Convince là động từ quan trọng trong tiếng Anh, có nghĩa là thuyết phục ai tin vào điều gì hoặc làm điều gì. Hiểu cách sử dụng chính xác convince cũng như các cấu trúc và giới từ đi kèm sẽ giúp bạn tự tin sử dụng convince khi áp dụng trong các tình huống thực tế. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!
Kiến thức trọng tâm |
|
Theo từ điển Cambridge, convince là động từ có nghĩa là thuyết phục ai đó hoặc làm cho ai đó tin chắc. (to persuade someone or make someone certain).
Phiên âm | Phát âm | |
convince | /kənˈvɪns/ | |
Ví dụ:
She convinced him to apply for the job. (Cô ấy đã thuyết phục anh ấy nộp đơn xin việc.)
I was convinced that he was telling the truth. (Tôi đã bị thuyết phục rằng anh ấy đang nói sự thật.)
Khi sử dụng convince trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng giới từ "of" để diễn tả việc thuyết phục ai đó về điều gì đó.
Cấu trúc: convince somebody/yourself of something
Ví dụ:
Nếu các bạn vẫn thắc mắc convince đi với to V hay Ving thì câu trả lời là: convince luôn đi với "to V" khi muốn thuyết phục ai đó làm một việc gì đó. Trong tiếng Anh, không có cấu trúc convince" đi với "Ving".
Cấu trúc: convince somebody to do something
Ví dụ:
Bên cạnh các cấu trúc trên, chúng ta cũng thường bắt gặp một số cấu trúc khác của convince, cụ thể:
Ví dụ: He managed to convince himself that everything was fine. (Anh ấy đã tự thuyết phục bản thân rằng mọi thứ đều ổn.)
Ví dụ: She tried to convince her parents to let her go on the trip. (Cô ấy đã cố gắng thuyết phục bố mẹ cho phép cô ấy đi du lịch.)
Ví dụ: She convinced herself that she could overcome the challenge. (Cô ấy tự thuyết phục bản thân rằng cô ấy có thể vượt qua thử thách.)
Cả "convince" và "persuade" đều có nghĩa là "thuyết phục" và đều ám chỉ hành động thuyết phục ai đó thay đổi quan điểm hoặc hành động của họ. Tuy nhiên, 2 động từ này lại có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau.
Cùng tìm hiểu điểm khác nhau trong bảng dưới đây:
Tiêu chí | Convince | Persuade |
Nghĩa | Khiến ai đó tin tưởng chắc chắn vào điều gì đó | Thuyết phục ai đó làm điều gì đó vì lý do hợp lý |
Cấu trúc | Convince someone of something/that + clause | Persuade someone to do something |
Ví dụ | - Robert convinced Julia of his innocence. (Robert thuyết phục Julia về sự vô tội của anh ấy.) - He is desperate to convince us that he believes in the rightness of his actions. (Anh ấy thuyết phục chúng tôi trong tuyệt vọng rằng anh ấy có quyền trong những hành động đó.) | - It wasn’t easy, but I persuaded him to do the right thing. (Điều đó không dễ, nhưng tôi đã thuyết phục anh ta làm điều đúng đắn.) - We only need one more player for this game. Can you persuade your sister to join in? (Chúng ta chỉ cần một người chơi nữa thôi. Cậu thuyết phục chị gái cậu tham gia cùng được không?) |
1. She finally convinces her parents __________ letting her go to the party.
2. The new evidence convinced the jury __________ his innocence.
3. He tried to convince me __________ his point of view, but I remained unconvinced.
4. The professor convinced the students __________ the importance of critical thinking skills.
5. Can you convince your sister __________ helping us with the project?
6. Lan finally convinced her colleagues __________ the benefits of recycling.
7. The speaker convinced the audience __________ taking action against climate change.
8. It's hard to convince him __________ the necessity of taking a vacation.
9. The advertisement convinced consumers __________ the quality of their products.
10. Can you convince your friend __________ trying the new restaurant with us?
Đáp án
1. to
2. of
3. of
4. of
5. to
6. of
7. to
8. of
9. of
10. to
1. Anh ấy đã thuyết phục tôi tin rằng kế hoạch của anh ấy sẽ thành công.
2. Tôi đã thuyết phục bạn bè tôi không nên bỏ cuộc.
3. Ông giáo viên đã thuyết phục học sinh tin rằng việc học tập chăm chỉ sẽ mang lại thành công.
4. Cô ấy đã thuyết phục cha mẹ cô cho phép cô đi du lịch cùng bạn bè.
5. Chính sách mới này không thể thuyết phục được công chúng.
6. Ông chủ đã thuyết phục nhân viên về sự cần thiết của việc cải thiện chất lượng sản phẩm.
7. Đoạn phim này đã thuyết phục tôi tin vào tình yêu đích thực.
8. Bạn có thể thuyết phục cô ấy giúp chúng tôi với dự án này không?
9. Họ đã thuyết phục khách hàng về lợi ích của việc sử dụng sản phẩm này.
10. Các nhà khoa học đã thuyết phục chính phủ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh.
Đáp án:
1. He convinced me that his plan would succeed.
2. I convinced my friends not to give up.
3. The teacher convinced the students that diligent studying would lead to success.
4. She convinced her parents to let her go on a trip with her friends.
5. This new policy fails to convince the public.
6. The boss convinced the employees of the necessity to improve product quality.
7. This movie convinced me to believe in true love.
8. Can you convince her to help us with this project?
9. They convinced the customers of the benefits of using this product.
10. The scientists convinced the government to invest in green technology research and development.
Như vậy, trong bài viết này, IELTS LangGo đã thảo luận về convince là gì, cách sử dụng các cấu trúc và giới từ đi kèm. Hy vọng rằng bạn đã có được một cái nhìn tổng quan và sẵn sàng áp dụng những kiến thức này vào thực tế. Đừng quên làm các bài tập thực hành ở trên để thành thạo kiến thức về convince nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ