Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Concession là gì? Mệnh đề nhượng bộ và các cấu trúc chi tiết
Nội dung

Concession là gì? Mệnh đề nhượng bộ và các cấu trúc chi tiết

Post Thumbnail

Bài viết này sẽ tổng hợp cho bạn học đầy đủ nhất về Mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ dễ hiểu minh họa cho từng nội dung. Học tiếng Anh không khó khi học cùng LangGo. Bắt đầu nhé!

Kiến thức trọng tâm

- Mệnh đề nhượng bộ hay concession clause là mệnh đề thể hiện sự tương phản giữa 2 vế trong 1 câu. 

- Có 8 cấu trúc với mệnh đề nhượng bộ: Although/Thought/Even Though, Despite/In spite of,....

- Bài tập mệnh đề nhượng bộ có đáp án

1. Mệnh đề nhượng bộ - Concession clause là gì?

Mệnh đề nhượng bộ là mệnh đề trong câu phức, diễn tả mối quan hệ tương phản với mệnh đề chính trong câu.

Cấu trúc câu nhượng bộ:

Liên từ nhượng bộ + S + V / N, mệnh đề chính 

hoặc

Mệnh đề chính liên từ nhượng bộ + S +V / N

Các mệnh đề chỉ sự nhượng bộ được bắt đầu bởi các liên từ nhượng bộ, có 7 cụm liên từ phổ biến là:

  • Although/Even though/Thouhg
  • Despite/In spite of
  • However
  • Notwithstanding
  • Nevertheless
  • No matter
  • In any case

Ví dụ về câu nhượng bộ:

  • Although it was raining heavily, he went for a run. (Trong khi trời đang mưa to, anh ấy vẫn đi chạy)
  • Despite his busy schedule, he always finds time to spend with his son. (Mặc dù lịch làm việc của anh ấy rất bận rộn, anh luôn tìm thời gian để dành cho con trai mình)

2. Các cấu trúc câu nhượng bộ thường gặp

2.1. Câu nhượng bộ với Although, Though và Even though

Although/Though/Even though có nghĩ là mặc dù, cho dù. Đây là các liên từ chỉ sự nhượng bộ thông dụng nhất, có thể đứng ở đầu câu, giữa câu. Cách dùng như sau:

Vị trí Công thức Ví dụ
Đầu câu Although/Though/Even though + S + V, mệnh đề chính

Although they are working hard, they still need more support from others for their business.

Giữa câu Mệnh đề chính + although/though/even though + S + V

He still made mistakes even though he tried to carefully surprise her.

Giữa chủ ngữ và động từ chính S, although/though/even though + V-ing/V-ed/V3,  động từ chính

This machine, although bought recently, needs repairing.

2.2. Câu nhượng bộ với In spite of, Despite

Theo sau despite/in spite là một danh từ hoặc 1 mệnh đề. Nếu đi cùng mệnh đề, sau despite/in spite of phải có "the fact that".

Cấu trúc mệnh đề nhượng bộ với In spite of/ Despite như sau:

Vị trí Công thức Ví dụ
Đầu câu Despite/In spite of + Noun/V-ing/the fact that + clause, S + V In spite of the challenging economic conditions, the company still managed to stay afloat. (Mặc dù điều kiện kinh tế khó khăn, công ty vẫn cố gắng duy trì hoạt động.)
Giữa câu S + V despite/in spite of + Noun/V-ing/the fact that + clause. Despite his excellent qualifications, he struggled to find a job in his field (Mặc dù có trình độ xuất sắc nhưng anh vẫn phải vật lộn để tìm được việc làm trong lĩnh vực của mình.)

2.3. Câu nhượng bộ với However

Một số cấu trúc nhượng bộ khác trong Tiếng Anh
Một số cấu trúc nhượng bộ khác trong Tiếng Anh

Cấu trúc:

However + adj/adv + S1 + (may) + V1, S2 + V2

Ví dụ: However busy he is, he may find time to join us for the meeting (Dù bận rộn đến mấy, anh ấy vẫn có thể sắp xếp thời gian để tham gia cuộc họp với chúng tôi.)

2.4 Câu nhượng bộ với No matter

Cấu trúc:

No matter + WH-word + S1 + V1, S2 + V2

Ví dụ: No matter how much I eat, I never gain weight (Dù có ăn bao nhiêu tôi cũng không bao giờ tăng cân.)

2.5 Câu nhượng bộ với Whoever, Wherever, Whenever,....

Cấu trúc:

WH-ever + S1 + (may) + V1, S2+ V2

Ví dụ:

  • Whoever finishes the report first can submit it to the boss (Ai làm xong báo cáo trước có thể nộp cho sếp.)

2.5 Câu nhượng bộ với In any case

Cấu trúc:

S + V, but S + V in any case

S + V, but in any case S + V

Ví dụ:

  • She promised to be here on time, but in any case, we should be prepared for possible delays. (Cô ấy hứa sẽ đến đây đúng giờ, nhưng trong mọi trường hợp, chúng ta nên chuẩn bị cho những sự chậm trễ có thể xảy ra.)

2.6 Câu nhượng bộ với tính từ - Adj + Though/As

Cấu trúc:

Adverb/Adjective + as/though + S1 + (may) + V1, S2 + V2

Ví dụ: Hard as she tried, she couldn’t complete the project. (Dù đã rất cố gắng, cô ấy không thể hoàn thành dự án.)

2.7 Câu nhượng bộ với Notwithstanding

Cấu trúc:

Notwithstanding + Noun/the fact that + S + V, mệnh đề chính.

Ví dụ:

Với danh từ (noun):

  • Notwithstanding the rain, we went for a walk in the park. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo công viên.)

Với mệnh đề The fact that + S + V:

  • Notwithstanding the fact that he was tired, he continued working. (Mặc dù anh ấy rất mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)

2.8 Câu nhượng bộ với Nevertheless

Cấu trúc:

Loại Cấu trúc Ví dụ
Nối 2 câu S + V. Nevertheless, S + V. He studied hard. Nevertheless, he failed the exam.
Cuối cấu Mệnh đề chính, but S + V nevertheless. He was angry with her, but he still loved her nevertheless. 

3. Bài tập mệnh đề chỉ sự nhượng bộ (Có đáp án)

Hãy luyện tập với những bài tập sau do IELTS LangGo tổng hợp nhé!

Bài 1: Hoàn thành câu với mệnh đề nhượng bộ thích hợp

a, ______________ it was raining, she decided to go for a run.

b, He still enjoys swimming, ______________ he had a near-drowning experience as a child.

c,   ______________ being tired, she stayed up late to finish her project.

d, ______________ his lack of experience, he managed to impress the interviewers.

e, She didn't win the first prize, ______________ she was the most talented contestant.

f, ______________ the difficulty of the task, he completed it ahead of schedule.

Bài 2: Viết lại câu với từ gợi ý trong ngoặc

1. Although he’s got a Russian name, he is in fact German. (despite)

2. In spite of her injured finger, she managed to cook dinner (although)

3. I decided to buy this coat although the summer is coming. (in spite of)

4. We lost the game although we were the better team. (despite)

5. In spite of running for 2 hours, I didn’t feel tired. (even though)

6. I enjoy the drama. The story was boring. (in spite of)

7. We live in the same house. We hardly ever see each other at home. (despite)

8. I got very hungry. I ate a pizza. (even though)

Bài 3: Viết các câu bao gồm mệnh đề nhượng bộ sử dụng các gợi ý cho sẵn.

a, (I / hate spiders) _______________________________________________________________.

b,(The traffic / terrible)___________________________________________________________.

c, (They / not like spicy food) ____________________________________________________.

d, (The movie / boring) __________________________________________________________.

e, (She / not a morning person)__________________________________________________.

ĐÁP ÁN:

Bài 1:

a, Although

b, Although

c, Despite

d, Despite

e, Although

f, Despite

Bài 2:

1. Despite having a Russian name, he is German.

2. Although she has an injured finger, she managed to cook dinner.

3. In spite of the summer coming, I decided to buy this coat.

4. Despite being the better team, we lost the game.

5. Even though I ran for 2 hours, I didn't feel tired.

6. I enjoyed the drama even though the story was boring.

7. Despite living in the same house, we hardly ever see each other at home.

8. Even though I got very hungry, I ate a pizza.

Bài 3:

a, Although I hate spiders, I try not to panic when I see one.

b, Despite the terrible traffic, I arrived at work on time.

c, Although they do not like spicy food, they joined us at the Indian restaurant.

d, Even though the movie was boring, I watched it until the end.

e, Despite not being a morning person, she woke up early for the hiking trip.

Hy vọng qua bài viết này IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ cấu trúc và cách dùng mệnh đề nhượng bộ - Clause of concession trong Tiếng Anh. Các bạn đừng quên làm bài tập để hiểu sâu và nhớ lâu kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ