Có thể nói rằng việc học về các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng đã không còn là một việc quá xa lạ. Đặc biệt trong bài thi Listening IELTS, người ra đề rất hay sử dụng từ đồng nghĩa trong câu hỏi. Do đó, vai trò của từ đồng nghĩa trong IELTS Listening là vô cùng quan trọng.
Tìm hiểu ngay về vai trò của synonyms for Listening
Nói cách khác, chỉ khi bạn hiểu rõ về tầm quan trọng của synonym và ứng dụng được kiến thức về từ đồng nghĩa trong IELTS Listening, bạn mới có thể đạt được band điểm cao ở phần thi này. Bài viết dưới đây của IELTS LangGo sẽ giúp bạn tìm hiểu về những điều này!
Trước khi tìm hiểu về vai trò của từ đồng nghĩa trong IELTS Listening, bạn cần nắm được cấu trúc, yêu cầu tổng quan của bài thi Listening trong IELTS.
Bài thi IELTS Listening có cấu trúc 4 phần với độ khó tăng dần, mỗi phần sẽ bao gồm 10 câu hỏi. Tổng cộng, thí sinh sẽ phải trả lời 40 câu hỏi trong vòng 30 phút, mỗi câu trả lời đúng tương đương với 1 điểm.
Nếu bạn lựa chọn hình thức thi trên giấy, bạn sẽ có thêm 10 phút để điền đáp án vào phiếu đáp án. Trong khi đó, nếu bạn thi trên máy tính thì bạn sẽ chỉ có thêm 2 phút để điền đáp án.
Tổng quan về bài thi IELTS Listening
Trong bài thi Listening IELTS sẽ có các dạng câu hỏi chính như sau:
Multiple Choice
Sentence Completion
Form Completion
Table Completion
Matching
Short Answer Question
Labeling Plan, Map, Diagrams
Pick From A List
Để hiểu rõ hơn về phần thi này, các bạn có thể đọc thêm về thang điểm IELTS Listening và cách làm các dạng bài IELTS Listening nhé.
Một lý do khiến vai trò của từ đồng nghĩa trong IELTS Listening đó là hầu hết các đáp án đều là các synonyms hoặc đã được paraphrase. Do đó, nếu bạn chỉ tập trung tìm kiếm các từ khóa trong câu hỏi, bạn sẽ rất khó tìm ra đáp án hoặc thậm chí không nghe thấy đáp án trong bài nghe.
Những vai trò của từ đồng nghĩa trong IELTS Listening không thể không biết
Bên cạnh đó, có kiến thức về từ đồng nghĩa cũng là một lợi thế rất lớn khi làm bài IELTS Listening. Trước mỗi bài thi nghe, bạn sẽ có 30 giây để đọc câu hỏi. Trong 30 giây đó, bạn không chỉ phải tìm ra các từ khoá mà còn phải liên tưởng đến các synonym của chúng. Như vậy, bạn sẽ có sự chuẩn bị tốt hơn trước khi nghe.
Tất cả những lý do trên đã giải thích vì sao từ đồng nghĩa lại có vai trò vô cùng to lớn trong việc hoàn thành một bài thi IELTS Listening. Hiểu về từ đồng nghĩa cũng như cách sử dụng chúng sẽ là một bước đệm quan trọng để giúp bạn đạt được band điểm Listening cao.
Vậy làm thế nào để có thể ứng dụng những hiểu biết về từ đồng nghĩa của bạn vào bài thi IELTS Listening? Làm thế nào để phát huy vai trò của từ đồng nghĩa trong IELTS Listening? Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay nhé!
Các bước ứng dụng kiến thức về từ đồng nghĩa vào IELTS Listening
Để ứng dụng kiến thức về từ đồng nghĩa khi làm bài IELTS Listening, bạn cần làm theo 4 bước sau đây:
Bước 1: Đọc lướt qua các câu hỏi và chắc chắn rằng bạn hiểu bối cảnh của chúng.
Bước 2: Gạch chân các keywords trong câu hỏi.
Bước 3: Với mỗi từ khoá mà bạn tìm được, hãy nghĩ đến các từ đồng nghĩa của chúng.
Bước 4: Khi nghe bài thi IELTS Listening, hãy luôn nhớ đến các từ đồng nghĩa này và chú ý lắng nghe xem chúng có xuất hiện trong bài nghe hay không.
Trước hết, chúng ta cùng xét ví dụ sau đây:
Ví dụ về vai trò của Synonyms for IELTS Listening
Sau đây, chúng ta cùng ứng dụng kiến thức về từ đồng nghĩa vào ví dụ trên nhé:
Bước 1: Nắm rõ bối cảnh
Trong ví dụ này, bối cảnh của những câu hỏi là một mẫu đơn đăng ký tham gia một câu lạc bộ cầu lông. Do đó, câu trả lời có thể sẽ liên quan đến thông tin cá nhân.
Bước 2: Gạch chân từ khoá
Trong câu hỏi số 9 của ví dụ trên, những từ khoá mà bạn cần gạch chân đó là “Beginner”, “Average”, “Good” và “League”.
Bước 3: Nghĩ về các từ đồng nghĩa
Với từ “beginner”, bạn có thể nghĩ đến các từ đồng nghĩa như: newbie, starter, newcomer,…
Với từ “average”, từ đồng nghĩa có thể là: OK, not bad, in the middle, reasonable, middling, just play for fun,…
Với từ “good”, chúng ta sẽ có các từ đồng nghĩa như: competent, better than average, experienced, proficient, fine, adequate, acceptable, up to the mark,…
Với từ “league”, các từ đồng nghĩa có thể thay thế là: expert, team player, excellent player,…
Bước 4: Nghe từ khoá và từ đồng nghĩa của từ khoá
Trong ví dụ này, đáp án sẽ là Average. Tuy nhiên, bạn sẽ không nghe được từ “Average” trong bài. Thay vào đó, người nói đã sử dụng từ “Middling” và cụm từ “Not bad, not good” để thay thế.
Trên đây là 4 bước cơ bản giúp bạn có thể sử dụng kiến thức về synonym của mình vào bài thi IELTS Listening một cách hiệu quả. Đừng quên luyện tập cách này thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất.
Để giúp bạn luyện tập khả năng tìm từ đồng nghĩa và tăng vốn từ vựng, synonyms cho kỹ năng Listening, hãy cùng làm một số bài tập tìm từ đồng nghĩa dưới đây.
Luyện tập tìm từ đồng nghĩa
Bài tập tìm từ đồng nghĩa câu số 1-5
Bài tập tìm từ đồng nghĩa câu số 6-10
Bài tập tìm từ đồng nghĩa câu số 11-15
ANSWERS
1. relax
2. TV weatherman
3. say exactly what he thought
4. listening attentively
5. easily seen
6. in person
7. supplying water
8. who live to be 100 or older
9. not as friendly as before
10. achievements
11. dole
12. complete
13. essential
14. watch out for
15. about to call
Trên đây là toàn bộ những gì mà bạn cần biết về vai trò của từ đồng nghĩa trong IELTS Listening và cách ứng dụng những hiểu biết của bạn về từ đồng nghĩa trong quá trình làm IELTS Listening. Hy vọng sau bài viết này, bạn có thể xử lý tốt những câu hỏi chứa từ đồng nghĩa trong bài thi nghe.
Để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích về kỹ năng nghe trong IELTS, đừng quên theo dõi những bài viết khác của LangGo trong Listening Tips nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ