Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tất tần tật về Đại từ quan hệ tiếng Anh bạn cần biết
Nội dung

Tất tần tật về Đại từ quan hệ tiếng Anh bạn cần biết

Post Thumbnail

Đại từ quan hệ là khái niệm mà chúng ta thường gặp mỗi khi tìm hiểu về ngữ pháp mệnh đề quan hệ. Vậy, có bao nhiêu đại từ quan hệ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng ra sao? IELTS LangGo sẽ giúp các bạn làm rõ trong bài viết này nhé.

Tại bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm lại về định nghĩa, cách dùng đại từ quan hệ trong tiếng Anh và thực hành bằng một số bài tập.

Tất tần tật kiến thức về Đại từ quan hệ trong tiếng Anh
Tất tần tật kiến thức về Đại từ quan hệ trong tiếng Anh

1. Định nghĩa đại từ quan hệ và cách dùng

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là những đại từ thường dùng trong mệnh đề quan hệ và có 3 chức năng chính như sau: thay thế cho một danh từ hay cụm danh từ đứng trước nó, mở đầu cho một mệnh đề theo sau và liên kết các mệnh đề với nhau.

Có 5 Đại từ quan hệ thường gặp trong tiếng Anh. Khám phá ý nghĩa và vai trò của chúng dưới bảng sau:

Các đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Loại danh từ thay thế

Vai trò

Who

Chỉ người

Chủ ngữ

Whom

Chỉ người

Tân ngữ

Which

Chỉ vật

Chủ ngữ/Tân ngữ

Whose

Chỉ người hoặc vật

Sở hữu

That

Chỉ người hoặc vật

Chủ ngữ/Tân ngữ

Đại từ quan hệ thường mở đầu một mệnh đề quan hệ. Đứng sau đại từ quan hệ có thể là mệnh đề quan hệ xác định hoặc mệnh đề quan hệ không xác định.

Để hiểu sâu hơn phần kiến thức này, các bạn có thể theo dõi những ví dụ dưới đây:

  • The bangle which Jimmy kept hidden was an important keepsake of him. (Chiếc vòng tay mà Jimmy cất kín là một vật kỷ niệm quan trọng của anh ấy.)

Which chính là đại từ quan hệ trong câu. Mệnh đề theo sau nó (Jimmy kept hidden)mệnh đề quan hệ xác định theo sau để bổ nghĩa cho danh từ "the bangle". Nếu thiếu mệnh đề này, câu văn sẽ không rõ nghĩa.

  • Mr. Brown, who is my teacher, is a man of great learning. (Mr. Brown, người mà là giáo viên của tôi, là người có học thức tuyệt vời.)

Who là đại từ quan hệ mở đầu cho mệnh đề quan hệ không xác định theo sau. Mệnh đề này nếu lược bỏ, câu văn vẫn có ý nghĩa.

2. Cách dùng 5 đại từ quan hệ trong tiếng Anh chi tiết

5 loại Đại từ quan hệ  whom, who, whose, which that, mỗi đại từ quan hệ mang một ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây, IELTS LangGo sẽ tổng hợp đầy đủ lý thuyết và công thức về 5 đại từ quan hệ để các bạn có thể theo dõi.

2.1. Đại từ quan hệ: Who

Đại từ who thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người.

Who có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Đại từ who có thể sử dụng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.

Cấu trúc:

….. N (person) + Who + V + O

hoặc …..N (person) + Who + S + V

Ví dụ:

  • My brother, who works at an international company, doesn't have a girlfriend. (Anh trai tôi, người mà làm việc tại công ty quốc tế, chưa có bạn gái.)
  • I really like guys who have the same style as this. (Tôi rất thích những chàng trai có phong cách giống như thế này.)

Lưu ý: Đại từ who không được sử dụng đi kèm với giới từ đứng trước. Giới từ trong mệnh đề có who thường đứng sau động từ chính của mệnh đề.

Ví dụ:

  • That's the woman for who I've been looking. => sai
  • That's the woman who I've been looking for. => đúng

2.2. Đại từ quan hệ: Whom

Đại từ whom đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ và thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người.

Whom được sử dụng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.

Cấu trúc:

…..N (person) + Whom + S + V

Thông thường, đại từ whom được sử dụng phổ biến trong văn viết và những trường hợp, câu nói mang tính trang trọng.

Ví dụ:

  • Jayce, whom you criticized, is about to leave this city. (Jayce, người mà bạn đã chỉ trích, sắp rời khỏi thành phố này.)
  • My mother, whom you met 2 days ago, is a talented journalist. (Mẹ tôi, người mà bạn đã gặp cách đây 2 ngày, là một nhà báo tài năng.)

Đôi khi, whom có thể đi cùng một giới từ đứng trước để bổ sung ý nghĩa cho câu.

Ví dụ:

  • The man for whom I'm always grateful is my father. (Người đàn ông mà tôi luôn biết ơn là cha tôi.)
Cấu trúc sử dụng của 5 đại từ quan hệ Who, Whom, Which, Whose, That
Cấu trúc của 5 đại từ quan hệ Who, Whom, Which, Whose, That

2.3 Đại từ quan hệ: Whose

Whose là đại từ quan hệ đóng vai trò chỉ sự sở hữu cho người hoặc vật. Whose thường thay thế cho các tính từ sở hữu như my, your, his, her, our,....

Đại từ whose cũng được sử dụng cho cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.

Cấu trúc:

…..N (person, thing) + Whose + N + V ….

Ví dụ:

  • The little girl whose father is a doctor has beautiful eyes. (Cô bé mà có bố là bác sỹ có đôi mắt rất đẹp.)
  • Andy, whose dog got into an accident, is very sad. (Andy, người mà có chú chó gặp tai nạn đang rất buồn.)

2.4. Đại từ quan hệ: Which

Which đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề và thay thế cho danh từ chỉ vật. Cũng giống như 3 đại từ trên, which có thể được sử dụng trong mệnh đề xác định và không xác định.

Cấu trúc:

….N (thing) + Which + V + O

hoặc ….N (thing) + Which + S + V

Ví dụ:

  • The glasses which she lent me is very cheap. (Chiếc kính cô ấy cho tôi mượn có giá rất rẻ.)
  • Jane enjoyed the movie which we watched together yesterday. (Jane rất thích bộ phim mà chúng tôi đã xem cùng nhau hôm qua.)

Ngoài ra, đại từ quan hệ which có thể được sử dụng để thay thế cho cả mệnh đề phía trước.

Ví dụ:

  • He helped me a lot, which made me very touched. (Anh ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều, điều đó làm tôi rất cảm động.)

Đại từ which cũng có thể đi kèm với giới từ để bổ sung nghĩa cho câu.

Ví dụ:

  • I will buy a table on which can put this lamp. (Tôi sẽ mua một chiếc bàn cái mà có thể đặt

2.5. Đại từ quan hệ: That

That là đại từ duy nhất có thể thay thế được cả người lẫn vật. Nó cũng có thể thay thế cho các đại từ quan hệ khác nhau who, whom, which, whose. Tuy nhiên, that chỉ được sử dụng trong mệnh đề xác định.

Nếu cụm danh từ được thay thế có chứa các tính từ so sánh hơn nhất, các đại từ bất định như everything, anything, anyone, somebody, all, nothing,.... và các từ như the only, the last, the first, the second thì chúng ta bắt buộc phải sử dụng đại từ that trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • The first person that come home today is my dad. (Người đầu tiên về nhà hôm nay là bố tôi.)
  • I want to drink something that keeps me awake. (Tôi muốn uống gì đó mà giúp tôi tỉnh táo.)
  • Laura's most expensive bag that her mother bought for her came from a high-end brand. (Chiếc túi đắt nhất mà mẹ mua cho Laura đến từ một thương hiệu cao cấp.)

Bên cạnh đó, that còn được sử dụng khi cụm danh từ trước đó chỉ cả người và vật.

Ví dụ:

  • Do you see me and my suitcase that is near the big sign? (Bạn có nhìn thấy tôi và chiếc vali của tôi mà đang ở gần tấm biển hiệu lớn không?)

Lưu ý: Tuyệt đối không được sử dụng that đứng sau một giới từtrong mệnh đề có dấu phẩy (mệnh đề quan hệ không xác định).

3. Mở rộng: Trạng từ quan hệ và Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

3.1. Trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệ (Relative adverb) là loại trạng từ được sử dụng để kết nối mệnh đề quan hệ với đại từ, một danh từ hoặc một mệnh đề trong câu. Các Relative adverb thường là “where” (nơi mà), “when” (khi nào), và “why” (tại sao). 

Trạng từ quan hệ có thể được sử dụng để thay thế cho một đại từ quan hệ và giới từ để giới thiệu một mệnh đề quan hệ. 

Khác với mệnh đề quan hệ, trạng từ quan hệ chỉ đóng vai trò làm tân ngữ, không thể đứng trước động từ. Ngược lại, Where, when, Why có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

dụ:

  • We first met in the winter, when it was freezing cold.

(Chúng tôi gặp nhau lần đầu vào mùa đông, khi đó cực kỳ lạnh.)

Các trạng từ quan hệ được sử dụng để thay thế cho các danh từ như:

Trạng từ Where

here, there, place, street, town, country…

= In/at/on which

Trạng từ When

time, period, day, month…

= In/on which

Trạng từ Why

reason

= For which

VD:

  • That is the university wherewe met for the first time. (Đó là trường đại học nơi mà chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.)
  • The restaurant at whichwe had dinner last night was excellent.
  • The day on which we first met was memorable.
  • The meeting will take place next weekwhen the director will have returned.
  • I don’t know the reason why she had no repentance  for her mistake yesterday.

Tại đó, đại từ quan hệtrạng từ quan hệ có cách sử dụng khác nhau. Cùng theo dõi sự khác nhau qua bảng dưới đây:

Đại từ quan hệ

Trạng từ quan hệ

Thường là "who", "whom", "whose", "which", "that"

Thường là "where", "when", "why"

Có thể thay thế cho danh từ, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

Thường không thay thế cho danh từ, không làm chủ ngữ, hoặc tân ngữ, mà chỉ mang ý nghĩa thời gian, địa điểm, lý do

Các bạn có thể xem thêm chi tiết cách sử dụng Trạng từ quan hệ tại đây.

3.2 Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là mệnh đề đứng sau một danh từ, có chức năng bổ nghĩa, giải thích rõ hơn về danh từ đó.

Hiểu đơn giản, mệnh đề (Clause) chính là một câu có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ . 

Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ, theo sau đó có thể là “V + O” (động từ và tân ngữ) hoặc “S + V + O” (chủ ngữ + động từ + tân ngữ).

Ví dụ:

She is the woman that borrowed my car. 

(Cô ấy là người phụ nữ đã mượn xe ô tô của tôi.) 

=> Cụm “that borrowed my car” chính là mệnh đề quan hệ, bổ ngữ cho danh từ “the woman”. Mệnh đề quan hệ này bao gồm đại từ quan hệ (that), động từ (borrowed) và tân ngữ (my car).

Có 3 loại mệnh đề quan hệ chính:

  • Mệnh đề quan hệ xác định:

Mệnh đề quan hệ xác định là bộ phận quan trọng của câu, nếu lược bỏ đi thì mệnh đề chính không có nghĩa rõ ràng.

Ví dụ:

The man who is wearing the blue jacket is my father.

(Người đàn ông mà đang mặc chiếc áo khoác màu xanh là bố của tôi.)

  • Mệnh đề quan hệ không xác định:

Mệnh đề quan hệ không xác định chỉ là phần giải thích thêm, nếu bỏ đi thì mệnh đề chính vẫn còn nghĩa rõ ràng. Mệnh đề quan hệ không xác định thường được ngăn với mệnh đề chính bằng các dấu phẩy.

Danh từ đứng trước mệnh đề quan hệ thường là tên riêng hoặc theo sau các từ như this, that, these, those, my, his, her…

Lưu ý: that không được dùng trong mệnh đề không xác định.

Ví dụ:

My sister, who is 22 years old, is an excellent student.

(Chị gái của tôi, người mà 22 tuổi rồi, là một sinh viên xuất sắc).

  • Mệnh đề quan hệ rút gọn

Mệnh đề rút gọn dạng chủ động (Dùng hiện tại phân từ (V-ing)

Ví dụ: 

The man who stands at the door is my uncle. => The man standing at the door is my uncle.

Mệnh đề rút gọn dạng bị động (Dùng past participle (V3))

The woman who is / was injured was my neighbor => The woman injured was my neighbor. ( Người phụ nữ bị thương là hàng xóm của tôi) 

Mệnh đề rút thành cụm động từ nguyên mẫu

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

VD:

The first student to come to class has to clean the board. 

The only room which was painted yesterday was Mary’s.

4. Các lưu ý quan trọng khi sử dụng đại từ quan hệ

4.1. Dùng dấu phẩy khi nào?

Khi dùng mệnh đề quan hệ, việc dùng dấu phẩy sẽ dựa vào danh từ được đề cập trước đó. Các trường hợp đó là:

Trường hợp có dấu phẩy

Ví dụ

Danh từ được đề cập là tên riêng

Hanoi, which is the capital of Vietnam, is the most populous city in Vietnam.
Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, là thành phố đông dân nhất Việt Nam.

Có “this”, “that”, “these”, “those” đứng trước danh từ

This is Jim, who is an artist.
Đây là Jim, người mà là họa sĩ.

Có sở hữu cách đứng trước danh từ

Tom’s book, which I borrowed from the library, is so interesting.
Quyển sách của Tom, cái mà tôi mượn từ thư viện, rất là thú vị.

Danh từ là vật duy nhất mà ai cũng biết, ví dụ: The Sun, The Moon, ….

The Sun, which rises in the East, shows me the path to come home.
Mặt trời, mọc đằng đông, chỉ lối cho tôi về nhà.

4.2.  Vị trí đặt dấu phẩy đúng nhất

Có hai trường hợp đặt dấu phẩy như sau:

– Đặt ở đầu và cuối mệnh đề quan hệ nếu mệnh đề này nằm ở giữa câu.

– Sử dụng một dấu phẩy đặt ở trước mệnh đề quan hệ nếu mệnh đề quan hệ nằm ở cuối.

Ví dụ:

  • Austin, who is an artist,paints very well.

(Austin, là một họa sĩ, vẽ rất đẹp.)

  • This is Austin, whois an artist.

(Đây là Austin, là một họa sĩ.)

4.3. Lược bỏ đại từ quan hệ khi nào?

Các đại từ quan hệ (ngoại trừ whose) đóng vai trò tân ngữ trong câu, đồng thời không theo sau dấu phẩy hay giới từ ⇒ có thể lược bỏ đại từ quan hệ với nghĩa không thay đổi. 

Ví dụ:

This is the bookshelf which I buy. –> This is the bookshelf I buy. 

Đây là giá sách mà tôi mua.

=> Phía trước “which” không có dấu phẩy hay giới từ → có thể bỏ which.

Một số ví dụ không thể lược bỏ đại từ quan hệ:

  • This is my comic, which I bought 2 years ago. 

Đây là cuốn truyện tranh mà tôi mua 2 năm trước.

→ “Which” theo sau dấu phẩy → không thể bị lược bỏ.

  • This is the library in which I often review for my exam.

Đây là thư viện mà ở đó tôi thường ôn tập cho bài kiểm tra của mình.

→ Trước “which” có giới từ “in” → không thể lược bỏ “which”  .

  • This is the man who stole my wallet.

Đây là người đàn ông đã lấy trộm ví của tôi.

→ “Who” là chủ ngữ của động từ “stole” → không thể bỏ “who”.

4.4. Sử dụng That

Không dùng that trong mệnh đề không xác định hoặc trước that có dấu phẩy hoặc giới từ.

Ví dụ về cách dùng sai: 

  • This is my book, that I bought 2 years ago.

Câu này không đúng vì trước mệnh đề quan hệ có dấu phẩy → Bạn cần dùng “which”. 

  • This is the house in that I live. 

Câu này sai vì phía trước có giới từ “in” → Bạn cần dùng “which”.

Tổng hợp các đại từ quan hệ và vai trò của chúng
Tổng hợp các đại từ quan hệ và vai trò của chúng

5. Bài tập Đại từ quan hệ (có đáp án)

Bài 1: Viết lại những câu sau và sử dụng đại từ quan hệ phù hợp.

  1. Mrs. Simpson owns a bookstore. She is waiting outside.

  2. Thank you very much for your email. It was very interesting.

  3. The lady made your dress. She is waiting outside.

  4. He came with a friend. His friend was waiting in the car.

  5. A woman tried to calm her daughter. Her daughter was crying.

Bài 2: Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống

  1. Mr. Fields, …….. sister is one of the leading experts in this country, talked about the dangers of the virus.

  2. Where is the money ……I gave you yesterday?

  3. The new movie is about a boy ….. has lost his parents in a car accident.

  4. He showed us the car ........... he wants to buy.

  5. Mark’s sister, ……. has just graduated, is getting married tomorrow.

  6. You can choose one person, whom you like, to share the prize with you.

Bài 3: Lựa chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống

  1. He is a rogue …… no one trusts.

  2. whom B. whose C. which D. when

  3. The clubhouse, in ….. the show was held, housed about 300 people.

  4. whom B. that C. which D. who

  5. I am looking for someone ….. I can watch my cat while I go on vacation.

  6. whom B. which C. whose D. that

  7. The farmer is cutting the corn …… has ripened.

  8. that B. which C. who D. Cả A & B đều đúng

  9. The investigators needed details …… could help identify the thief.

  10. who B. that C. whose D. where

  11. Dogs know the persons by ….. they are treated kindly.

  12. whom B. who C. that D. which

Nguồn: sưu tầm và tổng hợp

Đáp án

Bài 1:

  1. Mrs. Simpson, who owns a bookstore, is waiting outside.

  2. Thank you very much for your e-mail which was very interesting.

  3. The lady who made your dress is waiting outside.

  4. He came with a friend who was waiting in the car.

  5. A woman whose daughter was crying tried to calm her.

Bài 2:

  1. whose

  2. that

  3. who

  4. which

  5. who

  6. whom

Bài 3:

  1. A

  2. C

  3. D

  4. D

  5. B

  6. A

Trên đây chính là tổng hợp những kiến thức liên quan đến đại từ quan hệ tiếng Anh kèm theo những ví dụ minh họa cụ thể. Để nắm chắc phần ngữ pháp này, các bạn hãy ôn luyện bằng cách thực hành bằng nhiều dạng bài tập khác nhau và đừng quên theo dõi các bài viết của LangGo để có thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các ngữ pháp IELTS TẠI ĐÂY nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ