Trong Tiếng Anh, Advantage là một danh từ và động từ thông dụng có nghĩa là “ưu điểm”, “lợi thế” hay “đạt được lợi ích gì”. Tuy nhiên, đây là từ vựng khiến nhiều người mắc lỗi sai ngữ pháp đáng tiếc do không nắm vững Advantage đi với giới từ gì.
Nếu bạn cũng thắc mắc không biết Advantage + gì, hay Advantage có những cách dùng và cấu trúc nào trong Tiếng Anh thì đừng bỏ qua bài viết sau của IELTS LangGo.
Kiến thức trọng tâm |
Advantage đi với các giới từ of, in, to và over để diễn tả lợi ích của cái gì hoặc ưu thế của ai khi thực hiện hành động nào đó.
|
Theo Oxford Dictionary, Advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ vừa là động từ, vừa là danh từ trong Tiếng Anh mang những ý nghĩa sau:
Danh từ Advantage
Ví dụ: She has a good job position, which is a significant advantage when seeking opportunities for advancement. (Cô ấy có một vị trí công việc tốt, điều này là một lợi thế lớn khi tìm kiếm cơ hội thăng tiến.)
Ví dụ: Long-standing work experience is a major advantage when participating in new projects. (Kinh nghiệm làm việc lâu năm là một ưu điểm quan trọng khi tham gia vào các dự án mới.)
Ví dụ: In yesterday's tennis match, he won the first advantage point in the third set. (Trong trận đấu quần vợt hôm qua, anh ta đã giành được điểm lợi thế đầu tiên trong ván thứ ba.)
Động từ Advantage
Ví dụ: His ability to speak multiple languages advantages him in cultural exchange programs. (Khả năng nói nhiều ngôn ngữ của anh ấy là một lợi thế trong các chương trình trao đổi văn hóa.)
Advantage đi với các giới từ of, in, to và over để diễn tả lợi ích của cái gì hoặc ưu thế của ai khi thực hiện hành động nào đó.
Cụ thể cấu trúc và cách dùng của Advantage với các giới từ như sau:
Cấu trúc: Take advantage of something/somebody
Cách dùng: Advantage đi với giới từ of để diễn tả việc lợi dụng hoặc tận dụng lợi thế của ai/cái gì.
Ví dụ:
Cấu trúc: Advantage over somebody
Cách dùng: Advantage đi với giới từ over để chỉ sự ưu thế của một người so với ai đó.
Ví dụ:
Cấu trúc: Advantage in (doing) something
Cách dùng: Advantage đi với giới từ in để diễn tả ưu thế trong việc làm gì đó.
Ví dụ:
Cấu trúc: Advantage to (doing) something
Cách dùng: Advantage đi với giới từ to để thể hiện lợi ích đối với việc làm gì đó.
Ví dụ:
Cấu trúc: To somebody’s advantage
Cách dùng: Advantage đứng sau giới từ to để chỉ việc gì đó có lợi cho ai đó.
Ví dụ:
Các cụm từ thông dụng với Advantage trong Tiếng Anh gồm có:
Ví dụ: Students who have access to private tutoring are often at an advantage during exams. (Những học sinh có điều kiện học thêm thường có nhiều lợi thế hơn trong các kỳ thi.)
Ví dụ: Being bilingual is a significant advantage in today’s global job market. (Việc biết hai ngôn ngữ là một lợi thế quan trọng trong thị trường việc làm toàn cầu ngày nay.)
Ví dụ: Allowing some students extra time on the test can give them an unfair advantage over others. (Cho phép một số học sinh thêm thời gian làm bài kiểm tra có thể mang lại cho họ lợi thế không công bằng so với những người khác.)
Ví dụ: The company’s innovative technology provides it with a competitive advantage in the market. (Công nghệ sáng tạo của công ty mang lại cho họ lợi thế cạnh tranh trên thị trường.)
Bên cạnh các cấu trúc trên, bạn đừng quên lưu lại một số idiom “ăn điểm” trong IELTS Speaking với Advantage sau đây:
Ví dụ: Having strong analytical skills can work to your advantage when solving complex problems. (Có kỹ năng phân tích tốt có thể mang lại lợi thế cho bạn khi giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Ví dụ: The teacher designed the project to showcase each student’s talents to their best advantage. (Giáo viên đã thiết kế dự án để phô bày tài năng của từng học sinh một cách tốt nhất.)
Ví dụ: By staying calm under pressure, she was able to turn a difficult situation to her advantage during the debate. (Bằng cách giữ bình tĩnh khi gặp áp lực, cô ấy đã có thể biến một tình huống khó khăn thành lợi thế của mình trong cuộc tranh luận.)
Bài 1: Điền vào chỗ trống với giới từ chính xác.
There is no surprise that experienced drivers have an advantage _____ beginners in difficult road conditions.
It was _____ their advantage that they started the project early, giving them more time to complete it.
An advantage _____ participating in extracurricular activities is the development of teamwork and leadership abilities.
Our director has an advantage _____ negotiations due to his calm demeanor.
The new training program worked _____ the employees’ advantage as it helped enhance their skills.
My sister took advantage _____ the free online courses to learn new skills during the summer break.
Having prior experience in coding gives him an advantage _____ other candidates in the job interview.
There is an advantage _____ using a planner to organize your daily tasks and deadlines.
I suggest that we take advantage _____ the beautiful weather and go for a hike
An advantage _____ waking up early is having more time to plan and start the day productively.
Bài 2: Lựa chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống
1. Her speed and agility give her an advantage _____ other players on the soccer field.
of
over
in
to
2. An advantage _____ learning a musical instrument is the improvement in cognitive and coordination skills.
of
over
in
to
3. It was _____ Mark’s advantage that he had studied the material thoroughly before the exam.
of
over
in
to
4. Christina found an advantage _____ organizing her study materials by subject and she has applied this to her daily habit.
of
over
in
to
5. His early start on the project worked _____ his advantage, allowing him to finish ahead of schedule.
of
over
in
to
6. Last year, I took advantage _____ the summer break to travel and explore new countries in Asia.
of
over
in
to
7. Having a green thumb gives my grandmother an advantage _____ her neighbors in gardening competitions.
of
over
in
to
8. The advantage _____ hiking regularly is building endurance and appreciating nature.
of
over
in
to
9. She found an advantage _____ waking up early, as it gave her more time to exercise and prepare for the day.
of
over
in
to
10. _____ her advantage, my best friend had a network of contacts who helped her secure an internship after graduation.
of
over
in
to
Mathew took advantage in his fluent Spanish to help tourists find their way around the city.
He found an advantage over studying with friends, as discussing topics together helped him understand better.
It was of her advantage that she practiced public speaking regularly, since it helped her win the debate competition.
An advantage of keeping a journal is tracking personal growth and clarifying thoughts.
Diana’s experience as a lifeguard gives her an advantage to other candidates for the swim team.
My boss found an advantage over practicing mindfulness meditation, as it reduced his stress and increased his productivity.
There is an advantage in learning to cook; it allows you to eat healthier and save money.
Lily has an advantage of other applicants for the international internship thanks to her fluency in three languages.
He saw an advantage of taking online courses to broaden his knowledge without leaving home.
We should take advantage to our layover in Tokyo to visit the famous Shibuya Crossing and try authentic sushi.
Đáp án
Bài 1:
over
to
to
in
to
of
over
in
of
to
Bài 2:
b. over
c. in
d. to
c. in
d. to
a. of
b. over
d. to
c. in
d. to
Bài 3:
in -> of
over -> in
of -> to
of -> to
to -> over
over -> in
in -> to
of -> over
of -> in
to -> over
Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn gỡ rối câu hỏi Advantage đi với giới từ gì, cách sử dụng và các cấu trúc hay với Advantage trong Tiếng Anh. Để thành thạo chủ điểm ngữ pháp này, bạn hãy chăm chỉ đặt câu với các cấu trúc và làm bài tập thường xuyên nhé. Chúc các bạn học tốt!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ