Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Đại từ sở hữu trong Tiếng Anh là gì? Phân loại đại từ sở hữu

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả vật này của ai, bạn cần sử dụng đại từ sở hữu. Đại từ sở hữu là chủ điểm ngữ pháp căn bản và khá quen thuộc, tuy nhiên dễ bị nhầm lẫn với khái niệm Tính từ sở hữu. Vậy làm sao để phân biệt? Theo dõi bài viết dưới đây cùng IELTS LangGo nhé.

Đại từ sở hữu là gì? Tìm hiểu cùng IELTS LangGo nhé.
Đại từ sở hữu là gì? Tìm hiểu cùng IELTS LangGo nhé

1. Khái niệm - Phân loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh  (Possessive Pronouns)

1.1 Khái niệm 

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) trong tiếng Anh gồm his, hers, ours, theirs, its, mine, yours. Chúng được sử dụng để thay thế cho danh từ nhằm tránh lặp lại và rút gọn câu, giúp câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.

Có 7 Đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Có 7 Đại từ sở hữu trong tiếng Anh

VD: 

  • His pants is bule. Hers is grey.

→ Đại từ sở hữu her được sử dụng để tránh việc phải lặp lại từ “pants” một lần nữa.

  • My wallet is leather, yours is fabric.

→ Đại từ sở hữu yours được dùng để thay cho việc lặp lại “wallet”.

1.2. Phân loại 7 Đại từ sở hữu

7 Đại từ sở hữu được phân loại như bảng dưới đây:

Đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu

Nghĩa

Ví dụ

I

Mine

Của tôi

Ví dụ: This cat of yours is a long-haired British breed, mine is a Russian cat. 

We

Ours

Của chúng ta

Ví dụ: This room is ours

You

Yours

Của bạn

Ví dụ: That cute skirt is yours

He

His

Của anh ấy

Ví dụ: Don't touch that box, they're his

She

Hers

Của cô ấy

Ví dụ: These beautiful pupies are hers

They

Theirs

Của họ

Ví dụ: Tell them to take this, it's theirs

It

Its

Của nó

Ví dụ: These studs fell from the seat, they were its

2. Vị trí và vai trò của các đại từ sở hữu trong tiếng anh

⭐ Chủ ngữ

Đại từ sở hữu làm chủ ngữ, thường đứng đầu câu.

VD: 

  • She just bought a fruit flavored ice cream. Mine is chocolate. (Cô ấy vừa mua một cái kem vị trái cây. Của tôi là vị sô cô la).
  • My glove is red and hers is pink. (Chiếc găng tay của tôi màu đỏ, của cô ấy màu hồng)

⭐ Tân ngữ

Đại từ sở hữu làm tân ngữ, thường đứng sau động từ chính của câu.

Tại vị trí này, đại từ tân ngữ được sử dụng để thay thế cho cụm tính từ sở hữu + danh từ được đề cập trước đó. Điều này giúp tránh lỗi trùng lặp trong cách dùng từ và giúp câu văn trở nên trôi chảy hơn.

VD:

  • My grandma bought 2 sweaters, the blue shirt belongs to my mother, the yellow shirt is mine. 

(Bà tôi mua 2 chiếc áo len, áo xanh là của mẹ tôi, áo vàng là của tôi).

  • Dean gave me 2 hairpins, he said mine was green and the flower was yours. 

(Dean đưa tôi 2 chiếc kẹp tóc, cậu ấy bảo rằng cái của tôi là màu xanh, còn cái bông hoa là của cậu).

Đại từ sở hữu có 4 vị trí trong câu
Đại từ sở hữu có 4 vị trí trong câu

⭐ Đứng sau giới từ

Đại từ sở hữu đứng sau giới từ thể hiện quyền sở hữu đối với người hoặc vật nào đó, thường đứng sau giới từ OF.

VD:

It is a laptop of him =  It is his laptop.

(Đó là máy tính xách tay của anh ấy)

⭐ Sử dụng cuối thư (Quy ước chung)

Với vị trí này, chúng ta chỉ dùng đại từ sở hữu ngôi hai (Yours).

VD:

  • Yours sincerely, (trân trọng)
  • Yours faithfully,(trân trọng)

3. So sánh sự giống và khác nhau giữa Đại từ sở hữu và Tính từ sở hữu

⭐ Giống nhau: đều mang nghĩa sở hữu

⭐ Khác nhau: 

  • Đại từ sở hữu đóng vai trò như một Cụm danh từ. Do đó theo sau đại từ sở hữu KHÔNG có danh từ.
  • Tính từ sở hữu LUÔN CẦN 1 danh từ đi kèm.

Đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu

Hers

Her

His

His

Mine

My

Theirs

Their

Ours

Our

Its

Its

Yours

Your

VD: 

  • Her lunchbox has a sandwich, mine has breast and BBQ sauce.

(Cơm trưa của cô ấy có bánh mì kẹp, của tôi có ức gà và sốt BBQ)→ Sau mine không đi kèm danh từ bởi mine đã thay thế cho my lunchbox

  • Her lunchbox has a sandwich, my lunchbox has a breast and BBQ sauce.

Hermy là tính từ sở hữu, vì vậy kèm theo sau là danh từ lunchbox nhằm bổ nghĩa cho câu. 

4. Lưu ý

Khi sử dụng đại từ sở hữu trong câu cần lưu ý một số điểm dưới đây để tránh sai sót:

  • Đại từ sở hữu không bao giờ đứng trước một danh từ
  • Đại từ sở hữu và tính từ sở hữu của ithe ở dạng giống nhau nên phân biệt vai trò cẩn thận để tránh nhầm lẫn. 
Tránh nhầm lẫn giữa Đại từ sở hữu và Tính từ sở hữu
Tránh nhầm lẫn giữa Đại từ sở hữu và Tính từ sở hữu

5. Bài tập Đại từ sở hữu (Kèm đáp án)

Cùng LangGo ôn lại kiến thức với các bài tập dưới đây nhé!

Bài 1: Thay thế các đại từ nhân xưng bằng các đại từ sở hữu sau.

  • This book is (she) ________

  • He said that the lost wallet was (he) ________.

  • Are you sure that towel is (you) ________?

  • We are trying our best to take care of this garden. It is (we) ________.

  • Peter thinks this pen is his, but it's actually (I) ________.

  • Mai and I are walking on the farm, these horses are (she) ________.

  • My father said that the book was my Christmas present, it used to be (he) ________.

  • The bowl that shattered after the impact was (I) ________.

  • I think this candy is not (I) ________, it's (you) ________.

  • A paper plane is flying towards me, it's (he) ________.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. Peter has finished his homework. I save _______ until the evening.

a) mine

b) my

c) his

2. Do you think those pens are _______?

a) your

b) yours

c) mine

3. Jane assumes that I took those apples on my own, they are _______.

a) my

b) hers

c) her

4. My garden has beautiful roses, some of which are _______, and I planted them with her earlier.

a) of my mother

b) my mother

c) my mother’s

5. One day those gifts will be useful to the boy, wishing it was _______.

a) hers

b) her

c) she

6. Mary thought she should buy a hat like _______, she liked the style of it very much.

a) Jane

b) Janes

c) Jane’s

7. My dad thought I was holding his phone by mistake, but actually what I was holding was _______.

a) my mother

b) my mother’s

c) of my mother

8. You think this hat is _______? It's Jimmy's.

a) yours

b) you

c) yours

Bài 3: Xác định xem từ được gạch chân sau là đại từ sở hữu hay tính từ sở hữu

1. Be careful, if you spoil her book, you won't escape her anger.

2. Mai's car is red, mine is black.

3. You don't have to be so nervous, your place is already accepted.

4. How does Peter know this suitcase is his?

5. We don't think the storm will pass, our prediction is that the storm will soon dissipate before making land.

6. My teacher was wondering if the pen on the desk was hers.

7. They won't be able to find the treasure, it's not theirs.

Đáp án:

Bài 1:

  • Hers

  • His

  • Yours

  • Ours

  • Mine

  • Hers

  • His

  • Mine

  • Mine - yours

  • His

Bài 2:

  • A

  • B

  • B

  • C

  • A

  • C

  • B

  • A

Bài 3:

  • Tính từ sở hữu

  • Đại từ sở hữu

  • Tính từ sở hữu

  • Đại từ sở hữu

  • Tính từ sở hữu

  • Đại từ sở hữu

  • Đại từ sở hữu

Trên đây là những kiến thức về đại từ sở hữu trong Tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm được các nội dung quan trọng về chủ điểm ngữ pháp này. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu các nội dung ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng khác trên website LangGo để nâng cao trình độ tiếng Anh. Chúc bạn học tốt, thi tốt.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ