Trong tiếng Anh, các ngôi đóng vai trò vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ về các ngôi trong tiếng Anh, bao gồm cách sử dụng, cách chia động từ theo ngôi và các lưu ý quan trọng. Hãy cùng IELTS Lang Go tìm hiểu ngay nhé!
Trong tiếng Anh, các ngôi là các đại từ nhân xưng (hay đại từ xưng hô, đại từ chỉ ngôi) có chức năng làm chủ ngữ trong câu để thay thế cho người, một nhóm người hoặc vật, giúp cho câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Các ngôi chủ ngữ được chia thành 3 loại: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba.
Ví dụ:
=> Ở đây, "We" là đại từ ngôi thứ nhất, chỉ một nhóm người mà người nói đang tham gia. Câu nói mô tả hành động của nhóm đó sắp diễn ra, tức là họ sẽ đi đến công viên.
=> Trong câu này, "You" là đại từ ngôi thứ hai, ám chỉ đến người nghe hoặc người mà người nói đang nói chuyện. Ở đây, người nói đang nói với người mà họ coi là bạn thân nhất.
=> Ở đây, "He" là đại từ ngôi thứ ba, chỉ một người khác mà người nói đang nói về. Trong trường hợp này, người nói đang mô tả người đó là một bác sĩ.
IELTS LangGo đã hệ thống hóa các ngôi chủ ngữ trong tiếng Anh thông qua bảng dưới đây! Mời các bạn cùng tham khảo!
Ngôi | Đại từ | Ý nghĩa |
Ngôi thứ nhất/ số ít | I | Tôi, mình, tớ |
Ngôi thứ nhất/ số nhiều | We | Chúng tôi, chúng mình |
Ngôi thứ hai/ số ít và số nhiều | You | Bạn, cậu, đằng ấy |
Ngôi thứ ba/ số nhiều | They | Họ, bọn họ, chúng |
Ngôi thứ ba/số ít | He | Anh ấy |
Ngôi thứ ba/số ít | She | Cô ấy |
Ngôi thứ ba/ số ít | It | Nó |
Ngoài ra, dưới đây là bảng tổng hợp giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chính xác các đại từ, tính từ sở hữu, tân ngữ, đại từ phản thân và đại từ sở hữu tương ứng với từng ngôi:
Ngôi | Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Tân ngữ | Đại từ phản thân | Đại từ sở hữu |
Ngôi thứ nhất số ít | I | My | Me | Myself | Mine |
Ngôi thứ nhất số nhiều | We | Our | Us | Ourselves | Ours |
Ngôi thứ hai | You | Your | You | Yourself | Yours |
Ngôi thứ ba số ít | He, she, it | His, hers, its | Him, her, it | Himself, herself, itself | His, hers, its |
Ngôi thứ ba số nhiều | They | Their | Them | Themselves | Theirs |
>> Xem thêm:
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cung cấp chi tiết về cách dùng các ngôi trong tiếng Anh:
Ngôi thứ nhất đại diện cho cá nhân hoặc tập thể người nói hoặc người viết đang tham gia hội thoại hoặc bài viết.
Ví dụ: I like watching TV. (Tôi thích xem TV)
Ví dụ: We are going to the beach tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi biển vào ngày mai)
Ngôi thứ hai đại diện cho người hoặc nhóm người nghe, hay còn gọi là người đối diện trong cuộc hội thoại.
Cụ thể, ngôi thứ hai là: You (bạn, các bạn), đại diện cho cả số ít và số nhiều, được sử dụng để chỉ người nghe hoặc người đối diện.
Ví dụ: How are you? (Bạn khỏe không?)
Ngôi thứ ba thường được sử dụng để đại diện cho một người, nhóm người hoặc vật không có mặt tại thời điểm đang nói.
Ví dụ: He is very tall. (Anh ta rất cao)
Ví dụ: They are my friends. (Họ là bạn của tôi)
Nếu bạn đang đau đầu với việc chia động từ tiếng Anh theo ngôi chủ ngữ thì sau đây là 3 cách chia động từ theo ngôi chủ ngữ dễ hiểu:
Động từ tobe ở hiện tại:
Ví dụ: I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
Ví dụ: He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
Ví dụ: You are my best friend. (Bạn là bạn thân nhất của tôi.)
Động từ tobe ở quá khứ:
Ví dụ: I was in school yesterday. (Tôi đã ở trường hôm qua.)
Ví dụ: You were late for the meeting yesterday. (Bạn đã đến muộn cuộc họp hôm qua.)
Chia động từ ở thì hiện tại
Ví dụ: We play soccer every weekend. (Chúng tôi chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.)
Trong đó:
Ví dụ: She speaks three languages fluently. (Cô ấy nói ba ngôn ngữ lưu loát.)
>> Xem thêm: Cách phát âm đuôi s, es dễ dàng và chính xác
Chia động từ ở thì quá khứ theo ngôi
Ở thì quá khứ, động từ theo sau tất cả các ngôi đều được chia ở thì quá khứ: I, You, We, They, He, She, It + V-ed
Trong đó, động từ chia ở thì quá khứ có thể thêm ed (theo một số quy tắc) hoặc chia theo bảng động từ bất quy tắc.
Ví dụ:
- I watched a movie last night. (Tôi đã xem phim tối qua.)
- We played soccer yesterday. (Chúng tôi đã chơi bóng đá ngày hôm qua.)
>> Xem thêm: Cách phát âm đuôi ed chuẩn trong tiếng Anh
Chia động từ ở thì tương lai theo ngôi
Ở thì tương lại, các ngôi chủ ngữ luôn theo sau bởi “will + V(nguyên mẫu)”. Cấu trúc: I, You, We, They, He, She, It + will + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I will watch a movie tomorrow. (Tôi sẽ xem phim vào ngày mai.)
- We will play soccer next weekend. (Chúng tôi sẽ chơi bóng đá vào cuối tuần tới.)
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cung cấp một số lưu ý quan trọng khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh mà bạn không thể bỏ qua!
Các từ chỉ ngôi số nhiều như You/We có thể được kết hợp với danh từ đi kèm để thực hiện chức năng bổ nghĩa
Ví dụ: They engineers are working on the new project. (Các kỹ sư đang làm việc trên dự án mới.)
Ví dụ: We both enjoy watching movies on weekends. (Chúng tôi đều thích xem phim vào cuối tuần.)
Ví dụ: They have both finished their homework. (Họ đều đã hoàn thành bài tập về nhà.)
Ví dụ: They are all ready to go to school. (Họ đều sẵn sàng đi học.)
Khi chúng ta xem vật nuôi của mình như một thành viên trong gia đình, có tính cách, tình cảm và thông minh, bạn có thể sử dụng đại từ "he" hoặc "she" để thay thế cho "it"
Ví dụ: My parrot is very intelligent. She can talk and even sing. (Con vẹt của tôi rất thông minh. Nó có thể nói và thậm chí hát.)
Ví dụ: It's 8 o'clock in the morning. (Bây giờ là 8 giờ sáng.)
Ví dụ: It's a pity/It's a shame. (Thật tiếc quá/Thật ngại quá.)
- "It" chủ ngữ giả thường không mang ý nghĩa về mặt từ vựng và chỉ đóng vai trò ngữ pháp.
- "It" thông thường được sử dụng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó trong câu.
Trong trường hợp không rõ ràng về giới tính của đối tượng, người nói thường sử dụng các đại từ trung tính để thể hiện. Điều này giúp tránh sự gây hiểu nhầm hoặc phân biệt đối xử dựa trên giới tính. Cụ thể:
Ví dụ:
- The doctor asked the patient how they were feeling. (Bác sĩ hỏi bệnh nhân họ cảm thấy thế nào.)
- If someone encounters a problem, he or she should discuss it with the teacher. (Nếu có ai đó gặp phải vấn đề, người đó nên thảo luận với giáo viên.)
Nếu như bạn vẫn còn nhầm lẫn giữa đại từ nhân xưng làm chủ ngữ với đại từ tân ngữ thì IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt ngay trong phần này.
Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ | Đại từ tân ngữ | |
Vị trí | Làm chủ ngữ | Làm tân ngữ |
Số ít | I, you, he, she, it, | me, you, him, her, it, |
Số nhiều | we, you, they | us, you, them |
Cách sử dụng | Chủ ngữ của động từ | Bổ ngữ cho động từ, giới từ hoặc tính từ |
Ví dụ | - I went to the store. (Tôi đã đi đến cửa hàng.) - He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.) - They are coming to the party. (Họ sẽ đến dự tiệc.) => Trong các ví dụ trên, đại từ nhân xưng (I, he, they) đứng trước động từ và thực hiện hành động của động từ. Do đó, đây là đại từ nhân xưng làm chủ ngữ | - The teacher gave me a book. (Cô giáo đã cho tôi một cuốn sách.) - She gave him a present. (Cô ấy đã tặng anh ấy một món quà.) - I talked to her on the phone. (Tôi đã nói chuyện với cô ấy qua điện thoại.) => Trong các ví dụ trên, đại từ nhân xưng (me, him, her) đứng sau động từ hoặc giới từ. Do đó, đây là đại từ nhân xưng làm tân ngữ. |
>> Xem thêm: 3 phút phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh
Các bạn đừng quên thực hành với bài tập về các ngôi trong tiếng Anh để nắm chắc kiến thức chúng mình vừa tìm hiểu nhé!
1. Mary and (I/me) _______ are going to the cinema tonight.
2. (She/Her)_______ has two brothers and one sister.
3. (We/Us) _______ students need to study hard for the exam.
4. Can you give the book to (him/he) _______ ?
5. I saw (them/they) _______ at the park yesterday.
6. (You/Your) _______ bag is on the table.
7. (He/Him)_______ and (his/his)_______ friends are playing football.
8. (We/Us) _______ would like to talk to (you/your)_______ about this matter.
9. (She/Her) _______ gave me a present for my birthday.
10. (I/Me) and (my/mine) _______ family are going on vacation next week.
Đáp án
1. I (tôi).
Giải thích: "Mary" và "I" là hai chủ ngữ số ít, cần đi cùng đại từ nhân xưng chủ ngữ số ít.
2. She (cô ấy).
Giải thích: "She" là chủ ngữ số ít, cần đi cùng đại từ sở hữu số ít.
3. We (chúng tôi).
Giải thích: "Students" là danh từ số nhiều, nhưng trong trường hợp này chỉ tập trung vào nhóm "chúng tôi" nên cần dùng đại từ nhân xưng chủ ngữ số nhiều "We".
4. him (anh ấy).
Giải thích: "Can you give" là câu hỏi yêu cầu, cần đi cùng đại từ tân ngữ số ít "him" (anh ấy) để chỉ người nhận sách.
5. them (họ).
Giải thích: "I" là chủ ngữ số ít, nhưng "saw" là động từ quá khứ đơn cần đi cùng đại từ tân ngữ số nhiều "them" (họ) để chỉ những người mà "I" đã nhìn thấy.
6. Your (của bạn).
Giải thích: "Your" là đại từ sở hữu số nhiều, đi cùng danh từ số ít "bag" (túi) để thể hiện mối quan hệ sở hữu.
7. He (anh ấy) và his (của anh ấy).
Giải thích: "He" là chủ ngữ số ít, cần đi cùng đại từ sở hữu số ít "his" để thể hiện mối quan hệ sở hữu với danh từ số nhiều "friends" (bạn bè).
8. We (chúng tôi) và you (bạn).
Giải thích: "We" là chủ ngữ số nhiều, cần đi cùng đại từ tân ngữ số nhiều "you" (bạn) để chỉ người mà "chúng tôi" muốn nói chuyện.
9. She (cô ấy) và her (của cô ấy).
Giải thích: "She" là chủ ngữ số ít, cần đi cùng đại từ sở hữu số ít "her" để thể hiện mối quan hệ sở hữu với danh từ số ít "present" (món quà).
10. I (tôi) và my (của tôi).
Giải thích: "I" là chủ ngữ số ít, cần đi cùng đại từ sở hữu số ít "my" để thể hiện mối quan hệ sở hữu với danh từ số nhiều "family" (gia đình).
1. Tôi đưa cho anh một quyển sách.
2. Chúng tôi đang gọi cho họ.
3. Bạn cần phải trả lại cho tôi chiếc bút này.
4. Chúng tôi đã mua cho họ một món quà.
5. Bạn có thể giúp tôi không?
6. Anh ấy đã mua cho chị một món quà.
7. Cô ấy đang gọi cho bạn.
8. Chúng tôi đang chờ đợi sự trả lời của họ.
9. Bạn đã nói với tôi điều gì?
10. Tôi sẽ viết một lá thư cho cậu.
Đáp án:
1. I gave him a book.
2. We are calling them.
3. You need to return this pen to me.
4. We bought them a gift.
5. Can you help me?
6. He bought her a gift.
7. She is calling you.
8. We are waiting for their response.
9. Have you told me anything?
10. I will write a letter to you.
Như vậy, các ngôi trong tiếng Anh có vai trò và cách sử dụng riêng trong câu, đồng thời ảnh hưởng đến cách chia động từ. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các ngôi và cách chia động từ theo ngôi, đừng quên luyện tập với bài tập được chúng mình cung cấp ở trên nhé! Chúc các bạn thành công!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ