Take care là một cụm từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau.Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về take care, bao gồm định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và các cụm từ thông dụng. Cùng IELTS LangGo khám phá nhé!
Theo từ điển Merriam-Webster, take care là là một cụm động từ nghĩa là cẩn thận, cảnh giác hoặc chú ý đến việc làm gì đó. Cụ thể:
Ví dụ:
- Take care when you cross the street. (Hãy cẩn thận khi qua đường.)
- You need to take care with this medication. (Bạn cần cẩn thận với loại thuốc này.)
Ví dụ:
- She took care to lock all the doors before leaving the house. (Cô ấy chú ý khóa tất cả cửa trước khi rời khỏi nhà.)
- Please take care not to disturb the other passengers during the flight. (Xin hãy chú ý không làm phiền hành khách khác trong suốt chuyến bay.)
Theo từ điển Cambridge, các cấu trúc và cách dùng take care bao gồm:
Nếu bạn thắc mắc “take care of là gì?” thì theo cấu trúc trên, “Take care of” có nghĩa là chăm sóc, quan tâm, giữ gìn điều gì đó hoặc ai đó. Cụm từ này được sử dụng như một từ đồng nghĩa với look after và care for.
Ví dụ:
- She takes care of her younger sister after school. (Cô ấy chăm sóc em gái sau giờ học.)
- It's important to take care of your health by eating nutritious foods and exercising regularly. (Việc chăm sóc sức khỏe bằng cách ăn đồ ăn giàu dinh dưỡng và tập thể dục đều đặn là quan trọng.)
Ví dụ:
- Take care with that glass; it's very delicate. (Hãy cẩn thận với cái ly đó; nó rất mỏng manh.)
- Please take care with the equipment to avoid any accidents. (Xin hãy cẩn thận với thiết bị để tránh mọi tai nạn.)
Ví dụ:
- She took care to check all the details before submitting the report. (Cô ấy chú ý kiểm tra tất cả các chi tiết trước khi nộp báo cáo.)
- The chef took care to garnish the dish beautifully before serving it to the guests. (Đầu bếp đã cẩn thận trang trí món ăn đẹp mắt trước khi phục vụ khách.)
Ví dụ:
- Take care that you don't spill the coffee on the carpet. (Hãy cẩn thận để bạn không làm đổ cà phê lên thảm.)
- She took care to remind him to lock the door before leaving the house. (Cô ấy nhớ nhắc anh ấy cẩn thận để khoá cửa trước khi rời nhà.)
Đây là ba cụm từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn, nhưng ý nghĩa của chúng khá khác nhau. Cùng phân biệt 3 cụm từ này nhé!
Ví dụ:
- My mother took care of me when I was young. (Mẹ tôi chăm sóc tôi khi tôi còn nhỏ.)
- We need to take care of the environment. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường.)
Ví dụ:
- I care about my children's future. (Tôi quan tâm đến tương lai của con mình.)
- Do you care about politics? (Bạn quan tâm đến chính trị không?)
- Ý nghĩa 1: Bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó, cung cấp những thứ cần thiết cho họ, đặc biệt là với người trẻ, người già hoặc người bệnh.
Ví dụ: She cares for the orphans. (Cô ấy chăm sóc cho những đứa trẻ mồ côi.)
- Ý nghĩa 2: Yêu thương và cảm thấy lãng mạn với ai đó.
Ví dụ: He loves her and wants to care for her. (Anh ấy yêu cô ấy và muốn chăm sóc cho cô ấy.)
Sau đây là các từ đồng nghĩa với take care of theo từ điển Cambridge:
Ví dụ: John had to care for his sick grandmother while his parents were away. (John phải chăm sóc bà nội ốm của mình trong khi bố mẹ anh ấy vắng nhà.)
Ví dụ: Can you look after my cat while I'm on vacation? (Bạn có thể trông nom mèo của tôi trong khi tôi đi nghỉ không?)
Ví dụ: The nurse nursed the patient back to health after the surgery. (Y tá đã chăm sóc bệnh nhân cho đến khi anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật.)
Ví dụ: She tends to her garden every morning, watering the plants and pulling out weeds. (Cô ấy chăm sóc vườn của mình mỗi buổi sáng, tưới nước cho cây cỏ và nhổ cỏ dại.)
Ví dụ: Parents nurture their children by providing love, guidance, and support. (Phụ huynh nuôi dưỡng con cái bằng cách cung cấp tình yêu, hướng dẫn và sự hỗ trợ.)
Ví dụ: Can you watch my bag while I go to the restroom? (Bạn có thể giữ gìn túi của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không?)
Từ trái nghĩa với take care of:
Ví dụ: The plants died due to neglect as nobody watered them during the dry spell. (Cây cỏ chết vì bị bỏ bê khi không ai tưới nước trong thời kỳ khô hanh.)
Hãy cùng khám phá những cụm từ thông dụng với take care để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của chúng nhé!
Ví dụ: "Make sure to take care of yourself first before helping others," my mother always advises. ("Hãy chắc chắn chăm sóc bản thân trước khi giúp đỡ người khác," mẹ tôi luôn khuyên.)
Ví dụ: The project manager assigned Sarah to take care of the details of the upcoming presentation. ("Quản lý dự án đã giao cho Sarah xử lý các chi tiết của bài thuyết trình sắp tới.")
Ví dụ: As a nurse, it's my duty to take care of the needs of my patients with empathy and professionalism. ("Là một y tá, đó là trách nhiệm của tôi làm đủ nhu cầu của bệnh nhân với lòng trắc ẩn và chuyên nghiệp.")
Ví dụ: Remember to take care of your health by exercising regularly and eating nutritious foods. (Hãy nhớ chăm sóc sức khỏe của bạn bằng cách tập thể dục đều đặn và ăn các loại thức ăn bổ dưỡng.)
Ví dụ: "Please take good care of our dog while we're away," they requested their neighbor. ("Xin hãy chăm sóc tốt cho chú chó của chúng tôi khi chúng tôi vắng nhà," họ yêu cầu hàng xóm của mình.)
Ví dụ: When my friend was feeling unwell, I prepared a take care package filled with nutritious food and warm wishes. ("Khi bạn của tôi cảm thấy không khỏe, tôi đã chuẩn bị một gói quà chúc sức khỏe đầy đủ thức ăn bổ dưỡng và lời chúc ấm áp.")
Ví dụ: In a delicate situation like this, it's essential to take care with words to avoid misunderstandings. ("Trong tình huống nhạy cảm như vậy, việc sử dụng từ ngữ cẩn thận là cần thiết để tránh hiểu nhầm.")
Hãy thực hiện các bài tập sau để nắm chắc hơn về cấu trúc take care cũng như cách dùng của nó nhé!
Bài 1: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh:
1. Hãy chăm sóc bản thân.
2. Tôi quan tâm đến việc học tiếng Anh.
3. Mẹ tôi đã chăm sóc tôi khi tôi còn nhỏ.
4. Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
5. Bạn có thể trông nom con mèo của tôi trong khi tôi đi vắng không?
6. Y tá chăm sóc những bệnh nhân bị thương.
7. Anh ấy yêu thương và chăm sóc cho vợ mình.
8. Hãy cẩn thận với cái ly đó, nó rất mỏng manh.
9. Cô ấy chú ý kiểm tra tất cả các chi tiết trước khi nộp báo cáo.
10. Cẩn thận kẻo bạn làm đổ cà phê lên thảm.
Đáp án:
1. Take care of yourself.
2. I care about learning English.
3. My mother took care of me when I was little.
4. We need to protect the environment.
5. Can you watch my cat while I'm away?
6. The nurses take care of the injured patients.
7. He loves and cares for his wife.
8. Be careful with that glass, it's very delicate.
9. She took care to check all the details before submitting the report.
10. Be careful not to spill the coffee on the carpet.
Bài 2: Xác định có thể sử dụng look after trong các câu sau không và giải thích vì sao?
1. Bye! Take care of yourself!
2. Take care (that) you don't drive too fast!
3. Who's taking care of the pets while you're on holiday?
4. She takes great care of her clothes.
5. Be careful what you feed the dog.
6. She's old enough now to take care of herself.
7. Care should be taken when handling hot coffee.
8. You should take better care of yourself.
9. They were charged with careless driving.
10. David's taking care of the marketing arrangements.
11. Emma takes care of the business side of things.
12. Students should take more care with their punctuation.
Đáp án:
1. Có thể sử dụng: Look after được dùng như một cách khác để diễn đạt việc chăm sóc, quan tâm đến bản thân.
2. Không thể sử dụng. Trong trường hợp này, take care được sử dụng để diễn đạt sự cảnh báo hoặc lời khuyên, không thích hợp với ý nghĩa của look after.
3. Có thể dùng: Look after có thể ám chỉ việc chăm sóc, trông nom cho thú cưng trong khi bạn đi nghỉ.
4. Có thể dùng: Look after có thể diễn đạt ý của việc chăm sóc, quản lý một cách cẩn thận, chu đáo.
5. Không thể dùng: take care được sử dụng như một cách khác để diễn đạt sự cảnh báo hoặc lời khuyên, không phù hợp với ý nghĩa của look after.
6. Có thể dùng: Look after có thể ám chỉ việc tự chăm sóc, tự quản lý cho bản thân.
7. Không thể dùng: Trong trường hợp này, take care được sử dụng để diễn đạt sự cảnh báo hoặc lời khuyên, không thích hợp với ý nghĩa của look after.
8. Có thể dùng: Look after có thể diễn đạt ý của việc chăm sóc, quản lý bản thân một cách tốt hơn.
9. Không thể dùng: Trong trường hợp này, take care được sử dụng để diễn đạt sự cẩn trọng khi lái xe, không phù hợp với ý nghĩa của look after.
10. Có thể dùng: Look after có thể ám chỉ việc quản lý, chịu trách nhiệm về một phần công việc cụ thể, như sắp xếp về tiếp thị.
11. Có thể dùng: look after có thể ám chỉ việc quản lý, chịu trách nhiệm trong công việc kinh doanh
12. Không thể dùng: Trong trường hợp này, take care được sử dụng để diễn đạt việc cẩn thận, chăm sóc về điểm chấm câu, không phù hợp với ý nghĩa của look after.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để trả lời câu hỏi Take care là gì. Hãy áp dụng những kiến thức trong bài viết này để tự tin sử dụng cấu trúc và các cụm từ này nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ