Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Let down là gì? Cách dùng cụ thể và bài tập vận dụng có đáp án

Post Thumbnail

Let down là một cụm động từ không còn xa lạ đối với những ai học tiếng Anh. Sau đây hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu let down và gì, cách dùng ra sao trong bài viết này nhé!

Let down là gì, cách dùng cụ thể và bài tập có đáp án
Let down là gì, cách dùng cụ thể và bài tập có đáp án

1. Let down là gì?

Theo từ điển Cambridge, let down là một cụm động từ có nghĩa làlàm ai đó thất vọng vì đã không giữ lời (to disappoint someone by failing to do what you agreed to do or were expected to do).

Ví dụ: 

  • I trusted him to complete the project, but he let me down by not delivering it on time. (Tôi tin tưởng anh ấy sẽ hoàn thành dự án, nhưng anh ấy đã làm tôi thất vọng khi không giao nó đúng hạn.)
  • The movie let him down with its boring plot. (Bộ phim đã làm anh ấy thất vọng với cốt truyện chán chường.)
Let down là gì
Let down là gì

2. Cách sử dụng let down trong tiếng Anh

Sau khi biết let down có nghĩa là gì, chúng ta cùng xem cách sử dụng cụm động từ này trong tiếng Anh như thế nào nhé! Phrasal verb let down có 2 cấu trúc sử dụng, mỗi cấu trúc diễn tả những nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ cụ thể:

  • Khi muốn nói về việc làm một hành động làm ai đó thất vọng

Cấu trúc: Let someone down

Ví dụ: 

- Sarah let her team down by not completing her part of the project on time. (Sarah đã làm đồng đội của cô ấy thất vọng khi không hoàn thành phần của mình trong dự án đúng thời hạn.)

- I'm sorry, I let you down by not showing up at the party as promised. (Xin lỗi, tôi đã làm bạn thất vọng khi không xuất hiện trong buổi tiệc như đã hứa.)

  • Khi muốn diễn tả hành động không làm tốt nhiệm vụ/ thứ gì đó mà đáng lẽ nên hoàn thành tốt

Cấu trúc: Let something down

Ví dụ: 

- The team let the company down by failing to meet the project deadline. (Đội đã làm công ty thất vọng khi không đáp ứng được hạn chót của dự án.)

- The restaurant let us down with their subpar service. (Nhà hàng đã làm chúng tôi thất vọng với dịch vụ kém.)

  • Làm cho cái gì đó rơi xuống, thả rơi

Cấu trúc: Let something down

Ví dụ: 

- Be careful not to let the glass down too quickly, or it might break. (Hãy cẩn thận không thả ly xuống quá nhanh, nếu không nó có thể vỡ.)

- The worker accidentally let the tools down from the scaffolding, causing a loud noise. (Người công nhân vô tình làm rơi công cụ từ giàn giáo, làm nổ tiếng ồn lớn.)

3. Các cụm từ (collocation) với Let down

  • Let the air down: ép hết không khí ra bên ngoài

Ví dụ: He accidentally let the air down from his basketball, so he couldn't play until it was reinflated. (Anh ấy vô tình xả không khí ra khỏi quả bóng rổ của mình, vì vậy anh ấy không thể chơi cho đến khi nó được bơm lại.)

  • Let one’s hair down: hành động nghỉ ngơi, thư giãn của ai đó.

Ví dụ: After a long week of work, Sarah decided to let her hair down and go dancing with her friends. (Sau một tuần làm việc dài, Sarah quyết định thả lỏng và đi nhảy nhót cùng bạn bè.)

  • Let the side down: làm bạn bè, người thân thất vọng vì không cho họ sự giúp đỡ mà họ muốn, hoặc cư xử khiến họ thất vọng.

Ví dụ: She promised to be there for her best friend during a difficult time, but she let the side down by not offering any support. 

  • Let down one's guard: Giảm sự cảnh giác, không cẩn thận

Ví dụ: He let down his guard and shared sensitive information with a stranger. (Anh ấy đã giảm sự cảnh giác và chia sẻ thông tin nhạy cảm với một người lạ.)

4. Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let down

Những từ đồng nghĩa,trái nghĩa của let down
Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let down

4.1. Từ đồng nghĩa với let down

Khi muốn diễn đạt tương tự với let down, chúng ta cũng có thể sử dụng các từ dưới đây: 

  • Disappoint: làm thất vọng

Ví dụ: The team's performance in the championship game disappointed their fans. (Hiệu suất của đội trong trận chung kết đã làm thất vọng các fan.)

  • Fall short of expectations: không đạt được kỳ vọng

Ví dụ: The company's sales fell short of expectations, resulting in a letdown for the investors. (Doanh số của công ty không đạt được mong đợi, dẫn đến sự thất vọng của các nhà đầu tư.)

  • Underperform: không đạt được mức độ hiệu quả mong muốn

Ví dụ: The student underperformed on the test, which was a letdown for their parents. (Học sinh không đạt hiệu suất cao trong bài kiểm tra, điều này làm thất vọng cha mẹ của họ.)

  • Dishearten: làm mất tinh thần

Ví dụ: The constant setbacks disheartened her and made her consider giving up. (Những thất bại liên tục làm cô ấy mất tinh thần và suy nghĩ đến việc từ bỏ.)

  • Dissatisfy: làm thất vọng

Ví dụ: The poor quality of the product dissatisfied many customers. (Chất lượng kém của sản phẩm làm không hài lòng nhiều khách hàng.)

4.2. Từ trái nghĩa với let down

Khi muốn nói việc làm ai đó hài lòng, hoặc việc đáp ứng kỳ vọng về điều gì đó, chúng ta có thể sử dụng những từ vựng dưới đây:

  • Satisfy: làm ai đó hài lòng

Ví dụ: The excellent service at the restaurant satisfied the customers. (Dịch vụ tuyệt vời tại nhà hàng đã làm hài lòng những vị khách hàng.)

  • Meet expectations: đáp ứng kỳ vọng 

Ví dụ: The new product met all our expectations. (Sản phẩm mới đáp ứng tất cả các mong đợi của chúng tôi.)

  • Exceed: vượt quá, vượt trội hơn

Ví dụ: The team's performance exceeded our wildest dreams. (Hiệu suất của đội vượt xa những giấc mơ mơ hồ của chúng ta.)

  • Delight: làm ai đó vui mừng, hài lòng

Ví dụ: The surprise gift delighted her. (Món quà bất ngờ làm cô ấy vui mừng.)

  • Fulfill: hoàn thành, đáp ứng, thực hiện lời hứa 

Ví dụ: He fulfilled his promise to help her move to a new apartment. (Anh ta đã thực hiện lời hứa giúp cô ấy chuyển đến căn hộ mới.)

4. Các phrasal verb thường gặp với let 

Ngoài phrasal verb let down, LangGo đã tổng hợp thêm nhiều cụm động từ thường gặp với let dưới đây:

Những phrasal verb thường dùng thường dùng với let
Những phrasal verb thường dùng thường dùng với let
  • Let go: Buông tay, từ bỏ, thả.

Ví dụ: The company had to let go of several employees due to budget cuts. (Công ty phải sa thải một số nhân viên do cắt giảm ngân sách.)

  • Let in: Cho vào, mở cửa để ai đó vào.

Ví dụ: After verifying their tickets, the usher let the audience members in to enter the theater. (Sau khi xác nhận vé của họ, nhân viên dẫn chỗ cho khán giả vào rạp.)

  • Let out: Cho ra ngoài, để ai đó ra khỏi một nơi nào đó.

Ví dụ: The prisoners were let out of their cells for their designated recreational time. (Những tù nhân được thả ra khỏi các cell của họ để có thời gian giải trí theo quy định.)

  • Let off: Thả tự do, tha.

Ví dụ: he teacher let the students off early because of the power outage. (Giáo viên cho học sinh ra khỏi lớp sớm vì mất điện.)

  • Let slide: Bỏ qua, không để ý, không phê phán.

Ví dụ: He made a small mistake, but I decided to let it slide this time. (Anh ta mắc lỗi nhỏ, nhưng lần này tôi quyết định bỏ qua.)

5. Bài tập vận dụng với phrasal verb let down

Học phải đi đôi với hành, cùng vận dụng những kiến thức bạn đã học được phía trên để làm các bài luyện tập dưới đây.

Bài tập vận dụng với let down
Bài tập vận dụng với let down

Bài 1: Điền từ và chia động từ phù hợp: satisfy, let down.

1. She __________ her family by not showing up to the important family gathering.

2. She always strives to __________ her customers with excellent service.

3. The company's efforts to improve product quality __________ its customers.

4. The team captain's poor leadership __________ the entire team, resulting in their defeat.

5. The restaurant's subpar service __________ its customers, leading to negative reviews.

6. Despite their promises, the government __________ the citizens with their lack of action.

7. The successful completion of the project __________ the client's needs.

8. The teacher's explanation __________ the student's curiosity about the topic.

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. The team had high expectations for their star player, but he ________ during the crucial game.

   a) let down

   b) let off

   c) let in

   d) let up

2. The company's failure to deliver on its promises ________ many of its loyal customers.

   a) let up

   b) let down

   c) let in

   d) let go

3. Despite their initial enthusiasm, the new product ________ the consumers due to its poor quality.

   a) let in

   b) let down

   c) let off

   d) let loose

4. The teacher's lack of preparation ________ her students, who were expecting an engaging lesson.

   a) let off

   b) let loose

   c) let up

   d) let down

5. The parents were disappointed when their child ________ their trust by lying.

   a) let down

   b) let in

   c) let off

   d) let go

6. The company decided to ________ several employees due to budget cuts.

   a) let up

   b) let go

   c) let down

   d) let in

7. The singer's performance ________ the audience, who were expecting a memorable show.

   a) let in

   b) let go

   c) let down

   d) let loose

8. The heavy rain ________ as the storm passed, bringing relief to the residents.

   a) let loose

   b) let off

   c) let down

   d) let up

Đáp án

Bài 1:

1. let down

2. satisfy

3. satisfied

4. let down

5. let down

6. let down

7. satisfied

8. satisfied

Bài 2: 

1. a) let down

2. b) let down

3. b) let down

4. d) let down

5. a) let down

6. b) let go

7. c) let down

8. d) let up

Hy vọng thông qua bài viết này của IELTS LangGo bạn đã có thể hiểu rõ được let down là gì, cách dùng của cụm động từ này. Hãy luyện tập với nhiều dạng bài tập khác nhau để nắm vững kiến thức của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ