Với khối lượng từ vựng đồ sộ trong tiếng Anh, gây trở ngại rất lớn với người học tiếng Anh khi không biết phải nắm bắt kiến thức nào là cần thiết. Trong bài học này, LangGo sẽ giới thiệu bộ 100 danh từ tiếng Anh thông dụng kèm phiên âm quốc tế được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hằng ngày.
Trong quá trình học tiếng Anh, danh từ (Noun) là loại từ vựng bạn sẽ phải gặp rất nhiều. Việc tích lũy và sử dụng thành thạo danh từ giúp bạn xác định vị trí và phân loại được các từ loại trong câu. Đây cũng là một yếu tố cấu thành quan trọng từ việc học tiếng Anh giao tiếp cơ bản đến ôn thi các bài speaking học thuật như TOEIC, IELTS, TOEFL, SAT...
Định nghĩa: Danh từ (Noun) là từ để chỉ một người, một vật, một sự việc, một tình trạng hay một cảm xúc.
Phân loại danh từ:
*** Danh từ cụ thể (concrete nouns) bao gồm:
Danh từ chung (common nouns): là danh từ dùng làm tên chung cho một loại như: table (cái bàn), man (người đàn ông), wall (bức tường)…
Danh từ riêng (proper nouns): giống như tiếng Việt là các tên riêng của người, địa danh…như Big Ben, Jack…
*** Danh từ trừu tượng (abstract nouns)
happiness (sự hạnh phúc), beauty (vẻ đẹp), health (sức khỏe)…
Ngoài ra còn có, danh từ số nhiều, danh từ số ít, danh từ đếm được, danh từ không đếm được.
Dưới đây là 100 danh từ tiếng Anh thông dụng, là list từ bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần biết ở mức độ cơ bản để có thể đặt các câu đơn giản và hiểu các đoạn hội thoại ngắn.
Hãy dành thời gian học và đặt câu với 100 từ dưới đây để sớm ngày thành thạo các danh từ tiếng Anh thông dụng nhé!
1. time /taɪm/ thời gian
Ví dụ: Time flies when you're having fun.
2. year /jɪr/ năm
Ví dụ: The new year brings hope and opportunities.
3. people /ˈpipəl/ con người
Ví dụ: People from all walks of life gathered to celebrate.
4. way /weɪ/ con đường
Ví dụ: There is always a way to overcome challenges.
5. day /deɪ/ ngày
Ví dụ: It's a beautiful day to go for a walk.
6. man /mən/ đàn ông
Ví dụ: Man has always sought to understand the universe.
7. thing /θɪŋ/ sự vật
Ví dụ: One thing is certain: change is inevitable.
8. woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
Ví dụ: She is a remarkable woman with many talents.
9. life /laɪf/ cuộc sống
Ví dụ: Life is full of surprises and adventures.
10. child /ʧaɪld/ con cái
Ví dụ: Every child deserves a loving and caring family.
11. world /wɜrld/ thế giới
Ví dụ: The world is a vast and diverse place.
12. school /skul/ trường học
Ví dụ: I will be attending school next week.
13. state /steɪt/ trạng thái
Ví dụ: She lives in the state of California.
14. family /ˈfæməli/ gia đình
Ví dụ: Family gatherings are always a joy.
15. student /ˈstudənt/ học sinh
Ví dụ: The student excels in both academics and sports.
16. group /grup/ nhóm
Ví dụ: Our group is working on a science project.
17. country /ˈkʌntri/ đất nước
Ví dụ: Australia is a beautiful country to explore.
18. problem /ˈprɑbləm/ vấn đề
Ví dụ: Solving this problem requires creative thinking.
19. hand /hænd/ bàn tay
Ví dụ: Please lend me a hand with these bags.
20. part /pɑrt/ bộ phận
Ví dụ: The heart is a vital part of our body.
21. place /pleɪs/ vị trí
Ví dụ: The park is a lovely place for a picnic.
22. case /keɪs/ trường hợp
Ví dụ: In case of an emergency, call 911.
23. week /wik/ tuần
Ví dụ: I look forward to the weekend every week.
24. company /'kʌmpəni/ công ty
Ví dụ: I work at a tech company in Silicon Valley.
25. system /ˈsɪstəm/ hệ thống
Ví dụ: The solar system is vast and mysterious.
26. program /ˈproʊˌgræ m/chương trình
Ví dụ: She's learning to code in a new program.
27. question /ˈkwɛsʧən/ câu hỏi
Ví dụ: Can I ask you a question about your work?
28. work /wɜrk/ công việc
Ví dụ: Hard work is key to achieving success.
29. government /ˈgʌvərmənt/ chính phủ
Ví dụ: The government announced new policies.
30. number /ˈnʌmbər/ con số
Ví dụ: The number of participants exceeded our expectations.
31. night /naɪt/ ban đêm
Ví dụ: She enjoys stargazing at night.
32. point /pɔɪnt/ điểm
Ví dụ: The main point of the discussion was clear.
33. home /hoʊm/ nhà
Ví dụ: My home is a cozy place to relax.
34. water /ˈwɔtər/ nước
Ví dụ: Clean water is essential for our survival.
35. room /rum/ căn phòng
Ví dụ: The living room is a comfortable space.
36. mother /'mʌðər/ mẹ
Ví dụ: My mother always knows what to say.
37. area /ˈɛriə/ khu vực
Ví dụ: This area is known for its scenic beauty.
38. money /ˈmʌni/ tiền bạc
Ví dụ: I need to withdraw some money from the bank.
39. story /ˈstɔri/ câu chuyện
Ví dụ: She shared an interesting story from her trip.
40. fact /fækt/ sự thật
Ví dụ: The fact is, we need to act quickly.
41. month /mʌnθ/ tháng
Ví dụ: The month of December brings holiday cheer.
42. lot /lɑt/ từng phần
Ví dụ: There's a lot to explore in this city.
43. right /raɪt/ quyền lợi
Ví dụ: Everyone deserves equal rights and respect.
44. study /ˈstʌdi/ học tập
Ví dụ: I have to study for my upcoming exams.
45. book /bʊk/ cuốn sách
Ví dụ: I'm reading a fascinating book right now.
46. eye /aɪ/ mắt
Ví dụ: Her eye color is a beautiful shade of blue.
47. job /ʤɑb/ nghề nghiệp
Ví dụ: Finding a job can be challenging.
48. word /wɜrd/ từ
Ví dụ: A single word can change everything.
49. business /ˈbɪznəs/ kinh doanh
Ví dụ: Starting a business requires careful planning.
50. issue /ˈɪʃu/ vấn đề
Ví dụ: Climate change is a pressing global issue.
51. side /saɪd/ khía cạnh
Ví dụ: Let's sit on this side of the room.
52. kind /kaɪnd/ loại
Ví dụ: This is one of a kind.
53. head /hɛd/ đầu
Ví dụ: She bumped her head on the doorframe.
54. house /haʊs/ ngôi nhà
Ví dụ: We're visiting my friend's house tonight.
55. service /ˈsɜrvəs/ dịch vụ
Ví dụ: The customer service was exceptional.
56. friend /frɛnd/ người bạn
Ví dụ: My best friend and I are very close.
57. father /ˈfɑðər/ cha
Ví dụ: My father is a hardworking man.
58. power /ˈpaʊər/ năng lượng
Ví dụ: Renewable energy sources have the power to transform our future.
59. hour /ˈaʊər/ giờ
Ví dụ: The meeting is scheduled for 1 o'clock hour.
60. game /geɪm/ trò chơi
Ví dụ: The soccer game ended in a tie.
61. line /laɪn/ vạch kẻ
Ví dụ: Please sign on the dotted line.
62. end /ɛnd/ kết thúc
Ví dụ: The movie had a surprising twist at the end.
63. member /ˈmɛmbər/ thành viên
Ví dụ: She is a dedicated member of the team.
64. law /lɔ/ luật pháp
Ví dụ: The law aims to protect consumers.
65. car /kɑr/ xe hơi
Ví dụ: My car broke down on the way to work.
66. city /ˈsɪti/ thành phố
Ví dụ: New York City is a bustling metropolis.
67. community /kəmˈjunəti/ cộng đồng
Ví dụ: The community came together to support a local cause.
68. name /neɪm/ tên gọi
Ví dụ: What's your name, please?
69. president /ˈprɛzəˌdɛnt/ chủ tịch
Ví dụ: The president addressed the nation last night.
70. team /tim/ nhóm, đội
Ví dụ: Our team won the championship.
71. minute /ˈmɪnət/ phút
Ví dụ: Give me a minute to gather my thoughts.
72. idea /aɪˈdiə/ ý tưởng
Ví dụ: I had an idea for a new invention.
73. kid /kɪd/ trẻ con
Ví dụ: The kid enjoyed playing in the park.
74. body /ˈbɑdi/ cơ thể
Ví dụ: Regular exercise is good for the body.
75. information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ thông tin
Ví dụ: The internet is a vast source of information.
76. back /bæk/ phía sau
Ví dụ: Can you scratch my back, please?
77. parent /ˈpɛrənt/ phụ huynh
Ví dụ: My parent's anniversary is next week.
78. face /feɪs/ gương mặt
Ví dụ: She had a smile on her face.
79. others /ˈʌðərz/ những cái khác
Ví dụ: Let's help others in need.
80. level /ˈlɛvəl/ cấp bậc
Ví dụ: I'll meet you at the office at 9 AM.
81. office /ˈɔfəs/ văn phòng
Ví dụ: I'll meet you at the office at 9 AM.
82. door /dɔr/ cánh cửa
Ví dụ: Please close the door when you leave.
83. health /hɛlθ/ sức khỏe
Ví dụ: Good health is a precious asset.
84. person /ˈpɜrsən/ con người
Ví dụ: Each person has a unique perspective.
85. art /ɑrt/ nghệ thuật
Ví dụ: Art has the power to inspire and provoke.
86. war /wɔr/ chiến tranh
Ví dụ: The consequences of war are devastating.
87. history /ˈhɪstəri/ lịch sử
Ví dụ: Studying history helps us understand the past.
88. party /ˈpɑrti/ bữa tiệc
Ví dụ: We're hosting a party this weekend.
89. result /rɪˈzʌlt/ kết quả
Ví dụ: The result of the experiment was unexpected.
90. change /ʧeɪnʤ/ thay đổi
Ví dụ: Change is the only constant in life.
91. morning /ˈmɔrnɪŋ/ buổi sáng
Ví dụ: I love the calm of the morning.
92. reason /ˈrizən/ lý do
Ví dụ: Can you explain the reason for your absence?
93. research /riˈsɜrʧ/ nghiên cứu
Ví dụ: I'm conducting research on climate change.
94. girl /gɜrl/ cô gái
Ví dụ: The girl excels in both academics and sports.
95. guy /gaɪ/ chàng trai
Ví dụ: That guy is always full of surprises.
96. moment /ˈmoʊmənt/ hiện tại
Ví dụ: I'll never forget that special moment.
97. air /ɛr/ không khí
Ví dụ: Clean air is essential for a healthy environment.
98. teacher /tiʧər/ giáo viên
Ví dụ: My teacher inspires me to learn.
99. force /fɔrs/ lực lượng
Ví dụ: Love is a force that can change lives.
100. education /ɛʤəˈkeɪʃən/ giáo dục
Ví dụ: Education is the key to a brighter future.
Đối với học từ vựng nói chung và học danh từ tiếng Anh nói riêng, việc tìm cho mình một phương pháp học từ mới là rất cần thiết để bổ trợ tốt nhất cho các quá trình ghi nhớ, học tập và sử dụng thành thạo trong giao tiếp và học thuật.
Tuy nhiên với mỗi người, mỗi phương pháp lại đem lại mức độ hiệu quả khác nhau. LangGo sẽ gợi ý cho bạn bí quyết đạt được kết quả tốt nhất với chủ đề học 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất cũng như các bộ từ vựng khác Bạn có thể tham khảo 4 phương học dưới đây:
– Thiết lập các chủ đề để học. Đây là cách cơ bản nhưng lại có hiệu quả bất ngờ. Bạn nên nhớ, khi học từ vựng theo chủ đề sẽ thâu tóm được hết những từ vựng trong đó, đồng thời cũng giúp bạn có thể vận dụng một cách dễ dàng hơn.
– Học từ vựng với các flashcard theo chủ đề. Với 100 từ tiếng Anh thông dụng bạn có thể chia thành 5 flashcard với 20 từ cho một bộ và có thể mang theo hàng ngày, bất cứ đâu cũng có thể học được. Cách học này cũng chứng minh được sự hiệu quả bất ngờ mà các bạn không nên bỏ qua.
– Học theo cách ghi âm lại và nghe. Sẽ không có gì tuyệt vời hơn nếu bạn tự mình ghi âm lại và tự mình nghe giọng của mình. Cách này cũng có thể áp dụng được ở bất cứ đâu và cũng cho thấy sự hiệu quả bất ngờ.
– Bạn có thể xây dựng một câu chuyện nửa Anh nửa Việt miễn sao có đủ hết 100 từ tiếng Anh thông dụng bạn cần học. Đối với cách này, sẽ giúp bạn có thể dễ dàng ghi nhớ hơn nhưng lại khó đối với những bạn có trí tưởng tượng “chưa được tốt” cho lắm.
Về cơ bản, việc học 100 danh từ tiếng Anh thông dụng cơ bản này không quá khó nếu các bạn biết cách vận dụng và nắm được cách học. Những cách học khác nhau sẽ phù hợp với mỗi người khác nhau. Các bạn nên tự mình trải nghiệm các cách học rồi sau đó đúc rút cho mình cách phù hợp nhất. Mỗi người có một sự phù hợp khác nhau về cách học, vì vậy các bạn nên thực hành thật nhiều để có thể học được từ mới tiếng Anh tốt nhất nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ