Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Bật mí 20 từ đồng nghĩa với Happy cực hay

Post Thumbnail

Tính từ “Happy” với ý nghĩa cảm thấy vui sướng, hạnh phúc là một trong những từ được biết đến và sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh. Đồng nghĩa với Happy còn có nhiều tính từ khác giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt của mình.

Nếu bạn đang phân vân không biết có các từ đồng nghĩa với Happy nào và cách sử dụng chúng ra sao thì bài viết này là dành cho bạn. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay nhé!

20 từ đồng nghĩa với Happy không phải ai cũng biết

20 từ đồng nghĩa với Happy không phải ai cũng biết

1.Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của Happy trong Tiếng Anh

Happy /ˈhæpi/ là một trong những tính từ trạng thái, bộc lộ cảm xúc được dùng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Tuy nhiên ít người biết rằng tính từ quen thuộc này có đến 7 sắc thái biểu đạt khác nhau. Cụ thể là:

  • Cảm thấy hài lòng, vui sướng
  • Mang đến sự ngây ngất
  • Khi dành lời chúc như Happy New Year, Happy Birthday,... đến một ai, bạn mong rằng người đó sẽ có một buổi lễ vui vẻ và dễ chịu
  • Cảm thấy thỏa mãn, vừa ý, không hề lo lắng
  • Sẵn lòng làm điều gì đó
  • May mắn, thành công, tốt phúc
  • Phù hợp (trong cách xử sự), tài tình (trong cách dùng từ, dùng ý,...)

Ví dụ với tính từ Happy trong Tiếng Anh

Ví dụ với tính từ Happy trong Tiếng Anh

Nếu sử dụng hàng ngày thì có lẽ bạn không cần phân biệt rõ ràng các lớp nghĩa và cách sử dụng của tính từ "Happy" nhưng nếu trong các bài thi quan trọng chẳng hạn như IELTS thì việc nắm vững ngữ pháp rất quan trọng. Sau đây là các cách sự dụng của tính từ "Happy" trong các cấu trúc và cụm danh từ bạn nên biết!

  • Cấu trúc To be happy to do something: Hạnh phúc, mãn nguyện vì được làm gì
  • Cấu trúc To be happy for somebody: Vui thay cho ai
  • Cấu trúc To be happy that S + V: Vui vì ai đó làm gì
  • Cấu trúc To be happy with somebody/something: Hài lòng với ai, thỏa mãn với cái gì
  • Cấu trúc To make somebody happy: Khiến ai cảm thấy vui và hạnh phúc
  • Happy đi sau các động từ chỉ cảm giác: To feel/appear/seem/look/sound happy
  • Các cụm từ có “happy” như: happy ending (cái kết viên mãn), happy atmosphere (khí hậu dễ chịu), happy marriage (cuộc hôn nhân hạnh phúc), happy news (tin mừng), happy tears (những giọt nước mắt hạnh phúc),...

Việc học các synonyms của Happy đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và Tiếng Anh học thuật bởi nó giúp bạn tránh lỗi lặp từ đầy nhàm chán, mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng Đọc hiểu và giúp mỗi bài viết để lại dấu ấn nhất định trong lòng người đọc.

Vậy bạn còn chần chừ gì mà không cùng IELTS LangGo mở rộng Vocabulary bằng những từ đồng nghĩa với Happy phong phú, ấn tượng dưới đây!

2.List 20 từ đồng nghĩa với Happy siêu hay

Nếu trong tiếng Việt, chúng ta có nhiều cách để diễn đạt cảm giác vui vẻ, hạnh phúc thì tương tự khi học tiếng Anh, "Happy" cũng có rất nhiều từ đồng nghĩa phong phú mà bạn nhất định không thể bỏ qua!

Mỗi từ sẽ khác nhau một chút về sắc thái biểu cảm, các trường hợp nên sử dụng do đó bạn hãy đọc thật kĩ ví dụ để đảm bảo sử dụng chính xác nhé.

Bạn biết những từ đồng nghĩa với Happy nào sau đây?

Bạn biết những từ đồng nghĩa với Happy nào sau đây?

2.1. Amused /əˈmjuːzd/

Tính từ này mang nghĩa: Làm thích thú, mang tính giải trí

Ví dụ: I wasn’t amused at all by his offensive joke. (Tôi chẳng thấy trò đùa xúc phạm của anh ta có chút giải trí nào.)

2.2. Blissful /ˈblɪs.fəl/

Từ đồng nghĩa với Happy này có nghĩa: Cảm thấy cực kỳ sung sướng, hạnh phúc

Ví dụ: My family had such a blissful holiday that we found it hard to get back to the swing of things. (Gia đình tớ đã có một kỳ nghỉ vui đến nỗi chúng tôi gặp khó khăn khi trở lại guồng quay của cuộc sống.)

2.3. Contented /kənˈtentɪd/

Ý nghĩa: Bằng lòng, mãn nguyện

Ví dụ: The surgeons gave a contented smile after finishing a strenuous heart surgery. (Các bác sĩ đã nở một nụ cười mãn nguyện sau khi hoàn thành ca phẫu thuật tim căng thẳng.)

2.4. Cheerful /kənˈtentɪd/

Đồng nghĩa với Happy còn có từ Cheerful với nghĩa: Phấn khởi, vui vẻ

Ví dụ: He tried in vain to hold his tears and sound cheerful. (Anh ta cố gắng kìm chế nước mắt và tỏ ra phấn khởi.)

2.5. Delighted /dɪˈlaɪtɪd/

Tính từ này có nghĩa là: Hân hạnh, vui mừng, phấn chấn

Ví dụ: My parents were delighted for me when I’d gotten accepted into New York University. (Bố mẹ tôi đã rất phấn chấn khi tôi được nhận vào trường Đại học New York.)

2.6. Delirious /dɪˈlɪriəs/

Từ đồng nghĩa với Happy này diễn tả cảm giác: Cuồng nhiệt, rất điên cuồng

Ví dụ: All the fans were delirious with joy when their idol appeared on the stage. (Tất cả người hâm mộ đều cuồng nhiệt khi thần tượng của họ xuất hiện trên sân khấu.)

2.7. Ecstatic /ɪkˈstætɪk/

Ý nghĩa: Ở trong trạng thái ngây ngất, mê ly

Ví dụ: Not long after their ecstatic honeymoon, the couple started to fall out with each other. (Không lâu sau kỳ nghỉ trăng mật hạnh phúc, cặp đôi đã bắt đầu bất hòa với nhau.)

2.8. Elated /ɪˈleɪtɪd/

Từ đồng nghĩa với Happy này được xem là từ vựng “ăn điểm” trong IELTS Speaking, nó có nghĩa là: Cảm thấy hân hoan, phấn chấn, hoan hỉ

Ví dụ: Esther was totally elated with her success but she didn’t rest on her laurels. (Esther hoàn toàn hân hoan với thành công của mình nhưng cô ấy không ngủ quên trên chiến thắng.)

2.9. Exultant /ɪˈleɪtɪd/

Một từ đồng nghĩa với Happy khác mà IELTS LangGo muốn giới thiệu đến bạn là “exultant”: hả hê, đắc chí, vui trước thất bại của người khác.

Ví dụ: The spectators were exultant at Chelsea football team’s victory against Manchester United. (Cổ động viên hả hê khi đội bóng đá Chelsea giành chiến thắng trước Manchester United.)

2.10. Joyful /ˈdʒɔɪfl/

Ý nghĩa: Mang đến niềm vui, sự hân hoan

Ví dụ: Tet Holiday is considered the joyful reunion of my parental family. (Ngày Tết được xem là dịp đoàn tụ đầy niềm vui của gia đình nhà nội tôi.)

Happy synonyms quả thật phong phú đúng không nào?

Happy synonyms quả thật phong phú đúng không nào?

2.11. Gleeful /ˈɡliːfl/

Đồng nghĩa với Happy còn có tính từ Gleeful: Cảm giác hân hoan, sung sướng (khi bạn làm một điều gì tốt hoặc có chuyện xấu xảy ra với người khác).

Ví dụ: Candice chuckle gleefully when her ex-best friend was sent out of the class. (Candice cười trong hân hoan khi bạn thân cũ của cô ấy bị đuổi ra khỏi lớp.)

2.12. Glad /ɡlæd/

Một trong những từ đồng nghĩa với Happy được sử dụng phổ biến nhất là Glad: Vui sướng, vui lòng, hân hoan.

Ví dụ: Mrs. Joseph was glad that her son only got away with a fine. (Bà Joseph rất vui lòng khi con trai bà đã được thoát tội với một hình phạt nhẹ.)

2.13. Jubilant /ˈdʒuːbɪlənt/

Tính từ có ý nghĩa: Hân hoan vui sướng (với một thành công, thành tựu nào đó).

Ví dụ: Park Min Hae being awarded “Best Actress of the Year” sent her family and friends in jubilant mood. (Việc Park Min Hae được giải “Diễn viên nữ của năm” khiến gia đình và bạn bè cô không thể hân hoan vui sướng hơn.)

2.14. Overjoyed /ˌəʊvəˈdʒɔɪd/

Nếu muốn diễn tả tâm trạng vui mừng khôn xiết, bạn có thể sử dụng một từ đồng nghĩa với Happy khác là “overjoyed”.

Ví dụ: My ballet dancer was overjoyed to receive a standing ovation for her outstanding performance. (Vũ công múa ba-lê vui mừng khôn xiết khi được mọi người đứng lên vỗ tay cho màn trình diễn xuất sắc.)

2.15. Light-hearted /ˌlaɪt ˈhɑːrtɪd/

Tính từ này có ý nghĩa: Vô tư lự, vui vẻ, thư thái

Ví dụ: Despite coming up against numerous difficulties, the trekking team seem light-hearted and optimistic for the future. (Dù phải đối mặt với vô số khó khăn nhưng đội đi bộ băng rừng vẫn thư thái và lạc quan cho tương lai.)

2.16. Merry /ˈmeri/

Đồng nghĩa với Happy không chỉ có cách tính từ trên mà còn một từ khác thú vị mà gần gũi không kém, đó là “merry”: vui vẻ, phấn khởi.

Ví dụ: From the children’s bedroom came the burst of merry laughter. (Từ phòng ngủ của lũ trẻ con bỗng có tiếng cười vui vẻ.)

2.17. Pleased /pliːzd/

Ý nghĩa: Cảm thấy vừa lòng, sẵn lòng để làm gì.

Ví dụ: Professor Kim is pleased to hear that her former student has successfully done his Master degree. (Giáo sư Kim rất mừng khi nghe tin học sinh cũ của bà đã hoàn thành tấm bằng Tiến sĩ.)

2.18. Thrilled /pliːzd/

Từ đồng nghĩa với Happy này được hiểu này: Cảm thấy rộn ràng lên vì vui sướng.

Ví dụ: He is thrilled to bits because this is the first time he has ever been abroad. (Anh ấy sung sướng tột cùng vì đây là lần đầu tiên anh ấy ra nước ngoài.)

2.19. Rapturous /ˈræptʃərəs/

Để diễn tả trạng thái cảm xúc cuồng nhiệt, sung sướng vô ngần thì dùng “happy” dường như là chưa đủ. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng tính từ mạnh mẽ hơn “rapturous”.

Ví dụ: The national basketball team was given a rapturous applause, even though they lost 80-92 away to the neighboring country’s. (Đội bóng rổ quốc gia nhận được tràng pháo tay cuồng nhiệt, dù họ thua 80-92 trước đội nước hàng xóm.)

2.20. Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/

Cuối cùng trong danh sách 20 từ đồng nghĩa với Happy nhất định không thể không kể đến từ “satisfied”: Cảm thấy vừa ý, hài lòng, thỏa mãn.

Ví dụ: If you are not satisfied with what you’ve got, you will, sooner or latter, lose them all. (Nếu bạn không thỏa mãn với những gì bạn có, sớm muộn gì bạn cũng mất hết tất cả thôi.)

IELTS LangGo hy vọng bài học này đã mang đến cho bạn những kiến thức cần thiết về các từ đồng nghĩa với Happy siêu ăn điểm trong Speaking test nói chung và IELTS Speaking nói riêng.

Đừng quên trau dồi Từ vựng hàng ngày để tự tin hơn khi giao tiếp và sớm thành thạo các kỹ năng Tiếng Anh quan trọng nhé. Chúc các bạn thành công!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ