Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

In a nutshell là gì? Nguồn gốc, cách dùng, phân biệt với In conclusion

Nội dung [Hiện]

In a nutshell là thành ngữ được sử dụng phổ biến trong văn nói. Vậy In a nutshell là gì? Có những cách dùng nào của In a nutshell? In a nutshell và In conclusion có gì giống và khác nhau?

Tất cả những câu hỏi này sẽ được IELTS LangGo giải đáp trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu ngay nhé.

In a nutshell là gì? Định nghĩa, cấu trúc, nguồn gốc In a nutshell
In a nutshell là gì? Định nghĩa, cấu trúc, nguồn gốc In a nutshell

1. In a nutshell nghĩa là gì?

In a nutshell là một cụm từ tiếng Anh thông dụng, có nghĩa là tóm tắt hoặc diễn tả một cách ngắn gọn và súc tích một chủ đề hoặc một sự kiện.

Ví dụ:

  • Can you tell me about the book in a nutshell? (Bạn có thể cho tôi biết tóm tắt về cuốn sách được không?)
  • He explained the theory in a nutshell, making it easy for everyone to understand. (Anh ấy giải thích lý thuyết một cách ngắn gọn, để mọi người dễ hiểu.)
  • The presentation covered a lot of material, but in a nutshell, it's about improving efficiency. (Bài thuyết trình bao gồm rất nhiều tài liệu, nhưng tóm lại, nó đề cập đến việc nâng cao hiệu quả.)
  • In a nutshell, the project aims to promote environmental sustainability. (Tóm lại, dự án nhằm mục đích thúc đẩy sự bền vững về môi trường.)
In a nutshell nghĩa là gì? Ví dụ về In a nutshell
In a nutshell nghĩa là gì? Ví dụ về In a nutshell

2. Nguồn gốc của In a nutshell

Cụm từ In a nutshell được cho là có nguồn gốc từ 1 câu chuyện xảy ra vào năm 77 SCN của học giả người La Mã Pliny. Sử gia này cho rằng Sử thi Iliad của Homer được viết trên 1 tấm giấy da đủ nhỏ để đặt vào trong vỏ của quả óc chó.

Cụm từ In a nutshell cũng từng xuất hiện trong tác phẩm của William Shakespeare, "Hamlet", được viết vào khoảng năm 1602. Trong phần thứ 2, một nhân vật tên là Polonius đưa ra lời khuyên cho con trai là Laertes trước khi anh ta đi du học.

Trong lời khuyên đó, Polonius sử dụng cụm từ "brevity is the soul of wit" để khuyên Laertes nên nói ít đi, nhưng chính xác và súc tích. Trải qua nhiều thập kỷ, cụm từ này đã được biến đổi thành In a nutshell mà chúng ta biết đến ngày nay.

3. Cách dùng In a nutshell trong tiếng Anh

Cụm từ In a nutshell đóng vai trò như một trạng từ trong câu. Nó có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của cụm từ này:

  • Tóm tắt thông tin

Ví dụ: Can you tell me about your trip to Europe in a nutshell? (Bạn có thể kể sơ lược về chuyến đi Châu Âu của bạn được không?)

  • Tóm tắt một khái niệm phức tạp

Ví dụ: The professor explained quantum physics in a nutshell for the students. (Giáo sư giải thích ngắn gọn về vật lý lượng tử cho sinh viên.)

  • Tóm tắt kết quả hoặc kết luận

Ví dụ: In a nutshell, the experiment proved that the hypothesis was correct. (Tóm lại, thí nghiệm đã chứng minh giả thuyết là đúng.)

  • Tóm tắt ý chính của một cuốn sách, bài thuyết trình, hoặc một tác phẩm nghệ thuật

VÍ dụ: The author summarizes his argument in a nutshell in the introduction. (Tác giả tóm tắt luận điểm của mình một cách ngắn gọn trong phần mở đầu.)

4. Từ/Cụm từ đồng nghĩa với In a nutshell

Trong giao tiếp, bạn cần biến đổi linh hoạt các cụm từ để tránh lặp từ. Vì vậy, thay vì dùng In a nutshell nhiều lần, hãy thử sử dụng các cụm từ đồng nghĩa dưới đây nhé.

  • In summary: tóm tắt, tóm lại

Ví dụ: In summary, the main points of the presentation were… (Tóm lại, những điểm chính của bài thuyết trình là…)

  • To sum up: tóm lại

Ví dụ: To sum up, the project aims to increase efficiency and reduce costs. (Tóm lại, dự án nhằm mục đích tăng hiệu quả và giảm chi phí.)

  • Briefly speaking: nói ngắn gọn

Ví dụ: Briefly speaking, the proposal suggests implementing new strategies. (Nói một cách ngắn gọn, đề xuất này gợi ý thực hiện các chiến lược mới)

In a nutshell synonyms
In a nutshell synonyms
  • To put it concisely: nói một cách ngắn gọn

Ví dụ: To put it concisely, we need to focus on customer satisfaction. (Nói một cách ngắn gọn, chúng ta cần tập trung vào sự hài lòng của khách hàng.)

  • To give a brief overview: đưa ra cái nhìn tổng quan

Ví dụ: Let me give you a brief overview of the situation. (Hãy để tôi cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về tình hình.)

  • In short: tóm lại

Ví dụ: In short, we need to act quickly to address the problem. (Tóm lại, chúng ta cần hành động nhanh chóng để giải quyết vấn đề.)

  • To summarize briefly: tóm tắt ngắn gọn

Ví dụ: T summarize briefly, we need to rethink our marketing strategy. (Tóm tắt ngắn gọn, chúng ta cần suy nghĩ lại về chiến lược tiếp thị của mình.)

  • In a few words: nói tóm lại

Ví dụ: In a few words, the company is facing financial difficulties. (Nói tóm lại, công ty đang gặp khó khăn về tài chính.)

5. Phân biệt In a nutshell và In conclusion

In a nutshell và In conclusion đều là cụm từ thường được sử dụng để tóm tắt một cách súc tích một vấn đề. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhất định trong ý nghĩa và cách sử dụng.

  • In a nutshell: dùng để tóm tắt một cách ngắn gọn và súc tích một ý kiến, một vấn đề hoặc một câu chuyện. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hoặc bài thuyết trình.

Ví dụ: In a nutshell, the main points of the presentation were… (Tóm lại, những ý chính của bài thuyết trình là …)

  • In conclusion: dùng để báo hiệu phần kết luận hoặc kết thúc của một bài diễn thuyết, một bài văn, hoặc một cuộc thảo luận. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn tổng kết lại những điểm chính và đưa ra một nhận định cuối cùng. In conclusion được dùng phổ biến trong những văn bản học thuật.

Ví dụ: In conclusion, it is evident that climate change requires immediate action. (Tóm lại, rõ ràng là biến đổi khí hậu yêu cầu phải hành động ngay lập tức.)

6. Mẫu hội thoại với In a nutshell

Các bạn cùng tham khảo đoạn hội thoại dưới đây để biết cách ứng dụng In a nutshell vào giao tiếp nhé.

A: Hey, how was your trip to Europe? (Này, chuyến đi Châu Âu của bạn thế nào?)

B: It was absolutely incredible! In a nutshell, I explored several countries, soaked in diverse cultures, and tried so many delicious cuisines. (Nó tuyệt vời lắm! Tóm lại, tôi đã khám phá nhiều quốc gia, hòa mình vào nền văn hóa đa dạng và thử rất nhiều món ăn ngon.)

A: That sounds amazing! Where all did you go? (Nghe thật tuyệt vời! Cậu đã đi đâu thế?)

B: Well, I started in Italy, visited Rome and Florence, then made my way to France, stopping in Paris and Provence. Finally, I wrapped up my trip in Greece, exploring Athens and the islands. (Chà, tôi bắt đầu ở Ý, thăm Rome và Florence, sau đó đến Pháp, dừng chân ở Paris và Provence. Cuối cùng, tôi kết thúc chuyến đi ở Hy Lạp, khám phá Athens và các hòn đảo.)

A: Wow, that's quite the itinerary! Did you have any interesting experiences along the way? (Wow, đó là một hành trình khá thú vị! Bạn có trải nghiệm gì thú vị trên đường đi không?)

B: Definitely! I met so many fascinating people from all walks of life, and I even picked up a bit of each language. (Chắc chắn rồi! Tôi đã gặp rất nhiều người thú vị từ mọi tầng lớp xã hội và thậm chí tôi còn học được một chút về mỗi ngôn ngữ.)

A: I'm glad you had such a fantastic trip. (Tôi rất vui vì bạn đã có một chuyến đi tuyệt vời như vậy.)

B: Thanks! It was a journey I'll never forget. (Cảm ơn! Đó là một cuộc hành trình tôi sẽ không bao giờ quên.)

7. Bài tập In a nutshell có đáp án

Bài tập: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. In / the / presentation / he / the / main / points / of / tells / a / nutshell.

  2. Can / in / a / nutshell / you / tell / the / book / about?

  3. In / the / CEO / a / nutshell / described / goals/ the / company’s.

  4. The / article / discusses / impacts / climate / change / the / of / in / a / nutshell.

  5. After / they / hours / finally / presented / of / discussion / their / in / a / nutshell / proposal.

  6. In / a / nutshell / the / found / study / a / correlation / between / strong / exercise / and / mental health.

  7. In / the / trip / a / nutshell / included / hiking / sightseeing / and / sampling / local cuisine.

  8. The / movie / in / a / nutshell / themes / explores / love / loss / and / redemption.

  9. The / in / a / nutshell / lecture / the / origins / examined / of / the / universe.

  10. In / a / nutshell / the / proposes / new / a / theory / approach / understanding / human behavior / to.

Đáp án:

  1. In a nutshell, he tells the main points of the presentation

  2. Can you, in a nutshell, tell me about the book?

  3. In a nutshell, the CEO described the company's goals.

  4. The article, in a nutshell, discusses the impact of climate change.

  5. After hours of discussion, they finally presented their proposal in a nutshell.

  6. In a nutshell, the study found a strong correlation between exercise and mental health.

  7. In a nutshell, the trip included hiking, sightseeing, and sampling local cuisine.

  8. The movie, in a nutshell, explores themes of love, loss, and redemption

  9. The lecture, in a nutshell, examined the origins of the universe.

  10. In a nutshell, the theory proposes a new approach to understanding human behavior.

Chúng ta vừa cùng tìm hiểu In a nutshell là gì, cùng với cách dùng và bài tập vận dụng. Hy vọng bạn sẽ có thể áp dụng cụm từ In a nutshell thành thạo vào giao tiếp và trong bài thi IELTS Speaking.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ