Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Carry out là gì? Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Carry out

Post Thumbnail

Carry out là một cụm động từ trong tiếng Anh được sử dụng khá nhiều trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về Carry out. Vậy Carry out là gì?

Trong bài viết này IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa - trái nghĩa và các collocations của Carry out.

Carry out phrasal verb rất phổ biến trong tiếng Anh
Carry out phrasal verb rất phổ biến trong tiếng Anh

1. Carry out nghĩa là gì?

Carry là một động từ có nghĩa là mang, vác, bê một thứ từ vị trí này sang vị trí khác. Tuy nhiên khi kết hợp với giới từ Out, ta được một cụm động từ có ý nghĩa hoàn toàn khác.

Carry out được dùng với ý nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một hoạt động, một nhiệm vụ, hoặc một kế hoạch.

Ví dụ:

  • We need to carry out the plan as soon as possible to meet the deadline. (Chúng ta cần thực hiện kế hoạch càng sớm càng tốt để kịp thời hạn.)
  • The police will carry out an investigation to determine the cause of the accident. (Cảnh sát sẽ tiến hành điều tra để xác định nguyên nhân vụ tai nạn.)
  • The volunteers will carry out a cleanup campaign in the local park this weekend. (Những tình nguyện viên sẽ tiến hành một chiến dịch dọn dẹp ở công viên địa phương cuối tuần này.)
Carry out là gì? Ví dụ với Carry out
Carry out là gì? Ví dụ với Carry out

2. Cách dùng Carry out trong tiếng Anh

Carry out là một cụm động từ nên nó giữ chức năng như một động từ trong câu. Theo sau Carry out có thể là một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ hành động mà chúng ta cần thực hiện.

Ví dụ:

  • The team will carry out a series of experiments to test the new drug. (Nhóm nghiên cứu sẽ thực hiện một loạt thí nghiệm để thử nghiệm loại thuốc mới.)
  • It's essential to carry out thorough research before making any decisions. (Điều cần thiết là phải thực hiện nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

Trong một câu hoàn chỉnh, chúng ta có thể kết hợp thêm các động từ tobe (is/are/am/was/were) hoặc các trợ động từ/động từ khiếm khuyết (can/could/will/may/should…) với Carry out.

Ví dụ:

  • The police are carrying out an investigation into the robbery. (Cảnh sát đang tiến hành điều tra vụ cướp.)
  • The scientists will carry out experiments to study the effects of climate change. (Các nhà khoa học sẽ thực hiện các thí nghiệm để nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu.)

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Carry out

Để mở rộng vốn từ, các bạn cùng “bỏ túi” một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Carry out nhé.

Từ đồng nghĩa:

  • Execute (v): tiến hành

Ví dụ: The team will execute a series of experiments to test the new theory. (Nhóm nghiên cứu sẽ thực hiện một loạt thí nghiệm để kiểm tra lý thuyết mới.)

  • Perform (v): thực hiện

Ví dụ: The chef will perform the cooking demonstration at the food festival. (Đầu bếp sẽ trình diễn nấu ăn tại lễ hội ẩm thực.)

  • Conduct (v): thực hiện

Ví dụ: The organization plans to conduct interviews with potential candidates for the job. (Tổ chức có kế hoạch tiến hành các cuộc phỏng vấn với các ứng viên tiềm năng cho công việc.)

  • Fulfill (v): hoàn thành

Ví dụ: It's important to fulfill your responsibilities in the workplace. (Điều quan trọng là phải hoàn thành trách nhiệm của bạn tại nơi làm việc.)

  • Accomplish (v): hoàn thành

Ví dụ: The students were able to accomplish the project ahead of schedule. (Học sinh đã có thể hoàn thành đồ án trước thời hạn.)

  • Implement (v): tiến hành

Ví dụ: It's important to implement safety measures in the workplace to prevent accidents. (Thực hiện các biện pháp an toàn ở nơi làm việc để ngăn chặn tai nạn là rất quan trọng.)

Từ đồng nghĩa với Carry out và ví dụ
Từ đồng nghĩa với Carry out và ví dụ

Từ trái nghĩa:

  • Abort (v): Ngừng, hủy bỏ.

Ví dụ: Due to unforeseen circumstances, they had to abort the mission. (Vì những tình huống bất khả kháng, họ phải hủy bỏ nhiệm vụ.)

  • Neglect (v): Bỏ bê, không chú ý.

Ví dụ: If you neglect your duties, there will be consequences. (Nếu bạn lơ là nhiệm vụ của mình thì sẽ có hậu quả.)

  • Fail (v): Thất bại, không thành công.

Ví dụ: They failed to complete the project on time. (Họ đã không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

  • Disregard (v): Bất chấp, không để ý.

Ví dụ: You should not disregard the safety regulations. (Bạn không nên coi thường các quy định an toàn.)

  • Ignore (v): Bỏ qua, phớt lờ.

Ví dụ: It's not wise to ignore the warning signs. (Sẽ không khôn ngoan nếu bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo.)

  • Abandon (v): từ bỏ

Ví dụ: Despite their promises, they decided to abandon their plans for the weekend getaway. (Bất chấp những lời hứa của mình, họ quyết định từ bỏ kế hoạch đi nghỉ cuối tuần.)

4. Các cụm động từ khác với Carry

Bên cạnh Carry out, động từ Carry còn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác để biểu thị những ý nghĩa khác nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu để nắm được Carry đi với giới từ gì nhé.

  • Carry on: tiếp tục

Ví dụ: The team will carry on with the project despite the setbacks. (Nhóm sẽ tiếp tục dự án bất chấp những trở ngại.)

  • Carry over: chuyển, mang theo từ một thời điểm hoặc địa điểm sang thời điểm hoặc địa điểm khác

Ví dụ: The effects of the pandemic have carried over into the economy. (Những ảnh hưởng của đại dịch đã lan sang nền kinh tế.)

  • Carry off: thực hiện thành công, giành chiến thắng

Ví dụ: She carried off the performance flawlessly. (Cô ấy đã thể hiện màn trình diễn một cách hoàn hảo.)

  • Carry through: hoàn thành một nhiệm vụ hoặc kế hoạch mặc dù gặp khó khăn

Ví dụ: With determination and perseverance, they were able to carry through the difficult times. (Với quyết tâm và sự kiên trì, họ đã có thể vượt qua thời kỳ khó khăn.)

  • Carry forward: làm cái gì đó phát triển

Ví dụ: The project will carry forward into the next phase. (Dự án sẽ được chuyển sang giai đoạn tiếp theo.)

  • Carry back: mang về hoặc nhớ lại một thời điểm hoặc địa điểm trong quá khứ

Ví dụ: His memories carry him back to his childhood. (Ký ức đưa anh trở về thời thơ ấu.)

5. Collocations phổ biến với Carry out

Carry out có thể kết hợp với các danh từ dưới đây để diễn tả những hành động với mục đích khác nhau.

Các cụm từ thường đi với Carry out
Các cụm từ thường đi với Carry out
  • Carry out an experiment: tiến hành thí nghiệm

Ví dụ: The scientists will carry out an experiment. (Các nhà khoa học sẽ tiến hành một thí nghiệm.)

  • Carry out a survey: thực hiện khảo sát

Ví dụ: The company carried out a survey to gather feedback from customers. (Công ty đã thực hiện một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi từ khách hàng.)

  • Carry out an investigation: thực hiện cuộc điều tra

Ví dụ: The police will carry out an investigation to find the cause of the fire. (Cảnh sát sẽ tiến hành điều tra để tìm ra nguyên nhân vụ cháy.)

  • Carry out a task: thực hiện nhiệm vụ

Ví dụ: He was assigned to carry out the task of analyzing the data. (Anh được giao nhiệm vụ phân tích dữ liệu.)

  • Carry out a plan: thực hiện kế hoạch

Ví dụ: We need to carefully carry out the plan to ensure its success. (Chúng ta cần phải thực hiện kế hoạch một cách cẩn thận để đảm bảo nó thành công.)

  • Carry out instructions: thực hiện hướng dẫn

Ví dụ: It's important to carefully carry out the instructions given by the supervisor. (Điều quan trọng là phải thực hiện cẩn thận các hướng dẫn được đưa ra bởi người giám sát.)

  • Carry out an audit: thực hiện cuộc kiểm toán

Ví dụ: The company decided to carry out an audit to review its financial records. (Công ty quyết định thực hiện một cuộc kiểm toán để xem xét hồ sơ tài chính của mình.)

  • Carry out a search: tiến hành cuộc tìm kiếm

Ví dụ: The search and rescue team will carry out a search for the missing hiker. (Đội tìm kiếm cứu hộ sẽ tiến hành tìm kiếm người leo núi mất tích.)

6. Bài tập với Carry out có đáp án

Để hiểu rõ cách dùng phrasal verb Carry out, các bạn hãy thử sức với bài tập nhỏ dưới đây:

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The students carried ____________ a series of experiments for their science project.

  2. She promised to carry ____________ with her plans despite the challenges.

  3. Despite facing numerous obstacles, they managed to carry ____________ with their plans for the event.

  4. The team was able to carry ____________ the victory despite being the underdog in the match.

  5. Due to the bad weather, they had to carry ____________ the picnic to the following weekend.

  6. The memories of her childhood always carry her ________ to a simpler time.

  7. The government promised to carry ____________ an investigation into the corruption allegations.

  8. The teacher asked the students to carry ____________ working quietly while she stepped out of the classroom.

  9. The team was able to carry ____________ the difficult task of organizing the event, much to everyone's surprise.

  10. He told me to carry ____________ with the project and not let minor obstacles deter me.

Đáp án:

  1. out

  2. through

  3. on

  4. off

  5. forward

  6. back

  7. out

  8. on

  9. off

  10. on

Trên đây là định nghĩa, cách dùng, bài tập với Carry out. Vậy bạn đã biết Carry out là gì rồi đúng không nào? Các bạn hãy tiếp tục luyện tập để có thể sử dụng chính xác cụm động từ này nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ