Attempt là động từ không quá xa lạ với người học Tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn thắc mắc không rõ Attempt To V hay Ving hoặc Attempt đi với giới từ gì?
Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết các câu hỏi trên để giúp bạn sử dụng cấu trúc Attempt một cách chính xác.
Theo từ điển Cambridge, Attempt vừa là 1 một động từ vừa là một danh từ trong Tiếng Anh.
Khi là một động từ, Attempt mang nghĩa là cố gắng, nỗ lực làm gì đó.
Ví dụ:
Khi là một danh từ, Attempt có nghĩa là sự cố gắng, nỗ lực.
Ví dụ:
Cũng theo từ điển Cambridge, động từ Attempt đi với To V.
Cấu trúc Attempt to V được sử dụng để diễn tả ý nghĩa: cố gắng, nỗ lực làm gì đó.
Công thức:
S + attempt + to do something
Ví dụ:
Khi đóng vai trò là danh từ, Attempt có thể đi với giới từ On và At, tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn có thể sử dụng linh hoạt.
Attempt đi với giới từ At
Cấu trúc:
Attempt at something
Ý nghĩa: cố gắng thực hiện hoặc đạt được điều gì đó
Cách dùng: Giới từ At được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến mục tiêu hoặc kết quả của hành động.
Ví dụ: He made an attempt at getting the job. (Anh ấy đã cố gắng để có được công việc.)
Cấu trúc:
Attempt on something
Ý nghĩa: nỗ lực để làm tốt hơn điều gì đó, ví dụ như thành tích thể thao
Cách dùng: Giới từ On được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến sự nỗ lực hoặc cố gắng làm tốt hơn
Ví dụ: His attempt on the match is amazing. (Nỗ lực của anh ấy trong trận đấu thật tuyệt vời.)
Sau khi hiểu được Attempt to V hay Ving và Attempt đi với giới từ gì, các bạn cùng học thêm các collocations thông dụng với Attempt để sử dụng một cách linh hoạt, chính xác khi nói và viết nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make an attempt | Cố gắng/ thử làm gì đó | He made an attempt to improve his communication skills. (Anh ấy đã cố gắng cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.) |
At the first attempt | Lần đầu tiên thử làm gì đó | Surprisingly, he managed to solve the math problem correctly at the first attempt. (Đáng ngạc nhiên là anh ấy đã giải được bài toán một cách chính xác ngay lần thử đầu tiên.) |
Desperate attempt | Cố gắng trong tình trạng khẩn cấp hay vô cùng tuyệt vọng | She made a desperate attempt to complete the project. (Cô ấy đã cố gắng hết sức để hoàn thành dự án.) |
Last-ditch attempt | Cố gắng lần cuối cùng | The team made the last-ditch attempt to salvage the deal. (Nhóm đã thực hiện nỗ lực cuối cùng để cứu vãn thỏa thuận.) |
Học từ vựng kèm theo về các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và phong phú hơn trong cách diễn đạt. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Attempt:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Cách phát âm |
Try | Cố gắng, thử | /traɪ/ |
Effort | Sự nỗ lực, sự cố gắng | /ˈefərt/ |
Endeavor | cố gắng, nỗ lực | /ɪnˈdevər/ |
Undertaking | Nỗ lực, đảm nhận | /ˈʌndərtəkɪŋ/ |
Venture | mạo hiểm, đánh cược | /ˈventʃər/ |
Bid | Lời đề nghị, đấu giá | /bɪd/ |
Essay | Bài luận, thử nghiệm | /ˈeseɪ/ |
Strive | Cố gắng, nỗ lực | /straɪv/ |
Aim | Mục tiêu, mục đích | /eɪm/ |
Maneuver | Động thái, vận động | /məˈnuːvər/ |
Movement | Sự chuyển động, di chuyển | /ˈmuːvmənt/ |
Sau khi đã nắm được Attempt to V hay Ving và Attempt đi với giới từ gì cũng như các cụm từ đi với Attempt, các bạn hãy thực hành làm bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh với cấu trúc Attempt to V và Attempt + giới từ
Họ đã cố gắng giải quyết vấn đề một cách hòa bình.
Hệ thống an ninh đã ngăn chặn bất kỳ cố gắng truy cập trái phép vào các tập tin mật của công ty.
Họ đã cố gắng hoàn thành dự án trước thời hạn.
Sinh viên đã cố gắng hiểu đúng thông điệp của giáo viên.
Chúng tôi cố gắng xây dựng một cộng đồng đoàn kết.
Nhóm nghiên cứu đã cố gắng phân tích ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với đời sống động vật.
Tổng thống cố gắng cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.
Thám tử đã cố gắng điều tra hiện trường tội ác để làm sáng tỏ bí ẩn đằng sau nó.
Bài 2: Điền vào chỗ trống các cụm từ thông dụng với Attempt phù hợp
Despite the challenging circumstances, she ___________ to solve the problem.
made an attempt
last-ditch attempt
desperate attempt
The team decided to ___________ to secure a victory in the championship, even though it seemed hopeless.
at the first attempt
made a desperate attempt
make a last-ditch attempt
After failing ___________, he succeeded on the second try.
desperate attempt
at the first attempt
last-ditch attempt
In a ___________ to save their relationship, they attended couples therapy.
last-ditch attempt
at the first attempt
make an attempt
Despite the initial failure, he ___________ to complete the challenging project.
at the first attempt
made an attempt
desperate attempt
ĐÁP ÁN
Bài 1:
They attempted to resolve the issue peacefully.
The security system prevented any attempt on unauthorized access to the confidential files.
They attempted to complete the project ahead of schedule.
The students attempted to understand the teacher's message correctly.
We attempt to build a cohesive community.
The research team attempted to analyze the effects of climate change on animal life.
The President tries to improve the quality of medical services.
The detective attempted to investigate the crime scene to unravel the mystery behind it.
Bài 2:
C
C
B
A
B
Như vậy, IELTS LangGo giải đáp cho bạn câu hỏi Attempt to V hay Ving cũng như Attempt đi với giới từ gì. Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và làm bài tập để nắm chắc cách dùng cấu trúc Attempt nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ