Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Require to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Require chính xác nhất

Nội dung [Hiện]

Require to V hay Ving là thắc mắc của không ít người học Tiếng Anh.

Để giúp các bạn hiểu rõ và sử dụng chính xác, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ làm rõ sau Require là to V hay Ving, đồng thời tổng hợp các cấu trúc thông dụng và từ đồng nghĩa với Require kèm bài tập vận dụng.

Xem ngay nhé.

Require to V hay Ving
Giải đáp Require to V hay Ving

1. Ý nghĩa của Require là gì?

Theo từ điển Cambridge, Require là một động từ tiếng Anh có nghĩa là yêu cầu điều gì đó.

Ví dụ:

  • Employees are required to attend a mandatory training session next week. (Nhân viên được yêu cầu tham gia một buổi đào tạo bắt buộc vào tuần tới.)
  • Most universities require applicants to submit their standardized test scores along with their applications. (Hầu hết các trường đại học đều yêu cầu ứng viên nộp điểm kiểm tra tiêu chuẩn cùng với đơn đăng ký.)

Require được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và ngữ cảnh khác nhau:

  • Luật pháp và quy định: Require được sử dụng để đề cập đến các yêu cầu bắt buộc theo luật pháp hoặc quy định.

Ví dụ: The law requires everyone to obey traffic laws. (Luật pháp yêu cầu tất cả mọi người phải tuân thủ luật giao thông. )

  • Hướng dẫn và thủ tục: Require được sử dụng để đề cập đến các bước cần thiết để thực hiện một quy trình nào đó.

Ví dụ: The application forms are required to be submitted on time. (Các đơn ứng tuyển phải được nộp đúng thời hạn.)

  • Học tập và công việc: Require được sử dụng để đề cập đến các kỹ năng hoặc kiến thức cần thiết cho một công việc hoặc lĩnh vực học tập nào đó.

Ví dụ: The marketing profession requires many years of practical and social networking experience. (Nghề marketing yêu cầu nhiều năm kinh nghiệm và các trang mạng xã hội.)

2. Require to V hay Ving?

Theo Cambridge Dictionary, Require đi với cả To V và Ving. Tuy nhiên, Require to V và Require Ving có cách dùng khác nhau mà IELTS LangGo sẽ làm rõ ngay sau đây:

Require Ving hay to V mới đúng?
Require Ving hay to V mới đúng?

Require to V

Require đi với To V (Động từ nguyên thể có To) khi muốn diễn đạt ý nghĩa là yêu cầu hoặc bắt buộc ai đó/cái gì đó làm gì

Cấu trúc:

S + require + O + to V

Ví dụ:

  • The government requires all citizens to comply with the law. (Chính phủ yêu cầu tất cả công dân phải tuân thủ đúng luật lệ.)
  • The job requires candidates to have a bachelor's degree. (Công việc này yêu cầu ứng viên phải có bằng cử nhân.)

Require Ving

Cấu trúc Require + Ving (danh động từ) được dùng để diễn tả ý nghĩa yêu cầu làm gì đó.

Cấu trúc:

S + require + Ving

Ví dụ:

  • All the new employees require training from the direct manager. (Tất cả nhân viên mới đều cần được đào tạo từ người quản lý trực tiếp.)
  • This assignment requires completing a detailed analysis of the market trends. (Nhiệm vụ này yêu cầu hoàn thành một phân tích chi tiết về xu hướng thị trường.)

3. Các cấu trúc Require thông dụng khác trong tiếng Anh

Bên cạnh 2 cấu trúc Require to V và Require Ving, động từ Require còn được dùng trong một số cấu trúc khác. Cụ thể:

Require something

Cấu trúc:

S + require + something

Ý nghĩa: Yêu cầu hoặc cần điều gì đó

Ví dụ:

  • This recipe requires three eggs and some butter. (Công thức này cần ba quả trứng và chút bơ.)
  • The mission requires a lot of patience and dedication. (Nhiệm vụ này đòi hỏi nhiều kiên nhẫn và cống hiến.)

Be required to do something

Cấu trúc:

S + be + required + to + V

Ý nghĩa: Đây thực chất là cấu trúc bị động của Require + O + To V dùng để diễn đạt ý nghĩa: Ai/cái gì được yêu cầu làm gì đó

Ví dụ:

  • Employees are required to attend the meeting. (Nhân viên phải tham dự cuộc họp.)
  • Students are required to complete their assignments on time. (Yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập đúng thời hạn.)

Be required of somebody:

Cấu trúc:

S + be + required + of + somebody

Ý nghĩa: Điều gì (phẩm chất, tính cách, trạng thái, …) là yêu cầu của một đối tượng cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • Punctuality is required of all employees. (Sự đúng giờ là yêu cầu của tất cả nhân viên)
  • Professionalism is required of all the senior staff. (Sự chuyên nghiệp là cần thiết ở tất cả các nhân viên cấp cao.)

Require that + mệnh đề:

Cấu trúc:

S + require + that + mệnh đề

Ý nghĩa: Yêu cầu hoặc bắt buộc điều gì đó phải xảy ra.

Ví dụ:

  • The contract requires that both parties be present at the signing. (Hợp đồng yêu cầu cả hai bên phải có mặt tại buổi ký kết.)
  • The law requires that all drivers wear seat belts. (Luật pháp yêu cầu tất cả người lái xe phải thắt dây an toàn.)

4. Lưu ý khi sử dụng các cấu trúc Require

Khi sử dụng Require trong tiếng Anh bạn cần lưu ý những điều dưới đây để tránh gặp phải các lỗi không đáng có nhé!

  • Có thể sử dụng đại từ it, this, that, these, those, … sau Require để đề cập đến điều đã được nhắc tới trước đó.

Ví dụ: She is smart and careful. This position requires these. (Cô ấy thông minh và cẩn thận. Vị trí này yêu cầu những điều này.)

  • Cấu trúc Require được sử dụng phổ biến trong thì hiện tại hoặc tương lai và có thể sử dụng Require với các động từ khác như: must, shall, should, …

Ví dụ: You should require additional funding to complete the project on time. (Bạn nên yêu cầu nguồn vốn bổ sung để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

5. Từ đồng nghĩa với Require

Các từ đồng nghĩa với Require dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và linh hoạt hơn trong việc lựa chọn từ ngữ để diễn đạt.

Các từ đồng nghĩa với Require
Các từ đồng nghĩa với Require
  • Demand: Yêu cầu, đòi hỏi

VD: The situation demands you to make an immediate decision. (Tình hình đòi hỏi bạn phải đưa ra quyết định ngay lập tức.)

  • Need: Cần

VD: We need more information about him to make a decision. (Chúng ta cần thêm thông tin về anh ấy để đưa ra quyết định.)

  • Call for: Yêu cầu, đòi hỏi.

VD: The project calls for a significant investment of time and money. (Dự án đòi hỏi phải đầu tư nhiều thời gian và tiền bạc.)

  • Necessitate: Đòi hỏi

VD: The change in regulations necessitates a review of our procedures. (Thay đổi quy định đòi hỏi phải xem xét lại quy trình của chúng ta.)

  • Involve: Yêu cầu

VD: The job involves working hard and long hours. (Công việc này đòi hỏi phải làm việc chăm chỉ và trong nhiều giờ.)

6. Bài tập cấu trúc Require có đáp án

Bạn hãy làm các bài tập dưới đây để ôn luyện lại kiến thức vừa học và ghi nhớ sâu hơn về cách dùng Require to V và Require  Ving nhé.

Bài 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. The project requires (complete) all paperwork before the deadline.

  2. The assignment requires students (research) and present their findings next week.

  3. The company requires employees (sign) a confidentiality agreement before accessing sensitive information.

  4. The law requires drivers  (wear) seat belts at all times.

  5. The task requires (gather) data from various sources for analysis.

  6. The policy requires all visitors (register) at the front desk upon arrival.

  7. The program requires participants (complete) a series of online modules before attending the workshop.

  8. The procedure requires (follow) specific steps to ensure accuracy.

  9. The experiment requires scientists (conduct) rigorous testing to validate the hypothesis.

  10. The guidelines require authors (adhere) to a specific citation style when submitting manuscripts.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. The company requires all employees ___________ attendance at the annual conference.

  1. To confirm

  2. Confirming

  3. Confirmed

2. The teacher requires students ___________ the assignment by the end of the week.

  1. Completing

  2. To complete

  3. Completed

3. The doctor requires patients ___________ their medical history before the appointment.

  1. Providing

  2. To provide

  3. Provided

4. The project manager requires the team ___________ progress reports every Friday.

  1. Submitting

  2. Submitted

  3. To submit

5. The university requires applicants ___________ their transcripts along with the application form.

  1. Including

  2. To include

  3. Included

6. The policy requires all employees ___________ safety training annually.

  1. Attending

  2. Attended

  3. To attend

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. completing

  2. to research

  3. to sign

  4. to wear

  5. gathering

  6. to register

  7. to complete

  8. following

  9. to conduct

  10. to adhere

Bài 2:

  1. A

  2. B

  3. B

  4. C

  5. B

  6. C

Chắc hẳn sau bài viết này các bạn sẽ không còn thắc mắc Require to V hay Ving rồi đúng không?

Các bạn đừng quên làm bài tập và tự lấy thêm các ví dụ với các cấu trúc Require để khắc sâu kiến thức nhé.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ