Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Tổng hợp kiến thức về cụm phân từ trong tiếng Anh và bài tập

Nội dung [Hiện]

Cụm phân từ trong tiếng Anh là một đơn vị kiến thức ngữ pháp tương đối phức tạp nhưng lại được sử dụng phổ biến trong các bài thi. Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến phân từ quá khứ, phân từ hiện tại,...mà vẫn chưa chỉ rõ được chức năng của từng loại.

Để tránh những nhầm lẫn không đáng có gây mất điểm, hãy cùng IELTS LangGo đi qua những điểm chính như: khái niệm, vị trí, chức năng,...của cấu trúc này nhé.

Tổng hợp kiến thức và bài tập thực hành của cụm phân từ

Tổng hợp kiến thức và bài tập thực hành của cụm phân từ

1. Khái niệm cụm phân từ (Participle Phrase) trong tiếng Anh

Participle Phrase hay còn được gọi là cụm phân từ là 1 nhóm các từ bắt đầu với một động từ có đuôi ing hoặc được chia ở dạng quá khứ, và kết thúc bằng tân ngữ hoặc các từ bổ nghĩa khác.

Ví dụ:

  • Looked after carefully, this dress will last for many years. (Được chăm sóc cẩn thận, chiếc váy này sẽ tồn tại trong nhiều năm.)
  • Not wanting to hurt her feelings, he avoided answering that question. (Không muốn làm tổn thương tình cảm của cô, anh tránh trả lời câu hỏi đó.)

Một số thông tin thú vị về cụm phân từ trong tiếng Anh:

  • Participle Phrase cho phép chúng ta truyền đạt nhiều thông tin hơn chỉ với một cụm từ ngắn.
  • Thì của câu sẽ được thể hiện qua động từ chính của câu thay vì cụm phân từ. Vì vậy, đừng để bị đánh lừa nhé.
  • Participle Phrase chủ yếu được sử dụng trong các văn bản viết, đặc biệt là trong văn học, học thuật hoặc báo chí.

Ví dụ cụ thể của cụm phân từ trong Tiếng Anh

Ví dụ cụ thể của cụm phân từ trong Tiếng Anh

2. Các loại cụm phân từ trong tiếng Anh

Có 3 dạng cụm phân từ phổ biến trong Tiếng Anh mà bạn cần biết và hiểu rõ để có thể chinh phục đơn vị kiến thức này.

  • Cụm phân từ hiện tại (Present participle clauses)

Present participle clauses thường sẽ bắt đầu bằng một động từ ing, và thường mang nghĩa chủ động

Ví dụ:

  • My dog ran too fast, hitting the table. (Con chó của tôi chạy quá nhanh, đập vào bàn.)

→ Con chó chủ động “ran” rồi sau đó “hitting”, không có bất ký sự can thiệp nào.

  • Knowing she loved flowers, her boyfriend bought a rose per day for her. (Biết cô yêu hoa, bạn trai cô đã mua một bông hồng mỗi ngày cho cô.)

→ Người bạn trai, tự anh “knowing she loved flowers” chứ không phải qua bất cứ ai.

  • Cụm phân từ quá khứ (Past participle clauses)

Past participle clauses thì sẽ thường bắt đầu với động từ dang ed, và thường mang nghĩa bị động

Ví dụ:

  • Used in this way, the notebook can help you manage workload effectively. (Được sử dụng theo cách này, sổ ghi chép có thể giúp bạn quản lý khối lượng công việc một cách hiệu quả.)

→ Câu văn trên mang nghĩa bị động bởi quyển sổ không thể tự nó sử dụng mà cần một tác nhân khác.

  • Worried by the phone, she called her husband to ask what happened. (Lo lắng qua điện thoại, chị gọi cho chồng để hỏi xem có chuyện gì.)

→ Chủ ngữ “she” bị tác động bởi “the phone” và “worried.

  • Cụm phân từ hoàn thành (Perfect participle clauses)

Perfect participle clauses thường sẽ có cấu trúc “having +VII”, dùng để miêu tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước hành động chính của câu. Loại cụm phân từ này vừa có thể mang nghĩa bị động vừa có thể mang nghĩa chủ động tùy trường hợp.

Ví dụ:

  • Having got dressed and made up, she went downstairs. (Mặc quần áo và trang điểm, cô đi xuống nhà.)

→ Hai hành động “ got dressed”, “made up” đã kết thúc trước khi động từ chính của câu là “went to downstairs” diễn ra.

  • Having finished the training program, they will become the official members of the organization. (Sau khi kết thúc chương trình đào tạo, họ sẽ trở thành thành viên chính thức của tổ chức.)

Các loại cụm phân từ phổ biến trong Tiếng Anh

Các loại cụm phân từ phổ biến trong Tiếng Anh

3. Vị trí của cụm phân từ

Để sử dụng chính xác cụm phân từ thì bạn cần phải nắm được vị trí của chúng trong 1 câu. Quy tắc đơn giản nhất là cụm phân từ sẽ đứng gần danh từ mà nó bổ nghĩa nhất!.

Hãy đọc kỹ các ví dụ dưới đây để hiểu thêm nhé!

  • Ở đầu câu:

Ví dụ:

- Waiting for his girlfriend until 10 pm, the man felt disappointed. (Chờ bạn gái đến 10 giờ đêm, người đàn ông cảm thấy thất vọng.)

- Convinced by the seller about the quality of the cup, I bought it immediately. (Được người bán thuyết phục về chất lượng cốc, tôi mua ngay.)

  • Ở giữa câu:

Ví dụ:

- The dress, used for 2 years, now was too out of date to wear. (Chiếc váy đã sử dụng được 2 năm, giờ đã quá cũ để mặc.)

- The qualified worker, working for this company for only two months, now was promoted. (Người lao động có năng lực, mới làm việc cho công ty này được hai tháng, giờ đã được thăng chức.)

  • Ở cuối câu:

Ví dụ:

- I just saw Mike walking with a stranger into that house. (Tôi vừa thấy Mike đi cùng một người lạ vào ngôi nhà đó.)

- Hi, I believe I just caught a sight of your lost dog wandering in front of my house. (Xin chào, tôi tin rằng tôi vừa bắt gặp cảnh con chó bị lạc của bạn đi lang thang trước cửa nhà tôi.)

4. Cách sử dụng cụm phân từ trong tiếng Anh

Đã nắm bắt được cấu trúc và vị trí của cụm phân từ trong tiếng Anh rồi, bạn sẽ cần phải biết thêm cách sử dụng cụm phân từ để không sử dụng chúng sai hoàn cảnh, tình huống đúng không nào?

Cụm phân từ có chỉ 2 chức năng chính thôi, nhưng lại cực kỳ hữu dụng trong Tiếng Anh đó, cùng phân tích nhé.

Cách chức năng của cụm phân từ

Các chức năng của cụm phân từ

4.1 Cụm phân từ bổ nghĩa cho danh từ

Khi có chức năng bổ nghĩa cho danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ, cụm phân từ sẽ đóng vai trò như một tính từ.

Ví dụ:

  • The presentation assigned by my teacher for our group is quite easy to develop. (Bài thuyết trình được giao bởi giáo viên của tôi cho nhóm chúng tôi khá dễ dàng để phát triển.)

→ Cụm phân từ “ assigned by my teacher for our group “ bổ nghĩa thêm cho danh từ/ chủ ngữ trong câu “the presentation”

  • The beauty group followed by me has witnessed an increase in followers. (Nhóm người đẹp do tôi theo dõi đã chứng kiến ​​lượng người theo dõi ngày càng tăng.)

→ Cụm phân từ “followed by me” cũng bổ ngữ cho danh từ/ chủ ngữ của câu “the beauty group”.

4.2 Cụm phân từ làm mệnh đề trạng ngữ

Cụm phân từ làm mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:

  • While my boyfriend was buying a cake for me, he saw my mom. (Trong khi bạn trai tôi mua bánh cho tôi, anh ấy nhìn thấy mẹ tôi.)

—> Buying a cake for me, my boyfriend saw my mom. (Mua một cái bánh cho tôi, bạn trai tôi nhìn thấy mẹ tôi)

Cụm phân từ làm mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

  • Because she felt unwell, she refused the invitation to come to my party. (Vì cảm thấy không được khỏe nên cô ấy đã từ chối lời mời đến dự tiệc của tôi.)

Feeling unwell, she refused the invitation to come to my party. (Cảm thấy không khỏe, cô ấy từ chối lời mời đến dự tiệc của tôi.)

Cụm phân từ làm mệnh đề trạng ngữ chỉ sự đối lập, tương phản

  • Although she possessed a doctoral degree, she was not really rich. (Dù sở hữu bằng tiến sĩ nhưng cô không thực sự giàu có.)

Possessing a doctoral degree, she was not really rich. (Có bằng tiến sĩ, cô ấy không thực sự giàu có.)

Cụm phân từ làm mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện

  • If you follow my cooking recipe, you will make a delicious cake. (Nếu bạn làm theo công thức nấu ăn của tôi, bạn sẽ làm được một chiếc bánh ngon.)

Following my cooking recipe, you will make a delicious cake. (Làm theo công thức nấu ăn của tôi, bạn sẽ làm được một chiếc bánh ngon.)

Cụm phân từ làm mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

  • We woke up late, so we missed the bus. (Chúng tôi thức dậy muộn, vì vậy chúng tôi đã bị lỡ chuyến xe buýt.)

Having woken up late, we missed the bus. (Thức dậy muộn, chúng tôi đã bị lỡ xe buýt.)

5. Bài tập cụm phân từ (Participle Phrase)

Để bài: Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng cụm phân từ trong Tiếng Anh

  1. My friends asked me to wait for a second. She was wearing her shoes.
  2. Mike was complained about by his parents. He was too lazy.
  3. Since he was sick, he refused to hang out with us.
  4. The woman was sitting next to my mom. She is a famous youtuber in the beauty field.
  5. We went to the cinema after we had finished the homework.
  6. The vase was broken by my dog. It no longer was used in my house.

→ Đáp án:

  1. My friends, wearing her shoes, asked me to wait for a second.
  2. Having been too lazy, Mike was complained about by his parents.
  3. Being sick, he refused to hang out with us.
  4. Sitting next to my mom, the woman is a famous youtuber in the beauty field.
  5. Finishing the homework, we went to the cinema
  6. Broken by my dog, the vase no longer was used in my house.

Cụm phân từ không phải phần ngữ pháp dễ học, nhưng IELTS LangGo tin nếu đã nghiền ngẫm bài viết này nhiều lần kết hợp cùng với làm nhiều bài tập thực hành. Hy vọng rằng những bài tập cụm phân từ sẽ không thể làm khó được bạn sau khi đọc bài viết này!

Theo dõi LangGo, đặc biệt chủ điểm ngữ pháp IELTS khác nhau, nếu bạn muốn làm chắc thêm nền tảng ngữ pháp của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ