Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Compulsory là gì? Cách dùng cụ thể và bài tập có đáp án

Nội dung [Hiện]

Bài viết này của LangGo sẽ cho bạn những điều nên biết để trả lời câu hỏi compulsory là gì, cách dùng của từ này như thế nào và làm sao để phân biệt compulsory với những từ đồng nghĩa khác. Cùng tìm hiểu nhé!

Compulsory là gì, cách dùng cụ thể và bài tập có đáp án
Compulsory là gì? cách dùng cụ thể và bài tập có đáp án

1. Compulsory là gì trong tiếng Anh?

Theo từ điển Cambridge, compulsory đóng vai trò là 1 tính từ diễn tả tính bắt buộc, ép buộc (something that must be done; necessary by law or a rule).

Ví dụ:

  • In our school, physical education is a compulsory subject for all students.(Ở trường chúng tôi, môn thể dục là một môn học bắt buộc đối với tất cả học sinh.)
  • Wearing a seatbelt is compulsory while driving a car.(Việc thắt dây an toàn là bắt buộc khi lái xe.)
Compulsory là gì trong tiếng Anh
Compulsory là gì trong tiếng Anh

2. Compulsory đi với giới từ gì?

Compulsory đi với giới từ gì
Compulsory đi với giới từ gì

Cũng theo từ điển Cambridge, Compulsory thường được sử dụng với giới từ “for” để thể hiện việc gì đó, thứ gì đó là bắt buộc đối với ai, cái gì.

Cấu trúc: Be compulsory for somebody/something to do something

Ví dụ:

  • English is compulsory for all students in this school. (Tiếng Anh là môn bắt buộc đối với tất cả học sinh trong trường này.)
  • Wearing a helmet is compulsory for motorcyclists. (Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc đối với người đi xe máy.)

3. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với compulsory

3.1. Các từ đồng nghĩa với compulsory

Bên cạnh compulsory, người ta cũng sử dụng những từ mang ý nghĩa tương đương sau:

  •  Mandatory: bắt buộc

Ví dụ: Attendance at the safety training session is mandatory for all employees. (Việc tham dự buổi đào tạo an toàn là bắt buộc đối với tất cả nhân viên.)

  • Obligatory: bắt buộc

Ví dụ: It is obligatory for students to wear a school uniform. (Việc mặc đồng phục là bắt buộc đối với học sinh.)

  • Required: được yêu cầu

Ví dụ: Submitting the application form is required for participation in the program. (Yêu cầu nộp đơn đăng ký để tham gia chương trình.)

  • Necessary: cần thiết

Ví dụ: It is necessary to have a valid passport for international travel. (Việc có hộ chiếu hợp lệ là cần thiết cho việc đi du lịch quốc tế.)

  • Imperative: cấp bách, bắt buộc

Ví dụ: Following safety protocols is imperative in the laboratory. (Việc tuân thủ các quy định an toàn là cấp bách trong phòng thí nghiệm.)

  • Binding: ràng buộc, bắt buộc

Ví dụ: The contract includes binding clauses that outline the compulsory obligations. (Hợp đồng bao gồm các điều khoản ràng buộc mô tả các nghĩa vụ bắt buộc.)

  • Forced: ép buộc

Ví dụ: The employees were unhappy with the forced relocation to a different office. (Các nhân viên không hài lòng với việc bị ép buộc chuyển đến một văn phòng khác.)

  • Prescribed: có tính quy định, bắt buộc

Ví dụ: The doctor prescribed a compulsory medication schedule for the patient. (Bác sĩ kê định lịch trình uống thuốc bắt buộc cho bệnh nhân.)

  • Requisite: cần thiết

Ví dụ: Meeting the minimum qualifications is requisite for applying to the job. (Đáp ứng các tiêu chuẩn tối thiểu là điều kiện cần để nộp đơn xin việc.)

  • Inescapable: không thể tránh khỏi

Ví dụ: The consequences of violating traffic laws are inescapable. (Hậu quả của việc vi phạm luật giao thông là không thể tránh khỏi.)

3.2. Các từ trái nghĩa với compulsory

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với compulsory mà LangGo đã tổng hợp được:

  • Optional: tùy chọn

Ví dụ: Participation in extracurricular activities is optional. (Tham gia hoạt động ngoại khóa là tùy chọn.)

  • Voluntary: tự nguyện, tình nguyện

Ví dụ: The organization is seeking voluntary contributions from its members. (Tổ chức đang tìm kiếm sự đóng góp tự nguyện từ các thành viên.)

  • Elective: tự chọn

Ví dụ: Students can choose from a range of elective courses. (Học sinh có thể lựa chọn từ nhiều khóa học tự chọn.)

  • Discretionary: tùy chọn

Ví dụ: The use of company resources is discretionary for employees. (Việc sử dụng tài nguyên của công ty là tùy ý đối với nhân viên.)

  • Noncompulsory: không bắt buộc

Ví dụ: Attendance at the seminar is noncompulsory but highly recommended. (Việc tham dự buổi hội thảo không bắt buộc nhưng được khuyến nghị.)

  • Volitional: tùy ý quyết định

Ví dụ: The decision to participate in the project is volitional. (Quyết định tham gia dự án là do ý muốn của cá nhân.)

  • Unforced: không ép buộc

Ví dụ: The participants in the survey provided unforced responses. (Các người tham gia khảo sát đã cung cấp phản hồi không bị ép buộc.)

  • Nonobligatory: không bắt buộc

Ví dụ: The use of the company gym is nonobligatory for employees. (Việc sử dụng phòng tập của công ty không bắt buộc đối với nhân viên.)

4. Phân biệt compulsory và mandatory, obligatory

Phân biệt compulsory và mandatory, obligatory
Phân biệt compulsory và mandatory, obligatory

"Compulsory," "mandatory," và "obligatory" đều có nghĩa là “bắt buộc hoặc cần thiết phải tuân thủ”. Tuy chúng cùng có một nghĩa diễn đạt, nhưng có một số sự khác biệt nhỏ về cách và các trường hợp sử dụng.

  • Compulsory: diễn tả việc bắt buộc phải tuân thủ một quy định, một quyền hạn hoặc một yêu cầu đã được đặt ra trước đó.

Ví dụ: Wearing a seatbelt is compulsory in many countries. (Việc thắt dây an toàn là bắt buộc ở nhiều quốc gia.)

  • Mandatory: cũng có nghĩa là bắt buộc và thường được sử dụng để chỉ việc phải tuân thủ một quy tắc, một quyền lực hoặc một yêu cầu nào đó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc chính phủ để chỉ những quy định mà pháp luật yêu cầu hoặc một tổ chức chính phủ đề ra.

Ví dụ: Paying taxes is mandatory for all citizens. (Trả thuế là bắt buộc đối với tất cả công dân.)

  • Obligatory: cũng có nghĩa là bắt buộc và thường được sử dụng để chỉ những điều mà đạo đức, lễ nghi, hoặc quy tắc xã hội đòi hỏi. Nó mang ý nghĩa của nghĩa vụ được đặt ra bởi lẽ phải hoặc trách nhiệm đạo đức.

Ví dụ: It is obligatory to show respect to your elders. (Việc tôn trọng người lớn tuổi là bắt buộc.)

Tóm lại, compulsory, mandatory, và obligatory đều có ý nghĩa bắt buộc hoặc cần thiết. Tuy nhiên, compulsory thường liên quan đến quy định hoặc quy tắc, mandatory thường áp dụng trong ngữ cảnh pháp luật và chính phủ, và obligatory thường mang ý nghĩa của nghĩa vụ đạo đức hoặc quy tắc xã hội.

5. Bài tập vận dụng với compulsory

Sau khi hiểu được ý nghĩa của compulsory và cách dùng của tính từ này, bạn hãy vận dụng ngay các kiến thức này vào những bài tập dưới đây nhé!

Bài tập vận dụng compulsory
Bài tập vận dụng compulsory

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. Wearing a helmet while riding a motorcycle is ___________.

a) Compulsory

b) Obligatory

c) Voluntary

d) Optional

2. Taking part in the charity event is ___________.

a) Compulsory

b) Obligatory

c) Voluntary

d) Optional

3. Submitting a monthly report to your supervisor is ___________.

a) Compulsory

b) Obligatory

c) Voluntary

d) Optional

4. Attending the company training program is ___________.

a) Compulsory

b) Obligatory

c) Voluntary

d) Optional

5. Donating blood is ___________.

a) Compulsory

b) Obligatory

c) Voluntary

d) Optional

6. Choosing an elective course in college is ___________.

a) Compulsory

b) Obligatory

c) Voluntary

d) Optional

7. Serving on a jury when summoned is ___________.

a) Compulsory

b) Obligatory

c) Voluntary

d) Optional

8. Attending a friend's birthday party is ___________.

a) Compulsory

b) Obligatory

c) Voluntary

d) Optional

9. Completing a survey for customer feedback is ___________.

a) Compulsory

b) Obligatory

c) Voluntary

d) Optional

10. Paying taxes is ___________.

a) Compulsory

b) Obligatory

c) Voluntary

d) Optional

Bài 2: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh sử dụng từ thích hợp: compulsory, optional.

1. Bài tập này là bắt buộc hay tự chọn?

2. Điều kiện tham gia cuộc thi là bắt buộc cho tất cả các thí sinh.

3. Học viên có thể chọn một khóa học tự chọn trong chương trình đào tạo.

4. Việc tham gia buổi họp là bắt buộc cho tất cả các nhân viên.

5. Học viên có thể tham gia vào các hoạt động ngoại khóa theo ý muốn.

6. Quy định này là bắt buộc áp dụng cho tất cả các thành viên trong tổ chức.

7. Điền thông tin cá nhân vào biểu mẫu này là bắt buộc.

8. Tham gia khóa học nâng cao là tùy chọn cho nhân viên.

9. Học sinh có thể chọn một môn học tự chọn trong hệ thống giáo dục.

10. Việc đọc sách trong thư viện là tùy chọn, không bắt buộc.

Đáp án:

Bài 1: 

1. a) Compulsory

2. c) Voluntary

3. a) Compulsory

4. a) Compulsory

5. c) Voluntary

6. d) Optional

7. a) Compulsory

8. c) Voluntary

9. c) Voluntary

10. b) Obligatory

Bài 2: 

1. Is this exercise compulsory or optional?

2. Participation in the competition is compulsory for all contestants.

3. Students can choose an optional course in the training program.

4. Attending the meeting is compulsory for all employees.

5. Students can participate in extracurricular activities on an optional basis.

6. This regulation is compulsory for all members within the organization.

7. Filling in personal information on this form is compulsory.

8. Taking part in the advanced course is optional for employees.

9. Students can choose an optional subject in the education system.

10. Reading books in the library is optional, not compulsory.

Hy vọng bài viết trên của LangGo đã giúp bạn lý giải được compulsory là gì, cách dùng của tính từ này như thế nào và làm sao để phân biệt với các từ đồng nghĩa khác. Bạn đừng quên làm các bài tập vận dụng khác để ghi nhớ compulsory lâu hơn nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ