Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh: định nghĩa, phân loại và cách sử dụng

Nội dung [Hiện]

Đại từ quan hệ là khái niệm mà chúng ta thường gặp mỗi khi tìm hiểu về ngữ pháp mệnh đề quan hệ. Vậy, có bao nhiêu đại từ quan hệ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng ra sao? LangGo sẽ giúp các bạn làm rõ trong bài viết này nhé.

Tại bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm lại về định nghĩa, cách dùng đại từ quan hệ trong tiếng Anh và thực hành bằng một số bài tập.

Đại từ quan hệ là gì? Hãy tìm hiểu ngay nào.

1. Định nghĩa đại từ quan hệ và cách dùng

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là những đại từ thường dùng trong mệnh đề quan hệ và có 3 chức năng chính như sau: thay thế cho một danh từ hay cụm danh từ đứng trước nó, mở đầu cho một mệnh đề theo sau và liên kết các mệnh đề với nhau.

Đại từ quan hệ thường mở đầu một mệnh đề quan hệ. Đứng sau đại từ quan hệ có thể là mệnh đề quan hệ xác định hoặc mệnh đề quan hệ không xác định.

Cụ thể, mệnh đề quan hệ xác định là những mệnh đề cung cấp thông tin trọng yếu, không thể thiếu trong câu. Còn mệnh đề quan hệ không xác định mang chức năng bổ sung thêm thông tin trong câu, vậy nên, nếu lược bỏ mệnh đề quan hệ không xác định thì câu vẫn đầy đủ ý nghĩa.

Để hiểu sâu hơn phần kiến thức này, các bạn có thể theo dõi những ví dụ dưới đây:

  • The bangle which Jimmy kept hidden was an important keepsake of him. (Chiếc vòng tay mà Jimmy cất kín là một vật kỷ niệm quan trọng của anh ấy.)

Ở ví dụ này, which chính là đại từ quan hệ trong câu và mệnh đề theo sau nó là Jimmy kept hidden là mệnh đề quan hệ xác định theo sau để bổ nghĩa cho danh từ the bangle. Nếu thiếu mệnh đề này, câu văn sẽ không rõ nghĩa.

  • Mr. Brown, who is my teacher, is a man of great learning. (Mr. Brown, người mà là giáo viên của tôi, là người có học thức tuyệt vời.)

Với ví dụ này, who là đại từ quan hệ mở đầu cho mệnh đề quan hệ không xác định theo sau. Mệnh đề này nếu lược bỏ, câu văn vẫn có ý nghĩa.

2. Các đại từ quan hệ trong Tiếng Anh

Có năm loại Đại từ quan hệ khác nhau trong tiếng Anh là whom, who, whose, which that. Mỗi đại từ quan hệ mang một ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây, LangGo sẽ tổng hợp đầy đủ lý thuyết và công thức về 5 đại từ quan hệ để các bạn có thể theo dõi.

Cùng khám phá cách sử dụng của 5 ĐTQH who, whom, which, that, whose ngay thôi nào. 

Cùng khám phá cách sử dụng của 5 ĐTQH who, whom, which, that, whose ngay thôi nào.

2.1. Đại từ quan hệ Whom

Đại từ whom đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ và thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người. Whom được sử dụng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.

Cấu trúc: …..N (person) + Whom + S + V

Thông thường, đại từ whom được sử dụng phổ biến trong văn viết và những trường hợp, câu nói mang tính trang trọng.

Ví dụ:

  • Jayce, whom you criticized, is about to leave this city. (Jayce, người mà bạn đã chỉ trích, sắp rời khỏi thành phố này.)

  • My mother, whom you met 2 days ago, is a talented journalist. (Mẹ tôi, người mà bạn đã gặp cách đây 2 ngày, là một nhà báo tài năng.)

Đôi khi, whom có thể đi cùng một giới từ đứng trước để bổ sung ý nghĩa cho câu:

Ví dụ:

  • The man for whom I'm always grateful is my father. (Người đàn ông mà tôi luôn biết ơn là cha tôi.)

2.2. Đại từ quan hệ Who

Cũng giống như whom, đại từ who cũng thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người. Tuy nhiên, who có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Đại từ who có thể sử dụng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.

Cấu trúc: ….. N (person) + Who + V + O

hoặc …..N (person) + Who + S + V

Ví dụ:

  • My brother, who works at an international company, doesn't have a girlfriend. (Anh trai tôi, người mà làm việc tại công ty quốc tế, chưa có bạn gái.)

  • I really like guys who have the same style as this. (Tôi rất thích những chàng trai có phong cách giống như thế này.)

Lưu ý: Đại từ who không được sử dụng đi kèm với giới từ đứng trước. Giới từ trong mệnh đề có who thường đứng sau động từ chính của mệnh đề.

Ví dụ:

  • That's the woman for who I've been looking. => (sai)

=> That's the woman who I've been looking for. => (đúng)

2.3. Đại từ quan hệ Whose

Whose là đại từ quan hệ đóng vai trò chỉ sự sở hữu cho người hoặc vật. Whose thường thay thế cho các tính từ sở hữu như my, your, his, her, our,.... Đại từ whose cũng được sử dụng cho cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.

Cấu trúc: …..N (person, thing) + Whose + N + V ….

Ví dụ:

  • The little girl whose father is a doctor has beautiful eyes. (Cô bé mà có bố là bác sỹ có đôi mắt rất đẹp.)

  • Andy, whose dog got into an accident, is very sad. (Andy, người mà có chú chó gặp tai nạn đang rất buồn.)

2.4. Đại từ quan hệ Which

Trạng từ which đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề và thay thế cho danh từ chỉ vật. Cũng giống như 3 đại từ trên, which có thể được sử dụng trong mệnh đề xác định và không xác định.

Cấu trúc: ….N (thing) + Which + V + O

hoặc ….N (thing) + Which + S + V

Ví dụ:

  • The glasses which she lent me is very cheap. (Chiếc kính cô ấy cho tôi mượn có giá rất rẻ.)

  • Jane enjoyed the movie which we watched together yesterday. (Jane rất thích bộ phim mà chúng tôi đã xem cùng nhau hôm qua.)

Ngoài ra, đại từ which có thể được sử dụng để thay thế cho cả mệnh đề phía trước.

Ví dụ:

  • He helped me a lot, which made me very touched. (Anh ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều, điều đó làm tôi rất cảm động.)

Đại từ which cũng có thể đi kèm với giới từ để bổ sung nghĩa cho câu. Vị trí của giới từ trong trường hợp này sẽ đứng phía which.

Ví dụ:

  • I will buy a table on which can put this lamp. (Tôi sẽ mua một chiếc bàn cái mà có thể đặt chiếc đèn này lên.)

Đại từ Which và những điều cần lưu ý

Đại từ Which và những điều cần lưu ý

2.5. Đại từ quan hệ That

Đại từ that đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ và thay thế cho cả động từ chỉ người và vật. That thường không được sử dụng trong mệnh đề quan hệ không xác định.

Nếu cụm danh từ được thay thế có chứa các tính từ so sánh hơn nhất, các đại từ bất định như everything, anything, anyone, somebody, all, nothing,.... và các từ như the only, the last, the first, the second thì chúng ta bắt buộc phải sử dụng đại từ that trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • The first person that come home today is my dad. (Người đầu tiên về nhà hôm nay là bố tôi.)

  • I want to drink something that keeps me awake. (Tôi muốn uống gì đó mà giúp tôi tỉnh táo.)

  • Laura's most expensive bag that her mother bought for her came from a high-end brand. (Chiếc túi đắt nhất mà mẹ mua cho Laura đến từ một thương hiệu cao cấp.)

Bên cạnh đó, that còn được sử dụng khi cụm danh từ trước đó chỉ cả người và vật.

Ví dụ:

  • Do you see me and my suitcase that is near the big sign? (Bạn có nhìn thấy tôi và chiếc vali của tôi mà đang ở gần tấm biển hiệu lớn không?)

Lưu ý: Tuyệt đối không được sử dụng that đứng sau một giới từ và trong mệnh đề có dấu phẩy (mệnh đề quan hệ không xác định).

3. Bài tập đại từ quan hệ

Bài 1: Viết lại những câu sau và sử dụng đại từ quan hệ phù hợp.

  1. Mrs. Simpson owns a bookstore. She is waiting outside.

  2. Thank you very much for your email. It was very interesting.

  3. The lady made your dress. She is waiting outside.

  4. He came with a friend. His friend was waiting in the car.

  5. A woman tried to calm her daughter. Her daughter was crying.

Bài 2: Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống

  1. Mr. Fields, …….. sister is one of the leading experts in this country, talked about the dangers of the virus.

  2. Where is the money ……I gave you yesterday?

  3. The new movie is about a boy ….. has lost his parents in a car accident.

  4. He showed us the car ........... he wants to buy.

  5. Mark’s sister, ……. has just graduated, is getting married tomorrow.

  6. You can choose one person, whom you like, to share the prize with you.

Bài 3: Lựa chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống

  1. He is a rogue …… no one trusts.

  2. whom B. whose C. which D. when

  3. The clubhouse, in ….. the show was held, housed about 300 people.

  4. whom B. that C. which D. who

  5. I am looking for someone ….. I can watch my cat while I go on vacation.

  6. whom B. which C. whose D. that

  7. The farmer is cutting the corn …… has ripened.

  8. that B. which C. who D. Cả A & B đều đúng

  9. The investigators needed details …… could help identify the thief.

  10. who B. that C. whose D. where

  11. Dogs know the persons by ….. they are treated kindly.

  12. whom B. who C. that D. which

Nguồn: sưu tầm và tổng hợp

Đáp án

Bài 1:

  1. Mrs. Simpson, who owns a bookstore, is waiting outside.

  2. Thank you very much for your e-mail which was very interesting.

  3. The lady who made your dress is waiting outside.

  4. He came with a friend who was waiting in the car.

  5. A woman whose daughter was crying tried to calm her.

Bài 2:

  1. whose

  2. that

  3. who

  4. which

  5. who

  6. whom

Bài 3:

  1. A

  2. C

  3. D

  4. D

  5. B

  6. A

Cùng LangGo ôn luyện các dạng bài tập về ĐTQH nhé.

Trên đây chính là tổng hợp những kiến thức liên quan đến đại từ quan hệ tiếng Anh kèm theo những ví dụ minh họa cụ thể. Để nắm chắc phần ngữ pháp này, các bạn hãy ôn luyện bằng cách thực hành bằng nhiều dạng bài tập khác nhau và đừng quên theo dõi các bài viết của LangGo để có thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các ngữ pháp IELTS TẠI ĐÂY nhé!

LỚP HỌC CỦA CHÚNG TÔI

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN