Mệnh đề phân từ (Participle clause) là chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh nâng cao thường xuyên xuất hiện trong các đề thi. Vì vậy, bài viết hôm nay sẽ giúp bạn “gỡ rối” bằng cách đưa ra định nghĩa, chức năng, phân loại cũng như một số lưu ý quan trọng khi sử dụng mệnh đề phân từ.
Các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay nhé!
Mệnh đề phân từ trong tiếng Anh là kiến thức ngữ pháp phổ biến
Mệnh đề phân từ (Participle clause) là một dạng mệnh đề phụ, thường bắt đầu bằng một hiện tại phân từ (V-ing), một quá khứ phân từ (V-ed) hoặc một phân từ hoàn thành (having + V-pII).
Các mệnh đề phân từ (participle clause) có thể đứng ở đầu, giữa và cuối câu và thường được phân tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,).
Ví dụ:
Giải đáp mệnh đề phân từ là gì?
Mệnh đề phân từ thường được sử dụng trong văn viết học thuật. Vì vậy, nó có tính ứng dụng cao trong IELTS Writing Task 2. Luyện tập sử dụng thành thạo mệnh đề phân từ thành thạo trong quá trình luyện thi IELTS sẽ giúp bạn cải thiện điểm tiêu chí Grammar range and Accuracy.
Mệnh đề phân từ được dùng để rút gọn câu nếu hai vế của một câu có cùng chủ ngữ để làm câu ngắn gọn hơn nhưng không bị thay đổi về nghĩa.
Mệnh đề phân từ bổ sung thông tin về lý do, thời gian hoặc kết quả cho mệnh đề chính.
Ví dụ:
=> Trong ví dụ trên, cả mệnh đề phân từ và mệnh đề chính có chung chủ ngữ là “she”. Mệnh đề phân từ nằm ở đầu câu và được phân tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy, nhằm cung cấp cho người đọc nguyên nhân tại sao chủ thể lại thiếp đi trên chiếc ghế.
Mệnh đề phân từ được chia thành 3 loại:
Trong phần này IELTS LangGo sẽ phân tích các dùng của từng loại mệnh đề phân từ qua các ví dụ để bạn hiểu bài dễ dàng hơn.
Chi tiết cách dùng phân từ và mệnh đề phân từ
Mệnh đề phân từ hiện tại được dùng khi động từ ở thể chủ động. Công thức:
S + V + O, V-ing + …
Present participle clause có 4 cách dùng như sau:
Cách dùng 1: Đưa ra kết quả của một hành động trước đó
Ví dụ:
→ Việc nhiều tòa nhà bị phá hủy là kết quả của việc động đất xảy ra.
Cách dùng 2: Cung cấp nguyên nhân cho hành động ở mệnh đề chính
Ví dụ:
→ Người mẹ biết rằng đứa con thích BTS chính là lý do dẫn đến hành động mua album của BTS tặng con.
Cách dùng 3: Diễn tả một hành động diễn ra cùng lúc với hành động ở mệnh đề chính
Ví dụ:
→ 2 hành động nghe nhạc và nghe thấy tiếng nổ diễn ra đồng thời trong quá khứ.
Cách dùng 4: Cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ ở mệnh đề chính
Ví dụ:
→ Mệnh đề phân từ hiện tại bổ sung thông tin về thời gian quy định mới bắt đầu có hiệu lực.
Đặc biệt, cách dùng này còn được sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn (thể chủ động). Khi đó, mệnh đề phân từ sẽ đứng sau chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
→ The woman talking to my father is my teacher.
“Who is talking to” được rút gọn thành “talking to”, mệnh đề phân từ hiện tại đã được sử dụng để bổ sung thông tin cho chủ ngữ “the woman”.
Trong phần lớn các trường hợp, mệnh đề phân từ quá khứ được dùng khi động từ ở thể bị động. Công thức chung:
V-ed + …, S + V + O
Cách dùng của mệnh đề phân từ quá khứ có nhiều điểm tương đồng với mệnh đề phân từ hiện tại.
Cách dùng 1: Đưa ra nguyên nhân cho hành động ở mệnh đề chính
Ví dụ:
→ Việc bị thất vọng chính là lý do hiệu trưởng sa thải giáo viên.
Cách dùng 2: Cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ ở mệnh đề chính. Với trường hợp này này, mệnh đề phân từ quá khứ có thể được đặt ở đầu câu hoặc giữ chức năng như mệnh đề quan hệ và đặt ngay sau chủ ngữ
Ví dụ:
Cách dùng 3: Được sử dụng tương tự như câu điều kiện If
Ví dụ:
Nếu viết ở dạng đầy đủ của câu điều kiện, câu trên sẽ thành như sau:
Mệnh đề phân từ hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính. Mệnh đề này có thể ở cả thể chủ động lẫn bị động.
Công thức chung:
Having + V-pII/been + V-pII + …, S + V-ed + O
Ví dụ:
Mệnh đề phân từ là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh, để sử dụng Participle clause một cách chính xác, các bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề phân từ phải là một.
Ví dụ:
Một số lưu ý quan trọng bạn cần ghi nhớ khi sử dụng participle clause
Trong một số trường hợp, chủ ngữ của mệnh đề phân từ có thể khác với chủ ngữ của mệnh đề chính. Khi đó, chủ ngữ của participle clause phải chứa một đại từ hoặc bản thân nó là một đại từ.
Ví dụ:
“Not” có thể đứng trước phân từ hoặc đi sau phân từ, tùy thuộc vào việc nó bổ nghĩa cho phần nào của câu.
Ví dụ:
Trường hợp đặc biệt này thường xuất hiện với loại mệnh đề phân từ hiện tại. Theo đó, mệnh đề phân từ sẽ đứng sau một số liên từ và giới từ như: before, after, instead of, on, since, when, while and in spite of.
Ví dụ:
Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn những kiến thức chi tiết và đầy đủ nhất về mệnh đề phân từ (participle clause) - loại mệnh đề được sử dụng phổ biến trong IELTS Writing nói riêng và Tiếng Anh nói chung.
Vì vậy, các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết để có thể nắm chắc và vận dụng thành thạo loại mệnh đề này nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ