Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Now that là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

Now that là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Bạn đã từng bắt gặp Now that trong các bộ phim hay bài tập tiếng Anh nhưng chưa hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng chính xác của cụm từ này?

Đừng lo lắng, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Now that là gì, cách dùng, các cụm từ đồng nghĩa và đồng thời phân biệt Now that với Now giúp bạn hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp.

Now that là gì
Now that là gì

1. Now that là gì

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Now that là một liên từ (conjunction) được dùng để đưa ra lời giải thích về một tình huống mới (Used to give an explanation of a new situation.)

Now that có thể dịch sang Tiếng Việt là bởi vì hoặc vì bây giờ/giờ đây.

Ví dụ:

  • Now that I have finished my homework, I can go out and play. (Bởi vì đã làm xong bài tập, tôi có thể đi chơi rồi.)
  • Now that I'm older, I understand my parents better. (Bởi vì bây giờ đã lớn, tôi hiểu bố mẹ mình hơn.)

2. Cấu trúc và cách dùng Now that trong Tiếng Anh

Now that giữ chức năng như một liên từ (conjunction) trong tiếng Anh, được dùng để giải thích cho một tình huống mới hoặc đề cập đến điều gì đó và kết quả của nó.

Công thức:

Now that + [Mệnh đề nguyên nhân], Mệnh đề kết quả

[Mệnh đề kết quả] + now that + [Mệnh đề nguyên nhân]

Ví dụ:

  • Now that you mention it, I do remember her. (Bây giờ bạn nhắc đến, tôi mới nhớ tới cô ấy.)
  • She has more time to prepare for work now that she arrives early every day. (Cô ấy có nhiều thời gian hơn để chuẩn bị cho công việc bởi vì mỗi ngày cô đều đến sớm.)
Cấu trúc Now that
Cấu trúc Now that

Cấu trúc Now that được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Trong văn nói, người bản xứ thường lược bỏ từ that trong cụm từ Now (that), chỉ còn lại Now.

Ví dụ:

  • Now (that) the sun is shining, we can have a picnic in the park. (Bây giờ mặt trời sáng rồi, chúng ta có thể đi dã ngoại ở công viên.)
  • Now that the internet is so accessible, it's easier than ever to learn new things." (Bây giờ khi internet dễ dàng truy cập hơn bao giờ hết, việc học hỏi những điều mới trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.)

3. Phân biệt Now that và Now

Now that và Now có cách sử dụng khác nhau mà bạn cần lưu ý:

Tiêu chí so sánh

Now

Now that

Ý nghĩa

Bây giờ

Bởi vì, bởi vì bây giờ

Từ loại

Trạng từ (adverb)

Từ nối (conjunction)

Vị trí

Thường đứng cuối hoặc đầu câu

Thường đứng đầu câu hoặc giữa 2 mệnh đề

Ví dụ

I am eating now. (Tôi đang ăn bây giờ.)

Now that she has arrived, we can start the meeting. (Bây giờ khi cô ấy đã đến, chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp.)

4. Các từ đồng nghĩa với Now that trong tiếng Anh

Sau khi đã hiểu Now that là gì, hãy cùng học thêm một số cách diễn đạt tương tự để mở rộng vốn từ của mình nhé.

  • Since: Bởi vì

Ví dụ: Since you are here, let's start the meeting. (Vì bạn đang ở đây, hãy bắt đầu cuộc họp.)

  • Because: Bởi vì

Ví dụ: Because she has arrived, we can begin now. (Vì cô ấy đã đến nên chúng ta có thể bắt đầu ngay bây giờ.)

Từ đồng nghĩa Now that

  • As: Bởi vì, khi

Ví dụ: As you have completed the task, you can leave early. (Khi bạn đã hoàn thành nhiệm vụ, bạn có thể về sớm.)

  • Because of: Bởi vì

Ví dụ: Because of the rain, the match was postponed. (Vì trời mưa, trận đấu bị hoãn.)

  • Due to: Bởi vì

Ví dụ: the meeting was postponed due to the fact that he was late. (Cuộc họp bị hoãn lại vì anh ấy đến muộn)

5. Bài tập thực hành vận dụng Now that

Để củng cố kiến thức về Now that, hãy làm bài tập thực hành dưới đây và kiểm tra lại đáp án ở phía dưới bạn nhé.

Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng Now that

  1. Bởi vì tôi đã có xe hơi rồi, tôi không đi xe buýt nữa.

  2. Vì kỳ thi đã kết thúc, chúng ta có thể thư giãn.

  3. Vì giờ tôi có việc làm, tôi có đủ tiền để mua một chiếc ô tô.

  4. Bởi vì trời đang mưa, chúng ta nên mang theo ô.

  5. Vì cô ấy đã về, chúng ta có thể bắt đầu bữa tối.

  6. Bởi vì trời đang mưa, chúng ta không thể đi dã ngoại được.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng Now that

  1. __________ (we / finish) our project, we can relax.

  2. __________ (she / move) to a new city, she has to find a new job.

  3. __________ (the storm / pass), we can go outside again.

  4. __________ (he / graduate) from university, he is looking for a job.

  5. __________ (they / buy) a new house, they plan to move in next month.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. Now that I have a car, I no longer take the bus.

  2. Now that the exam is over, we can relax.

  3. Now that I have a job, I can afford to buy a car.

  4. Now that it's raining, we should take an umbrella.

  5. Now that she is home, we can start dinner.

  6. Now that it's raining, we can't go on a picnic.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng Now that

  1. Now that we have finished our project, we can relax.

  2. Now that she has moved to a new city, she has to find a new job.

  3. Now that the storm has passed, we can go outside again.

  4. Now that he has graduated from university, he is looking for a job.

  5. Now that they have bought a new house, they plan to move in next month.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ Now that là gì cũng như, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa với Now that.

Bạn hãy luyện tập áp dụng Now that vào các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau để sử dụng linh hoạt và chính xác nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ