Put up with là một phrasal verb không còn xa lạ với người học tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa rõ cách dùng và thường nhầm lẫn với Keep up with.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp Put up with là gì kèm cấu trúc và cách dùng, đồng thời tổng hợp các collocations, từ đồng nghĩa và phân biệt Put up with với Keep up with giúp bạn sử dụng một cách chính xác.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Put up with có nghĩa là “to accept or continue to accept an unpleasant situation or experience, or someone who behaves unpleasantly” (Chấp nhận hay tiếp tục chấp nhận một tình huống hoặc trải nghiệm khó chịu, hoặc cư xử khó chịu của ai đó).
Chúng ta có thể hiểu đơn giản Put up with là chịu đựng điều gì đó.
Ví dụ:
Phrasal verb Put up with thường được sử dụng để diễn tả sự chấp nhận hoặc chịu đựng:
Công thức: Put up with something/someone:
Ý nghĩa: Chấp nhận/chịu đựng ai đó hoặc điều gì đó khó chịu hoặc không mong muốn
Ví dụ:
Ngoài cấu trúc trên, phrasal verb Put up with còn thường đi với một số từ/cụm từ trong tiếng Anh.
Các từ/cụm từ đi với Put up with | Ví dụ |
Put up with someone's behavior: Chấp nhận hành vi của ai đó mặc dù không thích. | She's putting up with her sister's rude behavior for the sake of family harmony. (Cô ấy chịu đựng cách cư xử thô lỗ của em gái mình vì sự hòa thuận trong gia đình.) |
Put up with nonsense: Chịu đựng những điều không đáng có hoặc vô nghĩa. | I'm not going to put up with your nonsense anymore. (Tôi không thể chịu đựng những điều vô nghĩa của bạn thêm nữa.) |
Put up with something unpleasant: Chịu đựng một tình huống hoặc điều gì đó không mong muốn hoặc không dễ chịu. | They have to put up with the noise from the construction site next door. (Họ phải chịu đựng tiếng ồn từ công trường xây dựng bên cạnh.) |
Put up with the difficulties: Chịu đựng những khó khăn hoặc trở ngại | Jenny put up with the difficulties of living in a remote area. (Jenny phải chịu đựng những khó khăn khi sống ở một vùng xa xôi.) |
Put up with inconveniences: Chịu đựng những bất tiện. | Living in the countryside means having to put up with certain inconveniences like lack of medical condition. (Sống ở nông thôn có nghĩa là phải chịu đựng những bất tiện nhất định như thiếu điều kiện y tế.) |
Put up with stress: Chịu đựng áp lực và căng thẳng. | In demanding industries like healthcare, employees have to put up with stress on a daily basis. (Trong các ngành đòi hỏi sự khắt khe như y tế, nhân viên phải đối mặt với căng thẳng hàng ngày.) |
Put up with criticism: Chấp nhận hoặc chịu đựng sự phê phán, chỉ trích. | As a leader, you need to put up with criticism from those under your leadership. (Là một nhà lãnh đạo, bạn cần phải chấp nhận những lời chỉ trích từ những người dưới quyền.) |
Qua phần trên, chắc hẳn bạn đã nắm được Put up with là gì cũng như cách dùng phrasal verb Put up with rồi đúng không? Tiếp sau đây, để có thể diễn đạt linh hoạt hơn, chúng ta hãy cùng học thêm một số từ/cụm từ đồng nghĩa Put up with nhé!
Ví dụ: Rose can't bear her boyfriend constant complaining anymore. (Rose không thể chịu đựng được việc bạn trai cô ấy liên tục than phiền.)
Ví dụ: My girlfriend to bite the bullet and continue the competition despite the injury to her ankle. (Bạn gái tôi phải chấp nhận thực tế và tiếp tục cuộc thi mặc dù cô ấy bị thương ở cổ chân.)
Ví dụ: They endured the hardships of living in poverty. (Họ đã chịu đựng những khó khăn của việc sống trong cảnh nghèo đói.)
Ví dụ: The patients suffered through the long wait times at the hospital. (Các bệnh nhân phải chịu đựng thời gian chờ đợi dài tại bệnh viện.)
Example: We just have to grin and bear it until the storm passes. (Chúng ta chỉ cần cười và chịu đựng cho đến khi cơn bão qua đi.)
Nhiều bạn cứ nghĩ rằng Put up with và Keep up with có liên quan đến nhau và thậm chí bị nhầm lẫn. Tuy nhiên 2 phrasal verb này lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau nhé. Cụ thể:
Ví dụ: Jack puts up with his boss's unreasonable demands because she needs the job. (Jack chịu đựng những yêu cầu không hợp lý của sếp vì anh ấy cần công việc)
Ví dụ: She can't keep up with the rapid pace of technological advancements. (Cô ấy không thể theo kịp với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ.)
Như vậy, dù 2 phrasal verb đều chứa “up with” nhưng ý nghĩa của Put up with và Keep up with hoàn toàn khác nhau.
Xem thêm: Cấu trúc Keep up with: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập
Trong phần này, chúng ta sẽ đến với các mẫu hội thoại chứa Put up with để giúp bạn hiểu sâu sắc và áp dụng được phrasal verb này vào thực tế.
Đoạn hội thoại 1:
Jade: Why do you always put up with his rude behavior? (Vì sao cậu luôn chịu đựng hành vi thô lỗ của anh ấy?)
Jack: He's been a friend for years, and I know he is a good person. (Anh ấy đã làm bạn với tớ nhiều năm rồi và tớ biết anh ấy là một người tốt.)
Đoạn hội thoại 2:
Mary: I don't know how you put up with the noise from the construction site every morning. (Tớ không biết làm thế nào cậu chịu đựng được tiếng ồn từ công trường xây dựng vào mỗi sáng.)
Daisy: It's annoying, but I try to focus on other things and remind myself it's only temporary. (Nó đúng là phiền đấy, nhưng tớ cố gắng tập trung vào công việc khác và tự nhắc nhở mình rằng đó chỉ là tình trạng tạm thời thôi.)
Bài tập: Chọn đáp án đúng trong những câu sau
1. How can you ________ his rude remarks?
Put up with
Agree
Like
2. We had to ________ the cold weather during our camping trip.
Keen on
Put up with
Forget
3. I can't ________ his constant excuses for not completing his work on time.
Put up with
Reject
Disagree
4. Despite the difficulties, they continued to ________ and find the solution to the problem.
Have
Cry
Bite the bullet
5. She couldn't ________ her neighbor's loud music any longer.
Give up
Put up with
Break
Đáp án
1. A
2. B
3. A
4. C
5. B
Mong rằng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ Put up with là gì cũng như cách dùng phrasal verb Put up with và các ứng dụng trong giao tiếp.
Các bạn hãy đọc thêm nhiều bài viết hữu ích khác trên trên website của IELTS LangGo để nâng trình Tiếng Anh nhé. Chúc bạn học vui và hiệu quả.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ