Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Mệnh đề tương phản: Cấu trúc và cách dùng chi tiết trong Tiếng Anh

Post Thumbnail

Mệnh đề tương phản là một công cụ quan trọng để so sánh hoặc làm nổi bật lên sự tương phản giữa hai ý hoặc hai thông tin trong câu. Vậy bạn đã biết cách để sử dụng các mệnh đề tương phản trong Tiếng Anh chưa? Cùng IELTS LangGo học về cấu trúc ngữ pháp này và cách dùng cụ thể nhé!

Kiến thức trọng tâm

Mệnh đề tương phản (Contrast clause) là mệnh đề được sử dụng để diễn tả sự tương phản, trái ngược nhau giữa 2 ý trong câu.

Các loại mệnh đề tương phản:

  • Although/ even though/ though + S + V, S + V
  • While/whilst/whereas + S + V, S + V
  • S + V + O. However/Nevertheless/Nonetheless, S + V + O.
  • S + V. On the other hand/on the contrary, S + V
  • S + V + O, but/yet S + V + O

1. Mệnh đề tương phản trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề tương phản trong tiếng Anh là gì?
Mệnh đề tương phản trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề tương phản (Contrast clause)mệnh đề được sử dụng để diễn tả sự tương phản, trái ngược nhau giữa 2 ý trong câu.

Mệnh đề tương phản thường được kết hợp với các từ như "although", "though", "despite", "in spite of", "while" để nhấn mạnh sự tương phản.

Ví dụ:

  • In spite of his busy schedule, he managed to finish the project on time. (Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy đã kịp hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • Although it was raining, they still went for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi dạo.)

2. Các mệnh đề chỉ sự tương phản trong tiếng anh

2.1. Mệnh đề tương phản chứa: although, even though, though (Mặc dù)

Mệnh đề tương phản chứa: although, even though, though (Mặc dù)
Mệnh đề tương phản chứa: although, even though, though (Mặc dù)

Although, even though, though cùng có nghĩa là “mặc dù”, dùng để diễn tả ý tương phản giữa hai mệnh đề.

Về vị trí, ba từ này thường đứng đầu câu.

Cấu trúc: Although/ even though/ though + S + V, S + V

Ví dụ:

  • Although I was very tired, I tried my best to finish the work. (Mặc dù tôi rất mệt, nhưng tôi vẫn cố gắng hoàn thành công việc.)
  • Even though I didn't have much time to study, I managed to pass the exam. (Mặc dù tôi không có nhiều thời gian ôn tập, nhưng tôi vẫn vượt qua kì thi.)
  • Even though she was tired, she stayed up late to finish her project. (Mặc dù cô ấy mệt mỏi, nhưng cô ấy đã thức khuya để hoàn thành dự án.)

2.2. Mệnh đề tương phản chứa: while, whilst, whereas (Trong khi)

Mệnh đề tương phản chứa: while, whilst, whereas (Trong khi)
Mệnh đề tương phản chứa: while, whilst, whereas (Trong khi)

Mệnh đề tương phản chứa while, whilst, whereas cùng có nghĩa là “trong khi”, dùng để so sánh hai sự việc hoặc tình huống xảy ra đồng thời nhưng có tính chất đối lập.

Về vị trí, các từ này thường đứng ở đầu câu.

Cấu trúc: While/whilst/whereas + S + V, S + V

Ví dụ:

  • Whilst the children were playing in the garden, their parents were preparing dinner. (Trong khi những đứa trẻ đang chơi trong vườn, bố mẹ chúng đang chuẩn bị bữa tối.)
  • Whereas I prefer to read books, my sister prefers to watch movies. (Trong khi tôi thích đọc sách, em gái tôi thích xem phim.)
  • While it was raining, I stayed indoors and read a book. (Trong khi trời đang mưa, tôi ở trong nhà và đọc sách.)

2.3. Mệnh đề tương phản chứa: However, Nevertheless, Nonetheless (Tuy nhiên)

However, nevertheless và nonetheless đều mang nghĩa "tuy nhiên" và cũng được sử dụng trong mệnh đề tương phản. Trong đó,

  • However: được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
  • Nevertheless và nonetheless: mang sắc thái trang trọng hơn, thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chính thức.

Về vị trí, cả ba từ này đều có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu, và thường được ngăn cách bằng dấu phẩy. Tuy nhiên, khi đứng giữa câu, chúng cần được ngăn cách với mệnh đề trước đó bằng dấu chấm phẩy.

Cấu trúc:

  • S + V + O. However/Nevertheless/Nonetheless, S + V + O.
  • S + V; however/nevertheless/nonetheless, S + V

Ví dụ:

  • The weather forecast predicts rain during the picnic; however, we can still have fun indoors. (Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa trong suốt chuyến dã ngoại. Tuy nhiên, chúng ta vẫn có thể vui chơi trong nhà.)
  • I didn't win the competition. Nevertheless, I'm proud of how far I've come.(Tôi đã không chiến thắng cuộc thi. Nhưng mà, tôi tự hào về những gì mình đã đạt được.)
  • The situation is challenging. Nonetheless, we will find a solution. (Tình hình đang khó khăn. Nhưng, chúng ta sẽ tìm ra được một giải pháp.)

2.4. Mệnh đề tương phản với: On the other hand, On the contrary (Mặt khác)

On the other hand và on the contrary đều có nghĩa là “mặt khác” và cũng là các mệnh đề tương phản.

Về vị trí, cả hai mệnh đề tương phản này có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu và được ngăn cách bởi các dấu phẩy.

Cấu trúc:

  • S + V, on the other hand/on the contrary, S + V
  • S + V. On the other hand/on the contrary, S + V

Ví dụ:

  • Many people prefer to live in the city for its convenience and excitement, on the contrary, I prefer the peace and quiet of the countryside. (Nhiều người thích sống ở thành phố vì sự tiện lợi và sôi động, ngược lại, tôi thích sự yên bình, tĩnh lặng của miền quê.)
  • I enjoy the freedom of working from home, on the other hand, I also miss the social interaction of being in office. (Tôi thích sự tự do khi làm việc tại nhà, mặt khác, tôi cũng nhớ những mối giao tiếp xã hội khi làm việc trong văn phòng.)

2.5. Mệnh đề tương phản với: But, Yet (Nhưng)

Ngoài những mệnh đề trên, chúng ta cũng có But và Yet cùng có nghĩa là “nhưng” để thể hiện sự tương phản giữa hai ý trong câu.

Nhiều bạn thường nhầm lẫn vị trí của but và yet ở đầu câu. Tuy nhiên, hai từ này có vị trí ở giữa câu, sau dấu phẩy.

Cấu trúc: S + V + O, but/yet S + V + O

Ví dụ:

  • I studied hard for the exam, but I still didn't get a good grade. (Tôi đã học chăm chỉ cho kỳ thi, nhưng tôi vẫn không có được một số điểm tốt.)
  • I have a lot of work to do, yet I still find time for my hobbies. (Tôi có rất nhiều công việc phải làm, tuy nhiên, tôi vẫn có thời gian cho sở thích của mình.)

3. Phân biệt mệnh đề tương phản với cụm từ tương phản

Cả mệnh đề tương phản và cụm từ tương phản đều thể hiện sự đối lập hoặc tương phản trong câu, nhưng chúng có sự khác biệt về cấu trúc và cách sử dụng:

 

Mệnh đề tương phản

Cụm từ tương phản

Cấu trúc

Là một mệnh đề hoàn chỉnh có chủ ngữ, động từ.

Thường là cụm từ hoặc mệnh đề rút gọn

Từ nối

although, though, even though, while, whilst, whereas, however, nevertheless, nonetheless, on the other hand, on the contrary, but, yet,...

despite, in spite of, unlike,...

Cách dùng

- Diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề.

- So sánh hai sự việc hoặc tình huống xảy ra đồng thời nhưng có tính chất đối lập.

- Diễn tả sự tương phản mà không cần mệnh đề đầy đủ

- So sánh sự khác biệt giữa hai sự vật, sự việc hoặc con người

Ví dụ

- Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi dạo.)

- She is very friendly, but her sister is quite reserved. (Cô ấy rất thân thiện, nhưng em gái cô ấy lại khá dè dặt.)

- Despite the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)

- Unlike her sister, she is very friendly. (Không giống như chị gái, cô ấy rất thân thiện.)

4. Bài tập luyện tập mệnh đề tương phản

Bài tập luyện tập mệnh đề tương phản
Bài tập luyện tập mệnh đề tương phản

Bài 1: Chọn đáp án đúng với mệnh đề tương phản.

1. _______ it was raining, he went for a walk.

  1. Although

  2. However

  3. Despite

  4. Consequently

2. She wanted to go to the party, _______ she had to finish her assignment.

  1. but

  2. so

  3. for

  4. because

3. He is a great athlete; _______ , he lacks discipline.

  1. therefore

  2. yet

  3. since

  4. hence

4. I was tired; _______ , I couldn't sleep.

  1. otherwise

  2. hence

  3. nevertheless

  4. moreover

5. She loves to travel; _______ , she hates flying.

  1. however

  2. furthermore

  3. likewise

  4. consequently

6. _______ it was late, they stayed up to finish the project.

  1. Despite

  2. Although

  3. In addition

  4. Nevertheless

7. He studied hard for the test; _______ , he didn't perform well.

  1. so

  2. otherwise

  3. yet

  4. consequently

8. She is a talented musician; _______ , she lacks confidence on stage.

  1. therefore

  2. yet

  3. whereas

  4. hence

9. I wanted to buy the dress, _______ it was too expensive.

  1. and

  2. but

  3. so

  4. because

10. _______ it was raining heavily, they decided to go for a picnic.

  1. However

  2. Despite

  3. Moreover

  4. Consequently

11. He loves pizza; _______ , he is on a strict diet.

  1. nevertheless

  2. so

  3. hence

  4. furthermore

12. _______ she was tired, she continued working.

  1. Although

  2. Therefore

  3. Hence

  4. However

13. He is intelligent; _______ , he lacks common sense.

  1. so

  2. but

  3. consequently

  4. moreover

14. She wasn't feeling well; _______ , she went to the party.

  1. but

  2. yet

  3. otherwise

  4. hence

15. _______ the weather was hot, they decided to go hiking.

  1. Despite

  2. Additionally

  3. Instead

  4. However

16. He is young; _______ , he has accomplished a lot.

  1. nevertheless

  2. though

  3. thus

  4. otherwise

17. _______ he is intelligent, he struggles with math.

  1. So

  2. Nevertheless

  3. Furthermore

  4. Consequently

18. She loves dogs; _______ , she is allergic to them.

  1. therefore

  2. yet

  3. hence

  4. moreover

19. _______ he had a lot of experience, he didn't get the job.

  1. Because

  2. However

  3. Furthermore

  4. Consequently

20. They wanted to go to the beach; _______ , it started raining.

  1. so

  2. nevertheless

  3. yet

  4. hence

Bài 2: Viết lại thành 1 câu văn hoàn chỉnh sử dụng mệnh đề tương phản.

  1. He is always eating chocolate. He knows it's not good for his health.

  2. She wanted to go to the party. She had to study for an important exam.

  3. Many people went to the concert. The band isn’t famous.

  4. It was raining heavily. They decided to go for a walk.

  5. He is very talented. He lacks confidence.

  6. The new restaurant has excellent food. Its service is quite slow.

  7. He enjoys playing soccer. He is not very athletic.

  8. She is a great cook. She doesn't enjoy baking.

  9. He saved money for months. He couldn't afford the new car.

  10. I enjoy watching movies. My brother prefers reading books.

Đáp án:

Bài 1:

  1. A

  2. A

  3. B

  4. C

  5. A

  6. B

  7. C

  8. B

  9. B

  10. B

  11. A

  12. A

  13. B

  14. A

  15. D

  16. A

  17. B

  18. B

  19. D

  20. C

Bài 2: Gợi ý đáp án

  1. Although he knows it's not good for his health, he is always eating chocolate.

  2. She wanted to go to the party, but she had to study for an important exam.

  3. Although the band isn’t famous, many people went to the concert.

  4. They decided to go for a walk while it was raining heavily.

  5. He is very talented, but he lacks confidence.

  6. The new restaurant has excellent food, but its service is quite slow.

  7. He enjoys playing soccer, but he is not very athletic.

  8. She is a great cook, yet she doesn't enjoy baking.

  9. He saved money for months, yet he couldn't afford the new car.

  10. While I enjoy watching movies, my brother prefers reading books.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu được khái niệm, cấu trúc và cách dùng của mệnh đề tương phản trong Tiếng Anh. Nếu bạn thấy kiến thức trên là hữu ích, đừng quên chia sẻ cho mọi người cùng học nhé!

>> Xem thêm bài viết về mệnh đề trong tiếng Anh:

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ