Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Take for granted là gì? Nguồn gốc, cách dùng, bài tập thực hành

Post Thumbnail

Take for granted là một cụm từ tiếng Anh khá phổ biến mà chúng ta thường bắt gặp trong các tình huống đời thường cũng như trong các bài viết học thuật.

IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết Take for granted là gì cũng như nguồn gốc và cách sử dụng trong giao tiếp thực tế như thế nào? Khám phá ngay nhé!

1. Take for granted là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Take for granted là 1 cụm từ có 2 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Take for granted nghĩa là coi điều gì đó là hiển nhiên đúng mà không cần nghĩ về nó (to believe something to be the truth without even thinking about it)

Cấu trúc:

take it for granted (that…)

Ví dụ:

  • I took it for granted that my daughter would pass the exam. (Tôi chỉ coi việc con gái tôi đậu kỳ thi là điều hiển nhiên.)
  • Alice seemed to take it for granted that her boyfriend would go with her to England. (Alice dường như coi việc bạn trai của cô sẽ đi cùng cô đến Anh là điều hiển nhiên.)

Ý nghĩa 2: Take for granted nghĩa là coi ai đó/điều gì đó là đương nhiên, không cảm thấy biết ơn và trân trọng (If you take situations or people for granted, you do not realize or show that you are grateful for how much you get from them)

Cấu trúc take sb/sth for granted
Cấu trúc take sb/sth for granted

Với ý nghĩa này, Take for granted thường được dùng trong 2 cấu trúc sau:

  • Take someone for granted: Coi ai đó là điều hiển nhiên

Ví dụ: Peter does so much for his girlfriend and she just takes him for granted. (Peter làm rất nhiều cho bạn gái anh ấy và cô ấy chỉ coi rằng anh ấy là điều đương nhiên.)

  • Take something for granted: Coi cái gì là điều hiển nhiên

Ví dụ: We often take clean drinking water for granted, but in many parts of the world, it's a precious commodity. (Chúng ta thường coi nước uống sạch là một điều hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi trên thế giới, đó là một tài nguyên quý giá.)

2. Nguồn gốc của Take for granted là gì

Đầu những năm 1300, động từ grant được biết đến với ý nghĩa là thừa nhận là đúng hoặc công nhận.

Nhưng đến những năm 1600, cụm từ Take for granted xuất hiện và được dùng với nghĩa là xem xét sự thật mà không cần bằng chứng. Cụ thể là vào năm 1620, cụm từ này bắt đầu mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng ai đó cho rằng điều gì đó đúng mà không có bằng chứng.

Đến những năm 1800, cụm Take for granted bắt đầu mang nghĩa ai đó hoặc điều gì đó sẽ có những đặc điểm hoặc tính chất nhất định mà không cần chỉ dẫn cụ thể.

Một ví dụ về cách dùng này xuất hiện trên tạp chí Fraser’s năm 1880: “That she would acquire a thorough knowledge of the best art of cookery, I take for granted.” (Tôi coi việc cô ấy có được kiến ​​thức sâu rộng về nghệ thuật nấu nướng là điều hiển nhiên.)

Đến thế kỷ 19, Take for granted dần trở nên phổ biến với ý nghĩa coi điều gì đó là hiển nhiên mà không đánh giá đúng mức giá trị của nó hoặc không thể hiện sự biết ơn như chúng ta biết hiện nay.

3. Cách diễn đạt tương đương Take for granted

Để tránh lặp từ và đa dạng hóa các cách diễn đạt, các bạn có thể dùng các từ/cụm từ đồng nghĩa dưới đây để thay thế cho Take for granted.

Từ đồng nghĩa Take for granted
Từ đồng nghĩa Take for granted

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ

Despise

Coi thường, khinh thường

She despised people who were dishonest and lazy. (Cô coi thường những người không trung thực và lười biếng.)

Disregard

Bỏ qua, không chú ý đến, không coi trọng.

He disregarded the warning signs and continued driving in the storm. (Anh ta đã bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo và tiếp tục lái xe trong cơn bão.)

Look down on

Coi thường

They look down on anyone who doesn't have a college degree. (Họ coi thường bất kỳ ai không có bằng đại học.)

Take as read

Chấp nhận một điều gì là đúng mà không cần kiểm chứng thêm.

The report states the figures; we can take them as read. (Báo cáo chỉ rõ các con số; chúng ta có thể coi là chúng đúng mà không cần kiểm chứng thêm.)

Set no store by

Không coi trọng, không đánh giá cao

He sets no store by awards or recognition; he just wants to do his job well. (Anh ta không coi trọng các giải thưởng hay sự công nhận; anh ấy chỉ muốn làm tốt công việc của mình.)

Hold in contempt

Coi thường, khinh thường

The judge warned the witness to answer the questions truthfully or risk being held in contempt of court. (Thẩm phán cảnh cáo nhân chứng phải trả lời câu hỏi một cách trung thực, nếu không sẽ bị coi là coi thường tòa án.)

Underestimate

Đánh giá thấp

Although she completed the proposal ahead of schedule, they still underestimated her ability to handle the project. (Mặc dù cô ấy đã hoàn thành bản đề xuất trước thời hạn nhưng họ vẫn đánh giá thấp khả năng xử lý dự án của cô.)

4. Mẫu hội thoại ứng dụng Take for granted

Để hiểu hơn về cách sử dụng của cấu trúc take someone/something for granted, chúng ta hãy cùng xem đoạn hội thoại thực tế dưới đây nhé!

Mary: How have you been lately? You seem a bit tired.

Mary: Gần đây cậu thế nào? Cậu có vẻ hơi mệt mỏi nhỉ.

John: Yeah, work has been really busy. Sometimes I feel like my colleagues take my efforts for granted.

John: Ừ, công việc của tớ thực sự rất bận rộn. Đôi khi tớ cảm thấy đồng nghiệp của mình coi những nỗ lực của tớ là điều hiển nhiên.

Mary: Really? Can you tell me more about it?

Mary: Thật á? Cậu có thể kể chi tiết hơn được không?

John: For example, at the office, everyone always expects me to work extra hours and finish all the tasks without any thanks or recognition. Sometimes it feels like they don't appreciate my efforts at all.

John: Ví dụ, ở văn phòng, mọi người luôn mong tớ làm thêm giờ và hoàn thành tất cả các công việc mà không có bất kỳ lời cảm ơn hay sự ghi nhận nào. Đôi khi tớ có cảm giác như họ không đánh giá cao nỗ lực của tớ một chút nào.

Mary: I get it. It's really unfair when people take your efforts for granted like that. You should have a talk with them to make them understand your situation better.

Mary: Tớ hiểu rồi. Thật sự không công bằng khi mọi người coi những nỗ lực của cậu là điều đương nhiên. Cậu nên nói chuyện với họ để họ hiểu rõ hơn về trường hợp của cậu.

John: Yeah, I think I should. Thanks for listening and sharing with me.

John: Ừ, tớ nghĩ tớ nên làm vậy. Còn cậu thì sao? Cảm ơn vì đã lắng nghe và chia sẻ với tớ.

5. Bài tập thực hành cách dùng Take for granted

Qua các phần trên, bạn đã nắm rõ được cách sử dụng các cấu trúc Take sth for granted Take sb for granted chưa? Hãy cùng làm bài tập dưới đây để tự kiểm tra nhé.

Bài tập: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng cấu trúc Take for granted

  1. Đội trưởng cho rằng đội của họ sẽ thắng trận đấu là điều hiển nhiên nên đã không chuẩn bị kỹ lưỡng.

  2. Cô ấy cảm thấy những nỗ lực của mình bị coi là hiển nhiên trong mối quan hệ của họ vì bạn trai của cô ấy không bao giờ đánh giá cao những điều nhỏ nhặt mà cô ấy làm.

  3. Mọi người thường coi sự tiện lợi của việc mua sắm trực tuyến là điều hiển nhiên cho đến khi họ gặp phải sự cố kỹ thuật.

  4. Cô ấy đã không nhận ra tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội ngay từ đầu và coi thường, xem nó là điều hiển nhiên cho đến khi cô ấy gặp khó khăn trong việc tìm việc làm.

  5. Đôi khi công dân của các nước phát triển cho rằng quyền tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục chất lượng cao là điều hiển nhiên.

  6. Nhiều người cho rằng nước sạch là điều hiển nhiên cho đến khi họ gặp phải tình trạng thiếu nước.

  7. Cô ấy cảm thấy không được đánh giá cao vì nỗ lực của cô bị đồng nghiệp coi là điều hiển nhiên.

  8. Thầy cô giáo thường cảm thấy mình bị coi là điều hiển nhiên mặc dù họ có vai trò rất quan trọng trong việc hình thành nhân cách của các em học sinh.

  9. Trong các cuộc tranh luận, các chính trị gia đôi khi cho rằng một số sự thật là điều hiển nhiên mà không cung cấp bằng chứng để chứng minh những lập luận của họ.

  10. Anh nhận ra mình đã coi thường sức khỏe của mình sau khi bị một trận ốm đột ngột.

Đáp án gợi ý:

  1. The team captain took for granted that their team would win the match, so they didn't prepare well enough.

  2. She felt her efforts were taken for granted in their relationship because her boyfriend never appreciated the little things she did.

  3. People often take the convenience of online shopping for granted until they encounter a technical issue.

  4. She didn't realize the importance of social networking early and took it for granted until she struggled to find job opportunities.

  5. Citizens of developed countries sometimes take their access to high-quality healthcare and education for granted.

  6. Many people take clean water for granted until they experience a water shortage.

  7. She felt unappreciated because her efforts were taken for granted by her colleagues.

  8. Teachers often feel taken for granted despite their crucial role in shaping young minds.

  9. In debates, politicians sometimes take certain facts for granted without providing evidence to support their claims.

  10. He realized he had been taking his health for granted after falling ill unexpectedly.

Hy vọng rằng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ về Take for granted là gì cũng như cách sử dụng của cụm từ này. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trên website của IELTS LangGo để học thêm thật nhiều kiến thức tiếng Anh thú bị, bổ ích nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ