Cụm từ Hustle and bustle thường được bắt gặp trong những đoạn hội thoại giao tiếp thường ngày và cả trong các văn bản tài liệu học thuật. Tuy nhiên không phải ai cũng biết Hustle and bustle là gì và khi nào nên sử dụng cụm từ này.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ bật mí cho các bạn về nguồn gốc và ý nghĩa của Hustle and bustle, đồng thời làm rõ cách sử dụng và gợi ý một số từ đồng nghĩa với Hustle and bustle giúp bạn hiểu và vận dụng một cách chính xác.
Hustle and bustle là một idiom expression trong tiếng Anh được cấu tạo bởi 2 danh từ “hustle” /ˈhʌs.əl/ và “bustle” /ˈbʌs.əl/ có ý nghĩa là hối hả và nhộn nhịp.
Cụm từ Hustle and bustle dùng để mô tả sự ồn ào và nhộn nhịp của cuộc sống, đặc biệt là trong các khu đô thị hay những nơi có nhiều người và hoạt động diễn ra.
Ví dụ:
Ngoài ra, các bạn cần lưu ý dù 2 từ cấu thành cũng có chức năng là động từ nhưng cụm từ Hustle and bustle chủ yếu được sử dụng như một cụm danh từ chứ không phải là động từ.
Để biết được nguồn gốc của Hustle and bustle, chúng ta phải tìm hiểu của từng từ trong cụm. Trong đó:
Như vậy, qua lý giải trên chúng ta đã hiểu rõ hơn về nguồn gốc của Hustle and bustle rồi đúng không nào? Tiếp theo hãy cùng IELTS LangGo khám phá cách dùng chuẩn của Hustle and bustle nhé!
Cụm từ Hustle and bustle được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả sự náo nhiệt, hối hả và bận rộn của một khu vực, một thành phố hoặc một môi trường đông đúc (tùy thuộc vào ngữ cảnh mà chúng ta có thể dịch nghĩa cho phù hợp.)
Dưới đây là một số trường hợp bạn có thể sử dụng cụm từ này trong câu:
Ví dụ: The streets of New York City are always filled with hustle and bustle. (Các con đường của New York City luôn ồn ào và sôi động.)
Ví dụ: I'm used to the hustle and bustle of working in a busy office. (Tôi đã quen với sự tất bật khi làm việc tại văn phòng bận rộn.)
Ví dụ: Trying to catch a taxi during the hustle and bustle of rush hour in downtown Tokyo can be quite a challenge. (Việc cố gắng bắt một chiếc taxi trong khung giờ cao điểm tấp nập ở trung tâm Tokyo có thể là một thử thách lớn.)
The hustle and bustle of the market on weekends attracts tourists from all over the world. (Sự náo nhiệt của chợ vào cuối tuần thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
Tóm lại, cụm từ Hustle and bustle có thể được sử dụng trong văn nói cũng như văn viết để mô tả sự sống động và năng động của một địa điểm hoặc tình huống cụ thể.
Để tránh lặp từ hoặc thay thế Hustle and bustle khi cần thiết, IELTS LangGo sẽ cung cấp thêm một số từ đồng nghĩa để làm kho từ vựng của bạn trở nên phong phú hơn nhé.
Ví dụ: Always busy and bustling with people in summer, but now you can enjoy the peaceful of this spot. (Nơi đây luôn đông đúc vào mùa hè nhưng bây giờ bạn có thể tận hưởng sự yên bình vào thời điểm này.)
Ví dụ: John should ask what he could do to slow down the frenetic pace of life. (John nên tự hỏi nên làm điều gì để nhịp độ hối hả của cuộc sống chậm lại.)
Ví dụ: In the event, there was a flurry of activity as the organizers rushed to finalize the arrangements. (Trong sự kiện, đã có một loạt hoạt động xảy ra khi đơn vị tổ chức gấp rút hoàn thiện các khâu cuối cùng.)
Ví dụ: During the holiday season, there's always a mad rush at the airports. (Trong các dịp lễ, tại các sân bay luôn có sự tất bật, hối hả.)
Ví dụ: The protest turned into chaos and commotion as demonstrators clashed with police. (Cuộc biểu tình đã trở nên hỗn loạn khi người biểu tình đụng độ với cảnh sát.)
Nhiều bạn nắm rõ về lý thuyết nhưng ứng dụng Hustle and bustle trong hội thoại thực tế lại chưa được thành thạo. Vậy nên, các bạn hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại dưới đây để biết cách sử dụng Hustle and bustle trong các tình huống giao tiếp nhé.
Đoạn hội thoại 1:
John: How was your trip to the city? (Chuyến đi tới thành phố của cậu như thế nào?)
Betty: Oh, it was quite an experience! The hustle and bustle of downtown was overwhelming, but I loved every minute of it. (Ồ, đó là một trải nghiệm khá tuyệt! Sự ồn ào và tấp nập ở trung tâm thành phố khiến tớ hơi choáng, nhưng tớ tận hưởng từng giây phút đó.)
John: I can imagine. Cities are always so busy and crowded. (Tớ có thể tưởng tượng được. Các thành phố luôn đông đúc và nhộn nhịp.)
Betty: Exactly! But there's something energizing about being surrounded by all that hustle and bustle. (Chính xác! Nhưng năng lượng tớ như tràn đầy khi được xung quanh là sự hối hả và tất bật.)
Đoạn hội thoại 2:
Jack: Do you prefer living in a small town or a big city? (Cậu thích sống ở một ngôi làng nhỏ hay thành phố lớn hơn?)
Lisa: I think I enjoy the hustle and bustle of city life more. There's always something happening, and I am keen on being in the midst of all the action. (Tớ nghĩ mình thích một cuộc sống náo nhiệt và ồn ào của cuộc sống trên thành phố hơn. Nơi mà luôn chuyển động và tớ yêu việc sống giữa những điều đó.)
Jack: I know. I think the pace of city life is a bit too fast for me. (Tớ hiểu. Tớ nghĩ nhịp sống ở thành phố hơi nhanh với mình.)
Lisa: It can be overwhelming at times, but I thrive in the hustle and bustle. It keeps me motivated and inspired. (Tuy đôi khi nó có khiến cậu cảm thấy choáng ngợp nhưng tớ thích sống trong sự hối hả. Nó khiến tớ luôn cảm thấy tràn đầy động lực và cảm hứng.)
Cùng IELTS LangGo làm bài tập nhỏ dưới đây để củng cố kiến thức về Hustle and bustle nhé.
Bài tập sử dụng Hustle and bustle để viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
My sister wanted to get away from the busy life of Ho Chi Minh City.
She can enjoy the frenetic pace of life and live happily.
Why does this store suddenly have a flurry of activity?
The stadium was filled with the busy and bustling of fans cheering for their team.
Ho Chi Minh and Ha Noi streets were bustling with people.
My mom misses the bustle of Tokyo.
The school hallway was noisy with the busy and bustling of students changing classes.
The downtown area was teeming with a frenetic pace as shoppers filled the streets.
Đáp án:
My sister wanted to get away from the hustle and bustle of Ho Chi Minh City.
She can enjoy the hustle and bustle of life and live happily.
Why does this store suddenly hustle and bustle?
The stadium was filled with the hustle and bustle of fans cheering for their team.
Ho Chi Minh and Ha Noi streets were full of hustle and bustle with people.
My mom misses the hustle and bustle of Tokyo.
The school hallway was noisy with the hustle and bustle of students changing classes.
The downtown area was teeming with hustle and bustle as shoppers filled the streets.
Mong rằng qua bài viết này các bạn đã hiểu Hustle and bustle là gì cũng như cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác. Đừng quên theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo để nhận thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ