Chủ ngữ đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng cấu trúc câu và là thành tố căn bản trong ngữ pháp Tiếng Anh. Hiểu rõ về các loại chủ ngữ và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn nói và viết chính xác cũng như tăng cường khả năng ngoại ngữ của mình.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải thích chi tiết chủ ngữ là gì và bật mí các chủ ngữ trong Tiếng Anh phổ biến nhất, kèm theo những lưu ý quan trọng khi sử dụng dạng ngữ pháp này nhé!
Chủ ngữ trong Tiếng Anh là Subject (viết tắt là S). Chủ ngữ thường là người hoặc vật thực hiện hành động hoặc là đối tượng chính được miêu tả trong câu. Thông thường, chủ ngữ được thể hiện dưới dạng danh từ/cụm danh từ hoặc đại từ nhân xưng.
Ví dụ:
=> Trong ví dụ này, “the students” (danh từ) là chủ ngữ trong câu.
=> Trong ví dụ này, “she” (đại từ nhân xưng) là chủ ngữ trong câu.
Tùy thuộc vào từng loại câu mà chủ ngữ sẽ có những vị trí khác nhau. Cụ thể là 3 vị trí chính sau đây:
Đối với các mệnh đề tường thuật (hay câu khẳng định và câu phủ định), chủ ngữ đứng ngay phía trước động từ chính trong câu.
Cấu trúc: S + V hoặc S + do/does/did not + V
Ví dụ: He did not expect to win the competition. (Anh ấy không mong đợi sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Đối với các mệnh đề nghi vấn (hay câu hỏi), chủ ngữ đứng ngay phía trước động từ chính trong câu và đứng sau động từ khuyết thiếu (Modal verbs) hoặc trợ động từ (Auxiliary verbs).
Cấu trúc: Modal verbs/Auxiliary verbs + S + V?
Ví dụ: Was the film director pleased with the final cut? (Đạo diễn phim có hài lòng với phiên bản cuối cùng không?)
Đối với các câu cảm thán, chủ ngữ đứng ngay phía trước động từ chính trong câu và đứng sau các từ cảm thán như How/What.
Cấu trúc: How/What + S + V!
Ví dụ: How wonderfully she has performed in the concert! (Cô ấy đã biểu diễn rất tuyệt vời trong buổi hòa nhạc!)
Vậy làm sao để xác định chủ ngữ trong câu chính xác? Sau đây IELTS LangGo sẽ bật mí 7+ chủ ngữ trong Tiếng Anh quan trọng mà bạn cần biết kèm ví dụ minh họa.
Danh từ:
Danh từ có thể làm chủ ngữ trong câu khi nó đóng vai trò là từ chỉ người, vật, hoặc ý tưởng mà câu diễn tả.
Ngoài ra, bạn có thể sẽ bắt gặp các loại từ sau đứng trước bổ nghĩa cho danh từ: mạo từ (a, an, the) hoặc tính từ sở hữu (my, his, her, its, their, our)
Ví dụ:
Cụm danh từ:
Bên cạnh danh từ, chủ ngữ trong Tiếng Anh còn được tạo thành bởi cụm danh từ. Thông thường, cụm danh từ được tạo thành bởi 2 hay nhiều danh từ ghép lại với nhau.
Ví dụ:
Một trong những cách nhận biết chủ ngữ trong Tiếng Anh khác là đại từ nhân xưng bao gồm: I, you, we, they, he, she, it.
Ví dụ:
Danh động từ V-ing cũng có thể trở thành chủ ngữ của câu khi một hành động nào đó là chủ thể của câu.
Ví dụ:
Cũng là nhấn mạnh hành động nào đó, nhưng nếu không muốn dùng V-ing, bạn có thể sử dụng to V.
Ví dụ:
Xem thêm: Cẩm nang sử dụng cấu trúc to V và V-ing trong Tiếng Anh siêu chi tiết
“That” đi kèm với một mệnh đề đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ cũng có thể trở thành chủ ngữ trong Tiếng Anh.
Ví dụ:
Các chủ ngữ trong Tiếng Anh cũng có thể được cấu tạo bởi một mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
Xem thêm: Tất cả những điều cần biết về mệnh đề quan hệ rút gọn trong tiếng Anh
Câu nói trực tiếp của một người nào đó cũng là một cách nhận biết chủ ngữ trong Tiếng Anh dễ dàng. Thông thường câu nói đó sẽ được đặt trong ngoặc kép.
Ví dụ:
Một trong những dạng danh từ trong Tiếng Anh ít phổ biến nhất là cụm giới từ (bắt đầu bằng một giới từ).
Ví dụ:
Ngoài 8 loại chủ ngữ phía trên, có thể bạn sẽ bắt gặp với những câu có mở đầu như: It is…, There are…,... Đó chính là chủ ngữ giả (dummy subject). Loại chủ ngữ này không có ý nghĩa trong câu mà chỉ được sử dụng để duy trì cấu trúc của câu.
Chủ ngữ giả thường bắt đầu bằng It/There.
Ví dụ:
1. Will our new interns be able to adapt to the new working environment?
2. A collection of rare artifacts was discovered in the ancient tomb a few years ago.
3. What an extraordinary feat a female athlete accomplished in such a short time!
4. To overcome the obstacles in life requires one to embrace challenges with optimism.
5. The visionary architect envisions a cityscape unlike any other, blending modernity with nature seamlessly.
6. Exploring the ancient ruins gives me a sense of wonder and connection to the past.
7. Should the board of directors have consulted experts before making such a critical decision?
8. What an astonishing breakthrough that group of scholars announced to the scientific community!
9. That he arrived late for the conference was not surprising, given his usual tardiness.
10. Will the students have completed the intricate project by the deadline?
Đáp án
1. our new interns
2. A collection of rare artifacts
3. an extraordinary feat
4. To overcome the obstacles in life
5. The visionary architect
6. Exploring the ancient ruins
7. the board of directors
8. an astonishing breakthrough
9. That he arrived late for the conference
10. the students
1. "Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that count," is Winston Churchill’s famous saying.
2. Attending seminars and networking events can open doors to new opportunities.
3. The CEO of the company, known for her innovative strategies, has announced a new product launch.
4. How we manage our time will determine our success in balancing work and personal life.
5. We are committed to improving local infrastructure and conserving the environment.
6. To achieve financial independence often involves careful budgeting and wise investments.
7. Teaching young children requires patience, creativity, and a deep understanding of child development.
8. The team's decision to expand the project was unanimous among its members.
9. "Success usually comes to those who are too busy to be looking for it" is what Henry David Thoreau once observed.
10. That the project was completed ahead of schedule was a testament to the team's dedication.
Đáp án
1. Trích dẫn câu nói trực tiếp ("Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that count")
2. Danh động từ (Attending seminars and networking events)
3. Cụm danh từ (The CEO of the company, known for her innovative strategies,)
4. Mệnh đề quan hệ (How we manage our time)
5. Đại từ (We)
6. To V (To achieve financial independence)
7. Danh động từ (Teaching young children)
8. Cụm danh từ (The team's decision to expand the project)
9. Trích dẫn câu nói trực tiếp ("Success usually comes to those who are too busy to be looking for it")
10. Mệnh đề (That the project was completed ahead of schedule)
Việc hiểu rõ chủ ngữ trong Tiếng Anh là gì và áp dụng đúng các loại chủ ngữ không chỉ giúp bạn nâng cao vốn ngữ pháp mà còn tăng cường sự chính xác trong giao tiếp, từ đó giúp bạn trở thành một người sử dụng Tiếng Anh thành thạo và tự tin trong mọi tình huống hàng ngày.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ