Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Take care là gì? Cấu trúc, cách dùng và cụm từ thông dụng với take care

Nội dung [Hiện]

Take care là một cụm từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau.Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về take care, bao gồm định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và các cụm từ thông dụng. Cùng IELTS LangGo khám phá nhé! 

Take care là gì? Cấu trúc, cách dùng và cụm từ thông dụng với take care
Take care là gì? Cấu trúc, cách dùng và cụm từ thông dụng với take care

1. Take care là gì?

Theo từ điển Merriam-Webster, take care là  là một cụm từ thành ngữ với nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm:

  • Cẩn thận hoặc cảnh giác: Thể hiện việc thực hiện cẩn thận hoặc sự cảnh giác.(to be careful or watchful : to exercise caution or prudence)

Ví dụ: 

- Take care when you cross the street. (Hãy cẩn thận khi qua đường.)

- You need to take care with this medication. (Bạn cần cẩn thận với loại thuốc này.)

  • Chú ý đến việc làm hoặc không làm một điều gì đó một cách đặc biệt. (to give particular attention to doing or not doing something)

Ví dụ: 

- She took care to lock all the doors before leaving the house. (Cô ấy chú ý khóa tất cả cửa trước khi rời khỏi nhà.)

- Please take care not to disturb the other passengers during the flight. (Xin hãy chú ý không làm phiền hành khách khác trong suốt chuyến bay.)

Take care là gì trong tiếng Anh?
Take care là gì trong tiếng Anh?

2. Cấu trúc và cách dùng take care trong tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, các cấu trúc và cách dùng take care bao gồm:

  • Take care of + sb/sth: chăm sóc, bảo vệ và đáp ứng nhu cầu của ai đó hoặc cái gì đó.

Nếu bạn thắc mắc “take care of là gì?” thì theo cấu trúc trên, “Take care of” có nghĩa là chăm sóc, quan tâm, giữ gìn điều gì đó hoặc ai đó. Cụm từ này được sử dụng như một từ đồng nghĩa với look after và care for.

Ví dụ: 

- She takes care of her younger sister after school. (Cô ấy chăm sóc em gái sau giờ học.)

- It's important to take care of your health by eating nutritious foods and exercising regularly. (Việc chăm sóc sức khỏe bằng cách ăn đồ ăn giàu dinh dưỡng và tập thể dục đều đặn là quan trọng.)

  • Take care + with + sth: dùng để nhấn mạnh sự cẩn thận khi xử lý một thứ gì đó.

Ví dụ:

- Take care with that glass; it's very delicate. (Hãy cẩn thận với cái ly đó; nó rất mỏng manh.)

- Please take care with the equipment to avoid any accidents. (Xin hãy cẩn thận với thiết bị để tránh mọi tai nạn.)

  • Take care + to + sth: dùng để diễn đạt hành động cẩn thận hoặc nỗ lực để làm điều gì đó

Ví dụ:

- She took care to check all the details before submitting the report. (Cô ấy chú ý kiểm tra tất cả các chi tiết trước khi nộp báo cáo.)

- The chef took care to garnish the dish beautifully before serving it to the guests. (Đầu bếp đã cẩn thận trang trí món ăn đẹp mắt trước khi phục vụ khách.)

  • Take care + that …/ to do sth: đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo về việc cần phải cẩn thận để tránh một điều gì đó.

Ví dụ:

- Take care that you don't spill the coffee on the carpet. (Hãy cẩn thận để bạn không làm đổ cà phê lên thảm.)

- She took care to remind him to lock the door before leaving the house. (Cô ấy nhớ nhắc anh ấy cẩn thận để khoá cửa trước khi rời nhà.)

3. Phân biệt Take care of, Care (about) và Care for

Đây là ba cụm từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn, nhưng ý nghĩa của chúng khá khác nhau. Cùng phân biệt 3 cụm từ này nhé! 

  • Take care of (Chăm sóc, bảo vệ): Chăm sóc và bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó, đồng thời cung cấp những thứ cần thiết 

Ví dụ: 

- My mother took care of me when I was young. (Mẹ tôi chăm sóc tôi khi tôi còn nhỏ.)

- We need to take care of the environment. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường.)

  • Care about (Quan tâm đến): Nghĩ rằng một điều gì đó hoặc ai đó quan trọng và cảm thấy quan tâm đến nó hoặc họ.

Ví dụ: 

- I care about my children's future. (Tôi quan tâm đến tương lai của con mình.)

- Do you care about politics? (Bạn quan tâm đến chính trị không?)

  • Care for (Chăm sóc, yêu thương): 

- Ý nghĩa 1: Bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó, cung cấp những thứ cần thiết cho họ, đặc biệt là với người trẻ, người già hoặc người bệnh.

Ví dụ:  She cares for the orphans. (Cô ấy chăm sóc cho những đứa trẻ mồ côi.)

- Ý nghĩa 2: Yêu thương và cảm thấy lãng mạn với ai đó.

Ví dụ: He loves her and wants to care for her. (Anh ấy yêu cô ấy và muốn chăm sóc cho cô ấy.)

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “take care of”

Sau đây là các từ đồng nghĩa với take care of theo từ điển Cambridge: 

Các từ đồng nghĩa với “take care of”
Các từ đồng nghĩa với “take care of”
  • care for: chăm sóc, quan tâm

Ví dụ: John had to care for his sick grandmother while his parents were away. (John phải chăm sóc bà nội ốm của mình trong khi bố mẹ anh ấy vắng nhà.)

  • look after: trông nom, chăm sóc

Ví dụ: Can you look after my cat while I'm on vacation? (Bạn có thể trông nom mèo của tôi trong khi tôi đi nghỉ không?) 

  • nurse: chăm sóc, điều dưỡng

Ví dụ: The nurse nursed the patient back to health after the surgery. (Y tá đã chăm sóc bệnh nhân cho đến khi anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật.)

  • tend: chăm sóc, quản lý

Ví dụ: She tends to her garden every morning, watering the plants and pulling out weeds. (Cô ấy chăm sóc vườn của mình mỗi buổi sáng, tưới nước cho cây cỏ và nhổ cỏ dại.) 

  • nurture: nuôi dưỡng, chăm sóc

Ví dụ: Parents nurture their children by providing love, guidance, and support. (Phụ huynh nuôi dưỡng con cái bằng cách cung cấp tình yêu, hướng dẫn và sự hỗ trợ.)

  • watch: giữ gìn, trông nom

Ví dụ: Can you watch my bag while I go to the restroom? (Bạn có thể giữ gìn túi của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không?)

Từ trái nghĩa với take care of:

  • neglect: bỏ bê, sao nhãng

Ví dụ: The plants died due to neglect as nobody watered them during the dry spell. (Cây cỏ chết vì bị bỏ bê khi không ai tưới nước trong thời kỳ khô hanh.)

5. Những cụm từ thông dụng với take care trong tiếng Anh

Hãy cùng khám phá những cụm từ thông dụng với take care để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của chúng nhé! 

  • Take care of yourself: Chăm sóc bản thân.

Ví dụ:  "Make sure to take care of yourself first before helping others," my mother always advises. ("Hãy chắc chắn chăm sóc bản thân trước khi giúp đỡ người khác," mẹ tôi luôn khuyên.)

  • Take care of the details: Xử lý các chi tiết một cách cẩn thận.

Ví dụ: The project manager assigned Sarah to take care of the details of the upcoming presentation. ("Quản lý dự án đã giao cho Sarah xử lý các chi tiết của bài thuyết trình sắp tới.")

  • Take care of someone’s needs: Đáp ứng nhu cầu của ai đó.

Ví dụ: As a nurse, it's my duty to take care of the needs of my patients with empathy and professionalism. ("Là một y tá, đó là trách nhiệm của tôi làm đủ nhu cầu của bệnh nhân với lòng trắc ẩn và chuyên nghiệp.")

  • Take care of your health:  chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của bản thân

Ví dụ: Remember to take care of your health by exercising regularly and eating nutritious foods. (Hãy nhớ chăm sóc sức khỏe của bạn bằng cách tập thể dục đều đặn và ăn các loại thức ăn bổ dưỡng.)

  • Take good care of: Chăm sóc tốt cho ai đó.

Ví dụ: "Please take good care of our dog while we're away," they requested their neighbor. ("Xin hãy chăm sóc tốt cho chú chó của chúng tôi khi chúng tôi vắng nhà," họ yêu cầu hàng xóm của mình.)

  • Take care package: Gói quà chúc sức khỏe hoặc động viên.

Ví dụ: When my friend was feeling unwell, I prepared a take care package filled with nutritious food and warm wishes. ("Khi bạn của tôi cảm thấy không khỏe, tôi đã chuẩn bị một gói quà chúc sức khỏe đầy đủ thức ăn bổ dưỡng và lời chúc ấm áp.")

  • Take care with words: Sử dụng từ ngữ một cách cẩn thận và chu đáo.

Ví dụ: In a delicate situation like this, it's essential to take care with words to avoid misunderstandings. ("Trong tình huống nhạy cảm như vậy, việc sử dụng từ ngữ cẩn thận là cần thiết để tránh hiểu nhầm.")

6. Bài tập cấu trúc Take care - có đáp án

Hãy thực hiện các bài tập sau để nắm chắc hơn về cấu trúc take care cũng như cách dùng của nó nhé! 

Bài 1: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh:

1. Hãy chăm sóc bản thân.

2. Tôi quan tâm đến việc học tiếng Anh.

3. Mẹ tôi đã chăm sóc tôi khi tôi còn nhỏ.

4. Chúng ta cần bảo vệ môi trường.

5. Bạn có thể trông nom con mèo của tôi trong khi tôi đi vắng không?

6. Y tá chăm sóc những bệnh nhân bị thương.

7. Anh ấy yêu thương và chăm sóc cho vợ mình.

8. Hãy cẩn thận với cái ly đó, nó rất mỏng manh.

9. Cô ấy chú ý kiểm tra tất cả các chi tiết trước khi nộp báo cáo.

10. Cẩn thận kẻo bạn làm đổ cà phê lên thảm.

Đáp án:

1. Take care of yourself.

2. I care about learning English.

3. My mother took care of me when I was little.

4. We need to protect the environment.

5. Can you watch my cat while I'm away?

6. The nurses take care of the injured patients.

7. He loves and cares for his wife.

8. Be careful with that glass, it's very delicate.

9. She took care to check all the details before submitting the report.

10. Be careful not to spill the coffee on the carpet.

Bài 2: Xác định có thể sử dụng look after trong các câu sau không và giải thích vì sao?

1. Bye! Take care of yourself!

2. Take care (that) you don't drive too fast!

3. Who's taking care of the pets while you're on holiday?

4. She takes great care of her clothes.

5. Be careful what you feed the dog.

6. She's old enough now to take care of herself.

7. Care should be taken when handling hot coffee.

8. You should take better care of yourself.

9. They were charged with careless driving.

10. David's taking care of the marketing arrangements.

11. Emma takes care of the business side of things. 

12. Students should take more care with their punctuation.

Đáp án: 

1. Có thể sử dụng: Look after được dùng như một cách khác để diễn đạt việc chăm sóc, quan tâm đến bản thân.

2. Không thể sử dụng. Trong trường hợp này, take care được sử dụng để diễn đạt sự cảnh báo hoặc lời khuyên, không thích hợp với ý nghĩa của look after.

3. Có thể dùng: Look after có thể ám chỉ việc chăm sóc, trông nom cho thú cưng trong khi bạn đi nghỉ.

4. Có thể dùng: Look after có thể diễn đạt ý của việc chăm sóc, quản lý một cách cẩn thận, chu đáo.

5. Không thể dùng: take care được sử dụng như một cách khác để diễn đạt sự cảnh báo hoặc lời khuyên, không phù hợp với ý nghĩa của look after.

6. Có thể dùng: Look after có thể ám chỉ việc tự chăm sóc, tự quản lý cho bản thân.

7. Không thể dùng: Trong trường hợp này, take care được sử dụng để diễn đạt sự cảnh báo hoặc lời khuyên, không thích hợp với ý nghĩa của look after.

8. Có thể dùng: Look after có thể diễn đạt ý của việc chăm sóc, quản lý bản thân một cách tốt hơn.

9. Không thể dùng: Trong trường hợp này, take care được sử dụng để diễn đạt sự cẩn trọng khi lái xe, không phù hợp với ý nghĩa của look after.

10. Có thể dùng: Look after có thể ám chỉ việc quản lý, chịu trách nhiệm về một phần công việc cụ thể, như sắp xếp về tiếp thị.

11. Có thể dùng: look after có thể ám chỉ việc quản lý, chịu trách nhiệm trong công việc kinh doanh

12. Không thể dùng: Trong trường hợp này, take care được sử dụng để diễn đạt việc cẩn thận, chăm sóc về điểm chấm câu, không phù hợp với ý nghĩa của look after.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để trả lời câu hỏi Take care là gì. Hãy áp dụng những kiến thức trong bài viết này để tự tin sử dụng cấu trúc và các cụm từ này nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ