Require to V hay Ving là thắc mắc của không ít người học Tiếng Anh.
Để giúp các bạn hiểu rõ và sử dụng chính xác, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ làm rõ sau Require là to V hay Ving, đồng thời tổng hợp các cấu trúc thông dụng và từ đồng nghĩa với Require kèm bài tập vận dụng.
Xem ngay nhé.
Theo từ điển Cambridge, Require là một động từ tiếng Anh có nghĩa là yêu cầu điều gì đó.
Ví dụ:
Require được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ: The law requires everyone to obey traffic laws. (Luật pháp yêu cầu tất cả mọi người phải tuân thủ luật giao thông. )
Ví dụ: The application forms are required to be submitted on time. (Các đơn ứng tuyển phải được nộp đúng thời hạn.)
Ví dụ: The marketing profession requires many years of practical and social networking experience. (Nghề marketing yêu cầu nhiều năm kinh nghiệm và các trang mạng xã hội.)
Theo Cambridge Dictionary, Require đi với cả To V và Ving. Tuy nhiên, Require to V và Require Ving có cách dùng khác nhau mà IELTS LangGo sẽ làm rõ ngay sau đây:
Require to V
Require đi với To V (Động từ nguyên thể có To) khi muốn diễn đạt ý nghĩa là yêu cầu hoặc bắt buộc ai đó/cái gì đó làm gì
Cấu trúc:
S + require + O + to V
Ví dụ:
Require Ving
Cấu trúc Require + Ving (danh động từ) được dùng để diễn tả ý nghĩa yêu cầu làm gì đó.
Cấu trúc:
S + require + Ving
Ví dụ:
Bên cạnh 2 cấu trúc Require to V và Require Ving, động từ Require còn được dùng trong một số cấu trúc khác. Cụ thể:
Require something
Cấu trúc:
S + require + something
Ý nghĩa: Yêu cầu hoặc cần điều gì đó
Ví dụ:
Be required to do something
Cấu trúc:
S + be + required + to + V
Ý nghĩa: Đây thực chất là cấu trúc bị động của Require + O + To V dùng để diễn đạt ý nghĩa: Ai/cái gì được yêu cầu làm gì đó
Ví dụ:
Be required of somebody:
Cấu trúc:
S + be + required + of + somebody
Ý nghĩa: Điều gì (phẩm chất, tính cách, trạng thái, …) là yêu cầu của một đối tượng cụ thể nào đó.
Ví dụ:
Require that + mệnh đề:
Cấu trúc:
S + require + that + mệnh đề
Ý nghĩa: Yêu cầu hoặc bắt buộc điều gì đó phải xảy ra.
Ví dụ:
Khi sử dụng Require trong tiếng Anh bạn cần lưu ý những điều dưới đây để tránh gặp phải các lỗi không đáng có nhé!
Ví dụ: She is smart and careful. This position requires these. (Cô ấy thông minh và cẩn thận. Vị trí này yêu cầu những điều này.)
Ví dụ: You should require additional funding to complete the project on time. (Bạn nên yêu cầu nguồn vốn bổ sung để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Các từ đồng nghĩa với Require dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và linh hoạt hơn trong việc lựa chọn từ ngữ để diễn đạt.
VD: The situation demands you to make an immediate decision. (Tình hình đòi hỏi bạn phải đưa ra quyết định ngay lập tức.)
VD: We need more information about him to make a decision. (Chúng ta cần thêm thông tin về anh ấy để đưa ra quyết định.)
VD: The project calls for a significant investment of time and money. (Dự án đòi hỏi phải đầu tư nhiều thời gian và tiền bạc.)
VD: The change in regulations necessitates a review of our procedures. (Thay đổi quy định đòi hỏi phải xem xét lại quy trình của chúng ta.)
VD: The job involves working hard and long hours. (Công việc này đòi hỏi phải làm việc chăm chỉ và trong nhiều giờ.)
Bạn hãy làm các bài tập dưới đây để ôn luyện lại kiến thức vừa học và ghi nhớ sâu hơn về cách dùng Require to V và Require Ving nhé.
Bài 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc
The project requires (complete) all paperwork before the deadline.
The assignment requires students (research) and present their findings next week.
The company requires employees (sign) a confidentiality agreement before accessing sensitive information.
The law requires drivers (wear) seat belts at all times.
The task requires (gather) data from various sources for analysis.
The policy requires all visitors (register) at the front desk upon arrival.
The program requires participants (complete) a series of online modules before attending the workshop.
The procedure requires (follow) specific steps to ensure accuracy.
The experiment requires scientists (conduct) rigorous testing to validate the hypothesis.
The guidelines require authors (adhere) to a specific citation style when submitting manuscripts.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. The company requires all employees ___________ attendance at the annual conference.
To confirm
Confirming
Confirmed
2. The teacher requires students ___________ the assignment by the end of the week.
Completing
To complete
Completed
3. The doctor requires patients ___________ their medical history before the appointment.
Providing
To provide
Provided
4. The project manager requires the team ___________ progress reports every Friday.
Submitting
Submitted
To submit
5. The university requires applicants ___________ their transcripts along with the application form.
Including
To include
Included
6. The policy requires all employees ___________ safety training annually.
Attending
Attended
To attend
ĐÁP ÁN
Bài 1:
completing
to research
to sign
to wear
gathering
to register
to complete
following
to conduct
to adhere
Bài 2:
A
B
B
C
B
C
Chắc hẳn sau bài viết này các bạn sẽ không còn thắc mắc Require to V hay Ving rồi đúng không?
Các bạn đừng quên làm bài tập và tự lấy thêm các ví dụ với các cấu trúc Require để khắc sâu kiến thức nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ