Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Take over là gì? Cách sử dụng và các từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh

Nội dung [Hiện]

Trong tiếng Anh, cụm từ "Take over" có nghĩa là đảm nhận vai trò lãnh đạo, thống trị hoặc kiểm soát một công ty. Nhưng liệu đây có phải tất tần tật những ý nghĩa của phrasal verb này?

Hãy cùng IELTS LangGo khám phá sâu hơn cụm từ Take over là gì, sử dụng như thế nào và có những từ nào đồng nghĩa với Take over trong tiếng Anh nhé!

Take over là gì? 6 cấu trúc cần nhớ với Take over trong Tiếng Anh
Take over là gì? 6 cấu trúc cần nhớ với Take over trong Tiếng Anh

1. Take over là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Take over là một phrasal verb (cụm động từ) mang nghĩa là “tiếp quản một công ty”, “xâm chiếm” hoặc “chịu trách nhiệm với ai/cái gì”.

Ví dụ:

  • After recognizing the market potential, company A decided to take over company X to expand its business. (Sau khi nhận thấy tiềm năng thị trường, công ty A quyết định take over công ty X để mở rộng kinh doanh của mình.)
  • When my parents retired, I had to take over managing the household and become more responsible. (Khi bố mẹ tôi nghỉ hưu, tôi phải take over việc quản lý gia đình và trở thành người trưởng thành.)

2. Cách sử dụng Take over trong Tiếng Anh

Cũng theo Cambridge Dictionary, Take over có các cấu trúc và ý nghĩa riêng như sau:

2.1. Take something over

Ý nghĩa 1: Đảm nhận công việc từ người khác (to start doing a job or being responsible for something that another person did or had responsibility for before)

Ví dụ: 

  • Sarah took over the project after John left. (Sarah đã đảm nhận dự án sau khi John ra đi.)
  • When the head chef left the restaurant, Tom took over the kitchen. (Khi đầu bếp chính rời khỏi nhà hàng, Tom đã đảm nhận bếp.)

Ý nghĩa 2: Kiểm soát công ty bằng cách nắm cổ phiếu (to get control of a company by buying enough of the shares in it)

Ví dụ: 

  • The tech giant plans to take over the startup. (Công ty công nghệ lớn kế hoạch mua lại công ty startup.)
  • The conglomerate is planning to take over the struggling competitor to expand its market share. (Tập đoàn này đang lên kế hoạch mua lại đối thủ đang gặp khó khăn để mở rộng thị phần của mình.)

Ý nghĩa 3: Vượt trội hơn đối thủ (to become more successful or powerful than something or someone else that is involved in the same type of activity)

Ví dụ: 

  • Our team took over the lead in the last quarter. (Đội của chúng tôi đã chiếm lĩnh vị trí dẫn đầu trong quý cuối cùng.)
  • The emerging artist is slowly taking over the art scene with her unique style. (Nghệ sĩ trẻ đang từng bước chiếm lĩnh bảng đại diện nghệ thuật với phong cách độc đáo của mình.)
Ví dụ với Take something over Tiếng Anh
Ví dụ với Take something over Tiếng Anh

2.2. Take over from something

Ý nghĩa: Thay thế, trở nên quan trọng hơn (to become bigger or more important than something else; to replace something)

Ví dụ: 

  • Digital media is taking over from traditional print. (Phương tiện truyền thông số đang thay thế và trở nên quan trọng hơn so với bản in truyền thống.)
  • E-books are taking over from traditional paper books in many libraries. (Sách điện tử đang thay thế và trở nên quan trọng hơn so với sách giấy truyền thống tại nhiều thư viện.)

2.3. Take over from somebody/ Take something over (from somebody)

Ý nghĩa 1: Kiểm soát, tiếp quản cái gì từ tay người khác (to begin to have control of or responsibility for something, especially in place of somebody else)

Ví dụ:

  • Jane took over the manager's role from Mark. (Jane đã thay thế vai trò của quản lý từ Mark.)
  • After the retirement of the principal, Ms. Anderson took over the leadership of the school. (Sau khi hiệu trưởng nghỉ hưu, bà Anderson đã đảm nhận vai trò lãnh đạo của trường học.)

Ý nghĩa 2: Quản trị, tiếp quản một đảng phái, quốc gia (to gain control of a political party, a country, etc.)

Ví dụ: 

  • The new president took over from the previous one. (Tổng thống mới đã thay thế người tiền nhiệm.)
  • The rebel forces took over the capital city after months of fighting. (Lực lượng nổi dậy đã chiếm lĩnh thủ đô sau nhiều tháng chiến đấu.)

3. Một số cụm từ phổ biến với Take over trong Tiếng Anh

Các cụm từ thông dụng nhất với Take over là gì? Bỏ túi ngay 6 cụm mà IELTS LangGo giới thiệu dưới đây và ý nghĩa của chúng!

Một số cụm từ với Take over trong Tiếng Anh
Một số cụm từ với Take over trong Tiếng Anh
  • Take over the helm: đảm nhận vai trò lãnh đạo hoặc điều hành (to take charge of an organization, project, etc.)

Ví dụ: When the legendary coach retired, the assistant coach took over the helm of the team. (Khi huấn luyện viên huyền thoại nghỉ hưu, huấn luyện viên phụ tá đã đảm nhận vai trò lãnh đạo của đội.)

  • Take your time over something: không vội vàng, thực hiện một việc một cách cẩn trọng và kỹ lưỡng (to use as much time as you need without hurrying)

Ví dụ: This is a crucial decision; take your time to analyze all the data before presenting your findings. (Đây là một quyết định quan trọng; hãy dành thời gian để phân tích tất cả dữ liệu trước khi trình bày kết luận của bạn.)

  • Take trouble over/with something: dành nhiều công sức và thời gian để làm điều gì đó một cách tốt nhất (to try hard to do something well)

Ví dụ: He took great trouble over the design to ensure it met all the requirements. (Anh ấy đã dành rất nhiều công sức vào thiết kế để đảm bảo nó đáp ứng tất cả yêu cầu.)

  • Take great pains with/over something: làm điều gì đó một cách cẩn trọng và tỉ mỉ (to do something very carefully)

Ví dụ: The artist took great pains over every brushstroke to perfect the painting. (Nghệ sĩ đã tỉ mỉ từng nét vẽ để hoàn thiện bức tranh.)

  • Take somebody to task for/over something: mắng mỏ hoặc chỉ trích ai đó vì hành động hoặc lỗi lầm (to criticize somebody strongly for something they have done)

Ví dụ: The manager took the team to task over the missed deadlines. (Người quản lý đã mắng mỏ đội ngũ vì đã không đáp ứng được hạn chót.)

  • Take issue with somebody about/on/over something: không đồng tình với ai đó về một vấn đề cụ thể (to start disagreeing or arguing with somebody about something)

Ví dụ: The environmental activists took issue with the government's new policies over deforestation, arguing that they were inadequate and harmful to the planet. (Các nhà hoạt động môi trường đã không đồng tình với các chính sách mới của chính phủ về việc phá rừng, cho rằng chúng không đủ và gây hại cho hành tinh.)

4. Mẫu hội thoại ứng dụng cấu trúc Take over trong Tiếng Anh

Một trong những cách để hiểu rõ hơn Take over nghĩa là gì là xem cách nó được sử dụng thế nào trong đời sống hằng ngày. Hãy tham khảo ngay 2 đoạn hội thoại mẫu của IELTS LangGo sau đây bạn nhé:

Mẫu hội thoại 1:

A: Have you heard about the recent business news?

B: Yes, I heard that TechStar is planning to take over InnovateTech.

A: Really? That's a big move in the industry.

B: Absolutely, by acquiring enough shares, they aim to gain control and expand their market share.

A: Bạn có nghe tin tức kinh doanh gần đây chưa?

B: Có, tôi nghe nói TechStar đang lên kế hoạch mua lại InnovateTech.

A: Thực sự không? Đó là một bước đi lớn trong ngành.

B: Tất nhiên, bằng cách mua đủ số lượng cổ phiếu, họ định mục tiêu kiểm soát và mở rộng thị phần của mình.

Mẫu hội thoại 2:

A: Did you hear about the management changes at GreenTech?

B: Yes, I heard that Sarah will take over as the new CEO next month.

A: That's surprising! I wonder why the current CEO is stepping down.

B: I'm not sure, but Sarah has been groomed for this role for a while now.

A: Bạn có nghe về sự thay đổi quản lý tại GreenTech không?

B: Có, tôi nghe nói Sarah sẽ tiếp quản vị trí CEO mới vào tháng sau.

A: Thật bất ngờ! Tôi tự hỏi tại sao CEO hiện tại lại từ chức.

B: Tôi không chắc, nhưng Sarah đã được chuẩn bị cho vai trò này từ một thời gian rồi.

5. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Take over

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ bật mí cho bạn đồng nghĩa với cụm từ Take over là gì nhé!

Đồng nghĩa với Take over là gì?
Đồng nghĩa với Take over là gì?
  • Take charge: Tiếp quản

Ví dụ: After the unexpected resignation of the director, Sarah was asked to take charge of the project. (Sau khi giám đốc đột ngột từ chức, Sarah đã được yêu cầu tiếp quản dự án.)

  • Take command: Đảm nhiệm chỉ huy

Ví dụ: General Smith took command of the military operation and led his troops to victory. (Đại tá Smith đã đảm nhiệm chỉ huy cuộc chiến và dẫn dắt quân đội của mình đến chiến thắng.)

  • Take the reins: Nắm quyền điều hành

Ví dụ: The new CEO took the reins of the company and immediately implemented strategic changes. (CEO mới đã nắm quyền điều hành công ty và ngay lập tức thực hiện các thay đổi chiến lược.)

  • Seize control: Chủ động lấy lại kiểm soát

Ví dụ: The rebels managed to seize control of the capital city after months of fighting. (Lực lượng nổi dậy đã chiếm lĩnh thủ đô sau nhiều tháng chiến đấu.)

  • Gain control: Đạt được kiểm soát

Ví dụ: After years of struggle, the company finally gained control over its finances. (Sau nhiều năm gian khổ, công ty cuối cùng đã đạt được kiểm soát về tài chính của mình.)

  • Dominate: Thống trị

Ví dụ: Apple continues to dominate the smartphone market with its innovative products. (Apple tiếp tục thống trị thị trường điện thoại thông minh với các sản phẩm đổi mới của mình.)

  • Arrogate: Chiếm lấy, đoạt lấy

Ví dụ: The dictator arrogated power to himself, suppressing any form of dissent. (Kẻ độc tài đã chiếm lấy quyền lực cho mình, đàn áp mọi hình thức phản đối.)

  • Inherit: Kế thừa và tiếp quản

Ví dụ: Upon his father's passing, he inherited the family business and quickly expanded it. (Sau khi cha anh qua đời, anh đã kế thừa và tiếp quản công ty gia đình và nhanh chóng mở rộng nó.)

  • Assume control: Đảm nhận quyền kiểm soát

Ví dụ: The interim manager assumed control of the department and initiated several reforms. (Người quản lý tạm thời đã đảm nhận quyền kiểm soát bộ phận và khởi xướng một số cải cách.)

  • Assume leadership: Đảm nhiệm lãnh đạo

Ví dụ: In times of crisis, it's essential for someone to step forward and assume leadership. (Trong thời kỳ khủng hoảng, việc có ai đó bước lên và đảm nhiệm lãnh đạo là rất quan trọng.)

6. Bài tập thực hành với Take over

Bài 1: Sử dụng cấu trúc Take over và dịch các câu sau đây sang Tiếng Anh:

1. Tôi không chắc, nhưng Sarah đã được chuẩn bị cho vai trò này từ một thời gian rồi.

2. Đội bóng không được ưa thích đã chiếm thế trận đấu trong hiệp hai và giành chiến thắng bất ngờ.

3. After serving as the vice-principal for five years, Mrs. Johnson will take over as the new principal of the school.

4. Xe điện được dự đoán sẽ tiếp quản ngành công nghiệp ô tô trong thập kỷ tới.

5. Nhà hàng thông báo đầu bếp Anna sẽ tiếp quản nhà bếp và giới thiệu menu mới vào tháng sau.

6. Do hiệu suất xuất sắc của anh ấy, Mike sẽ tiếp quản vị trí đội trưởng của đội bóng rổ trong mùa này.

7. Đảng đối lập hy vọng sẽ chiếm ưu thế đa số trong cuộc bầu cử sắp tới.

8. Một diễn viên trẻ mới người Việt Nam được dự đoán sẽ đảm nhiệm vai chính trong bộ phim Hollywood sắp tới.

9. Jane sẽ tiếp quản dự án tiếp thị từ Tom.

10. Nền tảng số hóa được định lên kế hoạch thay thế các phương pháp phát sóng truyền thống do sự phổ biến ngày càng tăng.

Đáp án:

1. The multinational corporation plans to take over several smaller companies to expand its market share.

2. The underdog team managed to take over the match in the second half and secure a surprising victory.

3. Sau năm năm phục vụ với vai trò phó hiệu trưởng, bà Johnson sẽ tiếp quản vị trí hiệu trưởng mới của trường.

4. Electric cars are predicted to take over the automotive industry in the next decade.

5. The restaurant announced that Chef Anna will take over the kitchen and introduce a new menu next month.

6. Due to his exceptional performance, Mike will take over as the captain of the basketball team this season.

7. The opposition party hopes to take over the majority in the upcoming elections.

8. A new young Vietnamese actor is expected to take over the lead role in the upcoming Hollywood movie.

9. Jane will take over the marketing project from Tom.

10. The digital platform is set to take over traditional broadcasting methods due to its increasing popularity.

Bài 2: Lựa chọn một từ thích hợp để điền vào ô trống và hoàn thành các câu sau

1. The teacher took the student to __________ for not completing the assignment.

2. I take __________ with her comments on the team's performance. I believe she overlooked the challenges we faced during the project.

3. We have all day to decide, so take your __________ over the proposal.

4. When the spaceship captain fell ill, the first officer had to take over the __________ to navigate through the asteroid field.

5. The scientist took great __________ with the research, meticulously collecting and analyzing data to validate the hypothesis.

6. You are choosing a college? Take your __________ and make a thoughtful decision.

7. The coach took the football team to __________ over the poor performance in the latest match.

8. He took __________ over the project's design to ensure it was innovative.

9. I take __________ with his proposal on restructuring because it lacks clarity and may lead to employee dissatisfaction.

10. After the founder retired, Jane took over the __________ of the company.

Đáp án

1. task 

2. issue 

3. time 

4. helm 

5. pains 

6. time 

7. task 

8. trouble 

9. issue 

10. helm 

Bài viết trên không chỉ giải đáp chi tiết Take over là gì mà còn cho thấy cách sử dụng của cụm từ này trong nhiều tình huống như kinh doanh, công nghệ,... Đừng quên làm bài tập và đặt câu với các cụm từ, từ đồng nghĩa với Take over trong Tiếng Anh để nắm vững hơn chủ điểm từ vựng này nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ