Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Quá khứ phân từ là gì? Cách thành lập và sử dụng phân từ 2 Tiếng Anh

Nội dung [Hiện]

Quá khứ phân từ (Past participle) là một dạng ngữ pháp quan trọng và thường gây khó khăn cho nhiều người học tiếng Anh. Nó không thì được dùng trong các thì hoàn thành mà còn đóng vai trò tính từ hay trạng từ của câu.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn quá khứ phân từ là gì hay phân từ 2 trong Tiếng Anh là gì, bài viết này của IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn các quy tắc thành lập và sử dụng chính xác và hiệu quả chủ điểm ngữ pháp này. 

Tìm hiểu quá khứ phân từ (phân từ 2) từ A đến Z
Tìm hiểu quá khứ phân từ (phân từ 2) từ A đến Z

1. Quá khứ phân từ là gì?

Quá khứ phân từ (hay còn được gọi là phân từ 2) là một loại động từ được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm các thì quá khứ và các câu bị động. 

Thông thường, ta thành lập quá khứ phân từ (past participle) bằng cách thêm hậu tố "-ed" vào sau động từ. Tuy nhiên cũng có một số động từ đặc biệt không tuân theo quy tắc này.

Ví dụ:

  • The painting was created by a famous artist. (Bức tranh được tạo ra bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.)
  • By the time I arrived, they had already eaten dinner. (Khi tôi đến, họ đã ăn tối rồi.)

2. Cách thành lập quá khứ phân từ trong Tiếng Anh

Làm thế nào để chuyển động từ nguyên thể sang động từ phân từ 2? Quá khứ phân từ được chia làm hai dạng: Có quy tắc và bất quy tắc.

2.1. Thêm “ed" vào những động từ có quy tắc

Thông thường, khi muốn chuyển động từ sang quá khứ phân từ, bạn chỉ cần thêm đuôi “ed” vào sau động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • ask (hỏi) → asked (đã hỏi)
  • call (gọi) → called (đã gọi)
  • jump (nhảy) → jumped (đã nhảy)
  • listen (nghe) → listened (đã nghe)
  • watch (xem) → watched (đã xem)
Quy tắc thành lập quá khứ phân từ Tiếng Anh
Quy tắc thành lập quá khứ phân từ Tiếng Anh

Tuy nhiên, có những quy tắc thêm đuôi “ed” đặc biệt cần ghi nhớ như sau:

Quy tắc 1: Đối với các động từ tận cùng bằng đuôi -e, ta thêm hậu tố “-d” vào cuối mỗi động từ đó.

Ví dụ:

  • dance (nhảy) → danced (đã nhảy)
  • live (sống) → lived (đã sống)
  • hope (hy vọng) → hoped (đã hy vọng)
  • invite (mời) → invited (đã mời)
  • change (thay đổi) → changed (đã thay đổi)

Quy tắc 2: Đối với các động từ tận cùng bằng đuôi -c, ta thêm “-k” và hậu tố “-ed” vào cuối mỗi động từ đó.

Ví dụ:

  • panic (hoảng loạn) → panicked (bị hoảng loạn)
  • traffic (buôn bán) → trafficked (bị buôn bán)
  • mimic (nhại) → mimicked (đã nhại, bị nhại)
  • picnic (đi dã ngoại) → picnicked (đã đi dã ngoại)

Quy tắc 3: Đối với các động từ tận cùng bằng một phụ âm và đuôi -y, ta chuyển “-y” thành “-i” và thêm hậu tố “-ed” vào cuối mỗi động từ đó.

Ví dụ:

  • study (học) → studied (đã học) 
  • worry (lo lắng) → worried (cảm thấy lo lắng)
  • reply (trả lời) → replied (đã trả lời)
  • hurry (vội vã) → hurried (cảm thấy vội vã)
  • apply (đăng ký) → applied (đã đăng ký)

Quy tắc 4: Đối với các động từ tận cùng bằng một nguyên âm và đuôi -y, ta thêm hậu tố “-ed” vào cuối mỗi động từ đó.

Ví dụ:

  • stay (ở lại) → stayed (đã ở lại)
  • employ (tuyển dụng) → employed (đã tuyển dụng)
  • convey (truyền đạt) → conveyed (đã truyền đạt)
  • play (chơi) → played (đã chơi)
  • pray (cầu nguyện) → prayed (đã cầu nguyện)

Quy tắc 5: Đối với các động từ có 1 âm tiết, tận cùng bằng một nguyên âm và một phụ âm, ta nhân đôi phụ âm và thêm hậu tố “-ed” vào cuối mỗi động từ đó.

Ví dụ:

  • stop (dừng lại) → stopped (đã dừng lại)
  • plan (lên kế hoạch) → planned (đã lên kế hoạch)
  • rob (cướp) → robbed (đã bị cướp)
  • slam (đập mạnh) → slammed (đã đập mạnh)
  • grip (cầm nắm) → gripped (đã cầm nắm)

Quy tắc 6: Đối với các động từ có 2 âm tiết trở lên và trọng âm rơi vào âm tiết cuối, tận cùng bằng một nguyên âm và một phụ âm, ta nhân đôi phụ âm và thêm hậu tố “-ed” vào cuối mỗi động từ đó.

Ví dụ: 

  • admit (thừa nhận) → admitted (đã thừa nhận)
  • commit (cam kết) → committed (đã cam kết)
  • permit (cho phép) → permitted (đã cho phép)
  • entertain (vui chơi giải trí) → entertained (được vui chơi giải trí)
  • volunteer (tình nguyện) → volunteered (đã đi tình nguyện)

2.2. Trường hợp động từ bất quy tắc

Bảng phân từ 2 bất quy tắc Tiếng Anh chứa hơn 360 động từ, và sau đây là một số động từ phổ biến nhất bạn có thể tham khảo: 

Động từ nguyên thể (Verb infinitive)

Quá khứ

Quá khứ phân từ (Past participle)

begin (bắt đầu)

began (đã bắt đầu)

begun (đã bắt đầu)

break (phá vỡ)

broke (đã phá vỡ)

broken (đã phá vỡ)

come (đến)

come (đến)

come (đến)

drink (uống)

drank (đã uống)

drunk (đã uống)

eat (ăn)

ate (đã ăn)

eaten (đã ăn)

forget (quên)

forgot (đã quên)

forgotten (đã quên)

give (đưa cho)

gave (đã đưa cho)

given (đã đưa cho)

go (đi)

went (đã đi)

gone (đã đi)

sing (hát)

sang (đã hát)

sung (đã hát)

speak (nói)

spoke (đã nói)

spoken (đã nói)

swim (bơi)

swam (đã bơi)

swum (đã bơi)

take (lấy)

took (đã lấy)

taken (đã lấy)

throw (ném)

threw (đã ném)

thrown (đã ném)

wear (mặc)

wore (đã mặc)

worn (đã mặc)

know (biết)

knew (đã biết)

known (đã biết)

write (viết)

wrote (đã viết)

written (đã viết)

Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ và chi tiết nhất

3. Cách sử dụng quá khứ phân từ trong tiếng Anh

Trên đây là các công thức quá khứ phân từ Tiếng Anh. Vậy phân từ 2 được sử dụng trong những trường hợp nào?

3.1. Trong các thì hoàn thành

Quá khứ phân từ được sử dụng trong các thì hoàn thành để chỉ hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể hoặc trước một hành động khác trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Trong tiếng Anh, có 3 thì hoàn thành chính là: Hiện tại hoàn thành (Present Perfect), Quá khứ hoàn thành (Past Perfect), và tương lai hoàn thành (Future Perfect). 

Công thức quá khứ phân từ trong các thì hoàn thành
Công thức quá khứ phân từ trong các thì hoàn thành

Cấu trúc:

  • Hiện tại hoàn thành: S + has/have + Vp2

Ví dụ: They have finished their project. (Họ đã hoàn thành dự án của mình.)

  • Quá khứ hoàn thành: S + had + Vp2

Ví dụ: He had left the house when I arrived. (Anh ấy đã rời khỏi nhà khi tôi đến.)

  • Tương lai hoàn thành: S + will have + Vp2

Ví dụ: By the time you arrive, I will have finished my homework. (Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.)

3.2. Vai trò tính từ trong câu

Quá khứ phân từ 2 còn được dùng như một tính từ tiếng Anh để mô tả tính chất, trạng thái, cảm xúc của người/vật mà nó mô tả.

Cấu trúc: Vp2 + Noun

Ví dụ:

  • The damaged car was towed away. (Chiếc xe hỏng đã được kéo đi.)
  • The chosen candidate will be announced tomorrow. (Ứng viên được chọn sẽ được thông báo vào ngày mai.)

3.3. Quá khứ phân từ trong câu bị động

Quá khứ phân từ trong câu bị động có nhiệm vụ mô tả đối tượng chịu ảnh hưởng của hành động mà không chỉ rõ người/vật thực hiện hành động đó. Khi sử dụng phân từ 2 trong câu bị động, quá khứ phân từ đặt sau động từ "be" (is, am, are, was, were).

Cấu trúc: S + be + Vp2

Ví dụ:

  • The secret document had been leaked to the press before the official announcement. (Tài liệu bí mật đã bị rò rỉ cho báo chí trước thông báo chính thức.)
  • Some endangered species are being protected by conservationists. (Một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đang được bảo vệ bởi các nhà bảo tồn.)

3.4. Trong mệnh đề quan hệ rút gọn

Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ mang nghĩa bị động thì ta có thể sử dụng quá khứ phân từ 2 để rút gọn mệnh đề quan hệ (Reduced Relative Clauses), từ đó giúp câu trở nên ngắn gọn và súc tích hơn. 

Cấu trúc: S + Vp2 (+ by) + O

Ví dụ:

  • Câu gốc: The movie, which was directed by Steven Spielberg, won several awards. (Bộ phim, cái mà được đạo diễn bởi Steven Spielberg, đã giành được nhiều giải thưởng.)

=> Rút gọn: The movie directed by Steven Spielberg won several awards. (Bộ phim được đạo diễn bởi Steven Spielberg đã giành được nhiều giải thưởng.)

  • Câu gốc: The book, which was written by J.K. Rowling, is a bestseller. (Cuốn sách, cái mà được viết bởi J.K. Rowling, là một cuốn sách bán chạy nhất.)

=> Rút gọn: The book written by J.K. Rowling is a bestseller. (Cuốn sách được viết bởi J.K. Rowling là một cuốn sách bán chạy nhất.)

3.5. Vai trò trạng ngữ trong câu

Quá khứ phân từ cũng có thể được sử dụng như một trạng ngữ trong câu để chỉ thời gian, nguyên nhân, mục đích, hoàn cảnh, hoặc điều kiện của hành động được diễn tả bởi động từ trong câu chính.

Cấu trúc: Vp2 + O, S + V

Ví dụ:

  • Written in the 19th century, the novel reflects the social issues of that time. (Được viết vào thế kỷ 19, cuốn tiểu thuyết phản ánh các vấn đề xã hội của thời đại đó.)
  • Excited by the news, she called her family and friends immediately. (Phấn khích vì tin tức, cô ấy đã gọi cho gia đình và bạn bè của mình ngay lập tức.)

3.6. Quá khứ phân từ trong câu điều kiện loại 3

Quá khứ phân từ được sử dụng trong câu điều kiện loại III để diễn tả một sự việc không thực tế hoặc không có thật trong quá khứ.

Ví dụ quá khứ phân từ trong câu điều kiện loại 3
Ví dụ quá khứ phân từ trong câu điều kiện loại 3

Cấu trúc: If + S + had + Vp2, S + would have + Vp2

Ví dụ:

  • If he had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy đã học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ đã đậu kỳ thi.)
  • If they had listened to the weather forecast, they wouldn't have gone to the beach. (Nếu họ đã nghe dự báo thời tiết, họ sẽ không đã đi đến bãi biển.)

3.7. Sử dụng đi kèm với động từ khuyết thiếu

Quá khứ phân từ thường được sử dụng đi kèm với các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như "can", "could", "would"," "should" và "might" để thể hiện một hành động hoặc giả định, khả năng không thực sự xảy ra.

Cấu trúc: S + modal verb + have + Vp2

Ví dụ:

  • She couldn't have seen him at the party because he wasn't there. (Cô ấy không thể đã nhìn thấy anh ấy ở buổi tiệc vì anh ấy không có mặt ở đó.)
  • Her grandmother should have taken the medicine before bed, especially considering her recent illness. (Bà của cô ấy đã nên uống thuốc trước khi đi ngủ, đặc biệt khi xem xét bệnh tình gần đây của bà ấy.)

4. Quá khứ phân từ và hiện tại phân từ có gì giống và khác nhau?

Quá khứ phân từ (Past Participle) và hiện tại phân từ (Present Participle) là hai dạng phân từ quan trọng khi tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi bảng phân tích dưới đây để thấy được sự khác nhau giữa chúng.

Quá khứ phân từ

(Past participle)

Hiện tại phân từ

(Present participle)

Dạng động từ

V-ed/Vpii (phân từ 2)

V-ing

Thì sử dụng

Các thì hoàn thành

Các thì tiếp diễn

Vai trò trong câu

- Động từ chính

- Tính từ mô tả cảm xúc, cảm giác của một người/vật

- Động từ chính, tân ngữ và chủ ngữ

- Tính từ mô tả trạng thái, tính chất và đặc điểm của một vật

Trường hợp sử dụng

- Câu bị động

- Câu điều kiện loại III

- Mệnh đề quan hệ rút gọn

- Mệnh đề quan hệ rút gọn

Ví dụ

After she had finished her presentation, she felt relieved.

(Sau khi cô ấy đã hoàn thành bài thuyết trình của mình, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm.)

My mother is teaching a class at the moment.

(Mẹ tôi đang giảng dạy một lớp học vào lúc này.)

Xem thêm: Tất tần tật về các loại phân từ trong Tiếng Anh

5. Bài tập quá khứ phân từ trong Tiếng Anh

Bài 1: Chia dạng đúng của quá khứ phân từ 2 trong ngoặc và điền vào chỗ trống

1. They ____________ (not, eat) sushi before, so I introduced them to it last night.

2. I ____________ (read) that book three times already.

3. Robert ____________ (never, visit) Paris before his trip next month.

4. My high school friends and I ____________ (not, see) each other for years before we met again.

5. By next year, she ____________ (graduate) from university and plans to pursue further studies abroad.

6. This woman ____________ (travel) to many countries in Asia, but she ____________ (not, visit) India yet.

7. If Thomas had studied harder, he ____________ (pass) the exam with flying colors.

8. The movie ____________ (watch) by millions of people worldwide.

9. They ____________ (already, start) the construction by the time we arrive, so we won't see the initial stages.

10. By the time he got home, his friends ____________ (already, leave) for the party.

Đáp án:

1. had not eaten (Họ chưa từng ăn sushi trước đó, vì vậy tôi đã giới thiệu cho họ vào tối qua.)

2. have read (Tôi đã đọc quyển sách đó ba lần rồi.)

3. will have never visited (Robert sẽ chưa từng ghé thăm Paris trước chuyến đi của anh ấy vào tháng sau.)

4. had not seen (Tôi và những người bạn cùng trường cấp ba chưa gặp nhau trong nhiều năm trước khi chúng ta gặp lại nhau.)

5. will have graduated (Đến năm sau, cô ấy sẽ đã tốt nghiệp đại học và dự định tiếp tục học tập ở nước ngoài.)

6. has traveled, has not visited (Cô ấy đã du lịch đến nhiều quốc gia ở châu Á, nhưng cô ấy chưa từng ghé thăm Ấn Độ.)

7. would have passed (Nếu Thomas đã học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ đã đỗ kỳ thi một cách xuất sắc.)

8. was watched (Bộ phim đã được xem bởi hàng triệu người trên toàn thế giới.)

9. will have already started (Họ sẽ đã bắt đầu xây dựng trước thời điểm chúng tôi đến, vì vậy chúng tôi sẽ không thấy các giai đoạn ban đầu.

10. had already left (Đến khi anh ấy về nhà, bạn bè của anh ấy đã rời khỏi để đi dự tiệc.)

Bài 2: Lựa chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào ô trống

1. Despite the rain, they are __________ a great time at the outdoor concert.

a. have

b. had

c. having

2. The broken window was quickly repaired by the maintenance team.

a. break

b. broken

c. breaking

3. If she had known about that important meeting, she would have attended.

a. attended

b. been attending

c. attend

4. Standing in front of the crowd for the first time, Mrs. Trang felt nervous but excited.

a. Stand

b. Standing

c. Stood

5. By the time the workers realized her mistake, the damage had already been done.

a. doing

b. do

c. done

6. The architecture of the ancient temple was not only beautiful but also historically interesting.

a. interested

b. interesting

c. interest

7. The technology, developed by the research team, has revolutionized the industry.

a. develop

b. developing

c. developed

8. By the time you arrive at the party tonight, I will have finished decorating the venue.

a. finished

b. finishing

c. finishes

9. At 8 PM last night, I was studying for my final exam, while my roommate was watching a documentary about ancient civilizations.

a. studied - watched

b. studying - watching

c. having studied - having watched

10. I should have cooked dinner earlier. Now it is too late and everyone is hungry.

a. been cooking

b. cookked

c. cooked

Đáp án:

1. c. having (Chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn)

2. b. broken (Trường hợp quá khứ phân từ đóng vai trò làm tính từ trong câu)

3. a. attended (Trường hợp quá khứ phân từ trong câu điều kiện loại III)

4. b. Standing (Hiện tại phân từ đóng vai trò làm trạng từ trong câu)

5. c. done (Trường hợp quá khứ phân từ trong thì quá khứ hoàn thành và câu bị động)

6. b. interesting (Hiện tại phân từ đóng vai trò là tính từ mô tả đặc điểm, tính chất của đối tượng)

7. c. developed (Trường hợp quá khứ phân từ trong mệnh đề quan hệ rút gọn)

8. a. finished (Trường hợp quá khứ phân từ trong thì tương lai hoàn thành)

9. b. studying - watching (Chia động từ ở thì quá khứ tiếp diễn)

10. c. cooked (Trường hợp quá khứ phân từ đi kèm với động từ khiếm khuyết Should”

Bài 3: Dịch các câu sau đây sang Tiếng Anh, sử dụng động từ phân từ 2 phù hợp:

1. Con trai tôi đã hoàn thành bài tập về nhà khi điện thoại reo.

2. Sân vận động mới sẽ được xây dựng vào năm tới tại thành phố Hồ Chí Minh

3. Cô ấy không thể hoàn thành dự án một cách nhanh chóng như vậy nếu không có sự giúp đỡ của những người bạn.

4. Mặc dù cô ấy mặc chiếc váy rách, cô ấy vẫn trông thanh lịch và phong cách tại sự kiện.

5. Mệt mỏi với khối công việc khổng lồ, anh ấy đã ngủ gục ngay sau khi về nhà.

6. Các tài liệu đang được đánh giá cẩn thận bởi đội ngũ chuyên gia.

7. Nếu họ đã biết về tắc nghẽn giao thông, họ đã không bỏ lỡ chuyến bay của mình.

8. Bảo tàng hiện đang đóng cửa để sửa chữa do các tác phẩm nghệ thuật bị hỏng.

9. Chúng tôi thật sự ngưỡng mộ bức tranh được tạo ra bởi nghệ sĩ nổi tiếng.

10. Đến lúc cô ấy tốt nghiệp, chị họ của tôi sẽ đã học ở nước ngoài được bốn năm.

Đáp án:

1. My son had finished his homework when the phone rang. (Quá khứ phân từ “finished” trong thì quá khứ hoàn thành)

2. The new stadium will be built next year in Ho Chi Minh City. (Quá khứ phân từ “built” trong câu bị động)

3. She couldn't have finished the project so quickly without her friends’ help. (Quá khứ phân từ “finished” trong mệnh đề quan hệ rút gọn)

4. Despite wearing the torn dress, she still managed to look elegant and stylish at the event. (Quá khứ phân từ “torn” đóng vai trò làm tính từ trong câu.)

5. Exhausted by a huge workload, he fell asleep as soon as he got home. (Quá khứ phân từ “exhausted” đóng vai trò làm trạng từ trong câu.)

6. The documents are being carefully reviewed by the team of experts. (Quá khứ phân từ “reviewed” trong câu bị động)

7. If they had known about the traffic jam, they wouldn't have missed their flight. (Quá khứ phân từ “known” và “missed” trong câu điều kiện loại 3)

8. The museum is currently closed for repairs due to the damaged artifacts. (Quá khứ phân từ “closed” trong câu bị động)

9. We really admire the painting created by the renowned artist. (Quá khứ phân từ “created” trong mệnh đề quan hệ rút gọn)

10. By the time she graduates, my cousin will have studied abroad for four years. (Quá khứ phân từ “studied” trong thì tương lai hoàn thành)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu rộng hơn về quá khứ phân từ trong tiếng Anh. Hãy thực hành và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để sử dụng phân từ 2 một cách thành thạo và đạt được sự tiến bộ trong hành trình học tiếng Anh của bạn nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ