Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) | Phân loại và cách dùng
Nội dung

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) | Phân loại và cách dùng

Post Thumbnail

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là thành phần giúp bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, … cho hành động diễn ra trong mệnh đề chính. Đây là chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản mà người học cần nắm được.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chức năng, cách sử dụng và các loại mệnh đề trạng ngữ trong Tiếng Anh. Các bạn đừng quên làm bài tập bài tập Adverbial Clause trong phần cuối để nắm chắc kiến thức nhé.

Tìm hiểu về mệnh đề trạng ngữ trong Tiếng Anh
Tìm hiểu về mệnh đề trạng ngữ trong Tiếng Anh

1. Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là gì?

Adverbial Clause - Mệnh đề trạng ngữ là một loại mệnh đề phụ thuộc trong Tiếng Anh, có chức năng bổ sung thông tin cho hành động diễn ra trong mệnh đề chính về thời gian, địa điểm, cách thức,…

Vì là 1 mệnh đề phụ thuộc nên mệnh đề trạng ngữ không thể đứng độc lập mà cần kết hợp với mệnh đề chính để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • Unless you submit the application before the deadline, it won't be considered. (Trừ khi bạn nộp đơn trước hạn chót, nó sẽ không được xem xét.)
  • The city implemented a new traffic management system because they wanted ease the traffic flow. (Vì họ muốn giảm thiểu tình trạng kẹt xe, thành phố triển khai hệ thống quản lý giao thông mới.)

2. Vị trí của Mệnh đề trạng ngữ trong câu

Tùy vào chức năng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay trạng từ mà Adverbial Clause có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Cụ thể:

Vị trí mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause) trong câu
Vị trí mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause) trong câu

2.1. Bổ nghĩa cho động từ

Để bổ sung ý nghĩa cho động từ trong mệnh đề chính, mệnh đề trạng ngữ có thể được đặt ở nhiều vị trí trong câu, miễn là đảm bảo hợp lý về mặt ngữ nghĩa.

Ví dụ:

  • While people were talking in the crowded room, he turned up. = He turned up while people were talking in the crowded room. (Trong khi mọi người đang nói chuyện trong căn phòng đông đúc thì anh ấy xuất hiện.)

=> Mệnh đề trạng ngữ "While people were talking in the crowded room" bổ sung ý nghĩa cho động từ “turned up”.

2.2. Bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ

Trong trường hợp bổ sung ý nghĩa cho trạng từ hoặc tính từ, mệnh đề trạng ngữ có vị trí đứng ngay phía sau tính từ/trạng từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • She was surprised when he proposed to her. (Cô ấy rất ngạc nhiên khi anh ấy cầu hôn.)

=> Mệnh đề trạng ngữ “when he proposed to her” bổ sung thông tin về thời gian cho tính từ “surprised”.

2.3. Mệnh đề tỉnh lược

Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược (hay giản lược) có vị trí giống y hệt với mệnh đề đầy đủ ban đầu.

  • Although exhausted, she completed the final lap of the race. = Although she was exhausted, she completed the final lap of the race. (Mặc dù đã kiệt sức, cô ấy đã hoàn thành vòng cuối cùng của cuộc đua.)

=> Mệnh đề trạng ngữ rút gọn "Although exhausted" bổ sung ý nghĩa cho động từ “completed” và được tỉnh lược do cùng chủ ngữ.

3. Các loại Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) trong Tiếng Anh

Mệnh đề trạng ngữ trong Tiếng Anh được chia thành 8 loại dựa trên các dạng thông tin bổ nghĩa khác nhau.

8 loại Adverbial clause trong Tiếng Anh
8 loại Adverbial clause trong Tiếng Anh

3.1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Adverbial clauses of manner)

Đây là mệnh đề bổ sung ý nghĩa về cách thức hay phương pháp mà hành động trong mệnh đề chính được thực hiện. Các liên từ thường xuất hiện trong mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức bao gồm as, the way, like, in the manner that, as if, as though,...

Ví dụ:

  • They acted as if they had never met before. (Họ hành động như thể họ chưa từng gặp nhau trước đây.)
  • She addressed the crowd as she had practiced in the mirror. (Cô ấy phát biểu trước đám đông như cách cô ấy đã tập luyện trước gương.)

3.2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverbial clauses of place)

Adverbial clauses of place bổ sung thông tin về địa điểm diễn ra hành động trong mệnh đề chính. Các liên từ thường xuất hiện bao gồm: where, wherever, everywhere, anywhere...

Ví dụ:

  • He sent me the address of the restaurant where we had lunch. (Anh ấy gửi cho tôi địa chỉ nhà hàng nơi chúng tôi ăn trưa.)
  • They traveled to the remote village where no tourists had ever ventured. (Họ đi đến ngôi làng xa xôi mà chưa có du khách nào dám đặt chân.)

3.3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (Adverbial clauses of condition)

Đúng như tên gọi, mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện được dùng để boor sung thông tin về điều kiện cần có để hành động trong mệnh đề chính có thể xảy ra. Các liên từ thường xuất hiện bao gồm: if, unless, whether, provided that, as long as,...

Ví dụ:

  • We will finish the project on time If we try our best. (Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án đúng thời hạn nếu chúng tôi cố gắng hết sức.)
  • Whether my husband likes it or not, we’ll be celebrating Thanksgiving at my parents’ house. (Dù chồng tôi có thích hay không, chúng tôi sẽ tổ chức Lễ Tạ ơn tại nhà cha mẹ tôi.)

3.4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverbial clause of reason)

Loại mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân giúp làm rõ  lý do xảy ra hành động trong mệnh đề chính xảy ra. Các liên từ thường xuất hiện bao gồm because, since, as, due to, owing to,...

Ví dụ:

  • He’s amazing at billiards since he spent his youth working in a pool hall. (Anh ấy giỏi bi-a vì anh ấy đã dành tuổi trẻ làm việc trong một quán bi-a.)
  • They canceled the event because the main sponsor withdrew their support. (Họ hủy bỏ sự kiện do nhà tài trợ chính không hỗ trợ nữa.)

3.5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian được dùng để bổ sung thông tin về thời gian hành động trong mệnh đề chính. Các liên từ thường xuất hiện gồm: before, after, while, when, as soon as, until...

Ví dụ:

  • We’ll be sitting in the conference room until they tell us to leave. (Chúng tôi sẽ ngồi trong phòng họp cho đến khi họ bảo chúng tôi rời đi.)
  • Before the concert begins, there will be a brief introduction by the conductor. (Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, sẽ có một giới thiệu ngắn từ nhà soạn nhạc.)

3.6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Adverbial clause of purpose)

Chúng ta sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích để bổ sung mục tiêu của hành động trong mệnh đề chính.

Các liên từ thường xuất hiện bao gồm: so that, in order that, to, in order to,...

Ví dụ:

  • The local council decided to open a new lane so that they could ease the traffic flow. (Hội đồng địa phương quyết định mở một làn đường mới để họ có thể giảm bớt lưu lượng giao thông.)
  • The company introduced a new feedback system in order that they could improve customer satisfaction. (Để cải thiện sự hài lòng của khách hàng, họ giới thiệu một hệ thống phản hồi mới.)

3.7. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh (Adverbial clause of comparison)

Loại mệnh đề trạng ngữ này sẽ bổ sung thêm sự so sánh hành động trong mệnh đề phụ thuộc với hành động trong mệnh đề chính. Các liên từ thường xuất hiện bao gồm as, than, more than, less than, just as,...

Ví dụ:

  • We expected the afternoon class to perform better on the test than the morning class did. (Chúng tôi mong đợi lớp chiều sẽ làm bài kiểm tra tốt hơn so với lớp sáng.)
  • They managed to complete the marathon more quickly than they did in the previous year. (Họ đã hoàn thành marathon nhanh hơn so với năm trước đó.)

3.8. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial clause of concession)

Để nhấn mạnh một yếu tố được nhận thức hay thừa nhận, thường trong bối cảnh ngược lại, ta dùng mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ. Các từ thường xuất hiện gồm có: although, though, even though, while,...

Ví dụ:

  • The concert was successful though the weather was not so good. (Buổi hòa nhạc đã thành công mặc dù thời tiết không được tốt lắm.)
  • The department head hired the first person they interviewed, although twenty people applied for the job. (Trưởng bộ phận đã tuyển người đầu tiên mà họ phỏng vấn, mặc dù có đến hai mươi người nộp đơn ứng tuyển.)

3. Mệnh đề trạng ngữ rút gọn

Trong một số trường hợp khi 2 mệnh đề trong câu có chung chủ ngữ, chúng ta có thể dùng mệnh đề trạng ngữ rút gọn.

3.1. Trong câu chủ động

Để rút gọn Adverbial clauses trong câu chủ động, chúng ta có thể dùng 2 cách dưới đây:

Cách 1: Lược bớt phần chủ ngữ, phần động từ chuyển sang dạng V-ing (đối với động từ thường) hoặc dạng being (đối với dạng to be).

Cách 2: Lược bớt phần chủ ngữ và liên từ, phần động từ chuyển sang dạng V-ing (đối với động từ thường) hoặc dạng being (đối với dạng to be).

Ví dụ:

Câu gốc: While she was studying in the library, Mary realized that she had forgotten to bring her notebook. (Khi đang học trong thư viện, Mary nhận ra rằng cô đã quên mang theo sổ tay.)

=> Câu rút gọn

  • Cách 1: While studying in the library, Mary realized that she had forgotten to bring her notebook.
  • Cách 2: Studying in the library, Mary realized that she had forgotten to bring her notebook.

3.2. Trong câu bị động

Đối với câu bị động, bạn có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ theo 3 cách sau:

Cách 1: Lược bỏ phần chủ ngữ, còn động từ to be (am/is/are) chuyển sang dạng being

Cách 2: Lược bỏ phần chủ ngữ và động từ to be

Cách 3: Lược bỏ phần chủ ngữ, động từ to be và liên từ

3 cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu bị động
3 cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu bị động

Ví dụ:

Câu gốc: While the experiment was being conducted by the scientists, a breakthrough in the research was achieved. (Khi thí nghiệm đang được tiến hành bởi các nhà khoa học, một đột phá trong nghiên cứu đã được đạt được.)

=> Câu rút gọn

  • Cách 1: While being conducted by the scientists, a breakthrough in the research was achieved.
  • Cách 2: While conducted by the scientists, a breakthrough in the research was achieved.
  • Cách 3: Conducted by the scientists, a breakthrough in the research was achieved.

3.3. Trong một số trường hợp đặc biệt

Bên cạnh 2 trường hợp rút gọn mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause) trên, bạn hãy chú ý tới một số trường hợp đặc biệt khác sau:

Trường hợp 1: Nếu mệnh đề trạng ngữ chứa động từ to be hoặc động từ ở dạng V-ing, có thể rút gọn chúng và giữ nguyên phần danh/tính từ của câu.

Ví dụ:

  • While she is exhausted, she still manages to complete her work.

=> While exhausted, she still manages to complete her work. (Trong khi mệt mỏi, cô ấy vẫn xoay sở hoàn thành công việc của mình.)

  • Although they were running late for the meeting, they made it in time.

=> Although running late, they made it to the meeting on time. (Mặc dù đang đi muộn, họ vẫn kịp đến cuộc họp đúng giờ.)

Trường hợp 2: Đối với trường hợp mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (chứa Because, as, since,...), có thể lược bớt cả liên từ và chỉ giữ nguyên động từ trong câu.

Lưu ý: Phần động từ chuyển sang dạng V-ing (đối với động từ thường) hoặc dạng being (đối với dạng to be).

Ví dụ:

  • Because she was feeling unwell, Sarah decided to take the day off.

=> Feeling unwell, Sarah decided to take the day off. (Cảm thấy không khỏe, Sarah quyết định nghỉ làm.)

  • Since they encountered heavy traffic, they arrived at the party later than expected.

=> Encountering heavy traffic, they arrived at the party later than expected. (Gặp phải tình trạng giao thông dày đặc, họ đến buổi tiệc muộn hơn dự kiến.)

Trường hợp 3: Chuyển động từ trong mệnh đề trạng ngữ thành dạng Having + V3 nếu hành động trong mệnh đề chính xảy ra sau hành động trong mệnh đề trạng ngữ

Ví dụ:

  • After the students submitted their assignments, they eagerly awaited the professor's feedback.

=> Having submitted their assignments, the students eagerly awaited the professor's feedback. (Sau khi đã nộp bài tập, sinh viên đang nôn nóng đợi phản hồi từ giáo viên.)

  • After they had explored the ancient ruins, they decided to visit the local museum.

=> Having explored the ancient ruins, they decided to visit the local museum. (Sau khi đã khám phá các di tích cổ, họ quyết định thăm bảo tàng địa phương.)

4. Sự khác biệt giữa Mệnh đề trạng ngữ và Cụm trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) và cụm trạng ngữ (Adverbial Phrase) đều có vai trò bổ sung thông tin về cách một hành động diễn ra trong một câu.

Dưới đây là sự khác biệt giữa chúng:

 

Adverbial clause

Adverbial phrase

Đặc điểm

- Là một mệnh đề hoàn chỉnh, có chủ ngữ và động từ

- Là một nhóm từ (không có chủ ngữ và động từ) thực hiện chức năng của một trạng ngữ trong câu

Ví dụ

While she was studying for her exams, Maria listened to classical music to stay focused.

(Trong khi cô ấy đang học cho kỳ thi, Maria nghe nhạc cổ điển để tập trung.)

In the garden, the flowers bloom beautifully during spring.

(Trong vườn, những bông hoa nở đẹp vào mùa xuân.)

5. Bài tập thực hành Mệnh đề trạng ngữ

Lựa chọn một liên từ phù hợp cho các Adverbial Clause dưới đây:

1. Mary spoke confidently, whenever/as if/although she had rehearsed her speech many times.

2. We exercised regularly meanwhile/as/so that we could improve our overall health.

3. They canceled the flight because/before/whereas the weather conditions were unfavorable.

4. My dad searched for his keys everywhere before/since/due to the fact that realizing they were in the car.

5. They found solace in the small library, despite/where/wherever they could escape the chaos.

6. If/Therefore/While the experiment succeeds, it could revolutionize the field of science and open up new possibilities for discovery.

7. However/After/Seeing that they needed a break from their hectic schedules, they went on a vacation.

8. He works as/as a result/as if efficiently as his colleagues.

9. Although/Because/In spite of the task was challenging, they completed it ahead of schedule.

10. They expected the afternoon class to perform though/better/as on the test than the morning class.

Đáp án

1. as if

2. so that

3. because

4. before

5. where

6. If

7. Seeing that

8. as

9. Although

10. better

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp những kiến thức quan trọng cần nhớ về mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause). Hy vọng, qua bài viết này, các bạn sẽ hiểu rõ chức năng, cách sử dụng của các loại mệnh đề trạng ngữ trong Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ