Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Advantage đi với giới từ gì? 5 cấu trúc với Advantage phổ biến nhất
Nội dung

Advantage đi với giới từ gì? 5 cấu trúc với Advantage phổ biến nhất

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, Advantage là một danh từ và động từ thông dụng có nghĩa là “ưu điểm”, “lợi thế” hay “đạt được lợi ích gì”. Tuy nhiên, đây là từ vựng khiến nhiều người mắc lỗi sai ngữ pháp đáng tiếc do không nắm vững Advantage đi với giới từ gì.

Nếu bạn cũng thắc mắc không biết Advantage + gì, hay Advantage có những cách dùng và cấu trúc nào trong Tiếng Anh thì đừng bỏ qua bài viết sau của IELTS LangGo.

Kiến thức trọng tâm

Advantage đi với các giới từ of, in, to và over để diễn tả lợi ích của cái gì hoặc ưu thế của ai khi thực hiện hành động nào đó.

  • Take advantage of something/somebody: việc lợi dụng hoặc tận dụng lợi thế của ai/cái gì.

  • Advantage over somebody: sự ưu thế của một người so với ai đó.

  • Advantage in (doing) something: ưu thế trong việc làm gì đó.

  • To somebody’s advantage: việc gì đó có lợi cho ai đó.

1. Ý nghĩa của Advantage trong Tiếng Anh

Theo Oxford Dictionary, Advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ vừa là động từ, vừa là danh từ trong Tiếng Anh mang những ý nghĩa sau:

Danh từ Advantage

  • Hoàn cảnh thuận lợi, lợi thế

Ví dụ: She has a good job position, which is a significant advantage when seeking opportunities for advancement. (Cô ấy có một vị trí công việc tốt, điều này là một lợi thế lớn khi tìm kiếm cơ hội thăng tiến.)

  • Ưu điểm, điểm tốt

Ví dụ: Long-standing work experience is a major advantage when participating in new projects. (Kinh nghiệm làm việc lâu năm là một ưu điểm quan trọng khi tham gia vào các dự án mới.)

  • Số điểm đầu tiên dành được sau khi hòa 40-40 (môn quần vợt)

Ví dụ: In yesterday's tennis match, he won the first advantage point in the third set. (Trong trận đấu quần vợt hôm qua, anh ta đã giành được điểm lợi thế đầu tiên trong ván thứ ba.)

Động từ Advantage

  • Có lợi thế hơn người khác

Ví dụ: His ability to speak multiple languages advantages him in cultural exchange programs. (Khả năng nói nhiều ngôn ngữ của anh ấy là một lợi thế trong các chương trình trao đổi văn hóa.)

2. Advantage đi với giới từ gì?

Advantage đi với các giới từ of, in, to và over để diễn tả lợi ích của cái gì hoặc ưu thế của ai khi thực hiện hành động nào đó.

Cụ thể cấu trúc và cách dùng của Advantage với các giới từ như sau:

Advantage đi với giới từ gì?
Advantage đi với giới từ gì?

2.1. Take advantage of

Cấu trúc: Take advantage of something/somebody

Cách dùng: Advantage đi với giới từ of để diễn tả việc lợi dụng hoặc tận dụng lợi thế của ai/cái gì.

Ví dụ:

  • She decided to take advantage of the sale and buy a new laptop. (Cô ấy quyết định tận dụng chương trình giảm giá để mua một chiếc laptop mới.)
  • Students should take advantage of study groups to improve their understanding of difficult subjects. (Học sinh nên tận dụng các nhóm học tập để cải thiện sự hiểu biết về các môn học khó.)

2.2. Advantage over

Cấu trúc: Advantage over somebody

Cách dùng: Advantage đi với giới từ over để chỉ sự ưu thế của một người so với ai đó.

Ví dụ:

  • Our team had a significant advantage over the competitors due to our innovative approach. (Đội của chúng tôi có một ưu thế lớn hơn so với đối thủ nhờ vào cách tiếp cận sáng tạo.)
  • His years of experience give him a clear advantage over other candidates applying for the position. (Kinh nghiệm nhiều năm của anh ấy mang lại ưu thế rõ rệt so với các ứng viên khác xin việc ở vị trí này.)

2.3. Advantage in

Cấu trúc: Advantage in (doing) something

Cách dùng: Advantage đi với giới từ in để diễn tả ưu thế trong việc làm gì đó.

Ví dụ:

  • There is a significant advantage in learning a second language at a young age. (Có một lợi thế rõ rệt của việc học một ngôn ngữ thứ hai từ khi còn trẻ.)
  • Having a quiet place to study at home is an advantage in focusing on homework assignments. (Có một nơi yên tĩnh để học tập tại nhà là một lợi thế trong việc tập trung làm bài tập về nhà.)

2.4. Advantage to

Cấu trúc: Advantage to (doing) something

Cách dùng: Advantage đi với giới từ to để thể hiện lợi ích đối với việc làm gì đó.

Ví dụ:

  • The new technology provided a significant advantage to improving productivity in the factory. (Công nghệ mới mang đến lợi thế lớn cho việc cải thiện năng suất tại nhà máy.)
  • Taking notes during class is an advantage to understanding the material better when reviewing for exams. (Việc ghi chép trên lớp là một lợi thế giúp hiểu bài tốt hơn khi ôn tập cho kỳ thi.)

2.5. To advantage

Cấu trúc: To somebody’s advantage

Cách dùng: Advantage đứng sau giới từ to để chỉ việc gì đó có lợi cho ai đó.

Ví dụ:

  • His promotion was to his advantage as it came with a higher salary and more responsibilities. (Việc thăng chức của anh ấy là có lợi vì nó đi kèm với mức lương cao hơn và nhiều trách nhiệm hơn.)
  • His ability to speak fluent English is to his advantage when communicating with international clients. (Khả năng nói tiếng Anh lưu loát của anh ấy là điều có lợi khi anh ấy giao tiếp với khách hàng quốc tế.)

3. Các cụm từ và idiom đi kèm với Advantage

Các cụm từ thông dụng với Advantage trong Tiếng Anh gồm có:

Cụm từ và Idiom hay chứa Advantage trong Tiếng Anh
Cụm từ và Idiom hay chứa Advantage trong Tiếng Anh
  • Be at an advantage: Ở trong một vị thế có lợi hơn so với người khác

Ví dụ: Students who have access to private tutoring are often at an advantage during exams. (Những học sinh có điều kiện học thêm thường có nhiều lợi thế hơn trong các kỳ thi.)

  • A distinct/significant/huge advantage: Một lợi thế rõ rệt/quan trọng/lớn

Ví dụ: Being bilingual is a significant advantage in today’s global job market. (Việc biết hai ngôn ngữ là một lợi thế quan trọng trong thị trường việc làm toàn cầu ngày nay.)

  • To give somebody an unfair advantage: Mang lại lợi thế không công bằng cho ai đó

Ví dụ: Allowing some students extra time on the test can give them an unfair advantage over others. (Cho phép một số học sinh thêm thời gian làm bài kiểm tra có thể mang lại cho họ lợi thế không công bằng so với những người khác.)

  • Competitive advantage: Lợi thế cạnh tranh, một lợi thế giúp ai hoặc một công ty cạnh tranh hiệu quả hơn so với đối thủ

Ví dụ: The company’s innovative technology provides it with a competitive advantage in the market. (Công nghệ sáng tạo của công ty mang lại cho họ lợi thế cạnh tranh trên thị trường.)

Bên cạnh các cấu trúc trên, bạn đừng quên lưu lại một số idiom “ăn điểm” trong IELTS Speaking với Advantage sau đây:

  • Be/work to your advantage: Mang lại lợi ích hoặc lợi thế cho bạn

Ví dụ: Having strong analytical skills can work to your advantage when solving complex problems. (Có kỹ năng phân tích tốt có thể mang lại lợi thế cho bạn khi giải quyết các vấn đề phức tạp.)

  • To somebody/​something’s best advantage: Để làm cho ai hoặc điều gì đó trở nên tốt nhất có thể

Ví dụ: The teacher designed the project to showcase each student’s talents to their best advantage. (Giáo viên đã thiết kế dự án để phô bày tài năng của từng học sinh một cách tốt nhất.)

  • Turn something to your advantage: Biến điều gì đó trở thành lợi thế của bạn

Ví dụ: By staying calm under pressure, she was able to turn a difficult situation to her advantage during the debate. (Bằng cách giữ bình tĩnh khi gặp áp lực, cô ấy đã có thể biến một tình huống khó khăn thành lợi thế của mình trong cuộc tranh luận.)

4. Bài tập Advantage đi với giới từ

Bài 1: Điền vào chỗ trống với giới từ chính xác.

  1. There is no surprise that experienced drivers have an advantage _____ beginners in difficult road conditions.

  2. It was _____ their advantage that they started the project early, giving them more time to complete it.

  3. An advantage _____ participating in extracurricular activities is the development of teamwork and leadership abilities.

  4. Our director has an advantage _____ negotiations due to his calm demeanor.

  5. The new training program worked _____ the employees’ advantage as it helped enhance their skills.

  6. My sister took advantage _____ the free online courses to learn new skills during the summer break.

  7. Having prior experience in coding gives him an advantage _____ other candidates in the job interview.

  8. There is an advantage _____ using a planner to organize your daily tasks and deadlines.

  9. I suggest that we take advantage _____ the beautiful weather and go for a hike

  10. An advantage _____ waking up early is having more time to plan and start the day productively.

Bài 2: Lựa chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống

1. Her speed and agility give her an advantage _____ other players on the soccer field.

  1. of

  2. over

  3. in

  4. to

2. An advantage _____ learning a musical instrument is the improvement in cognitive and coordination skills.

  1. of

  2. over

  3. in

  4. to

3. It was _____ Mark’s advantage that he had studied the material thoroughly before the exam.

  1. of

  2. over

  3. in

  4. to

4. Christina found an advantage _____ organizing her study materials by subject and she has applied this to her daily habit.

  1. of

  2. over

  3. in

  4. to

5. His early start on the project worked _____ his advantage, allowing him to finish ahead of schedule.

  1. of

  2. over

  3. in

  4. to

6. Last year, I took advantage _____ the summer break to travel and explore new countries in Asia.

  1. of

  2. over

  3. in

  4. to

7. Having a green thumb gives my grandmother an advantage _____ her neighbors in gardening competitions.

  1. of

  2. over

  3. in

  4. to

8. The advantage _____ hiking regularly is building endurance and appreciating nature.

  1. of

  2. over

  3. in

  4. to

9. She found an advantage _____ waking up early, as it gave her more time to exercise and prepare for the day.

  1. of

  2. over

  3. in

  4. to

10. _____ her advantage, my best friend had a network of contacts who helped her secure an internship after graduation.

  1. of

  2. over

  3. in

  4. to

Bài 3: Tìm lỗi sai trong các câu sau đây và sửa lại cho đúng

  1. Mathew took advantage in his fluent Spanish to help tourists find their way around the city.

  2. He found an advantage over studying with friends, as discussing topics together helped him understand better.

  3. It was of her advantage that she practiced public speaking regularly, since it helped her win the debate competition.

  4. An advantage of keeping a journal is tracking personal growth and clarifying thoughts.

  5. Diana’s experience as a lifeguard gives her an advantage to other candidates for the swim team.

  6. My boss found an advantage over practicing mindfulness meditation, as it reduced his stress and increased his productivity.

  7. There is an advantage in learning to cook; it allows you to eat healthier and save money.

  8. Lily has an advantage of other applicants for the international internship thanks to her fluency in three languages.

  9. He saw an advantage of taking online courses to broaden his knowledge without leaving home.

  10. We should take advantage to our layover in Tokyo to visit the famous Shibuya Crossing and try authentic sushi.

Đáp án

Bài 1:

  1. over

  2. to

  3. to

  4. in

  5. to

  6. of

  7. over

  8. in

  9. of

  10. to

Bài 2:

  1. b. over

  2. c. in

  3. d. to

  4. c. in

  5. d. to

  6. a. of

  7. b. over

  8. d. to

  9. c. in

  10. d. to

Bài 3:

  1. in -> of

  2. over -> in

  3. of -> to

  4. of -> to

  5. to -> over

  6. over -> in

  7. in -> to

  8. of -> over

  9. of -> in

  10. to -> over

Như vậy, bài viết trên đã giúp bạn gỡ rối câu hỏi Advantage đi với giới từ gì, cách sử dụng và các cấu trúc hay với Advantage trong Tiếng Anh. Để thành thạo chủ điểm ngữ pháp này, bạn hãy chăm chỉ đặt câu với các cấu trúc và làm bài tập thường xuyên nhé. Chúc các bạn học tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ