Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Take your time: Ý nghĩa, cách dùng và phân biệt với Take it easy

Post Thumbnail

Bạn đã từng nghe đến cụm từ Take your time trong Tiếng Anh nhưng vẫn chưa hiểu rõ Take your time là gì cũng như cách dùng cụm từ này?

Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng Take your time trong tiếng Anh để hiểu rõ và vận dụng một cách chính xác nhé.

1. Take your time là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Take your time là một idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh được dùng với 2 ý nghĩa là "bình tĩnh, không cần phải vội vã" hoặc “mất quá nhiều thời gian để làm gì”.

Take your time nghĩa là gì
Take your time nghĩa là gì

Cụ thể:

Take your time = to not hurry (Bình tĩnh, không cần vội vã)

Ví dụ:

  • There's no need to rush. Take your time and enjoy the process. (Không cần phải vội vàng. Hãy bình tĩnh và tận hưởng quá trình.)
  • You don't have to finish today, take your time and get it done properly. (Bạn không cần phải hoàn thành ngày hôm nay, hãy bình tĩnh và hoàn thành nó một cách chính xác.)

Take your time = to do something too slowly (Làm gì đó quá chậm hoặc mất quá nhiều thời gian)

Ví dụ:

  • You’re really taking your time doing unimportant things. (Bạn đang thực sự lãng phí thời gian để làm những việc không quan trọng.)
  • You should find an apartment near our company. You are taking your time going to work. (Bạn nên tìm một căn hộ gần công ty chúng ta. Bạn đang mất quá nhiều thời gian để đến công ty.)

2. Cách sử dụng Take your time trong Tiếng Anh

Take your time thường được sử dụng để nói rằng ai đó không cần cảm thấy áp lực và có thể thực hiện một công việc một cách cẩn thận, kỹ lưỡng mà không cần phải lo lắng về việc hoàn thành nó trong thời gian ngắn.

Ví dụ: You can take your time don't have to rush. (Bạn có thể bình tĩnh, không cần phải vội.)

Bên cạnh đó, Take your time còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác. Chúng ta cùng tìm hiểu các cách sử dụng phổ biến nhất của idiom này kèm ví dụ cụ thể nhé.

Các cách sử dụng Take your time trong tiếng Anh
Các cách sử dụng Take your time trong tiếng Anh

Nói rằng ai đó nên bình tĩnh, không cần phải vội vã khi làm gì đó

Ví dụ:

  • Take your time. You don’t need to do it perfectly on the first try. (Hãy bình tĩnh. Bạn không cần phải làm điều đó một cách hoàn hảo trong lần thử đầu tiên.)
  • The meeting has been rescheduled to next week, so take your time finishing those reports. (Cuộc họp đã được dời lại sang tuần sau, vì vậy hãy dành thời gian hoàn thành những báo cáo đó.)

Khi muốn khuyên ai đó làm việc từ từ cẩn thận

Ví dụ:

  • You’re doing a complex calculation. Take your time to make sure it’s correct. (Bạn đang làm một phép tính phức tạp. Hãy cẩn thận để chắc chắn rằng nó chính xác.)
  • Take your time when making the decision. There’s no rush. (Hãy bình tĩnh khi đưa ra quyết định. Không cần vội.)

Khi muốn nói rằng ai đó đang lãng phí thời gian làm gì hoặc thể hiện sự phàn nàn khi họ làm việc chậm chạp

Ví dụ:

  • You took two hours to fix small errors, you were taking your time. (Bạn mất hai giờ để sửa những lỗi nhỏ, bạn đang lãng phí thời gian.)
  • Stop taking your time and get to work! (Đừng lãng phí thời gian nữa và bắt đầu làm việc đi!)

3. Các cụm từ Đồng nghĩa - Trái nghĩa với Take your time

Sau khi hiểu rõ Take your time là gì và cách dùng idiom này, các bạn hãy tham khảo thêm các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take your time để mở rộng vốn từ nhé.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take your time
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take your time

Từ đồng nghĩa với Take your time

  • Go at your own pace: Tiến triển theo tốc độ của bạn

Ví dụ: Don't worry about keeping up with others, just go at your own pace. (Đừng lo lắng về việc theo kịp người khác, chỉ cần tiến triển theo tốc độ của bạn.)

  • Be patient: Kiên nhẫn

Ví dụ: Be patient with yourself as you learn a new skill. (Hãy kiên nhẫn với bản thân khi bạn học một kỹ năng mới.)

  • No rush: Không cần vội vàng

Ví dụ: Finish reading the document, no rush. We can discuss it tomorrow. (Đọc xong tài liệu đi, không cần vội. Chúng ta có thể bàn luận vào ngày mai.)

  • At your leisure: Làm điều gì đó theo nhịp độ thoải mái, không có áp lực
  • Ví dụ: Review the files at your leisure, we're ahead of schedule. (Xem xét các tập tin khi bạn rảnh, chúng ta đang tiến độ tốt.)

Từ trái nghĩa với Take your time

  • Hurry up: Nhanh lên (dùng để thúc giục hoàn thành việc gì đó nhanh chóng)

Ví dụ: Hurry up, we're going to miss our flight! (Nhanh lên, chúng ta sẽ lỡ chuyến bay mất!)

  • Time’s running out: Sắp hết thời gian

Ví dụ: Time's running out; we need to finalize the project today. (Sắp hết thời gian rồi. chúng ta cần hoàn thành dự án hôm nay.)

4. Phân biệt Take your time và Take it easy

Take your time và Take it easy là 2 idiom thường gặp với động từ Take khiến nhiều bạn bối rối và nhầm lẫn khi sử dụng. IELTS LangGo sẽ giúp bạn làm rõ khác biệt giữa 2 idiom này nhé.

Phân biệt cách dùng Take your time và Take it easy
Phân biệt cách dùng Take your time và Take it easy

Take your time: Dùng để khuyến khích ai đó không cần vội vàng, có thể dành nhiều thời gian hơn để hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ mà không cần lo lắng về thời gian.

Ví dụ:

  • Take your time to answer the exam questions; it's important that you think them through. (Hãy từ từ trả lời các câu hỏi trong bài kiểm tra; điều quan trọng là bạn phải suy nghĩ kỹ lưỡng.)
  • Take your time packing up the house. We don't need to move until the end of the month. (Hãy từ từ đóng gói. Chúng ta không cần phải chuyển đi cho đến cuối tháng.)

Take it easy: Được dùng để khuyên ai đó nên thư giãn hoặc đừng căng thẳng quá mức

Ví dụ

  • You've been working too hard lately, take it easy this weekend and recharge. (Dạo này bạn làm việc quá sức rồi, cuối tuần này hãy nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng.)
  • I know you're worried about the project, but take it easy, we'll figure it out together. (Tôi biết bạn đang lo lắng về dự án, nhưng hãy bình tĩnh, chúng ta sẽ cùng nhau tìm ra giải pháp.)

Như vậy, sự khác biệt chính giữa Take your time  và Take it easy nằm ở mục đích sử dụng. Take your time nhấn mạnh việc không cần gấp gáp, trong khi Take it easy nhắc nhở về việc đừng quá căng thẳng, áp lực.

5. Bài tập thực hành cách dùng Take your time

Các bạn cùng vận dụng những kiến thức vừa học vào làm bài tập nhỏ dưới đây để nắm chắc ý nghĩa và cách dùng idiom Take your time nhé.

Bài tập: Sử dụng các cụm từ Take your time hoặc Take it easy để dịch sang các câu sau sang tiếng Anh

  1. Đừng lo lắng về bài kiểm tra, hãy thư giãn.

  2. Hãy từ từ làm bài, không cần phải vội.

  3. Cô ấy nói với tôi rằng hãy từ từ đọc qua hợp đồng trước khi ký.

  4. Bạn có thể thư giãn ngày hôm nay; công việc có thể chờ đến ngày mai.

  5. Sau khi làm việc cật lực cả ngày, hãy nghỉ ngơi và thư giãn.

  6. Hãy dành thời gian để suy nghĩ về đề nghị của họ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

  7. Tôi biết bạn mới bắt đầu, vậy nên hãy từ từ và không cần phải làm mọi thứ hoàn hảo.

  8. Đừng vội vàng giải quyết vấn đề, hãy bình tĩnh.

Đáp án gợi ý:

  1. Don't worry about the test, take it easy.

  2. Take your time doing the exercise, there's no need to hurry.

  3. She told me to take my time reading through the contract before signing.

  4. You can take it easy today, the work can wait until tomorrow.

  5. After working hard all day, take it easy and relax.

  6. Take your time to think about their offer before making a final decision.

  7. I know you're just starting, so take your time and don't need to do everything perfectly.

  8. Don't rush to solve the problem, take it easy.

Take your time là một idiom thông dụng trong tiếng Anh và có thể được ứng dụng trong rất nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.

IELTS LangGo tin rằng những chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu rõ Take your time là gì cũng như cách dùng và các cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa. Đừng quên ghé website của LangGo thường xuyên để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh bổ ích khác nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ