Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Mệnh đề phụ thuộc (dependent clause): phân loại và cách dùng cụ thể
Nội dung

Mệnh đề phụ thuộc (dependent clause): phân loại và cách dùng cụ thể

Post Thumbnail

Mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) đóng vai trò quan trọng giúp người dùng diễn đạt đầy đủ và chính xác hơn. Nhưng nhiều bạn vẫn e ngại khi học chủ điểm ngữ pháp này vì độ phức tạp của nó.

Vì vậy, bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn chinh phục mệnh đề phụ thuộc bằng cách đưa ra khái niệm, cách dùng cụ thể và những bài tập vận dụng liên quan.

1. Mệnh đề phụ thuộc là gì?

Mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) là mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ nhưng không mang ý nghĩa hoàn chỉnh mà cần đứng cùng mệnh đề chính để bổ sung thông tin cho mệnh đề đó.

Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc hoặc một đại từ quan hệ.

Ví dụ:  Although she was tired (Mệnh đề phụ thuộc),she still finished her homework (Mệnh đề chính). (Mặc dù cô ấy mệt nhưng cô ấy vẫn hoàn thành bài tập về nhà.)

2. Các loại mệnh đề phụ thuộc

Các loại mệnh đề phụ thuộc
Các loại mệnh đề phụ thuộc

Mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh được chia thành 4 loại chính bao gồm:

  • Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause)
  • Mệnh đề danh từ (Noun clause)
  • Mệnh đề tính từ (Adjective clause)
  • Mệnh đề điều kiện (Conditional clause)

2.1. Mệnh đề trạng ngữ (adverb clause)

Mệnh đề trạng ngữ (adverb clause) là một loại mệnh đề phụ thuộc có vai trò như một trạng từ trong câu, được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác trong câu.

Mệnh đề trạng ngữ bổ sung thông tin về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích, kết quả, hoặc cách thức của hành động được mô tả trong mệnh đề chính.

Ví dụ: She went to bed after she finished her homework. (Cô ấy đã đi ngủ sau khi hoàn thành bài tập về nhà.)

Mệnh đề trạng ngữ được chia thành 8 loại đi kèm với các loại liên từ phụ thuộc tương ứng đó là:

Ví dụ:

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức: đi kèm với các liên từ chỉ cách thức as, as if, as though, in the way that.

Ví dụ: He acts as if he owns the place. (Anh ấy hành xử như thể mình là chủ ở đây.)

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn: đi kèm với các liên từ chỉ nơi chốn where, wherever, anywhere, everywhere

Ví dụ: You can sit wherever you like. (Bạn có thể ngồi ở bất cứ đâu bạn thích.)

Ví dụ: The test was so difficult that many students couldn't finish it. (Bài kiểm tra quá khó nên nhiều học sinh không thể làm được.)

Ví dụ: He stayed home because he was feeling sick. (Anh ấy ở nhà vì anh cảm thấy ốm.)

Ví dụ: She took a day off so that she could rest. (Cô ấy nghỉ một ngày để có thể nghỉ ngơi.)

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh: đi kèm với các liên từ chỉ so sánh như than, as...as, not so...as, the...the, as if, as though

Ví dụ: She is smarter than she appears. (Cô ấy thông minh hơn vẻ bề ngoài.)

Ví dụ: Although it was raining, they went for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi dạo.)

2.2. Mệnh đề tính từ (adjective clause)

Mệnh đề tính từ (adjective clause) hay còn được gọi là mệnh đề quan hệ (relative clause), có vai trò như một tính từ, đứng ngay sau danh từ hoặc đại từ để cung cấp thêm đặc điểm, tính chất của đối tượng đó.

Mệnh đề tính từ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (relative pronouns) hoặc các trạng từ quan hệ (relative adverbs) là:

  • Who: chỉ người (làm chủ ngữ)

Ví dụ: The man who is talking to Mary is my uncle. (Người đàn ông đang nói chuyện với Mary là chú của tôi.)

  • Whom: Chỉ người (làm tân ngữ)

Ví dụ: The woman whom you met yesterday is my teacher. (Người phụ nữ mà bạn gặp hôm qua là giáo viên của tôi.)

  • Which: Chỉ vật, sự việc (làm chủ ngữ hoặc tân ngữ)

Ví dụ: The book which is on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)

  • That: Chỉ người, vật, sự việc (làm chủ ngữ hoặc tân ngữ)

Ví dụ: The car that he bought is very expensive. (Chiếc xe mà anh ấy mua rất đắt.)

  • Whose: Chỉ sự sở hữu

Ví dụ: The girl whose mother is a doctor is my classmate. (Cô gái có mẹ là bác sĩ là bạn cùng lớp của tôi.)

  • When: Chỉ thời gian

Ví dụ: I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày khi chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.)

  • Where: Chỉ nơi chốn

Ví dụ:  The house where I was born is very old. (Ngôi nhà nơi tôi sinh ra rất cũ.)

  • Why: Chỉ lý do

Ví dụ: The reason why she left is still unknown. (Lý do tại sao cô ấy rời đi vẫn chưa được biết.)

2.3. Mệnh đề danh từ (noun clause)

Mệnh đề danh từ (noun clause) có vai trò như một danh từ, có thể đảm nhiệm vai trò chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.

Các mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng:

  • Liên từ: that (rằng), whether (liệu), if (nếu)

Ví dụ: She said that she would come to the party. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến bữa tiệc.)

  • Đại từ nghi vấn: who (ai), whom (ai), whose (của ai), what (cái gì), which (cái nào)

Ví dụ: I don't know who called me last night. (Tôi không biết ai đã gọi tôi tối qua.)

  • Trạng từ nghi vấn: when (khi nào), where (ở đâu), why (tại sao), how (như thế nào)

Ví dụ: Can you tell me when the meeting will start? (Bạn có thể nói cho tôi biết khi nào cuộc họp sẽ bắt đầu không?)

2.4. Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề điều kiện (Conditional Clause) hay còn gọi là câu điều kiện, được sử dụng để diễn tả một điều kiện hoặc giả định trong quá khứ, hiện tại và tương lai, từ đó dẫn đến một kết quả hoặc hành động khác.

Mệnh đề điều kiện thường bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện (subordinating conjunction) như: if (nếu), unless (trừ khi), in case (trong trường hợp), provided that (miễn là), as long as (miễn là).

Ví dụ: If I had a million dollars, I would travel the world. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

Có 4 loại mệnh đề điều kiện chính:

  • Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional)

Diễn tả: Sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên, điều luôn luôn đúng.

Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ: If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sẽ sôi.)

  • Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)

Diễn tả: Sự việc có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của nó.

Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể)

Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)

  • Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)

Diễn tả: Điều không có thật ở hiện tại hoặc khó có thể xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên thể)

Ví dụ: If he were here, he would help us. (Nếu anh ấy ở đây, anh ấy sẽ giúp chúng ta.)

  • Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)

Diễn tả: Điều không có thật trong quá khứ và kết quả của nó cũng không xảy ra.

Cấu trúc: If + S + had + V3 (quá khứ hoàn thành), S + would have + V3 (quá khứ phân từ)

Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô có thể đã đậu kỳ thi.)

3. Vị trí của mệnh đề phụ thuộc

Mệnh đề phụ thuộc có thể nằm ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

  • Đứng ở đầu câu: Khi muốn nhấn mạnh mệnh đề phụ thuộc diễn tả điều kiện, nguyên nhân, hoặc thời gian

Ví dụ: Because she was tired, she went to bed early. (Vì cô ấy mệt, nên cô đi ngủ sớm.)

  • Đứng ở giữa câu: Khi muốn bổ nghĩa cho mệnh đề độc lập mà không làm gián đoạn mạch của câu.

Ví dụ: The book which I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)

  • Đứng ở cuối câu: Khi muốn nhấn mạnh thông tin có trong mệnh đề độc lập trước.

Ví dụ: We decided to stay indoors since it was raining. (Chúng tôi quyết định ở trong nhà vì trời đang mưa.)

4. Bài tập vận dụng mệnh đề phụ thuộc

Sau khi học phần lý thuyết của mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) ở trên, bạn hãy vận dụng kiến thức đó vào các bài tập dưới đây ngay nhé!

Bài 1: Viết lại các câu sau đây bằng cách kết hợp chúng thành một câu sử dụng mệnh đề phụ thuộc (dependent clause).

  1. I met a woman. She is a famous writer.

  2. The weather was bad. We decided to stay indoors.

  3. John is very intelligent. He got a scholarship.

  4. I have a friend. Her brother is an actor.

  5. She will come to the party. She finishes her work.

  6. Tom didn't go to the party. He was feeling sick.

  7. She likes the dress. Her mother bought it for her.

  8. He didn't pass the exam. He didn't study hard.

  9. The book is on the table. I was reading it yesterday.

  10. She moved to New York. She got a new job there.

  11. She visited a museum. The museum has a famous painting.

  12. He didn't eat breakfast. He was in a hurry.

  13. They are looking for a restaurant. The restaurant serves vegetarian food.

  14. The movie was boring. We left the cinema early.

  15. I bought a new phone. It has a lot of new features.

Bài 2: Chọn mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) thích hợp:

1. The man ___________ is talking to my father is my uncle.

a) which

b) who

c) whom

2. She went to bed early ___________ she was tired.

a) because

b) although

c) so

3. _______ it rains tomorrow, we will cancel the picnic.

a) unless

b) because

c) if

4. The book ___________ I borrowed from the library is very interesting.

a) who

b) whom

c) which

5. ___________ you don’t understand, you should ask for help.

a) Although

b) If

c) Because

6. The restaurant ___________ we had dinner last night is very popular.

a) which

b) where

c) when

7. ___________ he was feeling sick, he didn’t come to the party.

a) Although

b) Because

c) If

8. She likes the dress ___________ her mother bought for her.

a) that

b) who

c) whom

9. I met a woman ___________ is a famous writer.

a) which

b) who

c) whose

10. If you ___________ a mistake, you should apologize.

a) make

b) will make

c) makes

11. He didn’t pass the exam ___________ he didn’t study hard.

a) although

b) because

c) if

12. The movie ___________ we watched last night was very exciting.

a) who

b) which

c) whose

13. They moved to the city ___________ they got a new job.

a) if

b) because

c) although

14. ___________ it was raining, we went out.

a) Because

b) Although

c) If

15. The woman ___________ son in my class is very kind.

a) whose

b) which

c) whom

Đáp án:

Bài 1:

  1. I met a woman who is a famous writer.

  2. Because the weather was bad, we decided to stay indoors.

  3. John is very intelligent, so he got a scholarship.

  4. I have a friend whose brother is an actor.

  5. She will come to the party if she finishes her work.

  6. Tom didn't go to the party because he was feeling sick.

  7. She likes the dress which her mother bought for her.

  8. He didn't pass the exam because he didn't study hard.

  9. The book which I was reading yesterday is on the table.

  10. She moved to New York where she got a new job.

  11. She visited a museum which has a famous painting.

  12. He didn't eat breakfast because he was in a hurry.

  13. They are looking for a restaurant that serves vegetarian food.

  14. Since the movie was boring, we left the cinema early.

  15. I bought a new phone which has a lot of new features.

Bài 2:

  1. b) who

  2. a) because

  3. c) if

  4. c) which

  5. b) If

  6. b) where

  7. b) Because

  8. a) that

  9. b) who

  10. a) make

  11. b) because

  12. b) which

  13. b) because

  14. b) Although

  15. a) whose

Qua bài viết này, IELTS LangGo hi vọng bạn đã nắm được khái niệm, các loại mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) và cách sử dụng cụ thể của từng loại. Nếu thấy kiến thức này hữu ích, đừng quên chia sẻ cho những người khác cùng học nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ