Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Start to V hay Ving? Phân biệt Start và Begin đơn giản, dễ hiểu

Nội dung [Hiện]

Khi muốn diễn đạt hành động bắt đầu làm việc gì đó, chúng ta thường dùng động từ Start. Mặc dù Start là từ vựng quen thuộc nhưng nhiều bạn vẫn còn thắc mắc Start to V hay Ving?

Nếu bạn cũng chưa rõ Start + Ving hay To V thì hãy đọc ngay bài viết dưới đây và thực hành các bài tập để thành thạo hơn cấu trúc với Start nhé.

Sau Start là to V hay Ving là thắc mắc của nhiều người học Tiếng Anh
Sau Start là to V hay Ving là thắc mắc của nhiều người học Tiếng Anh

1. Định nghĩa Start là gì?

Theo từ điển Cambridge, Start vừa là một động từ, vừa là một danh từ trong tiếng Anh.

Khi là động từ, Start có nghĩa là bắt đầu, khởi động.

Ví dụ:

  • She will start her new job next Monday. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới của mình vào thứ Hai tới.)
  • Let's start the meeting at 9:00 AM. (Hãy bắt đầu cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)
  • The engine refused to start in the cold weather. (Động cơ từ chối khởi động trong thời tiết lạnh.)
  • He started his speech with a heartfelt thank you to everyone in the audience. (Ông bắt đầu bài phát biểu của mình bằng lời cảm ơn chân thành tới tất cả khán giả.)
Start vừa là danh từ, vừa là động từ
Start vừa là danh từ, vừa là động từ

Khi là danh từ, Start có nghĩa là sự khởi đầu, sự bắt đầu, vạch xuất phát.

Ví dụ:

  • A good start is essential for success in any endeavor. (Một khởi đầu tốt là điều cần thiết để thành công trong bất kỳ nỗ lực nào.)
  • She made a promising start in her new career. (Cô đã có một khởi đầu đầy hứa hẹn trong sự nghiệp mới của mình.)
  • The car's engine had a rough start this morning. (Động cơ của chiếc xe khó khởi động vào sáng nay.)
  • The start of the movie was captivating, but it lost momentum halfway through. (Đoạn đầu phim hấp dẫn nhưng đến giữa chừng lại mất đà.)

2. Các cấu trúc Start trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm được Start nghĩa là gì, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các cấu trúc Start thông dụng để giải đáp Start + V gì hay Start + to V hay Ving nhé.

2.1. Start + N

Theo sau Start có thể là một danh từ/cụm danh từ nhằm diễn đạt ý nghĩa “bắt đầu một việc gì đó”.

Công thức:

S + start + something

Ví dụ:

  • He started the fire by striking a match. (Anh ta bắt đầu đốt lửa bằng cách đánh một que diêm.)
  • The chef started cooking dinner as soon as the guests arrived. (Đầu bếp bắt đầu nấu bữa tối ngay khi khách đến.)
  • They started a discussion about the upcoming project. (Họ bắt đầu thảo luận về dự án sắp tới.)
Start đi với to V hay Ving mới đúng?
Start đi với to V hay Ving mới đúng?

2.2. Start to V hay Ving?

Để trả lời cho câu hỏi Start to V or Ving thì câu trả lời chính là Start có thể đi với cả to V và Ving. Start V-ing và Start to V đều dùng để diễn tả ý nghĩa bắt đầu làm việc gì đó.

Công thức:

S + start + to do something

S + start + doing something

Ví dụ:

  • She started to run/running when she heard the sound of thunder. (Cô bắt đầu bỏ chạy khi nghe thấy tiếng sấm.)
  • Let's start to plan/planning our vacation for next summer. (Hãy bắt đầu lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của chúng ta vào mùa hè tới.)
  • He started to study/studying for his exams a month in advance. (Anh ấy bắt đầu ôn thi trước một tháng.)
  • The baby started to cry/crying as soon as her mother left the room. (Đứa bé bắt đầu khóc ngay khi mẹ rời khỏi phòng.)

3. Start đi với giới từ gì? Các Phrasal verbs với Start

Động từ Start có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các Phrasal verbs có ý nghĩa riêng biệt. Cụ thể:

  • Start off: bắt đầu một cuộc hành trình

Ví dụ: We'll start off our journey from the airport and then head to the hotel. (Chúng ta sẽ bắt đầu hành trình từ sân bay và sau đó đi về khách sạn.)

  • Start somebody off: giúp/khiến ai đó bắt đầu làm việc gì

Ví dụ: Her parents started her off in music lessons when she was just six years old. (Bố mẹ cô ấy đã bắt đầu cho cô ấy học âm nhạc khi cô ấy mới chỉ là sáu tuổi.)

  • Start out: bắt đầu một công việc

Ví dụ: He started out as an intern but eventually became the CEO of the company. (Anh ấy bắt đầu là một thực tập sinh nhưng cuối cùng đã trở thành CEO của công ty.)

  • Start over: bắt đầu lại từ đầu, làm lại từ đầu.

Ví dụ: After the mistake, they decided to start over with a fresh approach. (Sau sai lầm, họ quyết định bắt đầu lại từ đầu với một cách tiếp cận mới.)

  • Start on: bắt đầu làm một công việc hoặc dự án.

Ví dụ: Let's start on the new project as soon as possible to meet the deadline. (Hãy bắt đầu dự án mới càng sớm càng tốt để kịp thời hạn.)

  • Start up: khởi nghiệp

Ví dụ: They decided to start up a new business in the tech industry. (Họ quyết định thành lập một doanh nghiệp mới trong ngành công nghệ.)

4. Idioms và collocations thông dụng với Start

Để trau dồi thêm vốn từ vựng và sử dụng Start thành thục như người bản ngữ, các bạn hãy học ngay các thành ngữ và cụm từ thường gặp với Start nhé.

  • From the start: từ lúc bắt đầu.

Ví dụ: It was clear from the start that the project would be challenging. (Ngay từ đầu đã rõ ràng rằng dự án sẽ gặp nhiều thử thách.)

  • Start from scratch: bắt đầu từ con số không, không có sẵn sự giúp đỡ hoặc tiền tài.

Ví dụ: After the fire destroyed their house, they had to start from scratch and rebuild everything. (Sau khi trận hỏa hoạn phá hủy ngôi nhà của họ, họ phải bắt đầu lại từ đầu và xây dựng lại mọi thứ.)

  • Start the ball rolling: bắt đầu một quá trình hoặc một dự án.

Ví dụ: Let's start the ball rolling on the new marketing campaign by scheduling a brainstorming session. (Hãy bắt đầu chiến dịch tiếp thị mới bằng cách lên lịch cho một buổi lên ý tưởng.)

Một số thành ngữ và cụm từ với Start thông dụng
Một số thành ngữ và cụm từ với Start thông dụng
  • Don’t start / Don’t you start: đừng có bắt đầu làm gì

Ví dụ: Don't start complaining about the weather again; there's nothing we can do about it. (Đừng bắt đầu phàn nàn về thời tiết nữa; chúng tôi không thể làm gì được.)

  • Start off on a right/wrong foot: bắt đầu một mối quan hệ tốt hoặc xấu

Ví dụ: We didn't want to start off on the wrong foot with our new neighbors, so we brought them some homemade cookies as a welcome gift. (Chúng tôi không muốn có quan hệ xấu với những người hàng xóm mới của mình, vì vậy chúng tôi đã mang đến cho họ một số bánh quy tự làm như một món quà chào mừng.)

  • To start with: dùng khi đưa ra lý do quan trọng

Ví dụ: To start with, I don't think we have enough resources to complete the project on time. (Đầu tiên, tôi không nghĩ chúng ta có đủ nguồn lực để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

  • You/He/She .. start it: bạn/anh ấy/cô ấy.. bắt đầu trước

Ví dụ: Mom: “Stop fighting, Alex and Rosy”. (Đừng đánh nhau nữa, Alex và Rosy.)

Rosy: “He started it”. (Anh ấy bắt đầu trước.)

5. Phân biệt Start và Begin trong tiếng Anh

Start Begin khi được dịch sang tiếng Việt đều có nghĩa là “bắt đầu, khởi đầu”. Vì vậy nhiều người học cho rằng có thể dùng hai từ này thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh và tình huống.

Tuy nhiên, Start và Begin có một vài sự khác nhau trong sắc thái và cách dùng. Hãy lưu ý những điều sau đây để không dùng nhầm hai từ này bạn nhé.

  • Start diễn tả hành động xảy ra nhanh chóng, bất ngờ.

Ví dụ: The concert started late due to technical difficulties. (Buổi hòa nhạc bắt đầu muộn do trục trặc kỹ thuật.)

  • Begin diễn tả một quy trình xảy ra chậm rãi, tự nhiên và không có yếu tố bất ngờ.

Ví dụ: This building was begun building 5 years ago. (Tòa nhà này được bắt đầu xây dựng từ 5 năm trước.)

Ngoài ra, Begin thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn Start.

Xem thêm: Begin to V hay Ving - Cách dùng cấu trúc Begin từ A-Z

6. Bài tập cấu trúc Start có đáp án

Bài tập: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. Let's / the / day / right / with / off / start / a / breakfast.

  2. We / the / at / will / project / next / meeting / start / week.

  3. The / concert / the / in / will / start / evening / the / late.

  4. I / our / project / the / with / meeting / off / will / start.

  5. He / to / started / learn / play / guitar / the.

  6. They / to / start / work / early / the / morning / in / the.

  7. She / to / start / her / assignment / immediately / decided

  8. I / to / start / exercise / regularly / decided.

  9. We / to / start / plan / our / vacation / next / week.

  10. I / to / started / enjoy / the / beautiful / scenery / while / hiking.

  11. She / to / started / feel / better / after / taking / the / medicine.

  12. We / to / started / prepare / dinner / for / the / guests.

  13. The / team / to / started / celebrate / their / victory / after / the / match.

Đáp án:

  1. Let's start the day off right with a breakfast.

  2. We will start the project at the meeting next week.

  3. The concert will start late in the evening.

  4. I will start our project off with the meeting.

  5. He started to learn to play the guitar.

  6. They started to work early in the morning.

  7. She decided to start her assignment immediately.

  8. I decided to start exercising regularly.

  9. We decided to start planning our vacation next week.

  10. I started enjoying the beautiful scenery while hiking.

  11. She started feeling better after taking the medicine.

  12. We started preparing dinner for the guests.

  13. The team started celebrating their victory after the match.

Trên đây, IELTS LangGo đã phân tích giúp bạn hiểu rõ Start là gì, Start to V hay Ving, cùng các bài tập vận dụng cấu trúc Start. Hy vọng những kiến thức vừa học được sẽ giúp các bạn sử dụng Start thành thạo trong giao tiếp Tiếng Anh.z

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ