Bạn thường chỉ lặp lại từ trong câu hỏi của giám khảo ở phần thi Speaking và Writing? Bạn lúng túng khi phải thay đổi cấu trúc và từ vựng trong phòng thi? Bạn muốn đat điểm từ vựng cao? Đừng lo, bài viết này có tất cả những thứ bạn cần, bạn chỉ cần đọc và ứng dụng thôi nhé.
99 synonyms của các tính từ và động từ phổ biến cho bài thi IELTS
Bài viết có 4 phần và 2 danh sách những synonyms của tính từ và động từ cực kỳ phổ biến cho bài thi IELTS Writing và Speaking. Không chỉ liệt kê những từ đồng nghĩa, bạn được cung cấp giải thích văn phong phù hợp của từ kèm các câu ví dụ để hiểu cách dùng của từ vựng hơn.
Synonyms có nghĩa là từ đồng nghĩa. Khi muốn biết synonyms của một từ bất kỳ, các bạn có thể tra từ điển Thesaurus. Tuy nhiên, hãy thật cẩn thận khi học synonyms bởi vì có những từ phù hợp với văn phong của bài nói (informal) nhưng có những từ lại thích hợp cho bài writing (formal) thôi.
Synonyms giúp bạn truyền đạt ý mình muốn theo nhiều cách khác nhau. Sử dụng synonyms là một cách tuyệt vời để thể hiện trình độ từ vựng của bạn và cũng là cách cực kỳ phổ biến dùng để tăng band điểm cho tiêu chí lexical resources của kỹ năng speaking và writing đó.
Ngoài ra paraphrasing cũng là một kỹ năng không thể thiếu để nâng band điểm IELTS nhé! Để hiểu rõ hơn về vấn đề này bạn nên tìm hiểu thêm về cách paraphrase trong IELTS.
Bên cạnh đó, những danh sách synonyms dưới đây đều là những từ giúp tăng band điểm với văn phong trang trọng. Ngoài ra để tăng band điểm Speaking, các bạn có thể học thêm phrasal verbs và idioms bên cạnh những từ vựng dưới đây.
Trong Tiếng Anh có khá nhiều tính từ có nghĩa tương tự nhau. Dưới đây, LangGo đã tổng hợp cho các bạn Synonyms của những tính từ thông dụng nhất kèm ví dụ cụ thể. Các bạn ghi chép lại và học để nâng cao vốn từ nhé.
Adjectives | Synonyms | Examples |
Bad | Negative, detrimental, inferior, inadequate, incorrect, poor, unsatisfactory, harmful, unacceptable, unpleasant, discouraging, terrible |
|
Big | Sizable, enormous, huge, immense, gigantic, vast, large, sizable, grand, great, tall, substantial, mammoth, astronomical, ample, broad, expansive, spacious, stout, tremendous, titanic, mountainous |
|
Amazing | Unbelievable, improbable, fantastic, fabulous, incredible, wonderful, astonishing, astounding, extraordinary |
|
Awful | Dreadful, terrible, abominable, bad, poor, unpleasant |
|
Angry | Mad, furious, wrathful, indignant, exasperated, aroused, inflamed |
|
Happy | Pleased, contented, satisfied, delighted, elated, joyful, cheerful, ecstatic, jubilant, gay, tickled, gratified, glad, blissful, overjoyed |
|
Unhappy | Miserable, uncomfortable, heart-broken, unfortunate, downhearted, sorrowful, depressed, gloomy, dismal, discouraged, sad |
|
Interesting | Fascinating, gripping, arresting, enthralling, engaging, attractive, inviting, intriguing, provocative, thought-provoking, challenging, inspiring, titillating, tantalizing, exciting, entertaining, piquant, engrossing, absorbing |
|
Boring | Mundane, dull, monotonous, tiresome, humdrum |
|
Lazy | Indolent, slothful, idle, inactive, sluggish |
|
Great | Noteworthy, worthy, distinguished, remarkable, grand, considerable, powerful, much, mighty |
|
Good | Acceptable, adroit, commendable, competent, excellent, exceptional, fabulous, fantastic, favorable, first-class, great, marvelous, proficient, satisfactory, skillful, splendid, stupendous, super, superb, superior, tip-top, valuable, wonderful |
|
Important | Chief, critical, crucial, essential, imperative, key, necessary, urgent, weighty, vital |
|
Beautiful | Attractive, breathtaking, wonderful, picturesque (landscape/view) Attractive, glowing, gorgeous, good-looking (person) |
|
Brave | Courageous, fearless, dauntless, intrepid, plucky, daring, heroic, valorous, audacious, bold, gallant, valiant, doughty, mettlesome |
|
Bright | Shining, shiny, gleaming, brilliant, sparkling, shimmering, radiant, vivid, colorful, lustrous Intelligent, knowing, smart, intellectual (person) |
|
Calm | Quiet, peaceful, still, tranquil, mild, serene, smooth, composed, collected, unruffled, level-headed, unexcited, detached, aloof |
|
Strong | Powerful, intense, firm, solid, potent |
|
Weak | Frail, feeble, shaky, flimsy, fragile |
|
Dangerous | Perilous, hazardous, risky, uncertain, unsafe |
|
Delicious | Savory, delectable, appetizing, luscious, scrumptious, palatable, delightful, enjoyable, toothsome, exquisite |
|
Famous | Well-known, renowned, celebrated, famed, eminent, illustrious, distinguished, noted, notorious |
|
Fast | Quick, rapid, speedy, fleet, hasty, snappy, mercurial, swiftly, rapidly, quickly, snappily, speedily, posthaste, hastily, expeditiously, like a flash |
|
Fat | Plump, stout, corpulent, fleshy, beefy, paunchy, elephantine |
|
Funny | Humorous, amusing, droll, comic, comical, laughable, silly |
|
Serious | Alarming, grave, pressing, pressuring, severe, urgent, acute |
|
Small | Insignificant, insubstantial, minimal, minor, tiny |
|
New | Fresh, unique, original, unusual, novel, modern, current, recent, up-to-date |
|
Old | Feeble, ancient, aged, used, worn, dilapidated, former, old-fashioned, outmoded, venerable, primitive, traditional, archaic, outdated, antiquated, obsolete |
|
False | Fake, fraudulent, counterfeit, spurious, untrue, unfounded, erroneous, deceptive, groundless, fallacious |
|
Wrong | Amiss, arguable, askew, awry, bad, debatable, dubious, erroneous, fallacy, fallacious, false, inaccurate, incorrect, miscalculated, misconstrued, misguided, mistaken, on the wrong track, off-target, perverse, spurious, unsatisfactory, untrue |
|
Right | Correct, accurate, factual, true, good, just, honest, upright, lawful, moral, proper, suitable, apt, legal, fair |
|
Easy | Simple, effortless, straightforward, uncomplicated, child’s play |
|
Difficult | Taxing, tough, challenging, daunting, tricky |
|
Common | universal, ubiquitous |
|
Vague | obscure (unknown or known by only a few people) |
|
Primary | radical (very important and great in degree), fundamental |
|
Hard-working | assiduous (someone who is assiduous works hard or does things very thoroughly) |
|
Possible | feasible (if something is feasible, it can be done, made or achieved) |
|
Tiếp nối những Synonyms của các tính từ trong phần trên, chúng ta sẽ cùng học Synonyms của các động từ thông dụng trong Tiếng Anh để có thể paraphrase tốt hơn trong bài thi IELTS nhé.
Verbs | Synonyms | Examples |
buy | Synonyms (casual): To grab something quickly, to get a good deal, to get a good bargain, to pick something up Synonyms (formal): Purchase, acquire, consume (this is better for larger economic trends= great for Writing Task 1) |
|
travel | Explore, go on an adventure, take an adventure, go on an excursion, get away, wander |
|
stick | adhere, cling |
|
pursue | seek (if you seek sth, you try to obtain it. FORMAL) |
|
build | erect (you can erect something as buildings, FORMAL), establish |
|
insult | humiliate (do something or say something which makes people feel ashamed or stupid) |
|
complain | grumble (complain something in a bad-tempered way, especially something that is not really very serious) |
|
relieve | alleviate (alleviate means you make pain or sufferings less intense or severe) |
|
force | coerce into (coerce means you make someone do something she/he does not want to), compel |
|
enlarge | magnify (magnify means make something larger than it really is) |
|
praise | extol (stronger than praise), compliment(polite and political) |
|
attack | assault (physically attack someone), assail (attack violently) |
|
ruin | devastate (it means damage something very badly, or utterly destroy it.) |
|
respect | esteem (if you esteem someone, you respect and admire him/her. FORMAL) thường dùng ở dạng bị động |
|
stop | cease (if something ceases, it stops happening or existing) |
|
satisfy | gratify (if you are gratified by something, it gives you pleasure and satisfaction) |
|
Để nhớ những synonyms này nhanh hơn và lâu hơn các bạn hãy cùng vận dụng những kiến thức đã học bên trên để làm bài tập thực hành dưới đây.
Bài tập: Chọn đáp án có nghĩa tương đồng với từ in đậm ở các câu sau
1. | remote | 4. | predict | 7. | banish |
a. automatic | a. foretell | a. exile | |||
b. distant | b. decide | b. hate | |||
c. savage | c. prevent | c. fade | |||
d. mean | d. discover | d. clean | |||
2. | detest | 5. | kin | 8. | Fraud |
a. argue | a. exult | a. malcontent | |||
b. hate | b. twist | b. argument | |||
c. discover | c. friend | c. imposter | |||
d. reveal | d. relative | d. clown | |||
3. | gracious | 6. | pensive | 9. | saccharine |
a. pretty | a. oppressed | a. leave | |||
b. clever | b. caged | b. sweet | |||
c. pleasant | c. thoughtful | c. arid | |||
d. present | d. happy | d. quit | |||
10. | Drag | 13. | Simulate | 16. | Generic |
a. sleepy | a. excite | a. general | |||
b. crush | b. imitate | b. cheap | |||
c. proud | c. trick | c. fresh | |||
d. pull | d. apelike | d. elderly | |||
11. | Jovial | 14. | Charisma | 17. | Qualm |
a. incredulous | a. ghost | a. distress | |||
b. merry | b. force | b. impunity | |||
c. revolting | c. charm | c. persevere | |||
d. dizzy | d. courage | d. scruple | |||
12. | indifferent | 15. | Apportion | 18. | Wary |
a. neutral | a. divide | a. calm | |||
b. unkind | b. decide | b. curved | |||
c. precious | c. cut | c. confused | |||
d. mean | d. squabble | d. cautious | |||
19. | Distort | 22. | inscrutable | 25. | Reverie |
a. wrong | a. difficult | a. palimpsest | |||
b. evil | b. mysterious | b. phantom | |||
c. deform | c. inflexible | c. daydream | |||
d. harm | d. wary | d. curio | |||
20. | sumptuous | 23. | Appall | 26. | Loot |
a. delirious | a. delirious | a. destruction | |||
b. gorgeous | b. covered | b. waste | |||
c. perilous | c. dismay | c. spoils | |||
d. luxurious | d. confuse | d. cavort | |||
21. | Reel | 24. | Upright | 27. | Loquacious |
a. whirl | a. honorable | a. talkative | |||
b. fish | b. horizontal | b. thirsty | |||
c. hit | c. humble | c. beautiful | |||
d. mistake | d. supine | d. complicated | |||
28. | Chimera | 31. | Nabob | 34. | louche |
a. chimney | a. bigwig | a. gauche | |||
b. protest | b. doubter | b. fine | |||
c. illusion | c. frolic | c. brilliant | |||
d. panache | d. converse | d. indecent | |||
29. | Temerity | 32. | Pall | 35. | stentorian |
a. audacity | a. light | a. violent | |||
b. fearfulness | b. satiate | b. misbegotten | |||
c. shyness | c. carry | c. loud | |||
d. stupidity | d. horror | d. stealthy | |||
30. | educe | 33. | sacrosanct | ||
a. demand | a. prayer | ||||
b. elicit | b. sanctuary | ||||
c. ideal | c. pious | ||||
d. unlawful | d. sacred |
___ĐÁP ÁN___
1. b. remote means faraway, or distant
2. b. to detest means to feel intense or violent dislike, or to hate
3. c. gracious means to be pleasant or considerate in social interactions
4. a. to predict means to declare in advance or to foretell
5. d. kin means people with common ancestors, or relatives
6. c. pensive means moodily or dreamily thoughtful
7. a. to banish means to drive out from home or country, or to exile
8. c. a fraud is someone who is not what he or she pretends to be, or an imposter
9. b. saccharine means overly sweet
10. d. to drag is to pull, or to cause movement in a direction with applied force
11. b. jovial means good-humored or merry
12. a. to be indifferent is to be marked by impartiality or to be neutral
13. b. to simulate is to assume the outward appearance of, or to imitate
14. c. charisma is magnetic charm or appeal
15. a. to apportion is to divide and share out
16. a. generic means having the characteristic of a whole group, or general
17. d. a qualm is a feeling of uneasiness about a moral issue, or a scrupled
18. d. wary means to be attentive especially to danger, or to be cautious
19.c. to distort means to twist out of a normal state, or to deform
20. d. sumptuous means excessively costly, rich, or luxurious
21. a. one meaning of reel is to move around and round or to whirl
22. b. inscrutable means not easily interpreted or understood, or mysterious
23. c. to appall is to overcome with shock, or to dismay
24. a. upright can mean either honorable or vertical; horizontal and supine are both antonyms of upright
25. c. a reverie means the state of being lost in thought or a daydream
26. c. loot means goods seized in war or spoils
27. a. loquacious means excessively talkative, or garrulous
28. c. a chimera is a fabrication of the mind, or an illusion
29. a. temerity means unreasonable contempt for danger or recklessness, or audacity
30. b. to reduce means to develop something potential or latent; to elicit means to draw out something hidden or latent
31. a. a nabob is a person of great wealth or importance, or a bigwig
32. b. to pall can mean to deprive of pleasure in something by satiating
33. d. sacrosanct means the most sacred, or holy
34. d. louche means not reputable, or indecent
35. c. stentorian means loud and is usually used to imply a voice of great power and range
Như vậy, trên đây IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn những Synonyms của các tính từ và động từ phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Hy vọng, bài viết có thể giúp bạn nâng cao vốn từ đồng nghĩa để vận dụng trong paraphrase và đạt band điểm cao hơn trong IELTS.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ