Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đáp Threaten là gì? Threaten to V hay Ving chính xác nhất
Nội dung

Giải đáp Threaten là gì? Threaten to V hay Ving chính xác nhất

Post Thumbnail

Threaten là động từ rất hay gặp trong Tiếng Anh, đặc biệt là trong các phim hành động Âu-Mỹ. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn thắc mắc Threaten là gì, Threaten đi với to V hay Ving.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ Threaten nghĩa là gì, Threaten to V hay Ving cũng như các cấu trúc với Threaten thông dụng để sử dụng chính xác.

Các bạn đừng quên làm bài tập thực hành kèm đáp án ở phần cuối để nắm vững và ghi nhớ kiến thức sâu hơn nhé.

Giải đáp Threaten to V hay V-ing? Threatened + gì?
Giải đáp Threaten to V hay V-ing? Threatened + gì?

1. Định nghĩa Threaten là gì?

Theo từ điển Cambridge, Threaten /ˈθret.ən/ là động từ có nghĩa là đe dọa sẽ giết hoặc làm tổn thương ai đó hoặc gây ra vấn đề nếu họ không làm những gì bạn muốn.

Ví dụ:

  • The man threatened to hit me if I didn't give him my money. (Tên đàn ông dọa đánh tôi nếu tôi không đưa tiền cho hắn.)
  • The dog threatened to bite the child. (Con chó dọa cắn đứa trẻ.)

Bên cạnh đó, Threaten còn được dùng với nghĩa: cảnh báo điều gì đó không mong muốn có thể xảy đến

Ví dụ:

  • The storm threatens to bring heavy rain and flooding. (Cơn bão có thể gây ra mưa lớn và lũ lụt.)
  • The clouds threaten upcoming heavy rain. (Những đám mây cảnh báo mưa lớn sắp tới.)

Family words của Threaten

Dưới đây là một số từ vựng thuộc Word family của động từ Threaten:

  • Threat (danh từ): mối đe dọa

Ví dụ: She received a threat against her life. (Cô ấy đã nhận được một lời đe dọa đến tính mạng của mình.)

  • Threatening (tính từ): có tính đe dọa, đáng sợ, nguy hiểm

Ví dụ: The dark clouds looked threatening, so we decided to stay indoors. (Những đám mây đen trông có vẻ đáng sợ nên chúng tôi quyết định ở trong nhà.)

  • Threateningly (trạng từ): một cách đe dọa, một cách đáng sợ

Ví dụ: He stared at her threateningly, making her feel uneasy. (Anh ta nhìn cô ấy đầy đe dọa, khiến cô ấy cảm thấy khó chịu.)

  • Threatened (tính từ): bị đe dọa

Ví dụ: The endangered species is threatened by habitat loss. (Các loài có nguy cơ tuyệt chủng đang bị đe dọa do mất môi trường sống.)

2. Threaten To V hay Ving

Cũng theo từ điển Cambridge, Threaten sẽ đi với to V (động từ nguyên thể có To). Threaten to V có nghĩa là đe dọa sẽ làm gì đó.

Công thức:

S + threaten + to do something

Ví dụ:

  • He threatened to quit his job if he didn't receive a raise. (Anh ấy đã đe dọa sẽ nghỉ việc nếu không được tăng lương.)
  • She threatened to sue the company if they didn't resolve her damaged merchandise issue. (Cô ấy dọa sẽ kiện công ty nếu họ không giải quyết vấn đề hàng hóa bị hư hỏng.)
Threaten đi với to V
Threaten đi với to V

3. Threaten đi với giới từ gì?

Động từ Threaten đi với giới từ With để diễn tả ý nghĩa: Đe dọa ai đó/cái gì đó với cái gì.

Dưới đây là một số cấu trúc Threat khi đi với giới từ With:

Threaten somebody with something: Đe dọa ai đó với cái gì

Ví dụ:

  • The robber threatened the cashier with a gun. (Tên cướp đe dọa nhân viên thu ngân bằng một khẩu súng.)
  • The bully threatened the victim with a knife. (Kẻ bắt nạt dùng dao đe dọa nạn nhân.)

Threaten something with something: Đe dọa cái gì với cái gì

Ví dụ:

  • The storm threatens the city with destruction. (Cơn bão đe dọa thành phố với sự tàn phá.)
  • The dictator threatened the neighboring country with nuclear weapons if they didn't comply with his demands. (Nhà độc tài đe dọa nước láng giềng bằng vũ khí hạt nhân nếu họ không tuân thủ yêu cầu của ông.

Be threatened with something: Bị ai đó đe dọa với cái gì

Ví dụ:

  • The employee was threatened with dismissal if he didn't improve his performance. (Nhân viên bị đe dọa sa thải nếu anh ta không cải thiện hiệu suất của mình.)
  • The workers were threatened with a pay cut if they didn't agree to the proposed changes in their contracts. (Các công nhân bị đe dọa cắt lương nếu họ không đồng ý với những thay đổi được đề xuất trong hợp đồng của họ.)

4. Các cấu trúc Threaten thông dụng khác

Bên cạnh các cấu trúc trên, Threaten còn được dùng trong một số cấu trúc thông dụng khác dưới đây:

Các cấu trúc khác với Threaten
Các cấu trúc khác với Threaten

Threaten somebody/something: Đe dọa ai đó/cái gì đó

Ví dụ:

  • The bully threatened the smaller child. (Kẻ bắt nạt đe dọa đứa trẻ nhỏ hơn.)
  • The suspect threatened the witness to keep silent about the crime. (Nghi phạm đe dọa nhân chứng phải giữ im lặng về hành vi phạm tội.)

Threaten someone's life (=say that you will kill them): Đe dọa tính mạng ai đó

Ví dụ:

  • The robber threatened the cashier's life if she didn't open the safe. (Tên cướp đe dọa tính mạng nhân viên thu ngân nếu cô không mở két sắt.)
  • The criminal threatened the shopkeeper's life if he didn't hand over the cash from the register. (Tên tội phạm đe dọa tính mạng người chủ cửa hàng nếu anh ta không giao tiền từ quầy tính tiền.)

Threaten that + clause: Đe dọa rằng…

Ví dụ:

  • He became angry and threatened that he would go to the police. (Anh ta trở nên tức giận và dọa sẽ đi báo cảnh sát.)
  • The landlord threatened that he would raise the rent if the tenants didn't sign a new lease agreement. (Chủ nhà đe dọa sẽ tăng tiền thuê nhà nếu người thuê nhà không ký hợp đồng thuê nhà mới.)

5. Bài tập có đáp án cấu trúc với Threaten

Các bài tập với cấu trúc Threaten dưới đây sẽ giúp bạn vận dụng kiến thức vừa học vào thực hành để ghi nhớ lâu hơn.

Bài tập cấu trúc với Threaten
Bài tập cấu trúc với Threaten

Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Cơn bão đe dọa mang theo mưa lớn và có thể là các cơn lốc xoáy.

  2. Đứa trẻ dọa khóc nếu bạn không mua cho nó món đồ chơi đó.

  3. Công ty đe dọa sa thải bất kỳ nhân viên nào đến muộn ba lần trong một tháng.

  4. Tên cướp đã đe dọa đến tính mạng của tôi nếu tôi không đưa cho anh ta ví của mình.

  5. Giáo viên đe dọa rằng ông ấy sẽ gọi điện cho phụ huynh nếu các học sinh không dừng nói chuyện.

  6. Những người biểu tình đã đe dọa sẽ sử dụng bạo lực nếu các yêu cầu của họ không được đáp ứng.

  7. Nhà máy đang đe dọa môi trường bằng chất thải độc hại của nó.

  8. Nhân viên bị đe dọa bằng việc giảm lương nếu anh ta không cải thiện hiệu suất làm việc của mình.

Bài 2: Viết lại câu dùng từ trong ngoặc

  1. The angry mob said they would destroy the building if the mayor didn't resign. (threatened)

  2. “If you don't stop interrupting me, I will leave the room”, Peter said. (threaten)

  3. If the company doesn't improve its safety standards, the workers will go on strike. (threaten to)

  4. The jealous ex-boyfriend warned he would harm his former girlfriend's new partner if she didn't come back to him. (threatened that)

  5. The terrorist group stated they would detonate a bomb in the city center if their leader wasn't released from prison. (threatened that)

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. The storm threatens to bring heavy rain and possible tornadoes.

  2. The child threatens to cry if you don't buy him that toy.

  3. The company threatens to fire any employee who arrives late three times a month.

  4. The robber threatened my life if I didn't give him my wallet.

  5. The teacher threatened to call the parents if the students didn't stop talking.

  6. The protesters threatened to use violence if their demands weren't met.

  7. The factory threatens the environment with its toxic waste.

  8. The employee is threatened with a pay cut if he doesn't improve his performance.

Bài 2

  1. The angry mob threatened to destroy the building if the mayor didn't resign.

  2. Peter threatens to leave the room if I don't stop interrupting him.

  3. The workers threaten to go on strike if the company doesn't improve its safety standards.

  4. The jealous ex-boyfriend threatened that he would harm his former girlfriend's new partner if she didn't come back to him.

  5. The terrorist group threatened that they would detonate a bomb in the city center if their leader wasn't released from prison.

Đến đây, bạn đã tự tin khi làm các bài tập liên quan đến Threaten rồi đúng không? Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ Threaten là gì, Threaten to V hay Ving cũng như cách dùng các cấu trúc Threaten trong Tiếng Anh.

Đừng quên ghé website IELTS LangGo thường xuyên để học thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ