Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Post Thumbnail

Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (Adverbial clauses of condition) là một loại mệnh đề trạng ngữ thông dụng mà người học Tiếng Anh cần nắm được.

Bài viết sẽ này giúp bạn hiểu rõ cấu trúc và cách dùng mệnh đề chỉ điều kiện để vận dụng một cách chính xác.

1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện là gì?

Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (Adverbial clauses of condition) mệnh đề trạng ngữ được sử dụng để diễn tả một điều kiện mà từ đó hành động hoặc sự việc trong mệnh đề chính (main clause) có thể xảy ra hoặc không xảy ra.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện thường được bắt đầu bằng các liên từ như: if, unless, provided (that), providing (that), on condition (that), as/so long as, in case, supposing (that), whether... or.

2. Cấu trúc Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện

Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện có nhiều cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào loại điều kiện và liên từ được sử dụng. Chúng ta lần lượt tìm hiểu các cấu trúc thông dụng nhé.

Cấu trúc Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện
Cấu trúc Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (Adverb clauses of condition)

2.1. Mệnh đề điều kiện với If

Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional)

Cấu trúc:

If + S + V(hiện tại đơn), S + V(hiện tại đơn)

Ý nghĩa: Diễn đạt một sự thật, một quy luật, một điều hiển nhiên luôn đúng.

Ví dụ:

  • If you heat ice, it melts. (Nếu bạn đun nóng đá, nó sẽ tan.)
  • If plants don't get water, they die. (Nếu cây không được tưới nước, chúng sẽ chết.)

Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)

Cấu trúc:

If + S + V(hiện tại đơn), S + will/can/may + V(nguyên thể)

Ý nghĩa: Diễn đạt một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
  • If you study hard, you can pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn có thể vượt qua kỳ thi.)

Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)

Cấu trúc:

If + S + V(quá khứ đơn), S + would/could/might + V(nguyên thể)

Ý nghĩa: Diễn đạt một điều kiện không có thật ở hiện tại.

Ví dụ:

  • If I had enough money, I would travel around the world. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
  • If she knew the answer, she would tell you. (Nếu cô ấy biết câu trả lời, cô ấy sẽ nói với bạn.)

Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)

Cấu trúc:

If + S + had + V3/V-ed, S + would/could/might + have + V3/V-ed

Ý nghĩa: Diễn đạt một điều kiện không có thật trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If I had seen you, I would have said hello. (Nếu tôi đã nhìn thấy bạn, tôi đã chào bạn.)
  • If we had left earlier, we wouldn't have missed the train. (Nếu chúng tôi đã rời đi sớm hơn, chúng tôi đã không bỏ lỡ chuyến tàu.)

Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional)

Cấu trúc 1:

If + S + had + V3/V-ed, S + would/could/might + V(nguyên thể)

Ý nghĩa: Diễn đạt một điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả của nó ở hiện tại.

Ví dụ:

  • If I had studied medicine, I would be a doctor now. (Nếu tôi đã học y, bây giờ tôi sẽ là một bác sĩ.)
  • If she hadn't married him, she would live in Paris now. (Nếu cô ấy đã không kết hôn với anh ta, bây giờ cô ấy sẽ sống ở Paris.)

Cấu trúc 2:

If + S + V(quá khứ đơn), S + would/could/might + have + V3/V-ed

Ý nghĩa: Diễn đạt một điều kiện không có thật ở hiện tại và kết quả của nó trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If I were you, I would have told the truth. (Nếu tôi là bạn, tôi đã nói sự thật.)
  • If she was not so shy, she would have applied for the job. (Nếu cô ấy không quá nhút nhát, cô ấy đã nộp đơn xin việc.)

2.2. Mệnh đề điều kiện với Unless

Cấu trúc:

Unless + S + V, S + V

Ý nghĩa: Unless có nghĩa là "if not" (nếu không) được sử dụng để diễn đạt một điều kiện phải đáp ứng để điều gì đó không xảy ra.

Ví dụ:

  • Unless you hurry, you will miss the bus. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bỏ lỡ chuyến xe buýt.)
  • I won't go to the party unless you come with me. (Tôi sẽ không đi dự tiệc trừ khi bạn đi cùng tôi.)

2.3. Mệnh đề điều kiện với Provided (that)/ Providing (that)

Cấu trúc:

Provided (that)/Providing (that) + S + V, S + V

Ý nghĩa: Provided (that)/Providing (that) mang nghĩa "only if" (chỉ khi), được sử dụng để diễn đạt một điều kiện mà nếu được đáp ứng, điều gì đó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • You can borrow my car provided (that) you drive carefully. (Bạn có thể mượn xe của tôi với điều kiện là bạn lái cẩn thận.)
  • Providing (that) everyone agrees, we will change the plan. (Với điều kiện mọi người đều đồng ý, chúng tôi sẽ thay đổi kế hoạch.)

2.4. Mệnh đề điều kiện với As/so long as

Cấu trúc:

As/So long as + S + V, S + V

Ý nghĩa: As/So long as mang nghĩa là ‘miễn là’, được sử dụng để diễn đạt một điều kiện mà nếu được đáp ứng, điều gì đó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • As long as you promise to return it, you can borrow my book. (Miễn là bạn hứa sẽ trả lại, bạn có thể mượn sách của tôi.)
  • So long as it doesn't rain, we'll have the picnic tomorrow. (Miễn là trời không mưa, chúng tôi sẽ tổ chức buổi dã ngoại vào ngày mai.)

2.5. Mệnh đề điều kiện với In case

Cấu trúc:

In case + S + V, S + V

Ý nghĩa: In case nghĩa là trong trường hợp, phòng khi, được sử dụng để diễn đạt một hành động được thực hiện để phòng ngừa một tình huống có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • Take an umbrella in case it rains. (Hãy mang theo ô phòng khi trời mưa.)
  • I'll buy some extra food in case we have unexpected guests. (Tôi sẽ mua thêm thức ăn phòng khi chúng ta có khách không mời.)

2.6. Mệnh đề điều kiện với Supposing (that)

Cấu trúc:

Supposing (that) + S + V, S + V

Ý nghĩa: Supposing nghĩa là giả sử, được sử dụng để diễn đạt một tình huống giả định.

Ví dụ:

  • Supposing (that) you won the lottery, what would you do? (Giả sử bạn trúng xổ số, bạn sẽ làm gì?)
  • Supposing it snows tomorrow, will the event be canceled? (Giả sử ngày mai trời tuyết, sự kiện có bị hủy không?)

3. Bài tập mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện

Để nắm chắc cấu trúc và cách dùng Adverbial clauses of condition các bạn cùng vận dụng kiến thức vừa học để làm 2 bài tập dưới đây nhé.

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. If I ________ (have) enough money, I would buy a new car.

  2. Unless you ________ (study) hard, you won't pass the exam.

  3. If she ________ (be) here, she would help us.

  4. I wouldn't have been late if I ________ (leave) earlier.

  5. If you ________ (not / hurry), you will miss the train.

  6. We will go swimming tomorrow if it ________ (not / rain).

  7. If I ________ (know) the answer, I would tell you.

  8. She would have bought the dress if it ________ (be) cheaper.

  9. If you ________ (heat) water to 100°C, it boils.

  10. I would not have forgotten the meeting if you ________ (remind) me.

Đáp án:

  1. had

  2. study

  3. were

  4. had left

  5. don't hurry

  6. doesn't rain

  7. knew

  8. had been

  9. heat

  10. had reminded

Bài tập 2: Nối hai mệnh đề để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. If you don't wear a coat,

a. I would have visited you.

2. Unless you apologize,

b. you wouldn't have got wet.

3. Provided that everyone agrees,

c. you will get cold.

4. If I had known you were in hospital,

d. we can change the plan.

5. If it rains tomorrow,

e. I would learn to play the guitar.

6. As long as you promise to be careful,

f. you will miss the deadline.

7. If I had more time,

g. we'll postpone the picnic.

8. If you had taken an umbrella,

h. she won't forgive you.

9. In case of fire,

i. you can borrow my car.

10. If you don't submit your assignment today,

j. break the glass.

Đáp án:

  1. c

  2. h

  3. d

  4. a

  5. g

  6. i

  7. e

  8. b

  9. j

  10. f

Nắm vững các cấu trúc và cách sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện (Adverbial clauses of condition) sẽ giúp người học diễn đạt điều kiện để các hành động xảy ra chính xác hơn.

Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ hơn về mệnh đề chỉ điều kiện và sử dụng một cách hiệu quả.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?