
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là một loại mệnh đề phụ thuộc thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung cho mệnh đề chính về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích, ... Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người bản ngữ thường rút gọn mệnh đề trạng ngữ để tạo ra những câu văn ngắn gọn, súc tích và mang tính học thuật cao.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ, các quy tắc cần tuân thủ và cấu trúc khi rút gọn các loại mệnh đề trạng ngữ khác nhau kèm ví dụ và bài tập thực hành giúp bạn nắm chắc kiến thức.
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ (Reduced Adverbial Clauses) là quá trình làm đơn giản hóa một mệnh đề trạng ngữ bằng cách lược bỏ chủ ngữ và động từ tobe hoặc chuyển động từ thành dạng V-ing, V-ed, ...
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ được áp dụng khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phụ giống nhau.
Ví dụ:
=> Trong ví dụ trên, chủ ngữ "I" và động từ "am" đã được lược bỏ khỏi mệnh đề trạng ngữ, chỉ giữ lại "studying English" để câu văn trở nên ngắn gọn hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Tại sao nên rút gọn mệnh đề trạng ngữ?
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ giúp câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích và truyền đạt ý tưởng hiệu quả hơn. Cụ thể:
Để rút gọn mệnh đề trạng ngữ một cách chính xác, chúng ta cần tuân thủ một số quy tắc cơ bản sau:
Đây là điều kiện tiên quyết để có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ. Nếu hai mệnh đề có chủ ngữ khác nhau, chúng ta không thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ.
Ví dụ:
Các mệnh đề trạng ngữ có thể rút gọn được bao gồm:
Các loại mệnh đề trạng ngữ khác (điều kiện, nơi chốn, cách thức,...) không thể rút gọn được.
Chúng ta rút gọn mệnh đề trạng ngữ theo 3 bước sau:
Sau khi đã hiểu các quy tắc chung khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ, chúng ta sẽ đi sâu vào cách rút gọn từng loại mệnh đề trạng ngữ cụ thể.
Mỗi loại mệnh đề trạng ngữ có những đặc điểm riêng và cách rút gọn phù hợp. Phần này sẽ giúp bạn nắm vững cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ thời gian, nguyên nhân, tương phản và các mệnh đề ở dạng bị động thông qua các ví dụ minh họa cụ thể.
Mệnh đề trạng ngữ thời gian là những mệnh đề chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian hành động xảy ra, thường bắt đầu bằng các liên từ như: when, while, before, after, as, since, until, till, as soon as, …
Cách rút gọn
Ví dụ: When she arrives home, she always calls her mother.
→ When arriving home, she always calls her mother. (Khi về đến nhà, cô ấy luôn gọi điện cho mẹ.)
Ví dụ: While I was working on the project, I discovered some errors.
→ While working on the project, I discovered some errors. (Khi làm việc trong dự án, tôi phát hiện ra một số lỗi.)
Ví dụ: After we had finished the meeting, we went out for lunch.
→ After having finished the meeting, we went out for lunch. (Sau khi kết thúc cuộc họp, chúng tôi đi ăn trưa.)
Ví dụ: When he was tired, he made many mistakes.
→ When he was tired, he made many mistakes. (Khi mệt mỏi, anh ta đã phạm nhiều lỗi.)
Lưu ý:
Ví dụ: While she was waiting for the bus, she read a book.
→ Waiting for the bus, she read a book. (Trong lúc chờ xe buýt, cô ấy đọc một cuốn sách.)
Ví dụ: Since he moved to London, he has learned a lot about British culture.
→ Since moving to London, he has learned a lot about British culture. (Từ khi chuyển đến London, anh đã học được rất nhiều về văn hóa Anh.) => Không thể bỏ Since vì mất nghĩa "Từ khi"
Ví dụ: As soon as she heard the news, she called her parents.
→ On/Upon hearing the news, she called her parents. (Ngay khi nghe tin, cô đã gọi điện cho bố mẹ.)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân là những mệnh đề giải thích lý do của hành động, thường bắt đầu với các liên từ như: because, since, as, now that, ...
Cách rút gọn:
Cách 1: Dùng Hiện tại phân từ (V-ing)
Loại bỏ liên từ phụ thuộc, lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ trong mệnh đề trạng ngữ thành V-ing.
Ví dụ: Because I had no money, I couldn't buy the book.
→ Having no money, I couldn't buy the book. (Vì không có tiền, tôi không thể mua cuốn sách.)
Lưu ý: Khi sử dụng dạng phủ định của động từ, hãy đặt "not" trước danh động từ khi rút gọn.
Ví dụ: Because she didn’t know the way, she got lost.
→ Not knowing the way, she got lost. (Không biết đường, cô ấy bị lạc.)
Cách 2: Dùng quá khứ phân từ
Khi động từ trong mệnh đề trạng ngữ ở dạng bị động (passive voice), loại bỏ liên từ phụ thuộc, lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ trong mệnh đề trạng ngữ thành V-ing.
Ví dụ: Because she was given a scholarship, she decided to study abroad.
→ Given a scholarship, she decided to study abroad. (Được cấp học bổng, cô ấy quyết định đi du học.)
Cách 3: Dùng phân từ hoàn thành (Having + Ved)
Dùng khi hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ: Because she had finished her homework, she went out.
→ Having finished her homework, she went out. (Vì đã làm xong bài tập, cô ấy đi ra ngoài.)
Cách 4: Dùng Because of / Due to + Noun / V-ing
Thay thế mệnh đề bằng cụm danh từ hoặc động từ dạng V-ing.
Cấu trúc:
Because/ Since/ As + S + V → Because of/Due to + Noun/V-ing
Ví dụ: Because he was tired, he went to bed early. (Vì mệt, anh ấy đi ngủ sớm.)
→ Because of being tired, he went to bed early.
Hoặc có thể dùng danh từ:
→ Because of his tiredness, he went to bed early.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản là những mệnh đề diễn tả sự đối lập với mệnh đề chính, thường bắt đầu bằng các liên từ như: although, though, even though, while, whereas, ...
Cách rút gọn:
Ví dụ:
Although she works hard, she doesn't earn much money.
→ Although working hard, she doesn't earn much money. (Mặc dù làm việc chăm chỉ, cô ấy không kiếm được nhiều tiền.)
Though he was young, he was very wise.
→ Though young, he was very wise. (Mặc dù còn trẻ, anh ấy rất khôn ngoan.)
Khi mệnh đề trạng ngữ ở dạng bị động, chúng ta có thể rút gọn bằng cách:
Cách rút gọn:
Ví dụ:
While he was being interviewed, he felt very nervous.
→ Being interviewed, he felt very nervous. (Khi được phỏng vấn, anh cảm thấy rất lo lắng.)
When the book was published, it became a bestseller.
→ When published, the book became a bestseller. (Khi được xuất bản, cuốn sách đã trở thành sách bán chạy nhất.)
Lưu ý: "Being" có thể bỏ khi động từ ở dạng V3 vẫn đảm bảo rõ nghĩa. Nếu bỏ "Being" mà câu trở nên khó hiểu, không nên rút gọn.
Ví dụ: After the project had been completed, it was submitted to the manager.
→ Having been completed, the project was submitted to the manager. (Sau khi hoàn thành, dự án đã được nộp cho người quản lý.)
Để củng cố kiến thức về rút gọn mệnh đề trạng ngữ, các bạn hãy thử sức với bài tập dưới đây và kiểm tra lại với đáp án xem mình đã thực sự hiểu bài chưa nhé.
Bài tập: Rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong các câu sau
When I arrived at the station, I realized I had forgotten my ticket.
After we had discussed the problem, we found a solution.
While she was cooking dinner, she listened to music.
Because I was tired, I went to bed early.
Although he was rich, he lived a simple life.
Before they started the meeting, they prepared all the documents.
Since I have finished my work, I can help you now.
When the film was released, it received many positive reviews.
As I was walking home, I met an old friend.
Though he was injured, he continued to play the game.
While the students were waiting for the bus, they were talking about their vacation plans.
After the project had been completed by the team, it was presented to the clients.
Because she was disappointed with the results, she decided to try again.
Although we were warned about the dangers, we continued with our expedition.
Before he left the house, he made sure all the windows were closed.
Đáp án:
When arriving at the station, I realized I had forgotten my ticket.
After having discussed the problem, we found a solution.
While cooking dinner, she listened to music.
Being tired, I went to bed early. / Because of being tired, I went to bed early.
Although rich, he lived a simple life.
Before starting the meeting, they prepared all the documents.
Having finished my work, I can help you now.
When released, the film received many positive reviews.
Walking home, I met an old friend.
Though injured, he continued to play the game.
While waiting for the bus, the students were talking about their vacation plans./ Waiting for the bus, the students were talking about their vacation plans.
After having been completed by the team, the project was presented to the clients.
Being disappointed with the results, she decided to try again./ Because of her disappointment with the results, she decided to try again.
Although warned about the dangers, we continued with our expedition.
Before leaving the house, he made sure all the windows were closed.
Với những kiến thức và bài tập vừa được cung cấp, IELTS LangGo hy vọng bạn đã có thể hiểu rõ hơn cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong Tiếng Anh và tự tin ứng dụng vào việc học và sử dụng tiếng Anh của mình.
Hãy nhớ rằng, mục đích chính của rút gọn mệnh đề trạng ngữ là làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Do đó, khi sử dụng mệnh đề trạng ngữ rút gọn, hãy đảm bảo rằng câu văn của bạn vẫn rõ ràng và dễ hiểu.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ