Các loại từ trong tiếng Anh là những thành phần không thể thiếu để cấu tạo nên một câu tiếng Anh hoàn chỉnh. Do đó khi học tiếng Anh, bạn cần nắm vững kiến thức về các loại từ thì mới có thể sử dụng tốt các kỹ năng như nghe, nói, đọc viết.
Nhìn chung, danh từ, động từ và tính từ là các loại từ cơ bản trong tiếng Anh. Ngoài ra, trong Tiếng Anh còn có những loại từ khác với những chức năng khác nhau. Vậy trong tiếng Anh, có tất cả bao nhiêu loại từ? Làm thế nào để nhận biết danh từ, động từ, tính từ nhanh nhất? Bài viết dưới đây của LangGo sẽ giúp bạn trả lời những thắc mắc đó!
Tổng hợp các loại từ trong tiếng Anh
Các loại từ trong tiếng Anh được chia làm 9 loại khác nhau, bao gồm: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, từ hạn định, đại từ, liên từ và thán từ. Trong câu, các loại từ trong tiếng Anh có những chức năng và vị trí khác nhau.
LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết vị trí và chức năng của từng loại từ ngay sau đây.
Các loại từ trong tiếng Anh và cách sử dụng
Trong các từ loại trong tiếng Anh, danh từ (Nouns) là những từ được sử dụng để gọi tên người, sự vật, hiện tượng, nơi chốn,... Trong câu, danh từ có thể đứng ở những vị trí khác nhau, đóng vai trò khác nhau.
Vị trí và chức năng của danh từ trong câu | Ví dụ minh hoạ |
Chức năng chính của danh từ đó là làm chủ ngữ. Khi đó, danh từ sẽ đứng ở vị trí đầu câu. Nếu có trạng ngữ thì danh từ sẽ đứng sau trạng ngữ. | - Tiramisu is a delicious cake. - Hanoi is the capital of Vietnam. |
Danh từ cũng đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Lúc này, danh từ sẽ đứng sau động từ. | - She rides a bike. - I eat noodles. |
Danh từ có thể đứng sau các loại tính từ trong câu (tính từ thường và tính từ sở hữu) | - My mother is a good doctor. - I want to be a famous singer. |
Trong câu, danh từ theo sau các đại từ chỉ định (this, that, these, those), mạo từ (a, an, the) hay các từ chỉ định lượng (some, many,...) | - This student is talented. - I want some water. - The museum is an ancient destination in this city. |
Trong một câu có cấu trúc “Enough”, danh từ có thể theo sau từ “Enough” (Cấu trúc: Enough + Noun + To do something/ for something) | - We have enough food for our trip. |
Động từ trong tiếng Anh (Verb) là những từ dùng để mô tả, biểu đạt một cảm xúc, hành động hay trạng thái nào đó.
Vị trí và chức năng của động từ trong câu | Ví dụ minh hoạ |
Động từ có thể theo sau danh từ, đại từ đứng đầu câu (chủ ngữ) để bổ nghĩa cho chủ ngữ | - She reads books. - My teacher prepares for the test. |
Trong câu, động từ có thể theo sau trạng từ chỉ tần suất hoặc trạng từ thường. | - I usually wake up at 6:00 a.m - I completely agree with your opinion. |
Trong các loại từ trong tiếng Anh, tính từ (Adjective), viết tắt là Adj được sử dụng với mục đích mô tả đặc điểm, tính chất của một sự vật, hiện tượng.
Vị trí của tính từ trong câu | Ví dụ |
Trong câu, tính từ có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ. | - He is a good student. - My sister is a famous writer. |
Tính từ cũng có thể theo sau các động từ nối (look/so/seem/to be/as…) | - This dress looks gorgeous. - She is as beautiful as her mother. |
Trong câu với cấu trúc “Enough”, tính từ được đặt trước “Enough” (Cấu trúc: S + Tobe + Adj + Enough + for sth/to do sth) | - This child is smart enough to know what is happening. |
Tính từ đứng sau “Too” và “So” trong các cấu trúc sau:
| - It is too late to start the meeting. - The assignment is so hard that all students cannot do it. |
Tính từ cũng có thể được dùng trong các câu so sánh | - She is more beautiful than her sister. |
Trong các câu cảm thán, tính từ được đặt trước danh từ | - What a lovely garden. |
Trong các loại từ trong tiếng Anh, trạng từ (Adverb) được sử dụng để thể hiện trạng thái, sắc thái, tình trạng của hiện tượng, sự việc, sự vật. Thông thường, trạng từ xuất hiện trong câu nhằm bổ nghĩa cho các loại từ khác như động từ hay tính từ.
Vị trí và chức năng của trạng từ | Ví dụ minh hoạ |
Nếu trạng từ là trạng từ chỉ tần suất (always, sometimes, never,...) thì trạng từ sẽ được đặt trước động từ thường và sau động từ tobe. | - She usually eats snacks. - He is always a good teacher. |
Trong câu, trạng từ cũng có thể nằm ở giữa trợ động từ (should, must, need) và động từ thường (Verbs) | - You should never tell them the truth. - I must definitely let you go. |
Nếu trạng từ được dùng để chỉ mức độ, nó sẽ được đặt sau các động từ liên kết | - Lisa is very smart. |
Trong câu với cấu trúc “enough”, trạng từ được đặt trước “enough” | - I ride fast enough to catch this bus. |
Trong câu chứa “Too” và “So”, trạng từ được đặt sau những từ đó:
| - This machine works too effectively. - He talks so slowly that everyone can understand. |
Trạng từ thường được đặt ở vị trí cuối câu. | - My father wants me to go quickly. |
Trạng từ cũng có thể đứng ở đầu câu một cách độc lập hoặc đứng ở giữa câu và được ngăn cách với các thành phần khác của câu bởi dấu phẩy. | - Yesterday, I went to school late. - This is an essential part of this machine, more importantly, it’s easy to clean and maintain. |
Giới từ (Prepositions) là một trong các loại từ trong tiếng Anh dùng để mô tả, thể hiện một sự liên hệ về thời gian, vị trí hay hoàn cảnh. Các giới từ thường được sử dụng là in, on, for, with, at, between,...
Vị trí và chức năng của giới từ trong câu | Ví dụ |
Trong câu, giới từ có thể được đặt sau động từ tobe và đặt trước một danh từ. | - I’m in a bike shop. - I’m on the next level. |
Giới từ cũng có thể đứng sau động từ để tạo thành cụm động từ. | - I will take part in a swimming class. |
Giới từ thường nằm ở vị trí sau tính từ trong câu. | - She looks pretty with this dress. |
Từ hạn định là một trong các loại từ trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích diễn đạt tham chiếu của một danh từ (hay cụm danh từ) trong một hoàn cảnh nhất định.
Phân loại từ hạn định (định từ) trong tiếng Anh | ||
Predeterminers | Central determiners | Post determiners |
Định từ chỉ tổng lượng (all, half, both,...) | Mạo từ (a, an, the) | - Định từ chỉ số thứ tự (first, second, third,...) - Semi-determiners (next, same, other,...) |
Định từ chỉ số nhân (triple, double,...) | - Đại từ chỉ định (this, that, these, those) - Tính từ sở hữu (my, our, your, their, his, its, her) | - Từ chỉ số đếm (one, two, three,...) - Lượng từ (some, many, few,...) |
Ví dụ: All children, double wins | Ví dụ: A tree, this park, my pen | Ví dụ: First floor, next generation |
Trong các loại từ trong tiếng Anh, đại từ có chức năng khá giống với danh từ. Do đó, đại từ thường được sử dụng để thay thế cho danh từ trong câu để tránh việc lặp đi lặp lại một danh từ.
Dưới đây là các loại đại từ trong tiếng anh và cách sử dụng:
Loại đại từ và chức năng | Ví dụ |
Đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it,...) được sử dụng để chỉ người và những vật cụ thể | - I am a student. - It is a good dog. |
Đại từ phản thân (myself, yourself, herself,...) được sử dụng khi chủ ngữ (subject) và tân ngữ (object) của câu cùng chỉ một đối tượng. | - I do it for myself. |
Đại từ chỉ định (this, that, these, those) được sử dụng với mục đích chỉ định một sự vật, hiện tượng hoặc khi người nói muốn nhận dạng ai đó. | - This is my wife. - I love that view. |
Đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers,...) được sử dụng khi muốn ám chỉ một đồ vật, sự việc nào đó thuộc về ai (hay trách nhiệm của ai) | - All of these flowers are mine. - The fault is yours. |
Đại từ quan hệ (Who, which,...) thường được sử dụng trong câu hỏi hay câu mệnh đề liên hệ. | - I was born in a small village which is beautiful. - Who is your boyfriend? |
Đại từ bất định
| - He doesn’t eat any sugar. - None of them are my friends. |
Đại từ nhấn mạnh: được sử dụng khi người nói, người viết muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của một danh từ hay đại từ. | - The music itself is not excellent but its MV is so good. |
Trong các loại từ trong tiếng Anh, liên từ được sử dụng với mục đích khiến câu văn trở nên mạch lạc, logic hơn. Chúng được dùng để nối các mệnh để của câu, nối câu này với câu kia hay nối các từ, cụm từ trong câu một cách linh hoạt.
Dưới đây là các liên từ phổ biến nhất mà bạn cần nắm vững khi học về các loại từ trong tiếng Anh:
Coordinating conjunctions | Correlative conjunctions | Common subordinating conjunctions | |
|
|
|
|
Ví dụ:
- I have both a notebook and a pencil.
- If it rains, I cannot hang out with my friends.
Thán từ được sử dụng để diễn tả cảm xúc, phản ứng của người nói một cách tự nhiên.
Một số thán từ thường được sử dụng đó là:
A: arg, aw, ahh, aha
B: bingo, brrr
C: cheers, congrats
D: duh
E: eh, eek
F: fiddlesticks
G: gee, goodness, gosh
H: hey, hmm, hurray, haha
O: oh, oh my, oh dear, oops
P: pow, phew, pooh
R: rats
S: shh, shoo
T: thanks, there
U: uh huh, ugh
W: well, wow
Y: yeah, yes, yo
Các loại từ trong tiếng Anh và cách nhận biết
Trong các loại từ trong tiếng Anh, danh từ là loại từ dễ nhận biết nhất. Bạn có thể dựa vào các hậu tố để xem một từ có phải là danh từ hay không:
Tion: Destination, imagination, information,...
Sion: Question, decision,...
Ment: Moment, entertainment,...
Ce: Difference, independence,...
Ness: Happiness, kindness,...
Y: Variety, faculty,...
Er/or: Teacher, owner, visitor,...
Với động từ, tuy không có nhiều hậu tố đặc trưng như danh từ nhưng bạn vẫn có thể dựa vào một số hậu tố sau để nhận biết loại từ này:
Ate: separate, compensate,...
Ceive: deceive, receive,...
Scribe: subscribe, inscribe,...
Ise: Modernise…
Với tính từ, bạn có thể nhận biết loại từ này thông qua các hậu tố sau:
Al: National, local, international,...
Ful: helpful, useful,...
Ive: creative, effective,...
Able: available, comfortable,...
Ous: gorgeous, famous,...
Ish: selfish, childish,...
Ed: interested, satisfied,...
Y: Wealthy, friendly,...
Less: Useless,...
Ing: Boring, freaking,...
Trên đây là tổng hợp những kiến thức quan trọng về các loại từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết của LangGo sẽ giúp bạn cải thiện việc học tiếng Anh của mình.
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm những kiến thức hữu ích khác về Ngữ pháp Tiếng Anh TẠI ĐÂY nhé.