Threaten là động từ rất hay gặp trong Tiếng Anh, đặc biệt là trong các phim hành động Âu-Mỹ. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn thắc mắc Threaten là gì, Threaten đi với to V hay Ving.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ Threaten nghĩa là gì, Threaten to V hay Ving cũng như các cấu trúc với Threaten thông dụng để sử dụng chính xác.
Các bạn đừng quên làm bài tập thực hành kèm đáp án ở phần cuối để nắm vững và ghi nhớ kiến thức sâu hơn nhé.
Theo từ điển Cambridge, Threaten /ˈθret.ən/ là động từ có nghĩa là đe dọa sẽ giết hoặc làm tổn thương ai đó hoặc gây ra vấn đề nếu họ không làm những gì bạn muốn.
Ví dụ:
Bên cạnh đó, Threaten còn được dùng với nghĩa: cảnh báo điều gì đó không mong muốn có thể xảy đến
Ví dụ:
Family words của Threaten
Dưới đây là một số từ vựng thuộc Word family của động từ Threaten:
Ví dụ: She received a threat against her life. (Cô ấy đã nhận được một lời đe dọa đến tính mạng của mình.)
Ví dụ: The dark clouds looked threatening, so we decided to stay indoors. (Những đám mây đen trông có vẻ đáng sợ nên chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
Ví dụ: He stared at her threateningly, making her feel uneasy. (Anh ta nhìn cô ấy đầy đe dọa, khiến cô ấy cảm thấy khó chịu.)
Ví dụ: The endangered species is threatened by habitat loss. (Các loài có nguy cơ tuyệt chủng đang bị đe dọa do mất môi trường sống.)
Cũng theo từ điển Cambridge, Threaten sẽ đi với to V (động từ nguyên thể có To). Threaten to V có nghĩa là đe dọa sẽ làm gì đó.
Công thức:
S + threaten + to do something
Ví dụ:
Động từ Threaten đi với giới từ With để diễn tả ý nghĩa: Đe dọa ai đó/cái gì đó với cái gì.
Dưới đây là một số cấu trúc Threat khi đi với giới từ With:
Threaten somebody with something: Đe dọa ai đó với cái gì
Ví dụ:
Threaten something with something: Đe dọa cái gì với cái gì
Ví dụ:
Be threatened with something: Bị ai đó đe dọa với cái gì
Ví dụ:
Bên cạnh các cấu trúc trên, Threaten còn được dùng trong một số cấu trúc thông dụng khác dưới đây:
Threaten somebody/something: Đe dọa ai đó/cái gì đó
Ví dụ:
Threaten someone's life (=say that you will kill them): Đe dọa tính mạng ai đó
Ví dụ:
Threaten that + clause: Đe dọa rằng…
Ví dụ:
Các bài tập với cấu trúc Threaten dưới đây sẽ giúp bạn vận dụng kiến thức vừa học vào thực hành để ghi nhớ lâu hơn.
Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Cơn bão đe dọa mang theo mưa lớn và có thể là các cơn lốc xoáy.
Đứa trẻ dọa khóc nếu bạn không mua cho nó món đồ chơi đó.
Công ty đe dọa sa thải bất kỳ nhân viên nào đến muộn ba lần trong một tháng.
Tên cướp đã đe dọa đến tính mạng của tôi nếu tôi không đưa cho anh ta ví của mình.
Giáo viên đe dọa rằng ông ấy sẽ gọi điện cho phụ huynh nếu các học sinh không dừng nói chuyện.
Những người biểu tình đã đe dọa sẽ sử dụng bạo lực nếu các yêu cầu của họ không được đáp ứng.
Nhà máy đang đe dọa môi trường bằng chất thải độc hại của nó.
Nhân viên bị đe dọa bằng việc giảm lương nếu anh ta không cải thiện hiệu suất làm việc của mình.
Bài 2: Viết lại câu dùng từ trong ngoặc
The angry mob said they would destroy the building if the mayor didn't resign. (threatened)
“If you don't stop interrupting me, I will leave the room”, Peter said. (threaten)
If the company doesn't improve its safety standards, the workers will go on strike. (threaten to)
The jealous ex-boyfriend warned he would harm his former girlfriend's new partner if she didn't come back to him. (threatened that)
The terrorist group stated they would detonate a bomb in the city center if their leader wasn't released from prison. (threatened that)
ĐÁP ÁN
Bài 1:
The storm threatens to bring heavy rain and possible tornadoes.
The child threatens to cry if you don't buy him that toy.
The company threatens to fire any employee who arrives late three times a month.
The robber threatened my life if I didn't give him my wallet.
The teacher threatened to call the parents if the students didn't stop talking.
The protesters threatened to use violence if their demands weren't met.
The factory threatens the environment with its toxic waste.
The employee is threatened with a pay cut if he doesn't improve his performance.
Bài 2
The angry mob threatened to destroy the building if the mayor didn't resign.
Peter threatens to leave the room if I don't stop interrupting him.
The workers threaten to go on strike if the company doesn't improve its safety standards.
The jealous ex-boyfriend threatened that he would harm his former girlfriend's new partner if she didn't come back to him.
The terrorist group threatened that they would detonate a bomb in the city center if their leader wasn't released from prison.
Đến đây, bạn đã tự tin khi làm các bài tập liên quan đến Threaten rồi đúng không? Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ Threaten là gì, Threaten to V hay Ving cũng như cách dùng các cấu trúc Threaten trong Tiếng Anh.
Đừng quên ghé website IELTS LangGo thường xuyên để học thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ