Trong giao tiếp tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng hai phong cách ngôn ngữ chính: formal (trang trọng) và informal (không trang trọng). Việc sử dụng phong cách ngôn ngữ linh hoạt và chính xác sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu giao tiếp một cách hiệu quả.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cụ thể formal là gì, informal là gì và cách phân biệt giữa ngôn ngữ trang trọng và thân mật để có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả hơn nhé.
Theo từ điển Oxford, formal /ˈfɔːml/ là một tính từ có nghĩa là “trang trọng, lịch sự”, sử dụng để chỉ phong cách ngôn ngữ trang trọng, chuyên nghiệp, phù hợp với những ngữ cảnh giao tiếp mang tính chất nghiêm túc.
Ngôn ngữ trang trọng được thể hiện qua cấu trúc câu chặt chẽ, từ ngữ chính xác, nội dung truyền tải rõ ràng và thường xuất hiện trong các trường hợp như:
Viết học thuật (bài luận, nghiên cứu).
Môi trường chuyên nghiệp (email công việc, báo cáo).
Nghi lễ và sự kiện chính thức.
Ví dụ:
Trong bài viết học thuật: In recent years, the phenomenon of global warming has garnered significant attention from the scientific community. (Trong những năm gần đây, hiện tượng nóng lên toàn cầu đã thu hút được sự quan tâm đáng kể của cộng đồng khoa học.)
Trong email làm việc: I am writing to inform you that the quarterly financial report has been completed and is attached for your review. (Tôi viết thư này để thông báo với bạn rằng báo cáo tài chính hàng quý đã được hoàn thành và được đính kèm để bạn xem xét.)
Trong sự kiện chính thức: Your presence would be greatly appreciated and would add to the grandeur of the event. (Sự hiện diện của bạn sẽ được đánh giá rất cao và sẽ làm tăng thêm sự hoành tráng của sự kiện.)
Lưu ý khi sử dụng ngôn ngữ trang trọng:
1. Các nguyên tắc khi sử dụng ngôn ngữ trang trọng bao gồm:
2. Không nên lạm dụng phong cách ngôn ngữ này trong giao tiếp hàng ngày vì sẽ tạo cảm giác xa cách và mất tính tự nhiên.
Cũng theo từ điển Tiếng Anh Oxford, tính từ informal /ɪnˈfɔːml/ được định nghĩa là “không trang trọng, thoải mái”, chỉ phong cách nói hoặc viết gần gũi, thoải mái, phù hợp với giao tiếp hằng ngày.
Ngôn ngữ không trang trọng (thân mật) là một phong cách viết và nói khá linh hoạt, thường được sử dụng trong các trường hợp như:
Giao tiếp với bạn bè, người thân hoặc những người quen thuộc.
Viết tin nhắn, email cá nhân, nhật ký.
Sử dụng trong các cuộc trò chuyện đời thường.
Ví dụ:
Giao tiếp với bạn bè: Hey, how's it going? Haven't seen you in ages! (Này, mọi chuyện thế nào rồi? Đã lâu rồi không gặp bạn!)
Hi! Just wanted to say thanks for the gift. It was awesome! (Xin chào! Mình chỉ muốn nói lời cảm ơn vì món quà. Nó rất tuyệt!)
Guess what? I got the job! I'm so excited! (Biết gì không? Tớ đã có được công việc rồi ! Tớ rất vui!)
Lưu ý khi sử dụng ngôn ngữ không trang trọng:
Ví dụ: We're almost done with the homework, let's wrap things up and celebrate! (Chúng ta gần như đã làm xong bài tập về nhà, hãy kết thúc mọi việc và ăn mừng nào!)
Ví dụ: want to = wanna,
I wanna go to the beach. (Tôi muốn đi đến bãi biển)
Để có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác trong các bối cảnh khác nhau, cùng IELTS LangGo phân biệt rõ về formal (ngôn ngữ trang trọng) và informal (ngôn ngữ không trang trọng) qua bảng dưới đây:
| Formal | Informal |
Khái niệm | Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự | Ngôn ngữ không trang trọng |
Ngữ cảnh sử dụng | Giao tiếp chính thức, trang trọng | Giao tiếp thân mật, thoải mái |
Đối tượng giao tiếp | Cấp trên, người lớn tuổi, người không quen biết | Bạn bè, người thân, người quen thuộc |
Đặc điểm | - Cấu trúc câu chặt chẽ, sử dụng nhiều từ nối. - Sử dụng từ ngữ chính xác, lịch sự. - Ngữ điệu trang trọng, nghiêm túc. | - Cấu trúc câu đơn giản, sử dụng ít từ nối. - Sử dụng từ ngữ gần gũi, tiếng lóng. - Ngữ điệu thoải mái, vui vẻ. |
Ví dụ | I kindly request your presence at the meeting scheduled for tomorrow at 10 AM. (Tôi rất mong bạn sẽ có mặt tại cuộc họp được lên lịch vào ngày mai vào lúc 10 giờ sáng.) | Thanks a lot for paying the invoice quickly! (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã thanh toán hóa đơn nhanh chóng!) |
Cùng IELTS LangGo tìm hiểu những lỗi thường gặp khi sử dụng ngôn ngữ trang trọng hoặc thân mật và cách sửa sao cho đúng nhé!
Ví dụ: The book was written by Mark, he is a famous author. => Sai cấu trúc câu.
Sửa: The book was written by Mark, who is a famous author. (Cuốn sách được viết bởi Mark, một tác giả nổi tiếng.)
Ví dụ: I hereby express my sincerest gratitude for your benevolent contribution. (Tôi xin bày tỏ lòng biết ơn chân thành nhất đối với sự đóng góp nhân từ của bạn.) => Từ ngữ quá trang trọng.
Sửa: Thank you so much for your kind donation. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự đóng góp tốt bụng của bạn.)
Để tránh những lỗi này, hãy đảm bảo rằng từ ngữ bạn sử dụng phù hợp với ngữ cảnh và mục đích của văn bản.
Ví dụ: "Hey dude, what's up? Wanna hang out later? (Này anh bạn, có chuyện gì vậy? Lát nữa có muốn đi đâu chơi không?)
=> Trong ví dụ này, dude là kiểu chào hỏi được dùng với bạn bè, những người bằng tuổi, vì thế đây không phải là từ ngữ phù hợp trong giao tiếp hằng ngày với người lớn tuổi.
Sửa: Hello, what's going on? Want to catch up later?
Could you provide me with your full name and contact details?
We're really sorry, but your application didn't make the cut.
Hey, I'm writing to invite you to our team meeting next Monday. It's gonna be important, so please make it!
Sorry for the delay in getting back to your email. Things have been crazy around here.
Thanks a bunch for considering our proposal.
We appreciate your quick attention to this matter. You rock!
I would like to express my gratitude for your continuous support.
Mind filling out the survey by Friday? That'd be fantastic!
Oops, sorry for the trouble. We're on it and working to fix the issue ASAP.
Kindly note that your payment is due on the 15th of this month.
I hereby formally request a leave of absence from work for the next two weeks.
Great, I'll take the job! Thanks so much for the offer.
Sorry, but we're not going with your application this time.
May I kindly request an extension on the deadline for the assignment?
Just wanted to let you know I got your letter from the 15th.
When's that quarterly report due again? Let me know, would ya?
The road ahead ain't gonna be easy, but we can get through it together.
I am deeply honored to be here with all of you today.
I'm inspired by the strength and courage I see in all of you.
I'm thankful as heck to be able to serve this amazing organization.
Đáp án:
Bài 1:
Giải thích: “Could you provide” là yêu cầu mang tính trang trọng.
Giải thích: “We're really sorry" là cách diễn đạt thông qua cảm xúc cá nhân, và trong câu này có viết tắt “didn’t”.
Giải thích: “Hey" và "It's gonna be important" là ngôn ngữ thông thường, không trang trọng.
Giải thích: "Sorry for the delay" và "Things have been crazy" được sử dụng trong cuộc trò chuyện thường ngày.
Giải thích: “Thanks a bunch” là câu nói dùng để cảm ơn, mang sắc thái gần gũi, thân mật hơn.
Giải thích: Câu văn mang tính trang trọng.
Giải thích: That'd be fantastic! là câu nói thể hiện cảm xúc cá nhân, tạo cảm giác thân mật, gần gũi hơn.
Giải thích: Câu văn sử dụng ASAP là từ viết tắt.
Giải thích: Câu văn mang tính trang trọng.
Bài 2:
I'm asking for two weeks off work, if that's cool.
I am delighted to accept the position. Thank you sincerely for the offer.
I regret that we will not be moving forward with your application at this time.
Hey, would it be possible to get an extension on that assignment deadline?
I wanted to acknowledge receipt of your letter dated the 15th.
When is the quarterly report due again? I would appreciate it if you could let me know.
The path forward may not be easy, but with determination and compassion, we can overcome any obstacle.
I'm really honored to be here with you guys today.
I am inspired by the resilience and courage I have witnessed from all of you.
I am filled with gratitude for the opportunity to serve this remarkable organization.
Vậy là bài viết trên của IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ formal là gì, cách phân biệt giữa formal và informal trong tiếng Anh. Đừng quên thường xuyên luyện tập để có thể điều chỉnh ngôn ngữ sao cho phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau nhé!
>> Xem thêm cách sử dụng các từ vựng thông dụng trong tiếng Anh:
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ