Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Come around là gì? Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh

Nội dung [Hiện]

Nếu bạn đang thắc mắc về cụm từ come around là gì trong tiếng Anh và cách sử dụng chính xác của nó thì bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc đó và cung cấp cho bạn bài tập vận dụng để nắm chắc kiến thức này!

Come around là gì? Cấu trúc và cách dùng come around trong tiếng Anh
Come around là gì? Cấu trúc và cách dùng come around trong tiếng Anh

1. Come around là gì?

Theo từ điển Oxford, "Come around" là một cụm động từ có các nghĩa thông dụng là: Hồi tỉnh, xảy ra lại, ghé thăm và thay đổi suy nghĩ.

Ví dụ: 

  • She was unconscious for a few hours, but she eventually came around. (Cô ấy đã bất tỉnh trong vài giờ, nhưng cuối cùng đã tỉnh lại.)
  • I hope this trend doesn't come around again. (Tôi hy vọng xu hướng này sẽ không lặp lại nữa.)
  • Can you come around for dinner tonight? (Bạn có thể ghé thăm để ăn tối tối nay không?)
  • He eventually came around to my way of thinking. (Cuối cùng anh ấy cũng thay đổi suy nghĩ theo cách của tôi.)
Come around là gì?
Come around là gì?

2. Cách dùng của come around trong tiếng Anh

Một số cách dùng thông dụng của come around trong tiếng Anh mà các bạn cần nắm chắc là: 

  • Tỉnh dậy sau khi bất tỉnh 

Cấu trúc: come around (from something)

Ví dụ: 

- She finally came around after fainting from exhaustion. (Cuối cùng cô ấy cũng tỉnh lại sau khi ngất đi vì kiệt sức.)

- The patient came around after a few minutes of CPR. (Bệnh nhân đã tỉnh lại sau vài phút CPR.)

  • Một sự kiện thường xuyên xảy ra lại

Cấu trúc: Come around + adverb phrase … 

Ví dụ: 

- My birthday comes around every year on July 15th. (Sinh nhật tôi đến vào ngày 15 tháng 7 mỗi năm.)

- Summer comes around once again, and it's time to start planning vacations. (Mùa hè lại đến, và đã đến lúc bắt đầu lên kế hoạch cho kỳ nghỉ.)

  • Ghé thăm nhà của một ai đó

Cấu trúc: come around + to + (place/ house)

Ví dụ: 

- Why don't you come around for dinner tonight? (Tại sao bạn không ghé thăm nhà tôi để ăn tối tối nay?)

- She promised to come around this weekend. (Cô ấy đã hứa sẽ ghé thăm vào cuối tuần này.)

  • Thay đổi suy nghĩ của ai đó

Cấu trúc: Come around + to + (someone's point of view/way of thinking)

Ví dụ: 

- The public is slowly coming around to the idea of electric cars. (Mọi người dần dần chấp nhận ý tưởng về xe điện.)

- He was hesitant at first, but he eventually came around to the idea of moving to a new city. (Lúc đầu anh ấy do dự, nhưng cuối cùng anh ấy đã thay đổi suy nghĩ và đồng ý chuyển đến một thành phố mới.)

Cách dùng của come around trong tiếng Anh
Cách dùng của come around trong tiếng Anh

3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với come around

Trong phần này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với come around nhé! 

3.1. Từ đồng nghĩa với come around

Các từ đồng nghĩa khi come around mang ý nghĩa là “Tỉnh lại sau khi bất tỉnh”:

  • regain consciousness: lấy lại ý thức (regain nhấn mạnh việc lấy lại thứ đã mất)

Ví dụ: After being unconscious for several hours, she gradually regained consciousness in the hospital. (Sau khi mất ý thức trong vài giờ, cô ấy dần dần lấy lại ý thức trong bệnh viện.)

  • come to: tỉnh lại (thông dụng)

Ví dụ: He fainted from dehydration but quickly came to after drinking water. (Anh ta ngất xỉu do mất nước nhưng nhanh chóng tỉnh lại sau khi uống nước.)

  • come to life: tỉnh lại, hồi phục (thường dùng theo nghĩa hồi phục tinh thần, sức sống)

Ví dụ: The garden, once dry and barren, came to life after a heavy rainfall. (Khu vườn, trước đây khô cằn và hoang vắng, hồi phục lại sau một cơn mưa lớn.)

Các từ đồng nghĩa với come around khi mang nghĩa “Thay đổi suy nghĩ theo người khác”:

  • be converted (to): được cải đạo (sang), được thuyết phục (theo)

Ví dụ: At first, she didn't like it, but now she's converted to the idea

  • be won over (by): bị thuyết phục (bởi)

Ví dụ: He was against it initially, but he was won over by their convincing arguments. (Ban đầu anh ấy phản đối điều đó, nhưng những lập luận thuyết phục của họ đã khiến anh ấy đồng ý.)

  • change one's mind: đổi ý

Ví dụ: She changed her mind about going to the party at the last minute. (Lúc cuối cùng, cô ấy đã đổi ý về việc đi dự tiệc.)

Các từ đồng nghĩa với come around khi mang nghĩa “Xảy ra lại (sự kiện thường xuyên)”:

  • occur: xảy ra

Ví dụ: Accidents like this rarely occur in our neighborhood. (Các tai nạn như thế này hiếm khi xảy ra trong khu phố của chúng tôi.)

  • take place: diễn ra

Ví dụ: The concert will take place at the stadium next Saturday. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra tại sân vận động vào thứ bảy tuần sau.)

  • recur: lặp lại

Ví dụ: Her migraines seem to recur every few months. (Cơn đau nửa đầu của cô ấy dường như lặp lại mỗi vài tháng.)

  • happen again: xảy ra lại

Ví dụ: I hope that mistake doesn't happen again. (Tôi hy vọng lỗi đó sẽ không xảy ra lại.)

3.2. Từ trái nghĩa với cụm động từ come around

Các từ trái nghĩa Come around (Tỉnh lại sau khi bất tỉnh) bao gồm

  • faint: ngất xỉu
    Ví dụ: The heat was unbearable, and she nearly fainted during the outdoor event. (Nhiệt độ nóng đến khó chịu, và cô ấy gần như ngất xỉu trong sự kiện ngoài trời.)
  • go under: bất tỉnh (thường dùng trong phẫu thuật)

Ví dụ: After receiving anesthesia, he went under and remained unconscious throughout the surgery. (Sau khi nhận thuốc mê, anh ta bất tỉnh và vẫn không có ý thức suốt quá trình phẫu thuật.)

4. Phân biệt Come around và come round

Come around và come round là hai cụm từ tiếng Anh có nghĩa khá giống nhau, nhưng có một số điểm khác biệt trong cách sử dụng của 2 từ này. 

  • Về điểm giống, cả hai cụm từ Come around và come round đều mang nghĩa là "ghé thăm ai đó tại nhà của họ" hoặc "thay đổi suy nghĩ, quan điểm". Do đó, đối với các tình huống sử dụng 2 nghĩa này thì 2 cụm từ trên hoàn toàn có thể thay thế cho nhau.

Ví dụ: 

- Ghé thăm ai đó: I'm having a party next Saturday. Would you like to come around/ come round? (Tôi tổ chức tiệc vào thứ Bảy tới. Bạn có muốn ghé thăm không?)

- Thay đổi suy nghĩ: At first she was against the idea, but she eventually came around/ came round (Lúc đầu cô ấy phản đối ý tưởng này, nhưng cuối cùng cô ấy cũng đã thay đổi suy nghĩ.)

  • Về điểm khác nhau, come around có một nghĩa “Tỉnh lại (sau khi bất tỉnh)" mà come round không có.

Ví dụ: She came around after a few minutes and was able to speak. (Cô ấy đã tỉnh lại sau vài phút và có thể nói chuyện.)

Phân biệt Come around và come round
Phân biệt Come around và come round

5. Bài tập về come around - có đáp án

Dịch 10 câu sau sang tiếng Việt sử dụng come around:

1. After fainting, she came around quickly and was able to continue the conversation.

2. The holidays come around every year, bringing joy and festive celebrations.

3. Why don't you come around for tea tomorrow afternoon?

4. At first, he was hesitant about the idea, but eventually, he came around and supported it.

5. It took some time, but he finally came around to the idea of moving to a new city.

6. The old friend came around to visit after many years of not seeing each other.

7. The storm caused a lot of damage, but the neighborhood will come around eventually.

8. Despite her initial doubts, she eventually came around and joined the project.

9. It's not often that opportunities like this come around, so we should seize it.

10. The patient was in a coma for weeks, but eventually, he came around and regained consciousness.

Đáp án: 

1. Sau khi ngất xỉu, cô ấy tỉnh lại nhanh chóng và có thể tiếp tục cuộc trò chuyện.

2. Mỗi năm, kỳ nghỉ đến một lần nữa, mang lại niềm vui và những buổi lễ vui vẻ.

3. Sao bạn không ghé qua uống trà vào buổi chiều mai?

4. Ban đầu, anh ấy do dự về ý tưởng, nhưng cuối cùng, anh ấy đã chấp nhận và ủng hộ nó.

5. Mất một thời gian, nhưng cuối cùng, anh ấy đã chấp nhận ý kiến về việc chuyển đến một thành phố mới.

6. Người bạn cũ ghé qua để thăm sau nhiều năm không gặp.

7. Cơn bão gây ra nhiều thiệt hại, nhưng cuối cùng, khu phố sẽ hồi phục lại.

8. Mặc dù ban đầu cô ấy nghi ngờ, nhưng cuối cùng, cô ấy đã chấp nhận và tham gia dự án.

9. Không thường xuyên có cơ hội như thế này đến, vì vậy chúng ta nên tận dụng nó.

10. Bệnh nhân đã mắc kẹt trong tình trạng hôn mê trong nhiều tuần, nhưng cuối cùng, anh ấy đã tỉnh lại và lấy lại ý thức.

Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về "come around là gì" cũng như cấu trúc và cách sử dụng của come around trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng "come around" một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ