Carry out là một cụm động từ trong tiếng Anh được sử dụng khá nhiều trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về Carry out. Vậy Carry out là gì?
Trong bài viết này IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa - trái nghĩa và các collocations của Carry out.
Carry là một động từ có nghĩa là mang, vác, bê một thứ từ vị trí này sang vị trí khác. Tuy nhiên khi kết hợp với giới từ Out, ta được một cụm động từ có ý nghĩa hoàn toàn khác.
Carry out được dùng với ý nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một hoạt động, một nhiệm vụ, hoặc một kế hoạch.
Ví dụ:
Carry out là một cụm động từ nên nó giữ chức năng như một động từ trong câu. Theo sau Carry out có thể là một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ hành động mà chúng ta cần thực hiện.
Ví dụ:
Trong một câu hoàn chỉnh, chúng ta có thể kết hợp thêm các động từ tobe (is/are/am/was/were) hoặc các trợ động từ/động từ khiếm khuyết (can/could/will/may/should…) với Carry out.
Ví dụ:
Để mở rộng vốn từ, các bạn cùng “bỏ túi” một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Carry out nhé.
Từ đồng nghĩa:
Ví dụ: The team will execute a series of experiments to test the new theory. (Nhóm nghiên cứu sẽ thực hiện một loạt thí nghiệm để kiểm tra lý thuyết mới.)
Ví dụ: The chef will perform the cooking demonstration at the food festival. (Đầu bếp sẽ trình diễn nấu ăn tại lễ hội ẩm thực.)
Ví dụ: The organization plans to conduct interviews with potential candidates for the job. (Tổ chức có kế hoạch tiến hành các cuộc phỏng vấn với các ứng viên tiềm năng cho công việc.)
Ví dụ: It's important to fulfill your responsibilities in the workplace. (Điều quan trọng là phải hoàn thành trách nhiệm của bạn tại nơi làm việc.)
Ví dụ: The students were able to accomplish the project ahead of schedule. (Học sinh đã có thể hoàn thành đồ án trước thời hạn.)
Ví dụ: It's important to implement safety measures in the workplace to prevent accidents. (Thực hiện các biện pháp an toàn ở nơi làm việc để ngăn chặn tai nạn là rất quan trọng.)
Từ trái nghĩa:
Ví dụ: Due to unforeseen circumstances, they had to abort the mission. (Vì những tình huống bất khả kháng, họ phải hủy bỏ nhiệm vụ.)
Ví dụ: If you neglect your duties, there will be consequences. (Nếu bạn lơ là nhiệm vụ của mình thì sẽ có hậu quả.)
Ví dụ: They failed to complete the project on time. (Họ đã không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Ví dụ: You should not disregard the safety regulations. (Bạn không nên coi thường các quy định an toàn.)
Ví dụ: It's not wise to ignore the warning signs. (Sẽ không khôn ngoan nếu bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo.)
Ví dụ: Despite their promises, they decided to abandon their plans for the weekend getaway. (Bất chấp những lời hứa của mình, họ quyết định từ bỏ kế hoạch đi nghỉ cuối tuần.)
Bên cạnh Carry out, động từ Carry còn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác để biểu thị những ý nghĩa khác nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu để nắm được Carry đi với giới từ gì nhé.
Ví dụ: The team will carry on with the project despite the setbacks. (Nhóm sẽ tiếp tục dự án bất chấp những trở ngại.)
Ví dụ: The effects of the pandemic have carried over into the economy. (Những ảnh hưởng của đại dịch đã lan sang nền kinh tế.)
Ví dụ: She carried off the performance flawlessly. (Cô ấy đã thể hiện màn trình diễn một cách hoàn hảo.)
Ví dụ: With determination and perseverance, they were able to carry through the difficult times. (Với quyết tâm và sự kiên trì, họ đã có thể vượt qua thời kỳ khó khăn.)
Ví dụ: The project will carry forward into the next phase. (Dự án sẽ được chuyển sang giai đoạn tiếp theo.)
Ví dụ: His memories carry him back to his childhood. (Ký ức đưa anh trở về thời thơ ấu.)
Carry out có thể kết hợp với các danh từ dưới đây để diễn tả những hành động với mục đích khác nhau.
Ví dụ: The scientists will carry out an experiment. (Các nhà khoa học sẽ tiến hành một thí nghiệm.)
Ví dụ: The company carried out a survey to gather feedback from customers. (Công ty đã thực hiện một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi từ khách hàng.)
Ví dụ: The police will carry out an investigation to find the cause of the fire. (Cảnh sát sẽ tiến hành điều tra để tìm ra nguyên nhân vụ cháy.)
Ví dụ: He was assigned to carry out the task of analyzing the data. (Anh được giao nhiệm vụ phân tích dữ liệu.)
Ví dụ: We need to carefully carry out the plan to ensure its success. (Chúng ta cần phải thực hiện kế hoạch một cách cẩn thận để đảm bảo nó thành công.)
Ví dụ: It's important to carefully carry out the instructions given by the supervisor. (Điều quan trọng là phải thực hiện cẩn thận các hướng dẫn được đưa ra bởi người giám sát.)
Ví dụ: The company decided to carry out an audit to review its financial records. (Công ty quyết định thực hiện một cuộc kiểm toán để xem xét hồ sơ tài chính của mình.)
Ví dụ: The search and rescue team will carry out a search for the missing hiker. (Đội tìm kiếm cứu hộ sẽ tiến hành tìm kiếm người leo núi mất tích.)
Để hiểu rõ cách dùng phrasal verb Carry out, các bạn hãy thử sức với bài tập nhỏ dưới đây:
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
The students carried ____________ a series of experiments for their science project.
She promised to carry ____________ with her plans despite the challenges.
Despite facing numerous obstacles, they managed to carry ____________ with their plans for the event.
The team was able to carry ____________ the victory despite being the underdog in the match.
Due to the bad weather, they had to carry ____________ the picnic to the following weekend.
The memories of her childhood always carry her ________ to a simpler time.
The government promised to carry ____________ an investigation into the corruption allegations.
The teacher asked the students to carry ____________ working quietly while she stepped out of the classroom.
The team was able to carry ____________ the difficult task of organizing the event, much to everyone's surprise.
He told me to carry ____________ with the project and not let minor obstacles deter me.
Đáp án:
out
through
on
off
forward
back
out
on
off
on
Trên đây là định nghĩa, cách dùng, bài tập với Carry out. Vậy bạn đã biết Carry out là gì rồi đúng không nào? Các bạn hãy tiếp tục luyện tập để có thể sử dụng chính xác cụm động từ này nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ