Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Idiom Ups and downs là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Nội dung [Hiện]

Ups and downs là một thành ngữ tiếng Anh được dùng để diễn tả những thăng trầm trong cuộc sống của ai đó. Vậy Idiom này có nguồn gốc từ đâu? Có những cụm từ hay cách diễn đạt nào khác tương đương với Ups and downs?

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết trong bài học hôm nay nhé.

Idiom Ups and downs nghĩa là gì? Nguồn gốc, cách dùng
Idiom Ups and downs nghĩa là gì? Nguồn gốc, cách dùng

1. Ups and downs là gì?

Theo từ điển Cambridge, Ups and downs là một idiom mang ý nghĩa là "good and bad things that happen to someone or something during a period" (những điều tốt và xấu xảy ra với ai đó hoặc điều gì đó trong một khoảng thời gian).

idioms Ups and downs có thể dịch sang Tiếng Việt một cách ngắn gọn là “lúc thăng lúc trầm” dùng để nói về những thành công và thất bại xen kẽ mà con người trải qua trong cuộc đời.

Ups and downs nghĩa là gì?
Ups and downs nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • It is essential to keep a positive attitude because our lives are full of ups and downs. (Điều cần thiết là phải giữ thái độ tích cực vì cuộc sống của chúng ta đầy rẫy những thăng trầm.)
  • Currently, she is going through ups and downs in life. (Hiện tại, cô đang phải trải qua những thăng trầm trong cuộc đời.)
  • She went through many ups and downs in her life but eventually became the richest person among us. (Cô đã trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc đời nhưng cuối cùng lại trở thành người giàu nhất trong chúng ta.)

2. Nguồn gốc của idioms Ups and downs

Việc sử dụng thành ngữ Ups and downs lần đầu tiên được ghi lại vào năm 1659 mặc dù đến nay vẫn không ai biết chính xác idiom này được ghi lại ở đâu. Ups and down được dịch từ các ngôn ngữ khác nên không rõ chính xác cụm từ này được sử dụng như thế nào trong văn bản gốc.

Có giả thuyết cho rằng idiom này được tìm thấy trong “The Life of Lazarillo de Tormes and of His Fortunes and Adversities” - một cuốn tiểu thuyết tiếng Tây Ban Nha từ năm 1554:

"Ups and downs, generosity, dark fates, the most delicate goodness, have nowhere been more prominent than in the private existence of those devoted to the public mimicry of men and women."

(Những thăng trầm, sự hào phóng, số phận đen tối, lòng tốt mong manh nhất, không nơi nào nổi bật hơn sự tồn tại riêng tư của những người hết lòng bắt chước đàn ông và phụ nữ trước công chúng.)

Cũng có người cho rằng, cụm từ này được tìm thấy trong bản dịch truyện ngụ ngôn của Aesop “The charger and the miller" được dịch vào năm 1887.

"The Miller responded: “Stop harping on what has past. It is the common fate of all to question the ups and downs of fortune.”"

(The Miller trả lời: “Đừng nhắc lại những gì đã qua nữa. Số phận chung của tất cả mọi người là đặt câu hỏi về những thăng trầm của vận mệnh.”)

Nguồn gốc của Ups and downs

Bên cạnh đó, còn có thông tin cho rằng nguồn gốc của thành ngữ Ups and downs có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 18. Nó được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải, đặc biệt là từ chuyển động của tàu trên biển.

Khi một con tàu đi qua đại dương, nó gặp phải những con sóng khiến nó dâng lên và chìm xuống. Những chuyển động đi lên này được gọi là "ups" và những chuyển động đi xuống là "downs."  Theo thời gian, hình ảnh liên quan đến biển này gắn liền với tính chất khó lường của cuộc sống, dẫn đến việc hình thành thành ngữ này.

Idiom Ups and downs trở nên phổ biến trong thế kỷ 19 và 20 và đã ăn sâu vào ngôn ngữ tiếng Anh. Thành ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, văn học và phương tiện truyền thông để thể hiện sự thăng trầm trong cuộc sống.

3. Cách sử dụng Ups and downs trong Tiếng Anh

Ups and downs được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh bao gồm cả trang trọng và không trạng trọng, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, văn học và phương tiện truyền thông. Và dù trong ngữ cảnh nào, Ups and downs cũng được dùng dưới hình thức danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • We've had our ups and downs, but we're still together. (Chúng ta đã trải qua nhiều thăng trầm, nhưng chúng ta vẫn ở bên nhau.)
  • The company has seen many ups and downs over the years. (Công ty đã trải qua nhiều thăng trầm trong những năm qua.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Ups and downs

Trong phần này, để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và linh hoạt trong cách diễn đạt, IELTS LangGo sẽ gợi ý một số các từ hay cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với idiom Ups and downs nhé.

Từ đồng nghĩa với Ups and downs

  • highs and lows: biến động, thăng trầm

Ví dụ: They talked about the highs and lows of their filmmaking. (Họ nói về những thăng trầm trong quá trình làm phim của họ.)

  • ebb and flow: lên xuống, thay đổi

Ví dụ: Her emotions ebbed and flowed as she watched the movie. (Cảm xúc của cô ấy lên xuống khi cô ấy xem phim.)

  • peaks and valleys: lên xuống

Ví dụ: Recently, the stock chart has had dramatic peaks and troughs. (Gần đây, biểu đồ chứng khoán có các đỉnh và đáy ấn tượng.)

  • fluctuations: sự dao động

Ví dụ: She always cares about her small fluctuations in her weight. (Cô ấy luôn quan tâm đến những biến động nhỏ về cân nặng của mình.)

Các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Ups and downs
Các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Ups and downs

Từ trái nghĩa với Ups and downs

  • constancy: sự kiên định, ổn định

Ví dụ: Her clothes are picked to emphasize constancy of her fashion style. (Quần áo của cô ấy được chọn để nhấn mạnh sự nhất quán trong phong cách thời trang của cô ấy.)

  • permanence: sự lâu dài

Ví dụ: She is discussing the potential loss of meaningful permanence from volunteering. (Cô ấy đang thảo luận về khả năng mất đi sự lâu dài có ý nghĩa từ hoạt động tình nguyện.)

5. Mẫu hội thoại ứng dụng Ups and downs

Dưới đây là một đoạn hội thoại có sử dụng Ups and downs giúp bạn hiểu hơn cách ứng dụng idiom này vào giao tiếp.

Mẫu hội thoại ứng dụng Ups and downs
Mẫu hội thoại ứng dụng Ups and downs

Tracy: Hello David, I'm a reporter from ABC News. Can I interview you a little about your career? (Xin chào David, tôi là phóng viên của ABC News. Tôi có thể phỏng vấn bạn một chút về sự nghiệp của bạn được không?)

David: My pleasure. (Tôi rất hân hạnh.)

Tracy: Currently you are one of the famous actors, there are many fans of you. How do you feel about your success? (Hiện nay anh là một trong những diễn viên nổi tiếng, có rất nhiều người hâm mộ anh. Bạn cảm thấy thế nào về sự thành công của mình?)

David: I feel happy, or more accurately, lucky. I think I have to be thankful because I have gone through many ups and downs. Those things have helped me a lot in my career as an actor.

(Tôi cảm thấy hạnh phúc, hay chính xác hơn là may mắn. Tôi nghĩ mình phải biết ơn vì tôi đã trải qua nhiều thăng trầm. Những điều đó đã giúp ích cho tôi rất nhiều trong sự nghiệp diễn viên.)

Tracy: Can you explain more about your ups and downs? (Bạn có thể giải thích thêm về những thăng trầm của mình được không?)

David: Oh, I think the ups and downs are really helpful! For me, I have quite a lot of life experience in all aspects thanks to overcoming and learning from those ups and downs. They are not bad at all but will help you grow and love this life a lot more!

(Ồ, tôi nghĩ những thăng trầm thực sự hữu ích! Đối với tôi, tôi có khá nhiều kinh nghiệm sống về mọi mặt nhờ vượt qua và học hỏi từ những thăng trầm đó. Chúng không tệ chút nào nhưng sẽ giúp bạn trưởng thành và yêu cuộc sống này hơn rất nhiều!)

6. Những câu nói hay với Ups and downs

Để hiểu sâu hơn về ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng idiom Ups and downs, hay cùng tham khảo các câu nói với Ups and downs nhé.

"Life is full of ups and downs. One needs to stay positive in life, no matter what." - Shilpa Shinde.

(Cuộc đời đầy thăng trầm. Người ta cần phải giữ thái độ tích cực trong cuộc sống, bất kể điều gì.)

"Thank you for life, and all the little ups and downs that make it worth living." - Travis Barker

(Cảm ơn cuộc sống và tất cả những thăng trầm nhỏ nhặt khiến nó trở nên đáng sống.)

"True love doesn't happen right away; it's an ever-growing process. It develops after you've gone through many ups and downs, when you've suffered together, cried together, laughed together." - Ricardo Montalban

(Tình yêu đích thực không xảy ra ngay lập tức; đó là một quá trình ngày càng phát triển. Nó phát triển sau khi các bạn trải qua bao thăng trầm, khi các bạn cùng nhau đau khổ, cùng nhau khóc, cùng nhau cười.)

"Where I am today... I still have my ups and downs, but I take it one day at a time and I just hope that I can be the best that I can possibly be, not only for myself, but also young people that are out there today that need someone to look up to." - Demi Lovato

(Tôi đang ở đâu ngày hôm nay... Tôi vẫn có những thăng trầm, nhưng tôi thực hiện nó từng ngày một và tôi chỉ hy vọng rằng tôi có thể trở thành người giỏi nhất có thể, không chỉ cho bản thân tôi mà còn cho những người trẻ tuổi đó, đang ở ngoài kia hôm nay cần ai đó để noi gương.)

"There are ups and downs, but whatever happens, you have to trust and believe in yourself." - Luka Modric

(Có những thăng trầm, nhưng dù có chuyện gì xảy ra, bạn phải tin tưởng và tin tưởng vào chính mình.)

"Believe me, my journey has not been a simple journey of progress. There have been many ups and downs, and it is the choices that I made at each of those times that have helped shape what I have achieved." - Satya Nadella

(Hãy tin tôi, hành trình của tôi không phải là một hành trình tiến bộ đơn giản. Đã có rất nhiều thăng trầm và chính những lựa chọn mà tôi đưa ra vào mỗi thời điểm đó đã giúp hình thành nên những gì tôi đã đạt được.)

"Life is not easy for anyone. You have to have ups and downs. You can make mistakes. You learn and try not to make them again. That's pretty much my principle." - Nadia Comaneci

(Cuộc sống không hề dễ dàng với bất kỳ ai. Bạn phải có những lúc thăng trầm. Bạn có thể phạm sai lầm. Bạn học hỏi và cố gắng không tái phạm. Đó gần như là nguyên tắc của tôi.)

IELTS LangGo hy vọng bạn đã rõ ý nghĩa của idiom ups and down là gì cũng như nguồn gốc và một số cách diễn đạt tương đương của Ups and downs.

Các bạn hãy áp dụng idiom này vào các ngữ cảnh giao tiếp trong cuộc sống cũng như phần thi Speaking một cách linh hoạt nhé.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ