Thành ngữ Pay through the nose được dùng để nói rằng bạn phải trả một số tiền quá lớn cho thứ gì đó. Thành ngữ này có nguồn gốc từ đâu? Cách dùng của nó như thế nào? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết trong bài viết hôm nay nhé.
Pay through the nose là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc trả giá rất cao cho một cái gì đó, thường là một món hàng hoặc dịch vụ.
Trong tiếng Việt chúng ta cũng có cách diễn đạt tương tự, đó là “Đắt cắt cổ”.
Ví dụ:
Thành ngữ Pay through the nose được cho là có nguồn gốc từ người Đan Mạch vào thế kỷ thứ 9. Câu chuyện kể lại rằng họ đã áp đặt những khoản thuế khổng lồ đối với người Ireland.
Những người Ireland không thể (hoặc sẽ không) trả tiền được cho là đã phải đối mặt với hình phạt nghiệt ngã là bị rạch mũi. Câu chuyện này hấp dẫn đến mức nào nhưng lại thiếu bằng chứng lịch sử vững chắc để chứng minh điều này vì nguồn gốc rõ ràng vẫn còn thiếu.
Một giả thuyết hấp dẫn khác xoay quanh từ “rhino” (tê giác). Trong thế kỷ 17, “rhino” là tiếng lóng để chỉ tiền. Điều thú vị là “rhino” cũng có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là mũi.
Pay through the nose được dùng như vai trò của một cụm động từ trong câu. Bạn có thể dùng nó ngay sau chủ ngữ khi ban muốn nói về việc trả một khoản tiền lớn hoặc trả giá quá đắt cho một thứ gì.
Ví dụ:
Trong trường hợp bạn không muốn dùng lặp lại thành ngữ Pay through the nose, bạn có thể áp dụng các thành ngữ hoặc cụm từ đồng nghĩa sau:
Ví dụ: I had to shell out a lot of money to repair my car after the accident. (Tôi đã phải bỏ ra rất nhiều tiền để sửa xe sau vụ tai nạn.)
Ví dụ: He paid an arm and a leg for that limited edition watch. (Anh ấy đã phải trả giá cắt cổ cho chiếc đồng hồ phiên bản giới hạn đó.)
Ví dụ: The company paid a hefty price for ignoring safety regulations. (Công ty phải trả giá đắt vì phớt lờ quy định an toàn)
Ví dụ: She paid top dollar for that designer dress for the special occasion. (Cô ấy đã chi rất nhiều tiền cho chiếc váy thiết kế đó trong dịp đặc biệt.)
Ví dụ: They paid a king's ransom for that waterfront property. (Họ đã trả một khoản tiền lớn mua tài sản ven sông đó.)
Ví dụ: We had to fork over a fortune for our dream vacation to Europe. (Chúng tôi đã phải bỏ ra rất nhiều tiền để có được kỳ nghỉ mơ ước tới Châu Âu.)
Thành ngữ Pay through the nose được dùng nhiều trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Cùng xem ví dụ sau đây nhé.
Sarah: Did you see that new phone they just released? (Bạn có thấy chiếc điện thoại mới mà họ vừa phát hành không?)
Tom: Yeah, it looks amazing, but I heard it's really expensive. (Ừ, nó trông thật tuyệt vời, nhưng tôi nghe nói nó rất đắt.)
Sarah: How much does it cost? (Nó giá bao nhiêu?)
Tom: I checked online, and it's going for $1500! (Tôi đã xem trên mạng và nó có giá 1500 đô la!)
Sarah: Wow, that's insane! I guess if you want the latest technology, you have to pay through the nose for it. (Wow, thật điên rồ! Tôi đoán nếu bạn muốn có công nghệ mới nhất, bạn phải trả giá đắt cho nó.)
Tom: Definitely. I'm not sure if it's worth it though. I might wait until the price drops a bit. (Chắc chắn rồi. Tôi không chắc liệu nó có đáng không. Tôi có thể đợi cho đến khi giá giảm một chút.)
Sarah: Good idea. I don't want to pay through the nose for something that'll be outdated in a year. (Ý tưởng hay đấy. Tôi không muốn phải trả giá đắt cho một thứ sẽ lỗi thời sau một năm nữa.)
Tom: Exactly. It's better to be patient and wait for a better deal. (Chính xác. Tốt hơn hết là hãy kiên nhẫn và chờ đợi một mức giá tốt hơn.)
Trên đây là định nghĩa, nguồn gốc, cách dùng thành ngữ Pay through the nose. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu tường tận và sử dụng idiom này một cách chính xác.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ