Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Attempt To V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Attempt từ A đến Z

Nội dung [Hiện]

Attempt là động từ không quá xa lạ với người học Tiếng Anh,  tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn thắc mắc không rõ Attempt To V hay Ving hoặc Attempt đi với giới từ gì?

Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết các câu hỏi trên để giúp bạn sử dụng cấu trúc Attempt một cách chính xác.

Attempt to V hay Ving
Tìm hiểu Attempt to V hay Ving

1. Định nghĩa Attempt là gì?

Theo từ điển Cambridge, Attempt vừa là 1 một động từ vừa là một danh từ trong Tiếng Anh.

Khi là một động từ, Attempt mang nghĩa là cố gắng, nỗ lực làm gì đó.

Ví dụ:

  • I attempted to solve the problem about administrative procedural issues. (Tôi đã cố gắng giải quyết vấn đề về thủ tục hành chính)
  • Despite many obstacles, the team attempted to break the world record. (Bất chấp nhiều trở ngại, đội đó đã cố gắng phá kỷ lục thế giới.)

Khi là một danh từ, Attempt có nghĩa là sự cố gắng, nỗ lực.

Ví dụ:

  • His attempt to win the race was unsuccessful. (Sự cố gắng của anh ấy để giành chiến thắng trong cuộc đua đã không thành công.)
  • The attempt to rescue the hostages was a success. (Sự cố gắng giải cứu con tin là một thành công.)

2. Attempt to V hay Ving

Cũng theo từ điển Cambridge, động từ Attempt đi với To V.

Cấu trúc Attempt to V được sử dụng để diễn tả ý nghĩa: cố gắng, nỗ lực làm gì đó.

Công thức:

S + attempt + to do something

Ví dụ:

  • He attempted to climb the mountain, but he failed. (Anh ấy đã cố gắng leo lên ngọn núi, nhưng anh ấy đã thất bại.)
  • She is attempting to learn how to drive. (Cô ấy đang cố gắng học lái xe.)
  • The company will attempt to expand its business next year. (Công ty sẽ cố gắng mở rộng kinh doanh trong năm tới.)
Cấu trúc Attempt to V
Cấu trúc Attempt to V

3. Attempt đi với giới từ gì?

Khi đóng vai trò là danh từ, Attempt có thể đi với giới từ On At, tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn có thể sử dụng linh hoạt.

Attempt đi với giới từ At

Cấu trúc:

Attempt at something

Ý nghĩa: cố gắng thực hiện hoặc đạt được điều gì đó

Cách dùng: Giới từ At được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến mục tiêu hoặc kết quả của hành động.

Ví dụ: He made an attempt at getting the job. (Anh ấy đã cố gắng để có được công việc.)

Danh từ Attempt đi với giới từ gì?
Danh từ Attempt đi với giới từ gì?
  • Attempt đi với giới từ on

Cấu trúc:

Attempt on something

Ý nghĩa: nỗ lực để làm tốt hơn điều gì đó, ví dụ như thành tích thể thao

Cách dùng: Giới từ On được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến sự nỗ lực hoặc cố gắng làm tốt hơn

Ví dụ: His attempt on the match is amazing. (Nỗ lực của anh ấy trong trận đấu thật tuyệt vời.)

4. Các cụm từ thông dụng với Attempt

Sau khi hiểu được Attempt to V hay Ving và Attempt đi với giới từ gì, các bạn cùng học thêm các collocations thông dụng với Attempt để sử dụng một cách linh hoạt, chính xác khi nói và viết nhé!

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Make an attempt

Cố gắng/ thử làm gì đó

He made an attempt to improve his communication skills. (Anh ấy đã cố gắng cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.)

At the first attempt

Lần đầu tiên thử làm gì đó

Surprisingly, he managed to solve the math problem correctly at the first attempt. (Đáng ngạc nhiên là anh ấy đã giải được bài toán một cách chính xác ngay lần thử đầu tiên.)

Desperate attempt

Cố gắng trong tình trạng khẩn cấp hay vô cùng tuyệt vọng

She made a desperate attempt to complete the project. (Cô ấy đã cố gắng hết sức để hoàn thành dự án.)

Last-ditch attempt

Cố gắng lần cuối cùng

The team made the last-ditch attempt to salvage the deal. (Nhóm đã thực hiện nỗ lực cuối cùng để cứu vãn thỏa thuận.)

5. Một số cấu trúc và từ đồng nghĩa với Attempt

Học từ vựng kèm theo về các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và phong phú hơn trong cách diễn đạt. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Attempt:

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Cách phát âm

Try

Cố gắng, thử

/traɪ/

Effort

Sự nỗ lực, sự cố gắng

/ˈefərt/

Endeavor

cố gắng, nỗ lực

/ɪnˈdevər/

Undertaking

Nỗ lực, đảm nhận

/ˈʌndərtəkɪŋ/

Venture

mạo hiểm, đánh cược

/ˈventʃər/

Bid

Lời đề nghị, đấu giá

/bɪd/

Essay

Bài luận, thử nghiệm

/ˈeseɪ/

Strive

Cố gắng, nỗ lực

/straɪv/

Aim

Mục tiêu, mục đích

/eɪm/

Maneuver

Động thái, vận động

/məˈnuːvər/

Movement

Sự chuyển động, di chuyển

/ˈmuːvmənt/

6. Bài tập cấu trúc Attempt có đáp án

Sau khi đã nắm được Attempt to V hay Ving và Attempt đi với giới từ gì cũng như các cụm từ đi với Attempt, các bạn hãy thực hành làm bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập với cấu trúc Attempt
Bài tập với cấu trúc Attempt

Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh với cấu trúc Attempt to V và Attempt + giới từ

  1. Họ đã cố gắng giải quyết vấn đề một cách hòa bình.

  2. Hệ thống an ninh đã ngăn chặn bất kỳ cố gắng truy cập trái phép vào các tập tin mật của công ty.

  3. Họ đã cố gắng hoàn thành dự án trước thời hạn.

  4. Sinh viên đã cố gắng hiểu đúng thông điệp của giáo viên.

  5. Chúng tôi cố gắng xây dựng một cộng đồng đoàn kết.

  6. Nhóm nghiên cứu đã cố gắng phân tích ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với đời sống động vật.

  7. Tổng thống cố gắng cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.

  8. Thám tử đã cố gắng điều tra hiện trường tội ác để làm sáng tỏ bí ẩn đằng sau nó.

Bài 2: Điền vào chỗ trống các cụm từ thông dụng với Attempt phù hợp

  1. Despite the challenging circumstances, she ___________ to solve the problem.

  1. made an attempt

  2. last-ditch attempt

  3. desperate attempt

  1. The team decided to ___________ to secure a victory in the championship, even though it seemed hopeless.

  1. at the first attempt

  2. made a desperate attempt

  3. make a last-ditch attempt

  1. After failing ___________, he succeeded on the second try.

  1. desperate attempt

  2. at the first attempt

  3. last-ditch attempt

  1. In a ___________ to save their relationship, they attended couples therapy.

  1. last-ditch attempt

  2. at the first attempt

  3. make an attempt

  1. Despite the initial failure, he ___________ to complete the challenging project.

  1. at the first attempt

  2. made an attempt

  3. desperate attempt

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. They attempted to resolve the issue peacefully.

  2. The security system prevented any attempt on unauthorized access to the confidential files.

  3. They attempted to complete the project ahead of schedule.

  4. The students attempted to understand the teacher's message correctly.

  5. We attempt to build a cohesive community.

  6. The research team attempted to analyze the effects of climate change on animal life.

  7. The President tries to improve the quality of medical services.

  8. The detective attempted to investigate the crime scene to unravel the mystery behind it.

Bài 2:

  1. C

  2. C

  3. B

  4. A

  5. B

Như vậy, IELTS LangGo giải đáp cho bạn câu hỏi Attempt to V hay Ving cũng như Attempt đi với giới từ gì. Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và làm bài tập để nắm chắc cách dùng cấu trúc Attempt nhé.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ