Trong Tiếng Anh, phrasal verb Put off được sử dụng để diễn tả việc hoãn một sự kiện hoặc làm ai mất hứng. Nhưng liệu bạn có biết cụ thể sau Put off là gì và cách dùng của cụm từ này như thế nào không?
Đọc ngay bài viết dưới đây của IELTS LangGo để nắm được chi tiết ý nghĩa, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Put off nhé!
Theo từ điển Cambridge, Put off [pʊt ɔf] là một cụm động từ (phrasal verb) trong Tiếng Anh mang nghĩa là “hoãn, lùi” hoặc “làm ai mất hứng”.
Ví dụ:
She decided to put off the meeting until next week due to the manager's absence. (Cô ấy quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau do sự vắng mặt của người quản lý.)
Why are you always putting off doing your homework until the last minute? (Tại sao bạn luôn trì hoãn việc làm bài tập về nhà cho đến phút cuối cùng vậy?)
Cũng theo từ điển Cambridge, các cấu trúc Put off có công thức và cách sử dụng sau:
Ví dụ:
- He decided to put off his vacation until next month because of his busy schedule. (Anh ấy quyết định hoãn kỳ nghỉ của mình đến tháng sau do lịch trình bận rộn.)
- I will have to put off the meeting because many participants are unavailable this week. (Tôi sẽ phải hoãn cuộc họp vì nhiều người tham gia không có mặt trong tuần này.)
Ví dụ:
- I had to put my client off because of an emergency. (Tôi phải hủy bỏ cuộc họp với khách hàng do một sự cố khẩn cấp.)
- The train put him off at the small station near his hometown. (Tàu đã dừng lại để anh ấy có thể xuống ở ga nhỏ gần quê nhà của mình.)
Ví dụ:
- The unexpected phone call put him off his creative flow while he was composing music. (Cuộc gọi đến bất ngờ đã làm gián đoạn dòng sáng tạo của anh ấy khi anh ấy đang soạn nhạc.)
- The constant interruptions from his colleagues put Nicole off his research work. (Sự gián đoạn liên tục từ đồng nghiệp đã làm Nicole mất tập trung vào công việc nghiên cứu của mình.)
Ví dụ:
- Mark’s rude behavior put me off him immediately. (Hành động thô lỗ của Mark làm tôi ngay lập tức không thích anh ấy.)
- The poor quality of the product really put customers off. (Chất lượng kém của sản phẩm thực sự khiến khách hàng không còn tin tưởng vào nó.)
Ví dụ:
- The bad weather put her off going for a walk. (Thời tiết xấu đã làm cô ấy không muốn đi dạo.)
- His negative comments put me off joining the club. (Những bình luận tiêu cực của anh ấy đã khiến tôi không muốn tham gia câu lạc bộ.)
Sự khác biệt giữa các từ Delay, Postpone và Put off là gì? Cùng IELTS LangGo giải mã ngay trong bảng so sánh dưới đây nhé!
Delay | Postpone | Put off | |
Cấu trúc | Delay + Noun/Ving | - Postpone something from/to something - Postpone + Ving | - Put something/somebody off - Put somebody off somebody/something |
Cách dùng | Kéo dài thời gian làm gì đó so với thời gian dự kiến ban đầu (có thể do nhiều nguyên nhân như chờ đợi ai, vấn đề kỹ thuật,...) | Dời lại một sự kiện, cuộc họp,... đến một thời gian sau so với thời gian dự kiến ban đầu. Thời gian này đã được lên kế hoạch sẵn, mang tính trang trọng. | Hoãn lại hoặc dời thời gian một sự kiện, hẹn hò, cuộc họp,... Không mang tính trang trọng như “postpone” |
Ví dụ | The teacher delayed grading the assignments until after the weekend. (Giáo viên đã trì hoãn việc chấm điểm bài tập cho đến sau cuối tuần.) | The conference has been postponed to next month due to unforeseen circumstances. (Hội nghị đã được dời lại đến tháng sau do tình huống bất ngờ không mong muốn.) | She decided to put off the meeting until next week due to her busy schedule. (Cô ấy quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau do lịch trình bận rộn.) |
Phrasal verb Put off có các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa như sau:
Dưới đây là các từ/cụm từ đồng nghĩa với Put off kèm ý nghĩa và ví dụ:
Ví dụ: We decided to hold off on deciding until we had more information. (Chúng tôi quyết định chưa quyết định gì cho đến khi có thêm thông tin.)
Ví dụ: The company decided to suspend the employee for violating company policies. (Công ty quyết định đình chỉ nhân viên vì vi phạm các chính sách của công ty.)
Ví dụ: The committee chose to defer the discussion to the next meeting. (Uỷ ban quyết định hoãn bàn thảo đến cuộc họp tiếp theo.)
Ví dụ: Due to a conflict, we had to reschedule our appointment. (Do có xung đột, chúng tôi đã phải lên lịch lại cuộc hẹn.)
Ví dụ: He tends to procrastinate when it comes to completing assignments. (Anh ấy thường có xu hướng trì hoãn khi cần hoàn thành các bài tập.)
Ví dụ: The constant criticism began to dishearten the young artist. (Sự chỉ trích liên tục đã làm mất tinh thần của nghệ sĩ trẻ.)
Ví dụ: The negative feedback from her peers did not discourage her from pursuing her dreams. (Phản hồi tiêu cực từ bạn bè không làm cô ấy nản lòng khỏi việc theo đuổi ước mơ của mình.)
Ví dụ: The strong odor repelled most visitors from entering the room. (Mùi hôi nồng đã đẩy lùi hầu hết khách tham quan khỏi việc vào phòng.)
Ví dụ: Constant lies can alienate friends and family. (Sự nói dối liên tục có thể làm xa lánh bạn bè và gia đình.)
Vậy từ/cụm từ trái nghĩa với Put off là gì? Lưu lại các từ dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của bạn!
Ví dụ: After getting the green light, the project will proceed as planned. (Sau khi được sự chấp thuận, dự án sẽ tiến hành theo kế hoạch.)
Ví dụ: The technology has advanced significantly over the past decade. (Công nghệ đã tiến triển đáng kể trong thập kỷ qua.)
Ví dụ: The doctor will attend to your needs shortly. (Bác sĩ sẽ chăm sóc nhu cầu của bạn trong thời gian sớm nhất.)
Ví dụ: Her speech inspired many young people to pursue their dreams. (Bài diễn thuyết của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều thanh niên theo đuổi ước mơ của mình.)
Ví dụ: Parents should encourage their children to try new things. (Cha mẹ nên khuyến khích con cái mình thử nghiệm những điều mới mẻ.)
Ví dụ: The coach tried to motivate the team before the important match. (Huấn luyện viên đã cố gắng động viên đội trước trận đấu quan trọng.)
Ví dụ: A walk in the fresh air can invigorate your mind and body. (Một cuộc đi bộ ngoài trời trong không khí trong lành có thể làm sảng khoái tâm trí và cơ thể của bạn.)
1. Bạn có thể cho tôi xuống ở cây xăng tiếp theo không?
2. Mẹ tôi đã hoãn lịch hẹn với nha sĩ vì cảm thấy không khỏe.
3. Thất bại đã khiến anh ấy mất động lực để theo đuổi ước mơ trở thành một nhà sản xuất âm nhạc.
4. Dịch vụ khách hàng kém của công ty đã khiến nhiều người không muốn mua sản phẩm của họ.
5. Hàng xóm ồn ào đã làm anh ấy mất tập trung vào ôn thi của mình.
6. Họ hoãn buổi hòa nhạc ngoài trời do mưa.
7. Apple quyết định hoãn ra mắt sản phẩm mới nhất do vấn đề kỹ thuật.
8. Tính lặp đi lặp lại của công việc đã khiến cô ấy không muốn hoàn thành nó.
9. Đội bóng bị làm mất động lực bởi sự thất bại không ngờ tới của họ.
10. Không may thay, tài xế xe buýt đã đưa chúng tôi xuống ở trạm sai.
Đáp án:
1. Can you put me off at the next gas station?
2. My mother put off her dentist appointment because she was feeling unwell.
3. His failure put him off pursuing his dream of becoming a music composer.
4. The company's poor customer service put many people off buying their products.
5. The noisy neighbors put him off studying for his exams.
6. They put off the outdoor concert due to the rain.
7. Apple decided to put off the latest product launch due to technical issues.
8. The repetitive nature of the task put her off completing it.
9. The team was put off by their unexpected defeat.
10. Unfortunately, the bus driver put us off at the wrong stop.
1. The students were able to a________ to the next level due to their hard work.
2. A good night's sleep can i________ your mind and improve your mood.
3. I think we should h________ on making any decisions until we've heard all the presentations.
4. The customer service representative will a________ your complaint shortly.
5. The meeting was r________ to accommodate everyone's availability.
6. The teacher always e________ her students to ask questions and seek knowledge.
7. His secretive behavior began to a________ his closest friends.
8. The school principal decided to s________ the student for three days due to his disruptive behavior.
9. Despite the challenges, the Sales & Marketing team decided to p________ with the project.
10. The promise of a bonus m________ the employees to work harder.
Đáp án
1. advance
2. invigorate
3. hold off
4. attend to
5. attend to
6. rescheduled
7. encourages
8. alienate
9. proceed
10. motivated
Hy vọng bài viết trên của IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Put off là gì và sử dụng như thế nào một cách dễ hiểu nhất. Bạn đừng quên ứng dụng những cấu trúc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Put off trong giao tiếp hàng ngày để làm quen và thành thạo dạng ngữ pháp với Put off nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ