Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Mệnh đề trong tiếng Anh là gì? 6 loại mệnh đề thông dụng và bài tập
Nội dung

Mệnh đề trong tiếng Anh là gì? 6 loại mệnh đề thông dụng và bài tập

Post Thumbnail

Để viết câu Tiếng Anh một cách chính xác, các bạn cần nắm được cách sử dụng các loại mệnh đề trong câu.

Vậy mệnh đề trong tiếng Anh là gì, có những loại mệnh đề thông dụng nào? Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hệ thống lại đầy đủ kiến thức về mệnh đề trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng có đáp án. Tìm hiểu ngay nhé.

Mệnh đề trong tiếng Anh là gì?
Mệnh đề trong tiếng Anh là gì?

1. Mệnh đề trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề trong Tiếng Anh (Clause) một nhóm từ gồm một chủ ngữ (Subject) và một động từ (Verb) có mối quan hệ chặt chẽ với nhau để truyền tải một ý nghĩa hoặc một thông điệp hoàn chỉnh.

Một câu trong tiếng Anh có thể có một hoặc nhiều mệnh đề. Một mệnh đề sẽ có thể độc lập về ngữ nghĩa như một câu đơn hoặc là một thành phần trong câu phức hoặc câu ghép.

Ví dụ:

  • I am an astronaut. (Tôi là một phi hành gia.)

=> Đây là mệnh đề có thể đứng độc lập và có đầy đủ ý nghĩa.

  • Because I'm a pilot, I like to fly. (Vì tôi là phi công nên tôi thích bay.)

=> Ví dụ trên gồm 2 mệnh đề, trong đó Mệnh đề phụ thuộc (Because I'm a pilot) không thể đứng độc lập mà cần được kết hợp với mệnh đề chính (I like to fly) để tạo thành câu hoàn chỉnh.

2. Các loại mệnh đề thông dụng nhất trong tiếng Anh

Trong Tiếng Anh có 2 loại mệnh đề thông dụng nhất bao gồm:

  • Mệnh đề độc lập (Independent clause)
  • Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause)
Các loại mệnh đề thông dụng nhất trong tiếng Anh
Các loại mệnh đề thông dụng nhất trong tiếng Anh

Các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết về các loại mệnh đề trong tiếng Anh ngay sau đây.

2.1. Mệnh đề độc lập

Mệnh đề độc lập (Independent clause) là mệnh đề bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ có thể đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh, đồng thời thể hiện một ý nghĩa trọn vẹn mà không cần phụ thuộc vào bất kỳ mệnh đề nào khác.

Ví dụ:

  • Today is a beautiful day. (Hôm nay trời đẹp.)
  • I love read book. (Tôi yêu thích đọc sách.)

Mệnh đề độc lập có thể có cấu trúc đơn giản hoặc phức tạp như sau:

Cấu trúc đơn giản: Chủ ngữ + Vị ngữ

Ví dụ: The cat is sleeping on the yard. (Con mèo ngủ trên sân.)

Cấu trúc phức tạp: Chủ ngữ + Vị ngữ + Thành phần phụ (tân ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ)

Ví dụ: The little boy reads books with a passionate voice on the soft sofa. (Chú bé đọc sách với giọng say mê trên chiếc ghế sofa êm ái.)

Cấu trúc mệnh đề độc lập
Cấu trúc mệnh đề độc lập

Ngoài ra, mệnh đề độc lập cũng có thể kết hợp với các mệnh đề để tạo thành 1 câu ghép hoặc câu phức có ý nghĩa hoàn chỉnh. Cụ thể:

  • Khi kết hợp với một mệnh đề phụ thuộc bằng các liên từ phụ thuộc như: although, despite, unless, while, … sẽ tạo nên một câu phức.

VD: Although it was strong raining, she went to the park. (Dù trời mưa nặng hạt nhưng cô ấy vẫn đến công viên.)

  • Khi kết hợp với một mệnh đề phụ thuộc bằng các liên từ kết hợp như: and, but, or, ... … sẽ tạo nên một câu ghép.

VD: He went to the store, and she stayed at home. (Anh ấy đến cửa hàng còn và cô ấy ở nhà.)

2.2. Mệnh đề phụ thuộc

Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause) là mệnh đề có bao gồm chủ ngữ và vị ngữ, nhưng ngữ nghĩa của câu không hoàn chỉnh và không thể đứng độc lập mà cần kết hợp với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • She would travel around the world if she had a lot of money. (Cô ấy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới nếu cô ấy có nhiều tiền.)
  • I will not disturb when he is busy. (Tôi sẽ không làm phiền khi anh ấy bận.)

Mệnh đề phụ thuộc thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung hoặc giải thích cho mệnh đề chính trong câu.

Mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh được chia thành 4 loại chính bao gồm:

  • Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause)
  • Mệnh đề danh từ (Noun clause)
  • Mệnh đề tính từ (Adjective clause)
  • Mệnh đề điều kiện (Conditional clause)
4 loại mệnh đề phụ thuộc thông dụng nhất
4 loại mệnh đề phụ thuộc thông dụng nhất

2.2.1. Mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là loại mệnh đề giữ chức năng như một trạng ngữ, thường dùng để bổ sung thêm các thông tin về nơi chốn, nguyên nhân, thời gian, mục đích và hoàn cảnh của hành động trong câu.

Ví dụ:

  • He will visit us when he returns from his trip. (Anh ấy sẽ thăm chúng tôi khi anh ấy trở về từ chuyến đi của mình.)
  • She told me where she was going. (Cô ấy nói với tôi cô ấy đang đi đâu.)

Mệnh đề trạng ngữ được chia thành 8 loại bao gồm:

2.2.2. Mệnh đề danh từ

Mệnh đề danh từ (Noun clause) là loại mệnh phụ thuộc có chức năng như một danh từ hoặc một cụm từ danh từ trong câu. Mệnh đề danh từ có thể làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng that, if, whether hoặc từ để hỏi (what, which, where, when, why, how)

Ví dụ:

  • What she said surprised me. (Những gì cô ấy nói làm tôi ngạc nhiên.)
  • I can’t understand why he behaved like that. (Tôi không thể hiểu tại sao anh ấy lại cư xử như vậy.)

2.2.3. Mệnh đề tính từ

Mệnh đề tính từ (Adjective Clauses) hay còn được gọi là Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là mệnh đề được sử dụng để bổ sung ý nghĩa hoặc cung cấp thêm thông tin cho danh từ/cụm danh từ liền trước nó.

Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các đại từ/trạng từ quan hệ bao gồm: who, whom, which, that, whose, when, where, why, …

Ví dụ:

  • The book which he lent me is very interesting. (Cuốn sách mà anh ấy cho tôi mượn rất thú vị.)
  • She is the girl who helped me pass the exam. (Cô ấy là cô gái đã giúp tôi vượt qua kỳ thi.)

Các loại mệnh đề quan hệ trong Tiếng Anh bao gồm:

  • Mệnh đề quan hệ xác định: Bổ sung thông tin cần thiết để làm rõ cho danh từ mà nó bổ nghĩa nên không thể lược bỏ bởi nếu lược bỏ câu sẽ không rõ nghĩa.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định: cung cấp thêm thông tin cho danh từ mà nó bổ nghĩa và có thể được lược bỏ mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

2.2.4. Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề điều kiện (Conditional Clauses) là mệnh đề dùng để nêu lên một giả thuyết hoặc điều kiện có thể xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Mệnh đề điều kiện có xu hướng bắt đầu bằng các từ: if, unless, provided that, as long as,...

Ví dụ:

  • If it rains, we will not travel to Spain. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ không đi du lịch ở Tây Ban Nha.)
  • Provided that you finish your works, you can quit your job. (Miễn là bạn hoàn thành các công việc của mình, bạn có thể nghỉ việc.)

Mệnh đề điều kiện còn thường được gọi là “Mệnh đề If” - được dùng trong câu điều kiện.

Trong Tiếng Anh, chúng ta có 4 loại câu điều kiện cơ bản bao gồm:

3. Cách phân biệt mệnh đề với câu và cụm từ

Mệnh đề là một đơn vị ngữ pháp trong Tiếng Anh khác với câu và cụm từ. Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa mệnh đề, câu và cụm từ nhé.

 

Câu

Mệnh đề

Cụm từ

Định nghĩa

Câu là một cấu trúc ngữ pháp đầy đủ, bao gồm ít nhất một mệnh đề.

Một câu sẽ diễn tả một ý nghĩa hoàn chỉnh

Một mệnh đề là một cụm chủ vị có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.

Một mệnh đề sẽ có thể độc lập về ngữ nghĩa như một câu đơn hoặc là một thành phần trong câu phức hoặc câu ghép.

Một cụm từ là một nhóm từ được sắp xếp lại một cách logic nhưng không chứa một mệnh đề hoàn chỉnh.

Ví dụ

He went to the toy’s store because he needed to buy gift for baby. (anh ấy cần đến cửa hàng đồ chơi để mua quà cho bé con)

She likes to play golf (Cô ấy thích chơi gôn)

Under the table /very quickly/ without hesitation

Cấu trúc

Có cấu trúc ngữ pháp đầy đủ

Diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh

Có cấu trúc ngữ pháp đầy đủ, nhưng mệnh đề phụ thuộc không thể đứng độc lập

Thường chỉ là một phần của một câu hoặc một mệnh đề.

Cần phải kết hợp với các thành phần câu khác để trở thành một câu hoàn chỉnh.

4. Bài tập về mệnh đề trong Tiếng Anh có đáp án

Sau khi học xong các kiến thức trên, các bạn hãy cùng IELTS LangGo làm những bài tập về các loại mệnh đề trong tiếng Anh dưới đây để ôn luyện lại nhé!

Bài tập về mệnh đề trong tiếng Anh
Bài tập về mệnh đề trong tiếng Anh

Bài 1: Hãy chọn loại mệnh đề phụ thuộc trong các câu sau

1. He will go to the stadium if it stops raining.

  1. Mệnh đề tính từ

  2. Mệnh đề trạng từ

  3. Mệnh đề danh từ

2. The book that we are making is very interesting.

  1. Mệnh đề tính từ

  2. Mệnh đề trạng từ

  3. Mệnh đề danh từ

3. After she finished her job, she went to the beach.

  1. Mệnh đề tính từ

  2. Mệnh đề trạng từ

  3. Mệnh đề danh từ

4. I believe what he said at the party yesterday.

  1. Mệnh đề tính từ

  2. Mệnh đề trạng từ

  3. Mệnh đề danh từ

5. She bought the dress that she saw in the shop window.

  1. Mệnh đề tính từ

  2. Mệnh đề trạng từ

  3. Mệnh đề danh từ

6. She will go to the party if she finishes her work on time.

  1. Mệnh đề tính từ

  2. Mệnh đề trạng từ

  3. Mệnh đề danh từ

7. The boy who won the race is my cousin.

  1. Mệnh đề tính từ

  2. Mệnh đề trạng từ

  3. Mệnh đề danh từ

8. After they had their first date, they went for a walk.

  1. Mệnh đề tính từ

  2. Mệnh đề trạng từ

  3. Mệnh đề danh từ

9. I understand why you are upset.

  1. Mệnh đề tính từ

  2. Mệnh đề trạng từ

  3. Mệnh đề danh từ

10. He spoke as if he knew everything.

  1. Mệnh đề tính từ

  2. Mệnh đề trạng từ

  3. Mệnh đề danh từ

Bài 2: Xác định mệnh đề phụ thuộc trong các câu sau, nếu không có ghi “No”

  1. The weather was too hot so we stayed at home.

  2. The drama which I watched last night was very entertaining.

  3. Sarah, who is my best friend, always supports me.

  4. I finished my homework before my mother came home.

  5. I found the supercar that I dreamed of.

  6. She was studying for her exam when I came.

  7. The cat jumped out of the table and ran away.

  8. Jack, who plays guitar very well, will perform at the concert.

  9. They went to the beach but I stayed at home.

  10. The company, where my father works, is expanding its operations.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. B

  2. A

  3. B

  4. C

  5. A

  6. B

  7. A

  8. B

  9. C

  10. B

Bài 2:

  1. No

  2. which I watched last night

  3. who is my best friend

  4. before my mother came home

  5. that I was dream of

  6. when I came

  7. No

  8. who plays guitar very well

  9. No

  10. where my father works

Như vậy, thông qua bài viết này, IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ hơn mệnh đề trong tiếng Anh là gì và kiến thức tổng hợp về các loại mệnh đề phổ biến trong tiếng Anh.

Hy vọng các bạn đã có thêm những kiến thức hữu ích và đừng quên hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo để học tiếng Anh tốt hơn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ