Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đáp Begin to V hay Ving - Cách dùng cấu trúc Begin từ A-Z
Nội dung

Giải đáp Begin to V hay Ving - Cách dùng cấu trúc Begin từ A-Z

Post Thumbnail

Chắc hẳn nhiều bạn học Tiếng Anh đều biết Begin có nghĩa là bắt đầu, tuy nhiên, Begin to V hay Ving thì không phải ai cũng hiểu rõ.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp sau Begin là To V hay Ving, có những cấu trúc Begin nào và cách dùng Begin và Start có gì khác nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu ngay nhé.

Begin to V hay V-ing - Cách dùng cấu trúc Begin đúng ngữ pháp
Begin to V hay Ving - Cách dùng cấu trúc Begin đúng ngữ pháp

1. Ý nghĩa của Begin là gì?

Theo từ điển Oxford, Begin là một động từ có nghĩa là bắt đầu, được sử dụng để diễn tả một hành động hay sự kiện bắt đầu xảy ra.

Ví dụ:

  • The movie begins with an exciting scene. (Bộ phim bắt đầu với một cảnh thú vị.)
  • The play will begin shortly after the audience is seated. (Vở kịch sẽ bắt đầu ngay sau khi khán giả ngồi xuống.)
Begin nghĩa là gì?
Begin nghĩa là gì?

Begin là một động từ bất quy tắc nên khi chia ở thì quá khứ, Begin có dạng:

  • Quá khứ đơn: Begin => Began
  • Quá khứ phân từ: Begin => Begun

Ví dụ:

  • She began to feel more confident after the training. (Cô bắt đầu cảm thấy tự tin hơn sau khi tập luyện.)
  • The teacher announced that the lesson had begun, and everyone should take their seats. (Giáo viên thông báo rằng bài học đã bắt đầu, và mọi người nên ngồi vào chỗ của mình.)

2. Begin to V hay Ving

Để trả lời câu hỏi sau Begin là to V hay Ving thì theo từ điển Oxford, động từ Begin có thể với cả To V (động từ nguyên thể có to) và V-ing (danh động từ). Tuy nhiên, hai cấu trúc này có khác biệt nhỏ trong cách sử dụng.

Giải đáp Begin với to V hay Ving
Giải đáp Begin với to V hay Ving

Begin to V

Cấu trúc Begin to V được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu trong một thời điểm nào đó và có xu hướng kết thúc sớm.

Ví dụ:

  • I began to write a letter to my friend yesterday. (Tôi bắt đầu viết thư cho bạn tôi ngày hôm qua)
  • They had to begin the project from scratch due to unexpected challenges. (Họ phải bắt đầu dự án lại từ đầu do những thách thức bất ngờ.)

=> Trong 2 ví dụ trên, hành động bắt đầu và kết thúc trong một khoảng thời gian ngắn.

Begin V-ing

Cấu trúc Begin V-ing được sử dụng để diễn tả một thói quen, sở thích hoặc hành động bắt đầu và lặp đi lặp lại mang tính lâu dài.

Ví dụ:

  • I began learning English when I was a child. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh khi còn nhỏ.)
  • She began working as a teacher last year. (Cô ấy bắt đầu làm giáo viên vào năm ngoái.)

Trong những ví dụ trên, hành động bắt đầu và lặp đi lặp lại trong một thời gian dài.

LƯU Ý:

Trong nhiều trường hợp, chúng ta có thể sử dụng Begin + To V và Begin + Ving thay thế cho nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định thì dùng 1 trong 2 cấu trúc một cách chính xác sẽ giúp diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn

Việc lựa chọn sau Begin là to V hay Ving phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.

  • Nếu chúng ta muốn biểu đạt sự khởi đầu của một hành động mới hoặc sự thay đổi trong tâm trạng,  Begin to V  có thể phù hợp hơn.

Ví dụ: She began to appreciate the beauty of nature after the trip.

  • Nếu muốn tập trung vào quá trình hành động đang diễn ra, chúng ta có thể sử dụng Begin + V-ing.

Ví dụ: He began singing with joy as soon as he heard the good news.

Tóm lại, sự linh hoạt trong việc chọn Begin to V hay Ving mang lại cho ngôn ngữ sự phong phú và tự nhiên. Quan trọng nhất là bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa muốn biểu đạt để sử dụng từ một cách chính xác và hiệu quả.

4. Một số cấu trúc phổ biến đi với Begin

Bên cạnh cấu trúc Begin to V và  Begin V-ing thì động từ Begin còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác như:

Các cấu trúc Begin thông dụng
Các cấu trúc Begin thông dụng

S + begin with + something: bắt đầu một điều gì đó bằng cái gì

Ví dụ:

  • The book begins with a description of the main character. (Cuốn sách bắt đầu bằng một mô tả về nhân vật chính.)
  • The meal begins with a salad. (Bữa ăn bắt đầu bằng một món salad.)

S + begin as + somebody/something: bắt đầu với tư cách là một ai đó hoặc thứ gì đó

Ví dụ:

  • She began as a secretary and then became a manager. (Cô ấy bắt đầu là một thư ký và sau đó trở thành một người quản lý.)
  • He began as a student and then became a professor. (Anh ấy bắt đầu là một sinh viên và sau đó trở thành một giáo sư.)

S + begin (something) by doing something: bắt đầu điều gì bằng việc làm gì đó.

Ví dụ:

  • The police began their investigation by interviewing the witnesses. (Cảnh sát bắt đầu cuộc điều tra của họ bằng việc thẩm vấn các nhân chứng.)
  • The doctor began the operation by making an incision. (Bác sĩ bắt đầu ca phẫu thuật bằng cách rạch một đường.)

5. Các cụm từ thông dụng với Begin

Ngoài các cấu trúc trên trên thì các cụm từ thông dụng với Begin dưới đây cũng sẽ giúp bạn có khả năng sử dụng Begin linh hoạt hơn.

Các cụm từ từ thông dụng với Begin
Các cụm từ từ thông dụng với Begin

Shall we let the + N + begin?

Cụm từ này được sử dụng để hỏi ý kiến của người khác về việc có nên bắt đầu một thứ gì đó hay không.

Ví dụ: Shall we let the meeting begin? (Chúng ta có nên bắt đầu cuộc họp không?)

At the beginning of/ to begin with

Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là "vào đầu" hoặc "đầu tiên". Tuy nhiên, giữa hai cụm từ này có một sự khác biệt nhỏ.

Cấu trúc At the beginning of thường được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai.

Ví dụ: At the beginning of the meeting, the chairman introduced the participants. (Vào đầu cuộc họp, chủ tịch đã giới thiệu các thành viên tham dự.)

Cấu trúc To begin with thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó được nói hoặc làm trước tiên.

Ví dụ: To begin with, I would like to thank you all for coming. (Đầu tiên, tôi muốn cảm ơn tất cả các bạn đã đến.)

Begin something at something

Cụm từ này được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu một thứ gì đó ở một nơi hoặc thời điểm cụ thể.

Ví dụ: She began her study at the age of 5. (Cô ấy bắt đầu việc học từ lúc năm 5 tuổi.)

6. Các từ đồng nghĩa với Begin

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với begin IELTS LangGo gợi ý giúp bạn có thể sử dụng để khiến cho bài nói, bài viết của mình trở nên phong phú hơn.

Từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Start

 

Bắt đầu một hành động hoặc quá trình nào đó

 

She will start her new job next week. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới của mình vào tuần sau.)

Commence

 

Bắt đầu một sự kiện, dự án, hoặc quá trình một cách chính thức

 

The ceremony will commence at noon. (Lễ sẽ bắt đầu vào buổi trưa.)

Set in motion

 

Kích thích, làm cho một hành động bắt đầu

 

The new manager set in motion a series of changes. (Quản lý mới đã khởi đầu một chuỗi các thay đổi.)

Open

 

Mở ra, bắt đầu

 

The school year opens in September. (Năm học bắt đầu vào tháng chín.)

Start off

 

Bắt đầu một cách mạnh mẽ hoặc có tầm ảnh hưởng

 

The team started off the season with a victory in . (Đội bóng bắt đầu mùa giải với một chiến thắng.)

Establish

 

Thiết lập, thành lập một tổ chức, hệ thống

 

The company of vegan food was established in 1990. (Công ty đồ chay được thành lập vào năm 1990.)

Institute

 

Thiết lập một tổ chức, chính sách, hoặc quy tắc

 

The government decided to institute new regulations. (Chính phủ quyết định thiết lập các quy định mới.)

Activate

 

Kích hoạt, làm cho một hệ thống, thiết bị hoạt động

 

Please activate your account to access the online services. (Vui lòng kích hoạt tài khoản của bạn để truy cập dịch vụ trực tuyến.)

Set off

 

Kích hoạt, tạo nên sự bắt đầu

 

The alarm set off a panic among the crowd at the stadium. (Cảnh báo kích hoạt sự hoảng loạn trong đám đông tại sân vận động.)

Introduce

 

Giới thiệu

 

The professor will introduce a new concept in the lecture. (Giáo sư sẽ giới thiệu một khái niệm mới trong bài giảng.)

6. Phân biệt cách dùng Begin và Start chính xác nhất

Begin và start đều có nghĩa là bắt đầu và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, tuy nhiên, cách dùng 2 từ này vẫn có sự khác biệt nhỏ mà bạn cần lưu ý:

 

Begin

Start

Cách dùng

Thường được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu một hành động, sự kiện, thói quen, v.v. đã có kế hoạch hay dự định trước.

Đem lại cảm giác từ tốn và tự nhiên

Thường được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu một hành động, sự kiện, thói quen, v.v. một cách đột ngột, bất ngờ.

Mang lại cảm giác nhanh, gấp rút và bất ngờ hơn Begin.

Loại từ

Động từ

Động từ, danh từ

Ví dụ

Alice began reading the book at 9 am. (Alice đã bắt đầu đọc cuốn sách từ lúc 9h sáng.)

He started talking to me without introducing himself. (Anh ấy bắt đầu nói chuyện với tôi mà không giới thiệu bản thân.)

7. Bài tập với cấu trúc Begin có đáp án

Các bạn hãy thực hàng các bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về các cấu trúc của Begin nhé!

Bài tập thực hành Cấu trúc Begin

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp

1. She _____________ (begin) _____________ (study) for her exams last night.

2. Let's _____________ (begin) _____________ (explore) new opportunities in the market.

3. The concert _____________ (begin) with a beautiful classical piece.

4. It's time to _____________ (begin) _____________ (plan) for the company's expansion.

5. The team _____________ (begin) _____________ (implement) the new strategy next month.

6. She _____________ (begin) _____________ (to appreciate) the importance of teamwork.

7. The workshop _____________ (begin) with an introduction to the key.

8. He _____________ (begin) _____________ (feel) more confident after the training sessions.

9. The movie _____________ (begin) with an intense action sequence.

10. We _____________ (begin) _____________ (implement) the new strategy next week.

ĐÁP ÁN:

1. began studying

2. begin to explore

3. begins

4. begin to plan

5. will begin implementing

6. began to appreciate

7. begins

8. began to feel

9. begins

10. will begin to

IELTS LangGo mong rằng học đến đây bạn đã nắm vững cách dùng cấu trúc Begin và không còn thắc mắc Begin to V hay Ving. Hãy vận dụng các Begin và các từ đồng nghĩa khi nói và viết để ngày càng thành thạo nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ