Trong tiếng Anh, "maybe" là một từ thông dụng và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, từ này thường bị nhiều người nhầm với “may be” và dẫn đến nhiều lỗi sai ngữ pháp đáng tiếc.
Sau đây chúng ta sẽ khám phá cụ thể maybe là gì, 4 cách sử dụng phổ biến nhất của Maybe và phân biệt “maybe” với “may be” để giúp bạn nắm bắt và áp dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Theo Oxford Dictionary, Maybe /ˈmeɪbi/ vừa là trạng từ, vừa là danh từ trong Tiếng Anh mang những ý nghĩa sau:
Maybe (trạng từ):
Ý nghĩa 1: Không chắc chắn về tính chính xác hoặc khả năng xảy ra (used when you are not certain that something will happen or that something is true or is a correct number)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Đưa ra ý kiến hoặc đề xuất (used when making a suggestion)
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Phân vân, không chắc chắn nên đồng ý hay phản đối (used when replying to a question or an idea, especially when you are not sure whether to agree or disagree)
Ví dụ:
Maybe (danh từ):
Ý nghĩa: Sự việc không chắc chắn xảy ra (something that is only a possibility and is not certain to happen or succeed)
Ví dụ:
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ chia sẻ chi tiết 4 cách sử dụng của Maybe là gì, kèm cấu trúc và ví dụ minh họa sinh động.
Chúng ta có thể sử dụng Maybe để thể hiện người nói không chắc chắn về tính đúng đắn hay khả năng xảy ra của một sự việc nào đó
Cấu trúc: Maybe + S + V (+ Obj)
Ví dụ:
Maybe cũng có thể được sử dụng để diễn tả một con số ước lượng, gần đúng với một số lượng nào đó nhưng không hoàn toàn chắc chắn.
Cấu trúc: S + V/be + maybe + từ chỉ số lượng (+ O)
Ví dụ:
Bên cạnh hai trường hợp trên, Maybe còn được dùng để đề xuất hoặc khuyên nhủ, khuyến nghị ai làm gì đó.
Cấu trúc: Maybe + S + V (+ Obj)
Ví dụ:
Trong trường hợp không biết nên đồng ý hay phản đối một điều gì đó trước câu hỏi của người đối diện, bạn có thể sử dụng Maybe để thể hiện sự phân vân của mình.
Với các dùng này, Maybe có thể đứng một mình hoặc Maybe + mệnh đề.
Ví dụ:
Thông thường, Maybe + gì và các cụm từ chứa Maybe nghĩa là gì? Lưu lại ngay 6 cấu trúc cực hay sau đây:
Ý nghĩa: Tôi không nói một cách không chắc chắn, tôi nói một cách rõ ràng và quả quyết.
Ví dụ: When I say I will be there at 5 PM, I don’t mean maybe. (Khi tôi nói tôi sẽ đến lúc 5 giờ chiều, tôi nói một cách chắc chắn.)
Ý nghĩa: Một đứa trẻ thường giống mẹ về tính cách hoặc ngoại hình, trong khi đứa trẻ khác có thể giống bố
Ví dụ: Look at him, he's so athletic, mama’s baby, papa’s maybe. (Nhìn anh ấy, anh ấy thể thao đến mức độ nào, giống mẹ, giống bố chưa chắc.)
Ý nghĩa: Không phải lúc này, nhưng có thể ở lần khác
Ví dụ: "Would you like to go to the cinema tonight?" "Maybe another time." ("Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?" "Có lẽ ở lần khác.")
Ý nghĩa: Không phải lúc này, nhưng có thể ở một thời điểm khác.
Ví dụ: "Can we discuss this now?" "Maybe some other time." ("Chúng ta có thể thảo luận về điều này bây giờ không?" "Có lẽ ở một thời điểm khác.")
Ý nghĩa: Hãy gọi cho tôi, có thể chúng ta sẽ kết nối.
Ví dụ: Here's my number, call me maybe? (Đây là số điện thoại của tôi, hãy gọi cho tôi nhé?)
Ý nghĩa: Có thể hoặc có thể không
Ví dụ: "Will you join us for dinner tonight?" "I might, or maybe not." ("Bạn có sẽ tham gia ăn tối với chúng tôi tối nay không?" "Tôi có thể, hoặc có thể không.")
Những từ có ý nghĩa tương đồng với Maybe là gì? Lưu lại ngay một số từ vựng mà IELTS LangGo gợi ý dưới đây:
Ví dụ: Perhaps, with more research, we can find a cure for this disease. (Có lẽ, với nhiều nghiên cứu hơn, chúng ta có thể tìm ra một phương pháp chữa trị cho căn bệnh này.)
Ví dụ: It's possibly the most challenging project we have ever undertaken. (Đây có thể là dự án khó nhất mà chúng ta từng thực hiện.)
Ví dụ: He might consider the job offer if the salary is negotiable. (Anh ấy có thể sẽ xem xét lời đề nghị việc làm nếu mức lương có thể thương lượng.)
Ví dụ: The new product could be a game-changer in the industry. (Sản phẩm mới có thể sẽ làm thay đổi cục diện trong ngành.)
Ví dụ: Given the current economic trends, it's likely that digital currencies will play a significant role in future financial systems. (Dựa trên xu hướng kinh tế hiện nay, có khả năng các loại tiền điện tử sẽ đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính tương lai.)
Ví dụ: He's probably one of the most innovative thinkers in the tech industry. (Anh ấy có lẽ là một trong những người tư duy đổi mới nhất trong ngành công nghệ.)
Ví dụ: Perchance, by exploring alternative methods, we can find a solution to the current logistical challenges. (Có lẽ, thông qua việc khám phá các phương pháp thay thế, chúng ta có thể tìm ra một giải pháp cho các thách thức về hạ tầng hiện tại.)
Ví dụ: The newly discovered species of plant potentially has medicinal properties. (Loại cây mới được phát hiện có khả năng có các tính chất dược phẩm.)
Ví dụ: It could be the case that the data was misinterpreted, leading to incorrect conclusions. (Có thể là trường hợp dữ liệu đã bị hiểu sai, dẫn đến những kết luận không chính xác.)
Ví dụ: It’s within the realm of possibility that she might win the competition with proper training. (Nằm trong phạm vi của khả năng là cô ấy có thể giành chiến thắng trong cuộc thi với sự đào tạo thích hợp.)
Ví dụ: It’s a possibility that the new technology will revolutionize the industry. (Đó là một khả năng công nghệ mới sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp.)
Một trong những lỗi sai phổ biến mà các bạn học sinh thường mắc phải là nhầm Maybe và May be. Tuy đều mang nghĩa là “có lẽ, có thể” nhưng 2 từ này lại hoàn toàn khác nhau.
Hãy để LangGo giúp bạn phân biệt Maybe và May be trong bảng dưới đây:
Maybe | May be | |
Từ loại | Trạng từ (adverb) hoặc danh từ (noun) | Là động từ: May (động từ khuyết thiếu) + be (động từ tobe nguyên mẫu) |
Vị trí trong câu | Đứng đầu, giữa và cuối câu | Đứng ngay sau chủ ngữ |
Cách sử dụng | - Đưa ra một lời đề xuất, khuyên nhủ - Diễn đạt sự không chắc chắn hoặc một con số ước lượng - Thể hiện sự phân vân giữa đồng ý hay phản đối | - Diễn đạt một khả năng hoặc một sự có thể xảy ra |
Ví dụ | I'm not sure if it's going to rain, but maybe we should take an umbrella just in case. (Tôi không chắc nó có mưa hay không, nhưng có lẽ chúng ta nên mang theo ô để phòng khi cần.) | He may be the best candidate for the job, given his experience and skills. (Anh ấy có thể là ứng viên tốt nhất cho công việc, dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng của anh ấy.) |
1. Cô ấy sẽ thay đổi quyết định sau khi nghe đề xuất của chúng ta, có lẽ vì nó thuyết phục.
2. Có lẽ anh ấy đúng, và chúng ta nên xem xét lại quyết định của mình.
3. Có lẽ có khoảng 200 người tham dự hội nghị.
4. Chúng ta có thể tìm ra một sự thỏa hiệp phù hợp với tất cả mọi người, có lẽ nếu chúng ta thảo luận thêm về nó.
5. Tớ không chắc. Có lẽ khoảng 100 người đã tham dự buổi hòa nhạc tối qua.
6. Có lẽ chúng ta có thể hoàn thành dự án trong 2 tuần, giả sử mọi thứ diễn ra theo kế hoạch.
7. Có lẽ thiếu khoảng 2 hoặc 3 mặt hàng trong danh sách, xấp xỉ thế.
8. Có lẽ chúng ta nên thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố cho bữa tối hôm nay.
9. Có lẽ còn 4 lát pizza trong lò nướng, nếu tôi nhớ không lầm.
10. Cô ấy quên cuộc hẹn của chúng ta, có lẽ vì cô ấy bận rộn.
Đáp án:
1. She will change her mind after hearing our proposal, maybe because it is convincing.
2. Maybe he is right, and we should reconsider our decision.
3. There were maybe around 200 people at the conference.
4. We can find a compromise that suits everyone, maybe if we discuss it further.
5. I am not sure. Maybe around 100 people attended the concert last night.
6. Maybe we can finish the project in 2 weeks, assuming everything goes as planned.
7. There are maybe 2 or 3 items missing from the list, give or take.
8. Maybe we should try that new restaurant downtown for dinner tonight.
9. There are maybe 4 slices of pizza left in the oven if my memory serves me right.
10. She forgot about our meeting, maybe because she was busy.
1. It’s a __________ that the merger between the two companies will result in job redundancies.
2. "Can we discuss this issue today?" "Maybe some __________ time, I'm quite busy right now."
3. His love for technology and science indicates he's __________ baby, papa’s maybe.
4. "It was great meeting you. Let's keep in touch." "Here's my business card. __________ me maybe?"
5. It could be the __________ that the experiment yielded inconclusive results due to experimental errors.
6. "Would you like to attend the workshop this weekend?" "Maybe __________ time, I'm booked up with other commitments."
7. It’s within the realm of __________ that with additional funding, the project could be completed ahead of schedule.
8. She loves reading books just like her mother; she's mama’s __________ , papa’s maybe.
9. When I say I need the report by Monday morning, I don’t __________ maybe.
10. "Are you coming to the party tonight?" "I might, or maybe __________ ."
Đáp án
1. possibility
2. other
3. mama’s
4. Call
5. case
6. another
7. possibility
8. baby
9. mean
10. not
1. There ______ some truth in what she says, but I need more evidence to believe it.
2. “How much does this painting cost?"
"______ around $2000, but you should check with the gallery.”
3. ______ some other time would be a better opportunity to discuss this matter.
4. The cause of the problem ______ related to software compatibility issues, but further investigation is needed to confirm.
5. There were ______ around 100 people at the event last night, but I didn't count them exactly.
6. ______ we should consider implementing a new software system to improve efficiency.
7. The project's success ______ attributed to the hard work of the entire team.
8. She ______ not ______ available for the meeting tomorrow because of a prior commitment.
9. "Do you think the project will be completed on time?" "______, there have been some delays."
10. ______ you're right about the situation, but let's wait for more information.
Đáp án
1. may be
2. Maybe
3. Maybe
4. may be
5. maybe
6. Maybe
7. may be
8. may be
9. Maybe
10. Maybe
Mong rằng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về Maybe là gì và cách áp dụng Maybe một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Dù diễn đạt sự không chắc chắn, đưa ra ý kiến hoặc đề xuất, hay chỉ đơn giản là phản ứng phân vân trước một câu hỏi, việc hiểu rõ về Maybe sẽ giúp bạn sử dụng Tiếng Anh tự tin và chính xác hơn.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ