Down to earth là gì, dùng nó như thế nào trong Tiếng Anh, làm sao để có thể sử dụng tính từ này một cách thành thạo? Bạn đọc ngay bài viết dưới đây của IELTS LangGo để nắm rõ hơn nhé!
Cụm từ “Down to earth” xuất hiện từ khoảng đầu thế kỷ 19, là sự kết hợp của hai từ “down-to” và “earth” hoặc từ cụm từ “come down to earth” để ám chỉ về thiên thần xuống trái đất để hòa nhập với con người. Trải qua nhiều bối cảnh sử dụng trong xã hội, ngày nay người ta hiểu down to earth có nghĩa là chỉ một tính cách thực tế, dễ gần và thân thiện của người nào đó.
Theo từ điển Cambridge, Down-to-earth đóng vai trò như một tính từ, có nghĩa là "thực tế", "thân thiện" thường được dùng để miêu tả về đặc điểm tính cách của một người thẳng thắn và dễ gần (practical, reasonable and friendly).
Ví dụ:
Down to earth là một tính từ thường được dùng để chỉ tính cách con người, nhưng cụm từ này cũng được dùng để diễn tả tính chất của sự vật, sự việc.
Bạn có thể nắm được cách dùng cụ thể của down to earth trong từng cấu trúc dưới đây:
Cấu trúc: S + tobe + down to earth
Ví dụ:
- The company's CEO is known for being down-to-earth and approachable. (Giám đốc điều hành của công ty được biết đến với tính thực tế và dễ tiếp cận.)
- My best friend is very down to earth. She always keeps things simple and doesn't get caught up in materialistic pursuits. (Người bạn thân nhất của tôi rất thực tế. Cô ấy luôn giữ mọi thứ đơn giản và không mắc kẹt vào những cuộc đua vật chất.)
Cấu trúc: down to earth + noun
Ví dụ:
- My friend's down to earth personality makes her easy to get along with. (Tính cách thực tế của bạn tôi khiến cô ấy dễ thân thiện.)
- The speaker's down to earth approach to the topic captivated the audience. (Cách tiếp cận thực tế của diễn giả đối với chủ đề đã thu hút khán giả.)
Down to earth thường được sử dụng phổ biến trong những cuộc đối thoại Tiếng Anh hàng ngày của người bản xứ, cùng xem tính từ này nếu xuất hiện trong các cuộc hội thoại thì sẽ như thế nào nhé!
Mẫu hội thoại 1:
Sarah: Hey, how was your day? Tom: Oh, you know, just another day. Nothing too exciting. How about you? Sarah: Same here, pretty laid-back. I appreciate these down-to-earth moments when things are calm. Tom: Absolutely, sometimes it's nice to have a break from the hustle and bustle of everyday life and just enjoy the simple things. | Sarah: Này, hôm nay của bạn thế nào? Tom: Ôi, bạn biết đấy, chỉ là một ngày bình thường. Không có gì quá thú vị. Còn bạn thì sao? Sarah: Mình cũng vậy, khá dễ chịu. Tôi thích những khoảnh khắc giản dị này khi mọi thứ yên bình. Tom: Đúng vậy, đôi khi thật tuyệt khi có một thời gian nghỉ ngơi khỏi sự hối hả của cuộc sống hàng ngày và chỉ thưởng thức những điều đơn giản. |
Mẫu hội thoại 2:
Sarah: Have you seen the latest fashion trends? They seem so over-the-top and unrealistic. Tom: I totally agree! I prefer a more down-to-earth style that reflects my personality and is practical for everyday life. Sarah: Exactly! Fashion should be about feeling comfortable and confident, not just following fleeting trends. Tom: Absolutely, I believe in staying true to myself and wearing what makes me feel good, regardless of what's considered fashionable at the moment. | Sarah: Bạn đã thấy những xu hướng thời trang mới nhất chưa? Có vẻ như chúng quá phô trương và không thực tế. Tom: Tôi hoàn toàn đồng ý! Tôi thích một phong cách giản dị hơn, phản ánh cá nhân của tôi và thực tế cho cuộc sống hàng ngày. Sarah: Chính xác! Thời trang nên làm ta cảm thấy thoải mái và tự tin, không chỉ đuổi theo những xu hướng thoáng qua. Tom: Chắc chắn là vậy, tôi tin vào việc giữ vững bản thân và mặc những gì làm tôi cảm thấy ổn, bất kể thời trang đang được coi là mốt hay không. |
Sau khi tìm hiểu về down to earth, cùng LangGo mở rộng vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của down to earth nhé:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Grounded | thực tế, thông minh | Despite her success, she remains grounded and never loses touch with her humble beginnings. |
Practical | hợp lý và thực tế | His practical approach to problem-solving helped the team find efficient solutions. |
Unpretentious | khiêm tốn, giản dị | Despite his wealth, he leads an unpretentious lifestyle and prefers simplicity. |
Genuine | chân thành, không giả tạo | She has a genuine concern for the well-being of her employees and supports their professional growth. |
Approachable | dễ nói chuyện, thân thiện | The manager's approachable demeanor encourages employees to share their ideas and concerns. |
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pretentious | kiêu căng, khoe khoang | She always talks about her extravagant lifestyle and designer clothes, but it's all just pretentious. |
Arrogant | ngạo mạn, kiêu căng | He dismisses others' opinions and acts arrogantly, believing he knows best. |
Conceited | tự phụ, tự cao tự đại | She's so conceited that she can't stop talking about her achievements. |
Snobbish | hợm hĩnh, đua đòi | The snobbish couple looked down on anyone who didn't meet their high social standards. |
Superior | trịch thượng | He always acts superior and belittles his colleagues' contributions. |
1. Despite his success, John remains __________ and treats everyone with kindness and respect.
2. Amanda is known for her __________ attitude, always boasting about her expensive possessions and extravagant lifestyle.
3. Jack's __________ behavior often alienates his friends, as he constantly belittles their achievements.
4. The celebrity's __________ demeanor made it difficult for her fans to approach her.
5. My sister is a successful businesswoman, but she remains _______ and never lets her achievements get to her head.
6. During his speech, the politician emphasized the importance of staying ______ and connected with the needs of ordinary citizens.
7. Despite being a famous Hollywood actor, Tom is always a ______ person.
8. Sarah is a highly accomplished athlete, but no one likes her because she’s always ______
1. He is a highly respected professor who is known for his grounded perspective on complex issues.
2. The successful musician remains grounded despite his fame and fortune.
3. The successful entrepreneur is known for her practicality and approachability.
4. Despite her fame, the actress remains humble and relatable.
5. The artist's work reflects a genuine connection to nature and everyday experiences.
Đáp án
Bài 1:
1. down to earth
2. pretentious
3. pretentious
4. pretentious
5. down to earth
6. down to earth
7. down to earth
8. pretentious
Bài 2:
1. He is a highly respected professor who is known for his down-to-earth perspective on complex issues.
2. The successful musician stays down to earth despite his fame and fortune.
3. The successful entrepreneur is known for being down-to-earth and approachable.
4. Despite her fame, the actress has a down-to-earth nature.
5. The artist's work showcases a down-to-earth connection to nature and everyday experiences.
Hy vọng bài viết trên đã giúp các bạn hiểu được chi tiết hết về ý nghĩa của down to earth và cách dùng của nó trong Tiếng Anh hàng ngày. Bạn hãy luyện tập với các bài tập khác để có thể sử dụng tính từ này thành thạo hơn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ