Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

See eye to eye là gì: Nguồn gốc, cách dùng và phân biệt với Agree

Nội dung [Hiện]

See eye to eye là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh dùng để thể hiện sự đồng tình quan điểm nào đó.

Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu nguồn gốc và cách dùng của idiom thú vị này. Đồng thời, các bạn đừng quên bỏ túi các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa cực hay của See eye to eye nhé.

Nguồn gốc, ý nghĩa và cách dùng to see eye to eye
Nguồn gốc, ý nghĩa và cách dùng to see eye to eye

1. See eye to eye là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Idiom See eye to eye có nghĩa là đồng ý, đồng quan điểm, có chung ý kiến với ai đó.

Cấu trúc thường dùng là: To see eye to eye with Sb

Trong đó động từ See được chia theo thì và chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • My father doesn't see eye to eye with his friends about their party plan. (Bố tôi không đồng tình với bạn bè về kế hoạch tổ chức bữa tiệc của họ.)
  • Do you see eye to eye with your manager on that hosting idea? (Bạn có đồng ý với người quản lý của mình về ý tưởng tổ chức đó không?)
  • My grandparents finally saw eye to eye on the business deal. (Ông bà tôi cuối cùng cũng đã tận mắt chứng kiến thương vụ kinh doanh này.)

2. Nguồn gốc idiom See eye to eye

Nguồn gốc của thành ngữ See eye to eye bắt nguồn từ Kinh thánh. Cụm thành ngữ này xuất hiện lần đầu trong Sách Ê-sai - phiên bản King James:

“Thy watchmen shall lift up the voice; with the voice together shall they sing: for they shall see eye to eye, when the LORD shall bring again Zion.” (Những người canh gác của Ngài sẽ cất tiếng lên; họ sẽ cùng nhau hát vang: vì họ sẽ tận mắt chứng kiến khi Chúa đem Zion trở lại.)

Idiom See eye to eye origin
Idiom See eye to eye origin

Trong ngữ cảnh này, thành ngữ See eye to eye ngụ ý rằng có một tầm nhìn hoặc sự hiểu biết chung. Nói cách khác, đó là sự đồng tình hay thống nhất về quan điểm.

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với See eye to eye

Để mở rộng vốn từ và đa dạng hóa cách diễn đạt trong các tình huống giao tiếp khác nhau, các bạn hãy “dắt túi” thêm các idiom hoặc cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với See eye to eye nhé.

3.1. See eye to eye synonyms

See eye to eye có thể được thay thế bằng một số từ/cụm từ đồng nghĩa hay khác nghĩa khi thể hiện sự đồng tình với người khác.

  • Agree: đồng ý

Ví dụ: They agree on everything in that contract. (Họ đồng ý về mọi thứ trong hợp đồng đó.)

  • Go along with: đi cùng với

Ví dụ: We thought we will go along with his family to Miami. (Chúng tôi nghĩ chúng tôi sẽ đi cùng gia đình anh ấy tới Miami.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với See eye to eye
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với See eye to eye
  • Be of the same mind: có cùng suy nghĩ

Ví dụ: Our club members all have the same mind when it comes to camping. (Các thành viên câu lạc bộ của chúng tôi đều có cùng quan điểm khi nói đến cắm trại.)

  • Be in agreement: đồng ý

All students are in agreement with the school's rules. (Tất cả học sinh đều đồng ý với nội quy của trường.)

  • Concur: đồng ý

Ví dụ: He completely concur with my plan. (Anh ấy hoàn toàn đồng ý với kế hoạch của tôi.)

3.2. See eye to eye antonyms

  • Disagree: không đồng ý

Ví dụ: My teacher disagrees with our long-distance trip. (Giáo viên của tôi không đồng ý với chuyến đi đường dài của chúng tôi.)

  • Differ: khác

Ví dụ: My idea differs significantly compared to them. (Ý tưởng của tôi khác biệt đáng kể so với họ.)

4. Phân biệt See eye to eye và Agree with someone

See eye to eye không chỉ mang nghĩa là đồng tình, đồng ý mà nó thể hiện rằng hai hay nhiều người có một mức độ kết nối và thấu hiểu sâu sắc hơn.

Không những thế, cụm thành ngữ này còn ám chỉ sự tôn trọng lẫn nhau và đánh giá cao các quan điểm của nhau, sẵn lòng lắng nghe và xem xét các quan điểm khác của nhau chứ không chỉ là sự đồng ý bề ngoài.

Trong khi đó, Agree with someone chỉ thể hiện mức độ đồng ý với quan điểm của nhau một cách thông thường, không sâu sắc. Cụm từ này được sử dụng khi hai hoặc nhiều người đã đạt được sự đồng tình, đồng thuận, nhưng không nhất thiết phải thấu hiểu hay đánh giá cao quan điểm của nhau.

Ví dụ: My best friend and I see eye to eye on their passion for going abroad, but we don't always agree with each other on what target to do. (Tôi và người bạn thân nhất của tôi đồng ý về niềm đam mê đi nước ngoài của họ, nhưng không phải lúc nào chúng tôi cũng thống nhất với nhau về mục tiêu cần làm.)

Trong câu này, idiom See eye to eye có nghĩa là "tôi và bạn thân nhất" có chung niềm đam mê đi nước ngoài và thường thấu hiểu, đánh giá cao khi người kia có quan điểm tương tự về chủ đề này.

Tuy nhiên, không phải lúc nào "chúng tôi" cũng đồng ý về mục tiêu đi nước ngoài của nhau, có nghĩa là "chúng tôi" có thể có sở thích hoặc ý kiến khác nhau về kế hoạch đi nước ngoài.

5. Mẫu hội thoại sử dụng See eye to eye

Sau khi hiểu ý nghĩa và cách dùng See eye to eye, các bạn hãy cùng tham khảo mẫu hội thoại dưới đây để biết idiom này được ứng dụng trong giao tiếp Tiếng Anh như thế nào nhé.

Mẫu hội thoại sử dụng See eye to eye
Mẫu hội thoại sử dụng See eye to eye
  • Sue: I think our company should invest more budget in promoting new toy launches. (Tôi nghĩ công ty chúng ta nên đầu tư nhiều ngân sách hơn vào việc quảng bá ra mắt đồ chơi mới.)
  • Martin: I disagree. I think our company should focus on improving the toy product first before investing in promoting. (Tôi không đồng ý. Tôi nghĩ công ty chúng ta nên tập trung cải tiến sản phẩm đồ chơi trước khi đầu tư vào quảng bá.)
  • Sue: I understand, but I think we need to create more buzz about the product to attract people's interest. (Tôi hiểu, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần tạo ra nhiều tiếng vang hơn về sản phẩm để thu hút sự quan tâm của mọi người.)
  • Martin: OK, I understand your perspective, but we still need to develop this product first. I think we just don't see eye to eye on this product plan. (OK, tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng chúng ta vẫn cần phát triển sản phẩm này trước. Tôi nghĩ chúng ta không đồng quan điểm với kế hoạch sản phẩm này.)
  • Sue: It's OK. We can keep discussing and find a proper method. (Không sao đâu. Chúng ta có thể tiếp tục thảo luận và tìm ra phương pháp thích hợp.)
  • Martin: I agreed with you. Let's keep an open mind! We definitely come up with a perfect solution together. (Tôi đồng ý với bạn. Chúng ta hãy giữ một tâm trí cởi mở! Chúng tôi chắc chắn sẽ cùng nhau đưa ra một giải pháp hoàn hảo.)
  • Sue: Sounds good! (Nghe hay đấy!)

6. Bài tập cách dùng See eye to eye

Xác định các câu tình huống dưới đây có thể sử dụng idiom See eye to eye hay không.

Bài tập cách dùng See eye to eye
Bài tập cách dùng See eye to eye
  1. Bob’ club is always in agreement about certain financial problems and respects each other.

  2. Their business partnership was not successful because the two sides could not find common ground.

  3. Team is very connected and everybody acknowledges, respects and agrees with each other.

  4. My grandparents understand each other very well and respect others opinions for all life's matters.

  5. Mai thinks the opinions presented in the article are interesting and worth reading.

Đáp án

  1. Yes

  2. No

  3. Yes

  4. Yes

  5. No

Vậy là IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ hơn về See eye to eye là gì, giới thiệu nguồn gốc, bài tập vận dụng. Bên cạnh cụm idiom này, các bạn đừng quên học thêm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa khác để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ