Spill the beans là một idiom không hề xa lạ với nhiều người học Tiếng Anh thường được dùng với nghĩa là làm lộ thông tin bí mật. Vậy nguồn gốc và cách dùng chính xác của idiom này là gì?
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ làm rõ ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng idiom Spill the beans, đồng thời tổng hợp các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với idiom này để các bạn có thêm cách diễn đạt hay và linh hoạt hơn nhé!
Spill the beans nghĩa đen có nghĩa là ‘làm đổ đậu’, tuy nhiên idiom này thường được dùng với nghĩa bóng là tiết lộ hoặc làm lộ bí mật một cách vô tình hay cố ý (xuất phát từ hình ảnh ẩn dụ rằng ai đó đã làm đổ những hạt đậu tràn ra ngoài).
Theo Cambridge Dictionary, idiom Spill the beans được định nghĩa là ‘to tell people secret information’ (nói cho người ta biết thông tin bí mật).
Ví dụ:
Thành ngữ Spill the beans được dùng để ám chỉ ai đó biết một bí mật và sau đó vô tình tiết lộ nó hoặc làm hỏng một điều bất ngờ. Nhưng tại sao lại là đậu và bị đổ? Chúng ta cùng khám phá nguồn gốc thú vị của idiom này nhé!
Có một vài giả thuyết khác nhau về nguồn gốc của Spill the beans. Trong đó, có một giả thuyết cho rằng Idiom này có từ thời Hy Lạp cổ đại khi người ta sử dụng đậu để bỏ phiếu ẩn danh. Cụ thể:
Đậu trắng được sử dụng để bỏ phiếu tích cực, và đậu đen hoặc các loại đậu có màu sẫm khác được sử dụng để bỏ phiếu tiêu cực. Những phiếu bầu này được bỏ phiếu bí mật. Vì vậy, nếu ai đó làm đổ những hạt đậu trong lọ dù vô tình hay cố ý, họ sẽ được cho là “spill the beans” - tiết lộ kết quả phiếu bầu sớm.
Trong thời hiện đại, theo Phrase Finder, một ví dụ về việc dùng idiom Spill the beans đã được tìm thấy từ Tạp chí Stevens Point ở Hoa Kỳ vào tháng 6 năm 1908:
“Tawney, when he came to Congress, wasn’t welcomed within the big tent. He had to wait around on the outside. Then the blacksmith [Jim Tawney] got busy. He just walked off the reservation, taking enough insurgent Republicans with him to spill the beans for the big five.”
(Tawney, khi đến quốc hội, không được chào đón trong các đảng phái. Anh ta phải đợi ở bên ngoài. Sau đó người thợ rèn [Jim Tawney] bận rộn. Anh ta vừa rời khỏi khu bảo tồn, mang theo đủ số đảng viên Cộng hòa nổi dậy để tiết lộ cho năm ông lớn".)
“Đổ đậu” trong trường hợp này mang ý nghĩa tương tự như “upset the applecart" (làm hỏng xe táo) hoặc “spoil the beans" (làm hỏng hạt đậu), ám chỉ hệ thống bầu cử ở Hy Lạp cổ đại.
Một ví dụ khác về Spill the beans trong thế kỷ 20 được tìm thấy vào tháng 10 năm 1911 trên tờ The Van Wert Daily Bulletin:
“Finally Secretary Fisher, of the President’s cabinet, who had just returned from a trip to Alaska, was called by Governor Stubbs to the front, and proceeded, as one writer says, to ‘spill the beans’.”
(Cuối cùng, Bộ trưởng Fisher, thuộc nội các của Tổng thống, người vừa trở về sau chuyến đi đến Alaska, được Thống đốc Stubbs gọi ra mặt trận và tiến hành, để tiết lộ bí mật, như một nhà văn đã nói.)
Sau đó, cụm từ “Spill the beans” còn được dùng với nghĩa là “làm đảo lộn một tình hình ổn định trước đó bằng cách nói chuyện không đúng hướng”, tương tự như cách sử dụng cụm từ này trong thời hiện đại.
Đều có nghĩa là tiết lộ bí mật, tuy nhiên, Spill the beans và Tell a secret lại được dùng trong các tình huống và ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ: It took them nearly a month to prepare a secret welcome party for Lisa. However, Michael has spilled the beans. (Họ phải mất gần một tháng mới chuẩn bị được bữa tiệc chào đón bí mật cho Lisa. Tuy nhiên, Michael đã làm lộ bí mật.)
=> Với tình huống này, việc để lộ kế hoạch tổ chức tiệc chào đón của Michael là không cố ý, cũng gây ra hậu quả là bữa tiệc không còn gây bất ngờ cho Lisa nữa.
Ví dụ: Famous chefs never tell their secrets about their recipes to competitors. (Những đầu bếp nổi tiếng không bao giờ tiết lộ bí quyết nấu ăn của họ cho đối thủ cạnh tranh.)
=> Với tình huống này, các đầu bếp không chủ động chia sẻ các công thức nấu ăn là bí mật của họ cho các bên đối thủ.
Các bạn cùng tham khảo đoạn hội thoại dưới đây để biết cách ứng dụng idiom này vào giao tiếp nhé.
James: Hey Chloe, have you heard about the team-building trip that our company is planning? (Này Chloe, bạn đã nghe nói về chuyến đi team-building mà công ty chúng ta đang lên kế hoạch chưa?)
Chloe: No, I haven't. What's that plan? (Không, tôi chưa. Kế hoạch đó là gì?)
James: Oh, I don't want to spill the beans. I just heard that they're organizing a trip to DaNang city. (Ồ, tôi không muốn làm đổ đậu. Tôi vừa nghe nói họ đang tổ chức một chuyến đi đến thành phố Đà Nẵng.)
Chloe: Sounds great! It's a livable city! Who told you about it? (Nghe hay đấy! Thật là một thành phố đáng sống! Ai đã nói với bạn về điều đó vậy?)
James: Well, I overheard the bosses discussing it during a meeting.I hope I don't get in trouble for spilling the beans. (À, tôi tình cờ nghe được các ông chủ thảo luận về vấn đề này trong một cuộc họp. Tôi hy vọng mình không gặp rắc rối vì đã nói bậy.)
Chloe: No, don't worry about it. It's not intentionally revealed the plan. But we all should keep this a secret until there is an official announcement. (Không, đừng lo lắng về điều đó. Đó không phải là cố ý tiết lộ kế hoạch. Tuy nhiên, tất cả chúng ta nên giữ bí mật chuyện này cho đến khi có thông báo chính thức.)
James: Of course I agree, I don't want to ruin the surprise for anyone else. (Tất nhiên là tôi đồng ý, tôi không muốn phá hỏng sự ngạc nhiên của người khác.)
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Spill the beans là gì? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa và ví dụ dưới đây:
5.1. Từ đồng nghĩa với Spill the beans
Ví dụ: Don't leak the value of our contract to others! (Đừng tiết lộ giá trị hợp đồng của chúng ta cho người khác!)
Ví dụ: They revealed plans to build a new building to their children. (Họ tiết lộ kế hoạch xây dựng tòa nhà mới cho con cái họ.)
Ví dụ: He told his secret that surprised everyone. (Anh ấy kể bí mật của mình khiến mọi người ngạc nhiên.)
Ví dụ: My manager didn't let the cat out of the bag until all important contracts were signed. (Người quản lý của tôi đã không để lộ điều gì cho đến khi tất cả các hợp đồng quan trọng được ký kết.)
5.2. Từ trái nghĩa với Spill the beans
Ví dụ: It's hard to keep a secret in my office. (Thật khó để giữ bí mật trong văn phòng của tôi.)
Ví dụ: Keep silent or you'll wake our baby up. (Hãy im lặng nếu không em sẽ đánh thức con chúng ta.)
Ví dụ: Keep it under your hat! I’m getting married next month. (Hãy giữ nó dưới mũ của bạn! Tôi sẽ kết hôn vào tháng tới.)
Ví dụ: Is there something they're concealing from me? (Có điều gì họ đang giấu tôi không?)
Bài tập: Xác định tình huống phù hợp để sử dụng idiom Spill the beans:
David always tells his wife about everything that he’s been through in the week.
The photos taken by the passerby reveal the secret film contents.
My friend and I went to dinner with the manager and accidentally told the manager about a mistake in Mai's work.
Sam’s agent accidentally told the press that she would leave the show biz.
Daniel usually goes on podcasts to talk about his secret to success in the financial market.
Minh hopes he's not in trouble for revealing our company's contract to them.
Đáp án:
No
Yes
Yes
Yes
No
Yes
IELTS LangGo tin rằng những kiến thức tổng hợp trên về idiom Spill the beans sẽ giúp bạn nắm chắc và sử dụng thành ngữ này một cách hiệu quả. Đừng quên học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Spill the beans để đa dạng hóa từ vựng và cách diễn đạt của mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ