Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Persuade to V hay Ving? Nằm lòng cấu trúc Persuade trong 5 phút
Nội dung

Persuade to V hay Ving? Nằm lòng cấu trúc Persuade trong 5 phút

Post Thumbnail

Persuade nghĩa là thuyết phục, nhưng Persuade đi với to V hay Ving hay sau Persuade là gì vẫn là câu hỏi khiến nhiều bạn băn khoăn.

Vì vậy, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp Persuade V hay Ving, Persuade đi với giới từ gì, đồng thời phân biệt Persuade và Convince giúp bạn sử dụng chính xác kèm bài tập có đáp án chi tiết giúp bạn hiểu rõ và vận dụng chính xác.

Giải đáp Persuade đi với to V hay Ving
Giải đáp Persuade đi với to V hay Ving

1. Ý nghĩa của Persuade là gì ?

Theo từ điển Cambridge, Persuade /pɚˈsweɪd/ là động từ mang ý nghĩa là thuyết phục, làm cho ai đó tin vào một điều gì bằng cách đưa ra các thông tin hoặc một lý do chính đáng.

Ví dụ:

  • The environmental activist persuaded the community to use eco-friendly products. (Nhà hoạt động môi trường đã thuyết phục cộng đồng sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
  • The salesman used persuasive tactics to convince customers to buy the latest smartphone. (Nhân viên bán hàng đã sử dụng chiến thuật thuyết phục để khách hàng đồng ý mua chiếc điện thoại thông minh đời mới nhất.)
  • The politician's speech successfully persuaded voters to support her campaign. (Bài phát biểu của chính trị gia đã thuyết phục được cử tri ủng hộ chiến dịch tranh cử của cô ấy.)

2. Persuade to V hay Ving?

Cũng theo Cambridge Dictionary, Persuade đi với to V (động từ nguyên thể có To). Persuade Sb to V có nghĩa là thuyết phục ai đó làm gì đó.

Công thức:

Persuade somebody to do something

Ví dụ:

  • She persuaded her friends to join her on the volunteer trip to Africa. (Cô ấy thuyết phục bạn bè của mình tham gia chuyến đi tình nguyện ở Châu Phi.)
  • The teacher persuaded the students to participate in the science fair by highlighting the rewards for their efforts. (Giáo viên thuyết phục học sinh tham gia cuộc thi khoa học bằng cách nói đến những phần thưởng cho sự nỗ lực của họ.)
  • The CEO persuaded the investors to fund the new project with a compelling presentation outlining potential returns. (Giám đốc thuyết phục các nhà đầu tư gây quỹ cho dự án mới bằng bài thuyết trình hấp dẫn với nhiều lợi ích tiềm năng.)
Persuade Sb to V hay Ving mới chính xác?
Persuade Sb to V hay Ving mới chính xác?

Như vậy qua các ví dụ trên, Persuade to V hay Ving chắc chắn không còn là câu hỏi khiến bạn bối rối nữa và hoàn toàn có thể kết luận: Sau Persuade là to V (động từ nguyên mẫu) chứ không phải Ving. 

3. Persuade đi với giới từ gì?

Bên cạnh đi với To V thì động từ Persuade còn đi với các giới từ bao gồm: into, out, of để diễn tả các ý nghĩa khác nhau. Cùng khám phá ngay nhé!

  • Persuade somebody into something/ into doing something: Thuyết phục ai đó làm gì

Ví dụ: She persuaded her boyfriend into going to the party despite his initial reluctance. (Cô ấy đã thuyết phục bạn trai đi dự tiệc dù lúc đầu anh ấy không muốn.)

  • Persuade somebody of something: Thuyết phục ai đó về điều gì

Ví dụ: She persuaded her friend of the importance of recycling by explaining how it protects the environment (Cô ấy thuyết phục bạn mình về tầm quan trọng của việc tái chế giúp bảo vệ môi trường như thế nào.)

  • Persuade somebody out of something/out of doing something: Thuyết phục ai đó không làm gì

Ví dụ: The teacher persuaded the students out of skipping class. (Giáo viên thuyết phục học sinh không trốn học.)

4. Các cấu trúc khác với Persuade

Ngoài khả năng kết hợp với To V và giới từ, Persuade còn được dùng trong các cấu trúc khác. Cụ thể:

Persuade somebody: thuyết phục ai đó

Ví dụ:

  • She tried to persuade her brother but she failed. (Cô ấy đã cố gắng thuyết phục anh trai cô ấy nhưng thất bại.)
  • The manager is always hard persuaded. (Người quản lý luôn khó bị thuyết phục.)

Persuade somebody/yourself + that + mệnh đề: Thuyết phục ai đó/bản thân rằng …

  • He persuaded himself that he could overcome any obstacle with hard work and determination. (Anh ấy thuyết phục bản thân rằng có thể vượt qua mọi khó khăn với sự nỗ lực và quyết tâm.)
  • She persuaded herself that taking the job offer was the right decision for her career advancement. (Cô ấy thuyết phục bản thân rằng nhận công việc này là quyết định đúng đắn để thăng tiến trong sự nghiệp.)

5. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Persuade

Để nâng cao vốn từ, các bạn cùng học thêm các từ và cụm từ đồng nghĩa với Persuade nhé.

Các từ đồng nghĩa với Persuade
Các từ đồng nghĩa với Persuade

Convince: Thuyết phục ai đó tin vào hoặc chấp nhận một quan điểm hay ý kiến.

Ví dụ:

  • She convinced her colleagues to support the new project. (Cô ấy thuyết phục những người bạn của mình hỗ trợ dự án mới.)
  • The evidence presented in court convinced the jury of his innocence. (Bằng chứng được trình bày trong phiên tòa đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn anh ấy vô tội.)

Influence: Sự ảnh hưởng đến ai đó dẫn đến thuyết phục được họ

Ví dụ:

  • Her passionate speech influenced the audience to support her. (Bài phát biểu truyền cảm hứng của cô ấy đã thuyết phục được những khán giả ủng hộ cô)
  • The advertisement aimed to influence consumers to purchase the product. (Mục tiêu của quảng cáo là gây ảnh hưởng, thuyết phục khách hàng mua sản phẩm)

Talk into: Thuyết phục ai đó làm gì

Ví dụ:

  • He talked his friends into going on a road trip with him. (Anh ấy đã thuyết phục bạn bè tham gia chuyến du lịch bằng ô tô cùng mình.)
  • She tried to talk her brother into lending her some money. (Cô ấy đã cố gắng thuyết phục anh trai cho mượn ít tiền.)

6. Phân biệt chi tiết Persuade và Convince

 Persuade và Convince cùng mang ý nghĩa là thuyết phục nhưng cách dùng 2 từ này vẫn có điểm khác biệt mà các bạn cần lưu ý:

  • Persuade được dùng khi muốn thuyết phục ai đó làm điều gì bằng cách bằng cách đưa ra những lý do chính đáng để họ làm việc đó:

Ví dụ: She persuaded her friend to go to the party by explaining how much fun they would have together. (Cô ấy đã thuyết phục bạn của mình đi dự buổi tiệc bằng cách giải thích rằng họ sẽ có một cuối tuần vui vẻ cùng nhau.)

=> Trong tình huống này cô gái đã thuyết phục bạn mình tham dự buổi tiệc bằng cách đưa ra lý do là nó sẽ rất vui

  • Convince thường được với nghĩa là làm cho ai đó tin rằng điều gì đó là đúng

Ví dụ: He convinced his parents that studying abroad is the best choice for him. (Anh thuyết phục bố mẹ rằng du học là lựa chọn tốt nhất cho anh ấy.)

=> Trong tình huống này, anh ấy đã thuyết phục bố mẹ tin rằng du học là lựa chọn tốt nhất cho anh ấy.

Mẹo phân biệt Persuade và Convince chi tiết
Mẹo phân biệt Persuade và Convince chi tiết

Như vậy, khi muốn thuyết phục ai đó tin vào điều gì chúng ta dùng Convince còn Persuade dùng khi muốn thuyết phục ai đó làm gì. Tuy nhiên, trên thực tế, Convince và Persuade là 2 từ đồng nghĩa không có nhiều khác biệt có thể thay thế được cho nhau.

7. Bài tập cấu trúc Persuade - có đáp án chi tiết

Để thành thạo hơn về cấu trúc Persuade, các bạn hãy cùng luyện một số bài tập nhỏ dưới đây IELTS LangGo nhé!

Bài tập 1: Hãy tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây

  1. She persuades her parents let her go to the party.

  2. They persuading him to try sushi for the first time.

  3. He persuaded his sister lending him the car for the weekend.

  4. We'll try to persuade the teacher for extend the deadline.

  5. Can you persuade him changing his mind about the trip?

Bài tập 2: Viết lại các câu dưới đây sao cho nghĩa không đổi sử dụng cấu trúc Persuade

  1. She convinced her parents to join the yoga club.

  2. Trang tried to talk her sister into wearing a pink skirt.

  3. She told her parents to let her go to the BlackPink concert.

  4. Can you convince your dad that he changed his decision?

  5. He was able to talk his parents into buying him a new phone.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. let => to let

  2. persuading => persuade

  3. lending => to lend

  4. for => to

  5. changing => to change

Bài tập 2:

  1. She persuaded her parents to join the yoga club.

  2. Trang tried to persuade her sister to wear a pink skirt.

  3. She persuaded her parents to let her go to the BlackPink concert.

  4. Can you persuade your dad to change his decision?

  5. He persuaded his parents to buy him a new phone.

Qua bài viết này, IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp các câu hỏi Persuade nghĩa là gì, Persuade to V hay Ving hay Persuade đi với giới từ gì một cách chi tiết nhất.

Hy vọng rằng bạn có thêm nhiều kiến thức mới và áp dụng được vào việc học tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tập thật tốt và sớm đạt được mục tiêu của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ