lính cứu hỏa đã đáp ứng cuộc gọi khẩn cấp.)

  • Gang (Băng đảng)

Ví dụ: The gang of friends explored the new country together. (Nhóm bạn cùng nhau khám phá đất nước mới.)

  • Choir (Đội hợp xướng)

Ví dụ: The choir of singers performed a beautiful rendition of the song. (Dàn hợp xướng của các ca sĩ đã trình diễn một màn trình diễn tuyệt vời của bài hát.)

  • Fellowship (Cộng đồng, hội hữu nghị)

Ví dụ: The fellowship of scholars exchanged ideas during the conference. (Nhóm học giả đã trao đổi ý kiến trong hội nghị.)

  • Posse (Đội ngũ, nhóm)

Ví dụ: A posse of volunteers cleaned up the local park. (Một nhóm tình nguyện viên đã dọn dẹp công viên địa phương.)

  • Troupe (Đội nghệ sĩ, đoàn diễn)

Ví dụ: The troupe of actors rehearse for the upcoming play. (Đoàn diễn viên diễn tập cho vở kịch sắp tới.)

2.2. Danh từ tập hợp chỉ vật

Danh từ tập hợp chỉ vật thường chỉ một nhóm đồ cùng loại hoặc cùng chung một công dụng.

List of collective nouns chỉ vật
List of collective nouns chỉ vật

Một số danh từ tập hợp chỉ vật thông dụng bao gồm:

  • a team of horses (đội ngựa)

Ví dụ: The farmers worked together with a team of horses to plow the field. (Những người nông dân hợp tác với một đội ngựa để cày ruộng.)

  • a fleet of ships (đội tàu)

Ví dụ: A fleet of ships sailed into the harbor at dawn. (Một đội tàu tiến vào bến cảng lúc bình minh.)

  • a pack of cards (bộ bài)

Ví dụ: Let's play a game with this pack of cards. (Hãy chơi một trò chơi với bộ bài này.)

  • a bouquet of flowers (bó hoa)

Ví dụ: He gave her a beautiful bouquet of roses on their anniversary. (Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa hồng tuyệt đẹp nhân ngày kỷ niệm của họ.)

  • a bunch of grapes (chùm nho)

Ví dụ: I bought a bunch of grapes from the market. (Tôi mua một chùm nho ở chợ.)

  • a suite of rooms (bộ/dãy phòng)

Ví dụ: The hotel offered a luxurious suite of rooms with a view of the ocean. (Khách sạn cung cấp một dãy phòng sang trọng nhìn ra biển.)

  • a library of books (thư viện sách)

Ví dụ: She has a diverse library of books on various topics. (Cô ấy có một thư viện sách đa dạng về nhiều chủ đề khác nhau.)

  • a set of tools (bộ dụng cụ)

Ví dụ: A good mechanic always has a set of tools ready for any repair job. (Một thợ cơ khí giỏi luôn có sẵn một bộ dụng cụ cho mọi công việc sửa chữa.)

  • an army of soldiers (đội quân)

Ví dụ: An army of soldiers marched in formation on the parade ground. (Một đội quân diễu hành theo đội hình trên sân diễu hành.)

  • a range of mountains (dãy núi)

Ví dụ: The Rocky Mountains are a majestic range of mountains in North America. (Dãy núi Rocky là một dãy núi hùng vĩ ở Bắc Mỹ.)

  • a cluster of stars (cụm sao)

Ví dụ: In the clear night sky, we could see a cluster of stars known as a constellation. (Trên bầu trời đêm trong xanh, chúng ta có thể thấy một cụm sao được gọi là chòm sao.)

2.3. Danh từ tập hợp chỉ động vật

Danh từ tập hợp chỉ động vật thường chỉ một nhóm động vật cùng loài hoặc cùng chung một đặc điểm (thức ăn, nơi sống, đặc tính).

Danh từ tập hợp chỉ động vật
Danh từ tập hợp chỉ động vật

Dưới đây là List of collective nouns chỉ động vật phổ biến:

  • a flock of birds (đàn chim)

Ví dụ: A flock of birds flew across the sky at sunset. (Một đàn chim bay ngang bầu trời lúc hoàng hôn.)

  • a swarm of bees (đàn ong)

Ví dụ: Be careful, there's a swarm of bees near the garden. (Hãy cẩn thận, có một đàn ong gần vườn.)

  • a pack of wolves (bầy sói)

Ví dụ: We heard the eerie howling of a pack of wolves in the distance. (Chúng tôi nghe thấy tiếng hú kỳ lạ của một bầy sói ở phía xa.)

  • a school of fish (đàn cá)

Ví dụ: We snorkeled in the clear waters and saw a school of colorful fish. (Chúng tôi lặn trong làn nước trong vắt và nhìn thấy một đàn cá đầy màu sắc.)

  • a colony of ants (đàn kiến)

Ví dụ: The picnic was interrupted when a colony of ants invaded the blanket. (Chuyến dã ngoại bị gián đoạn khi một đàn kiến xâm chiếm tấm chăn.)

  • a pride of lions (bầy sư tử)

Ví dụ: We observed a pride of lions resting under the shade of acacia trees. (Chúng tôi quan sát thấy đàn sư tử nằm nghỉ dưới bóng cây keo.)

  • a pod of dolphins (bầy cá heo)

Ví dụ: From the boat, we watched a playful pod of dolphins leaping in the water. (Từ trên thuyền, chúng tôi quan sát một đàn cá heo vui tươi đang nhảy trên mặt nước.)

  • a gaggle of geese (đàn ngỗng)

Ví dụ: A gaggle of geese flew overhead, honking loudly. (Một đàn ngỗng bay qua đầu, kêu inh ỏi.)

  • a herd of elephants (đàn voi)

Ví dụ: We encountered a large herd of elephants at the watering hole. (Chúng tôi gặp một đàn voi lớn ở hố nước.)

  • a troop of monkeys (bầy khỉ)

Ví dụ: A troop of monkeys swung through the trees, chattering loudly. (Một đàn khỉ đu qua những tán cây, huyên thuyên ầm ĩ.)

  • a colony of bats (đàn dơi)

Ví dụ: At sunset, a colony of bats emerged from the cave in search of food. (Vào lúc hoàng hôn, một đàn dơi xuất hiện từ hang động để tìm kiếm thức ăn.)

  • a dazzle of zebras (bầy ngựa vằn)

Ví dụ: The safari was breathtaking with a dazzle of zebras grazing on the savannah. (Chuyến đi săn thật ngoạn mục với cảnh tượng ngựa vằn đang gặm cỏ trên thảo nguyên.)

  • a murder of crows (bầy quạ)

Ví dụ: A murder of crows gathered in the treetops, cawing loudly. (Một đàn quạ tụ tập trên ngọn cây kêu to.)

  • a crash of rhinos (bầy tê giác)

Ví dụ: We were fortunate to witness a crash of rhinos during our safari. (Chúng tôi may mắn được chứng kiến vụ tai nạn của loài tê giác trong chuyến đi săn của mình)

  • a parliament of owls (bầy cú)

Ví dụ: In the moonlit forest, a parliament of owls hooted in the distance. (Trong khu rừng ngập ánh trăng, một đàn cú kêu vang ở đằng xa.)

  • a raft of ducks (đàn vịt)

Ví dụ: On the pond, there was a raft of ducks swimming peacefully. ( Trên ao có một đàn vịt bơi lội bình yên.)

  • a sleuth of bears (bầy gấu)

Ví dụ: A sleuth of bears was spotted foraging for berries in the woods. (Một thám tử gấu được phát hiện đang tìm kiếm quả mọng trong rừng.)

  • a crash of kangaroos (bầy kangaroo)

Ví dụ: As we hiked, we encountered a crash of kangaroos hopping across the trail. (Khi chúng tôi đi bộ đường dài, chúng tôi gặp phải một đàn kangaroo đang nhảy qua đường mòn.)

  • a muster of peacocks (bầy công)

Ví dụ: The palace gardens were adorned with a muster of peacocks displaying their feathers. (Các khu vườn trong cung điện được trang trí bằng một đàn công đang khoe bộ lông của chúng.)

  • a sounder of pigs (bầy heo)

Ví dụ: A sounder of pigs was rooting around in the forest, be careful! (Một con lợn đang rình mò trong rừng, hãy cẩn thận!)

  • a crash of jellyfish (bầy sứa)

Ví dụ: There was a crash of jellyfish floating near the shore. (Có một đàn sứa trôi gần bờ.)

3. Quy tắc sử dụng danh từ tập hợp (collective noun) cần nhớ

Để không mắc các lỗi sai trong quá trình sử dụng, các bạn cần lưu ý các quy tắc sử dụng danh từ tập hợp sau đây;

Quy tắc sử dụng danh từ tập hợp cần nhớ
Quy tắc sử dụng danh từ tập hợp cần nhớ

Danh từ tập hợp + động từ số ít

Danh từ tập hợp được coi là số ít và động từ theo sau cũng được chia ở dạng số ít chỉ khi danh từ đó mang nghĩa là một tập hợp riêng lẻ, trong tập hợp đó tất cả các thành phần đều làm một việc giống hệt nhau, hoặc mỗi phần trong một vật đều có tính chất, cách thức hoạt động tương tự nhau.

Ví dụ:

  • The navy team is training on the beach. (Đội Hải quân đang tập luyện trên biển.) => Tất cả các thành viên trong đội đều đang rèn luyện trên biển và không ai làm việc khác.
  • A herd cattle is quietly sleeping on the grassland (Đàn gia súc đang ngủ yên trên đồng cỏ) => Tất cả các con vật trong đàn đều đang ngủ trên đồng và không con vật nào có hành động khác.

Danh từ tập hợp + động từ số nhiều

Collective noun cũng được dùng ở dạng số nhiều và động từ theo sau cũng ở chia dạng số nhiều. Trường hợp này diễn ra khi ở trong tập hợp có nhiều người/vật làm việc khác nhau hoặc có nhiều thành phần/tính chất hoạt động khác nhau.

Ví dụ:

  • The panel are judging the candidates. (Ban giám khảo đang đánh giá các ứng viên) => Tất cả các thành viên đều là ban giám khảo, tuy nhiên, họ có thể là chuyên gia ở các lĩnh vực khác nhau.

Quy tắc về sự hòa hợp chủ vị với danh từ tập hợp

Bên cạnh những nguyên tắc chung IELTS LangGo đã nêu trên, bạn cần nắm vững quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ khi đi với danh từ tập hợp dưới đây nhé.

  • Sử dụng đại từ và động từ theo sau ở ngôi thứ 3 số ít khi đề cập tới 1 tập thể.
  • Sử dụng đại từ và động từ theo sau ở ngôi thứ 3 số nhiều khi các thành phần trong cùng một tập hợp đang hoạt động riêng rẽ.
  • Các collective noun thuộc nhóm động vật, thực vật hay thời gian,...khi đứng sau “of” là danh từ số nhiều thì vẫn chia động từ ở dạng số ít.
  • Cấu trúc đúng khi dùng với a number of và The number of:

- A number of + N (số nhiều) + V (số nhiều)…

- The number of + N (số nhiều) + V (số ít)…

  • Cấu trúc sử dụng với A pair of:

- A pair of…. + V (số ít): Dành cho đồ vật có hai bộ phận giống nhau và kết nối với nhau như ống nhòm, kéo, mắt kính, …

- A pair of…. + V (số nhiều): Dành cho hai người/đồ vật/con vật đi với nhau theo cặp.

4. Bài tập Collective noun (Danh từ tập hợp) có đáp án

Bài tập 1: Điền danh từ tập hợp phù hợp vào chỗ trống

1. A __________ of birds soared gracefully across the sky.

2. The gardener discovered a __________ of bees buzzing the blooming flowers.

3. As night fell, a __________ of wolves moved through the dense forest.

4. The scientist observed a __________ of ants working diligently to build their nest.

5. The florist arranged a beautiful __________ of flowers for the event.

6. The __________ of ships set sail at dawn.

7. The librarian organized a new __________ of books in the reading area.

8. The mountaineers were excited to climb the challenging __________ of mountains.

9. A __________ of grapes hung from the vine in the vineyard.

10. The night sky was filled with a brilliant __________ of stars.

11. The __________ of singers harmonized beautifully during the choir practice.

12. The __________ of ships sailed majestically into the harbor.

13. The __________ of bees worked tirelessly to pollinate the flowers in the garden.

14. The __________ of grapes in the vineyard ripened under the warm sun.

15. The __________ of wolves exhibited impressive teamwork in hunting for food.

16. A __________ of stars twinkled in the night sky.

17. The __________ of ships was ready to embark on a long voyage.

18. The __________ of grapes in the vineyard looked ripe for harvest.

19. The __________ of bees swarmed around the hive.

20. The __________ of flowers in the vase added a pop of color to the room.

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu có ý nghĩa hoàn chỉnh

1. of birds / the / sky / across / a / flock / gracefully / soared.

2. of wolves / a / forest / the / through / pack / silently / moved.

3. of bees / buzzing / a / flowers / the / swarm / around / happily.

4. of flowers / the / arranged / beautifully / a / bouquet / florist / by / was.

5. of mountains / climbers / the / the / a / challenging / range / reached.

ĐÁP ÁN

Bài tập 1

1- flock

2- swarm

3- pack

4- colony

5- bouquet

6- fleet

7- set

8- range

9- bunch

10- cluster

11- choir

12- fleet

13- swarm

14- bunch

15- pack

16- cluster

17- fleet

18- bunch

19- swarm

20- bouquet

Bài tập 2

1. A flock of birds soared across the sky gracefully.

2. A pack of wolves silently moved through the forest.

3. A swarm of bees buzzed happily around the flowers.

4. A bouquet of flowers was beautifully arranged by the florist.

5. A range of mountains was reached by the climbers.

Những kiến thức và bài tập thực hành sẽ giúp bạn hiểu rõ về collective noun - Danh từ tập hợp trong tiếng Anh và sử dụng một cách chính xác.

Các bạn nhớ ghi chép lại hoặc bookmark bài viết để ôn tập lại khi cần nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ