Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Make up là gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa và collocations

Nội dung [Hiện]

Make up không chỉ là danh từ có nghĩa là trang điểm mà còn là một cụm động từ có nhiều ý nghĩa trong Tiếng Anh.

Vậy Make up là gì, được dùng như thế nào? Cùng đọc bài viết để khám phá ý nghĩa, cách sử dụng, các collocation và từ đồng nghĩa của Make up nhé.

Phrasal verb make up là gì
Phrasal verb make up là gì

1. Make up là gì

Theo Cambridge Dictionary, Make up vừa là một danh từ, vừa là một cụm động từ đa nghĩa. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết nhé.

1.1. Make up là danh từ

Khi giữ vai trò là một danh từ (Noun), Make-up được dùng với 2 ý nghĩa chính sau:

  • Make-up = cosmetics applied to the face etc (Việc trang điểm, sử dụng mỹ phẩm trên mặt)

Ví dụ: She doesn't usually wear make-up except for special occasions. (Cô ấy thường không trang điểm trừ những dịp đặc biệt.)

  • Make-up = the set, or combination, of characteristics or ingredients that together form something, eg a personality; composition (Bản chất, hoặc sự kết hợp của các đặc điểm, thành phần cùng nhau tạo nên một thứ gì đó, ví dụ như tính cách; thành phần)

Ví dụ: Patience is just not part of his make-up, he tends to act impulsively rather than waiting calmly. (Kiên nhẫn không phải là một phần tính cách của anh ấy, anh ấy thường hay hành động bốc đồng hơn là bình tĩnh chờ đợi.)

Tìm hiểu chi tiết về Make up
Tìm hiểu chi tiết về Make up

1.2. Make up là cụm động từ

Khi là một cụm động từ (phrasal verb), Make up cũng được dùng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau:

  • Make up = to invent (Sáng tác)

Ví dụ: The author made up an elaborate backstory. (Tác giả sáng tác ra một cốt truyện phức tạp.)

  • Make up = to compose or be part(s) of (Bao gồm)

Ví dụ: This puzzle is made up of 500 tiny pieces. (Bức tranh ghép này gồm có 500 mảnh nhỏ.)

  • Make up = to complete (Bổ khuyết)

Ví dụ: Adding a few more ingredients will make up the missing flavors in the dish. (Thêm một vài nguyên liệu nữa sẽ bù đắp những hương vị thiếu sót trong món ăn.)

  • Make up = to apply cosmetics to (the face) (Trang điểm)

Ví dụ: She always makes up before going out. (Cô ấy luôn trang điểm trước khi ra ngoài.)

  • Make up = to become friends again (after a quarrel etc) (Giảng hoà, làm lành)

Ví dụ: They had a big fight yesterday, but today they've already made up. (Họ đã có một cuộc cãi cọ lớn ngày hôm qua, nhưng hôm nay họ đã làm hoà.)

2. Các cấu trúc với Make up trong Tiếng Anh

Cấu trúc với Make up khá đa dạng nên khiến nhiều bạn bối rối, không biết cách sử dụng như thế nào cho đúng. Vì vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp các cấu trúc thông dụng nhất của Make up giúp bạn hiểu và dùng chính xác.

Cấu trúc 1: Make something up

Ý nghĩa: Bịa ra điều gì đó (chẳng hạn như một cái cớ hay một câu chuyện)

Ví dụ: He made up an excuse about forgetting his wallet at home to avoid paying for dinner. (Anh ấy kiếm cớ là quên ví ở nhà để khỏi phải trả tiền cho bữa tối.)

Cấu trúc 2: Make up something

Ý nghĩa: Tạo thành, tạo nên

Ví dụ:

  • In the school's talent show, musical performances made up the bulk of the program. (Trong chương trình tài năng của trường, các tiết mục âm nhạc chiếm phần lớn.)
  • The atmosphere is made up of various gasses such as nitrogen, oxygen, and carbon dioxide. (Bầu không khí được tạo thành bởi các khí khác nhau như nitơ, oxi và cacbon đi-ô-xít.)

Cấu trúc 3: Make up for something

Ý nghĩa: Bù đắp cho cái gì đó

Ví dụ: Tom’s appearance makes up for his bad character. (Ngoại hình của Tom ta bù đắp cho tính cách tồi tệ của anh ta.)

Cấu trúc 4: Make up (with somebody)

Ý nghĩa: Hòa giải, làm lành với ai đó

Ví dụ: We had a disagreement, but Lisa made up with me quickly and didn't let it affect our friendship. (Chúng tôi có bất đồng quan điểm nhưng Lisa đã nhanh chóng làm lành với tôi và không để điều đó ảnh hưởng đến tình bạn của hai đứa.)

Cấu trúc 5: Make up to somebody

Ý nghĩa: Khen ngợi làm hài lòng ai đó để có được lợi thế cho mình

Ví dụ: She  always tries to make up to the boss by constantly complimenting his decisions. (Cô ấy luôn cố nịnh bợ sếp bằng cách liên tục khen ngợi quyết định của ông ấy.)

Cấu trúc 6: Make up (to somebody) for something

Ý nghĩa: Bù đắp cho ai thứ gì vì bạn đã đem lại rắc rối, đau khổ hoặc gây thất vọng cho họ

Ví dụ: She made up to her sister for forgetting her birthday by throwing her a surprise party. (Cô ấy bù đắp cho em gái việc quên sinh nhật bằng cách tổ chức một bữa tiệc bất ngờ.)

3. Các collocations thông dụng với Make up

Có lẽ bạn đã không ít lần bắt gặp collocations với Make up. Vậy bạn đã biết Make up your mind nghĩa là gì? Make up a story dùng ra sao chưa? Nếu chưa thì cùng khám phá ngay nhé.

  • Make up a story: Tạo ra một câu chuyện bịa đặt, không có căn cứ hoặc không chính xác.

Ví dụ: The child made up a story about seeing a dragon in the backyard. (Đứa trẻ bịa ra câu chuyện về việc nhìn thấy một con rồng ở ngoài sân.)

  • Make up the bed: Dọn gọn giường, bố trí chăn ga, gối cho giường sạch sẽ, ngăn nắp.

Ví dụ: Every morning, she makes up the bed before leaving for work. (Vào mỗi buổi sáng, cô ấy dọn dẹp giường trước khi đi làm.)

  • Make up one’s mind: Đưa ra quyết định cuối cùng về một vấn đề nào đó sau khi đã cân nhắc.

Ví dụ: After much deliberation, I finally made up my mind to quit my job and travel. (Sau nhiều cân nhắc, cuối cùng tôi quyết định nghỉ việc và đi du lịch.)

Make up one's mind là gì? Các cụm từ thông dụng với Make up
Make up one's mind là gì? Các cụm từ thông dụng với Make up
  • Make it up: Bù đắp

Ví dụ: I missed your birthday party, but I'll make it up to you by taking you out to dinner next week. (Tôi đã bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của bạn, nhưng tôi sẽ bù đắp cho bạn bằng cách đưa bạn đi ăn tối vào tuần tới.)

  • Make up the difference: Bù đắp sự chênh lệch, thường là về tiền bạc hoặc giá trị.

Ví dụ: The company offered a discount voucher to make up the difference for the inconvenience caused to the customers. (Công ty cung cấp phiếu giảm giá để bù đắp cho sự bất tiện đã gây ra cho khách hàng.)

  • Make up a group/team: Tạo thành hoặc tổ chức một nhóm hoặc đội ngũ bởi những người cùng chung mục tiêu.

Ví dụ: Jade made up a study group to prepare for the exam together. (Jade tạo một nhóm học tập để cùng nhau chuẩn bị cho kỳ thi.)

  • Make up time: Cố gắng bù đắp thời gian để hoàn thành công việc đã bị chậm trễ, bị lỡ.

Ví dụ: She worked through the weekend to make up time on the project deadline. (Cô ấy làm việc cả cuối tuần để kịp tiến độ dự án.)

4. Các từ đồng nghĩa với Make up

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Make up theo các nét nghĩa khác nhau:

  • Compose: Sáng tác

Ví dụ: The artist composed a marvelous symphony that made the audience to tears. (Người nghệ sĩ đã soạn ra một bản giao hưởng tuyệt vời khiến khán giả xúc động rơi nước mắt.)

  • Comprise: Bao gồm

Ví dụ: The United States comprises fifty states, each with its own unique culture and identity. (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ có 50 bang, mỗi bang đều có văn hóa và bản sắc riêng.)

  • Compensate: Đền bù

Ví dụ: The insurance company compensated the homeowner for the damages caused by the flood. (Công ty bảo hiểm đã bồi thường cho chủ nhà về những thiệt hại do lũ lụt gây ra.)

5. Bài tập ứng dụng Make up kèm đáp án

Bài 1: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh sao cho nghĩa không đổi sử dụng cấu trúc Make up.

  1. Sách và bút chì chiếm một phần đáng kể trong danh sách mua sắm đầu năm học.

  2. Sự chăm chỉ của cô ấy đã bù đắp cho việc thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực truyền thông.

  3. Jade đã bịa ra câu chuyện về việc bị kẹt xe.

  4. Sau cuộc cãi vã, họ luôn tìm cách làm hòa với nhau.

  5. Anh ấy không thể quyết định nên theo học trường đại học nào cho đến khi anh ấy đến thăm từng trường.

  6. Bạn có thể vui lòng dọn giường trước khi khách của chúng tôi đến được không?

  7. Huấn luyện viên đã thành lập một đội với những cầu thủ giỏi nhất.

  8. Chuyên gia trang điểm đã sử dụng nhiều sản phẩm khác nhau để tạo ra lớp trang điểm đẹp cho người mẫu.

  9. Dây chuyền được làm từ hạt ngọc trai và hạt vàng.

  10. Tôi đang cân nhắc xem nên đi du lịch Châu Âu hay Châu Á trong kỳ nghỉ của mình, nhưng tôi cần phải quyết định sớm.

Đáp án:

  1. Books and pencils make up a significant portion of the back-to-school shopping list.

  2. Her hard work made up for her lack of experience in Marketing.

  3. Jade made up a story about being stuck in traffic.

  4. After their argument, they always find a way to make up with each other.

  5. He couldn't make up his mind about which college to attend until he visited each campus.

  6. Could you please make up the bed before our guests arrive?

  7. The coach made up the team with the best players.

  8. The make-up artist used various products to create a beautiful makeup look for the model.

  9. The necklace is made up of pearls and gold.

  10. I've been debating whether to travel to Europe or Asia for my vacation, but I need to make up my mind soon.

Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu hơn về Make up là gì và có thể tự tin áp dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp thường ngày. Các bạn hãy theo dõi các bài viết hữu ích trên website của IELTS LangGo để giỏi tiếng Anh hơn mỗi ngày nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ