Thông thường khi học tiếng Anh, hầu hết chúng ta chỉ tập trung vào học mẫu câu, ngữ pháp, từ vựng theo chủ đề mà thường quên đi một trong những phần kiến thức khá quan trọng là thán từ. Đây là loại từ đóng vai trò khá quan trọng trong giao tiếp thường ngày.
Vì vậy, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn tìm hiểu thán từ là gì và những thán từ trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhé.
Thán từ trong tiếng Anh là gì?
Trước khi học cách sử dụng thán từ, chúng ta cần nắm được thán từ trong tiếng Anh là gì và thán từ dùng để làm gì.
Thán từ trong tiếng Anh hay còn được gọi là Interjection. Đây là những từ tiếng Anh có vai trò cảm thán, thể hiện cảm xúc của người nói một cách tự nhiên. Thán từ tuy không có giá trị về mặt ngữ pháp trong tiếng Anh tuy nhiên được sử dụng trong văn nói rất phổ biến.
Thông thường, thán từ sẽ đứng riêng lẻ và đi kèm dấu chấm than ở cuối.
Thán từ dùng đề làm gì?
Sau đây sẽ là một vài ví dụ:
Hey! Look at that handsome guy. (Này! Nhìn anh chàng đẹp trai kia đi.)
Oh no! I fogot it. (Ôi không! Tôi quên mất.)
Hmm! Is that true? (Hừm! Thật vậy ư?)
Wow! She is very clever. (Wow! Cô ấy thật là thông minh)
Aargh! What ‘re you doing? (Á! Bạn đang làm cái quái gì vậy?)
Có thể thấy, những thán từ được gạch chân trong những ví dụ trên đã đóng vai trò cảm thán, biểu đạt cảm xúc của người nói rất rõ ràng. Hầu hết thán từ này đều được đứng đầu câu và đồng thời là một câu riêng lẻ được kết thúc bằng dấu chấm than.
Sau khi đã nắm được thán từ là gì và tham khảo những ví dụ về thán từ trong tiếng Anh, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu cách sử dụng chúng.
Dưới đây là những lưu ý cần ghi nhớ khi sử dụng thán từ.
Hạn chế sử dụng thán từ trong văn viết và các tình huống giao tiếp trang trọng
Như đã chia sẻ ở trên, thán từ thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên. Vì thế, bạn chỉ nên sử dụng thán từ trong các tình huống giao tiếp không trang trọng như với người thân, bạn bè,...
Trong một vài trường hợp như khi nhắn tin hay soạn văn bản không mang tính trang trọng, bạn cũng có thể sử dụng thán từ để gia tăng cảm xúc cho câu văn.
Hay trong một buổi thuyết trình, đôi khi người nói cũng sẽ thêm thán từ vào phần trình bày của mình để giảm bớt tính căng thẳng và tạo cảm giác thoải mái cho người nghe.
Còn trong những trường hợp đòi hỏi sự giao tiếp nghiêm túc, trang trọng hay trong các văn bản mang tính học thuật, tuyệt đối không nên sử dụng thán từ. Ví dụ như trong bài thi IELTS Writing hay Speaking, bạn sẽ làm mất điểm nếu sử dụng thán từ.
Tránh lạm dụng thán từ
Như đã nói, thán từ đôi khi cũng có thể được sử dụng trong một số văn bản đời thường và trong một vài lúc khi thuyết trình. Tuy nhiên, sử dụng thán từ trong tiếng Anh trong những trường hợp như vậy cần tiết chế tối đa và tuyệt đối không nên lạm dụng.
Một số lưu ý khi sử dụng thán từ trong Tiếng Anh
Không cần quan tâm đến mặt ngữ pháp khi sử dụng thán từ
Thán từ chỉ đứng riêng lẻ thành một câu và ngăn cách với những câu khác bằng dấu chấm than. Vì thế, thán từ không thể hiện giá trị về mặt ngữ pháp và ảnh hưởng đến bất kỳ cấu trúc câu nào.
Tuy nhiên, bạn cần hiểu được từng loại thán từ và sử dụng chúng sao cho đúng tình huống, cảm xúc và ngữ cảnh.
Một số danh từ và tính từ được sử dụng như một thán từ
Trong tiếng Anh, có một vài tính từ và danh từ đôi khi cũng được sử dụng như một thán từ trong tiếng Anh. Ví dụ như:
Nice! That’s a smart idea. (Tuyệt! Đó đúng là một ý tưởng thông minh.)
Great! Andy gave the correct answer. (Tốt lắm! Andy đã trả lời đúng.)
Congratulations! You have succeeded. (Chúc mừng! Bạn đã thành công rồi đó.)
Thán từ trong tiếng Anh có rất nhiều loại khác nhau. Thông thường mỗi loại thán từ sẽ thể hiện một loại cảm xúc và ở mức độ khác nhau ví dụ như sự buồn bã, vui mừng, ngạc nhiên, sợ hãi,... Hoặc thậm chí, một vài thán từ còn có thể được sử dụng để thể hiện nhiều cảm xúc khác nhau.
Sau đây sẽ là những thán từ được sử dụng phổ biến:
Oh my god
→ Ví dụ: Oh my god! She is so arrogant. (Ôi chúa ơi! Cô ấy thật kiêu ngạo.)
Ah!: Thể hiện sự ngạc nhiên theo hướng vui mừng.
→ Ví dụ: Ah! I I passed the interview. (Á! Tôi đỗ phỏng vấn rồi.)
Oh!
→ Ví dụ: Oh! What a gentleman! (Ồ! Thật đúng là một quý ông!)
Wow
→ Ví dụ: Wow! The stage is so large. (Wow! Sân khấu lớn thật đó.)
Hey
→ Ví dụ: Hey! This song is amazing. (Này! Bài hát này rất tuyệt.)
Well
→ Ví dụ: Well! I think we can do it. (Well! Tôi nghĩ chúng ta có thể làm được.)
Dear
→ Ví dụ: Dear me! Is that true? (Ôi trời! Đó là thật ư?)
Eh!: Thể hiện sư ngạc nhiên đi kèm một câu hỏi ngược lại, mang tính vừa ngạc nhiên, vừa nghi ngờ.
→ Ví dụ: Eh! Did he come here again? (Eh? Anh ta lại đến tiếp sao?)
Holy shit: Thường thể hiện sự ngạc nhiên mang tính tiêu cực
→ Ví dụ: Holy shit! The dog has bitten my shoe. (Chết tiệt! Con chó đã cắn giày của tôi.)
Alas: Thể hiện sự buồn đau, thương tiếc
→ Ví dụ: Alas! My pet got a bone fracture and did not survive. (Than ôi! Thú cưng của tôi đã bị gãy xương và không qua khỏi.)
Oh dear: Thể hiện sự đáng tiếc và hỏi thăm về vấn đề của ai đó
→ Ví dụ: Oh dear! Is she okay? (Ôi không! Bà ấy có ổn không?)
Ouch: Thể hiện nỗi đau của chính mình
→ Ví dụ: Ouch! My head felt like it was going to explode. (Úi! Đầu tôi đau như muốn nổ tung ra.)
Ah!: Thể hiện sự đau đớn và phải chịu đựng điều gì đó
→ Ví dụ: Ah! I can't take it anymore, I've been up for two nights. (Ah! Tôi không thể chịu được nữa, tôi đã thức trắng hai đêm rồi.)
Thán từ có mấy loại trong tiếng Anh?
Er…
→ Ví dụ: She is …errr…. Jimmy’girlfriend. (Cô ấy là….ờ… bạn gái của Jimmy.)
Uh
→ Ví dụ: Uh! I'm not sure this project is viable. (Uhhh! Tôi không chắc là dự án này khả thi.)
Hmm: Thể hiện sự nghi ngờ theo hướng không tán thành
→ Ví dụ: Hmm! I don’t think so. (Hmm! Tôi không nghĩ vậy.)
Um/Umm: Thể hiện sự chần chừ
→ Ví dụ: Umm! Are you sure? (Ummm! Bạn chắc chứ?)
Uh-huh: Thể hiện sự tán thành trong do dự
→ Ví du: Having dinner at your house? Uh-huh! (Ăn tối tại nhà cậu à? Được thôi.)
Hello, Hullo
→ Ví dụ: Hullo! Where are you going? (Chào! Cậu đi đâu vậy?)
Hi
→ Ví dụ: Hi! Are you fine? (Hi! Cậu ổn chứ?)
Bravo: Thể hiện sự tán dương, thích thú
→ Ví dụ; Bravo! This is the best performance I've ever seen. (Bravo! Đây là màn trình diễn tuyệt nhất tôi từng xem.)
Aargh: Thể hiện cảm xúc mạnh, tức giận, sơ hãi
→ Ví dụ: Aargh! What a bad guy! (Á! Đúng là một gã tồi.)
Hurray: Thể hiện sự vui lòng, tán thành
→ Ví dụ: Hurray! I will come with you. (Hurray! Tôi sẽ đi cùng cô.)
Oh no: Thể hiện tức giận, sợ hãi
→ Ví dụ: Oh-no! Who spilled water on my computer like this? (Ai đã làm đổ nước vào máy tính của tôi thế này?)
Uh-oh: Thể hiện khi cảm thấy có điều không hay sắp xảy ra
→ Ví dụ: Uh-oh! I guess he won't be happy. (Uh-oh! Tôi đoán anh ta sẽ không vui đâu.)
Yeah: Cách nói đồng ý với sự vui vẻ, có thể thay thế cho “yes” trong khi giao tiếp thân mật.
→ Ví dụ: Yeah! It is true that Laura helped me. (Yeah! Đúng là Laura đã giúp tôi.)
Như vậy, trên đây IELTS LangGo đã chia sẻ cho các bạn tất cả những gì về thán từ trong tiếng Anh. Hy vọng, thông qua bài viết này, các bạn có thể hiểu được thán từ là gì, những lưu ý và cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh một cách đúng đắn, hiệu quả nhất.
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh hữu ích khác được tổng hợp bởi IELTS LangGo nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ